Mục Lục
Câu mệnh lệnh
(Imperative Sentences) thường được sử dụng để yêu cầu, đề nghị hoặc sai khiến, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.
1. Câu Mệnh Lệnh Là Gì?
Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu và thường không có chủ ngữ (người nghe được ngầm hiểu là “you”). Chức năng chính của chúng là ra lệnh, yêu cầu, hoặc đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- Open the door. (Mở cửa ra.)
- Study hard for your exam. (Học hành chăm chỉ cho kỳ thi của bạn.)
- Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
- Be quiet! (Yên lặng!)
- Listen to me! (Nghe tôi nói đây!)
- Sit down, please. (Xin mời ngồi.)
- Come here. (Lại đây.)
- Don’t touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)
- Try this new drink. (Hãy thử loại nước uống mới này.)
- Help me with this box. (Giúp tôi với cái hộp này.)
2. Các Dạng Câu Mệnh Lệnh
a. Thể Khẳng Định (Positive Imperatives)
Đây là dạng câu mệnh lệnh đơn giản nhất, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc: Động từ nguyên mẫu + Tân ngữ/Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- Read the book carefully. (Đọc sách cẩn thận.)
- Finish your homework before dinner. (Hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
- Call your mother. (Gọi cho mẹ của bạn đi.)
- Close the window. (Đóng cửa sổ lại.)
- Enjoy your meal. (Chúc ngon miệng.)
- Give me a hand. (Giúp tôi một tay.)
- Follow me. (Đi theo tôi.)
- Start the engine. (Khởi động động cơ.)
- Write down your name. (Viết tên của bạn xuống.)
- Do your best. (Hãy cố gắng hết sức.)
b. Thể Phủ Định (Negative Imperatives)
Khi muốn ra lệnh hoặc đưa ra lời khuyên không nên làm gì đó, chúng ta thêm “Don’t” hoặc “Do not” vào đầu câu.
Cấu trúc: Don’t + Động từ nguyên mẫu + Tân ngữ/Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- Don’t run in the hallway. (Đừng chạy trong hành lang.)
- Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.)
- Don’t open that box. (Đừng mở cái hộp đó.)
- Don’t be late. (Đừng đến muộn.)
- Don’t worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó.)
- Don’t interrupt me. (Đừng ngắt lời tôi.)
- Don’t smoke here. (Đừng hút thuốc ở đây.)
- Don’t make a sound. (Đừng gây ra tiếng động nào.)
- Don’t waste time. (Đừng lãng phí thời gian.)
- Don’t touch the wet paint. (Đừng chạm vào lớp sơn còn ướt.)
3. Làm Cho Câu Mệnh Lệnh Lịch Sự Hơn
Câu mệnh lệnh đôi khi có thể nghe hơi “cụt ngủn” hoặc ra vẻ “ra lệnh”. Để làm cho chúng lịch sự và nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi nói với người lớn tuổi, người lạ, hoặc trong môi trường trang trọng, bạn có thể thêm các từ/cụm từ sau:
- Please: Thêm “please” vào đầu hoặc cuối câu.
- Please sit down. (Xin mời ngồi.)
- Give me the book, please. (Vui lòng đưa cho tôi cuốn sách.)
- Sử dụng cụm từ “Could you…?”, “Would you…?”, “Will you…?”: Đây không hẳn là câu mệnh lệnh, nhưng chúng có chức năng tương tự và lịch sự hơn nhiều.
- Could you close the window? (Bạn có thể đóng cửa sổ lại không?)
- Would you mind opening the door? (Bạn có phiền mở cửa không?)
- Thêm “Let’s…”: Khi muốn rủ ai đó cùng làm một việc gì đó.
- Let’s go to the cinema. (Chúng ta hãy đi xem phim đi.)
- Let’s have a break. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao thôi.)
4. Ứng Dụng Câu Mệnh Lệnh Trong Đời Sống
Câu mệnh lệnh được sử dụng rất phổ biến trong nhiều tình huống:
- Hướng dẫn và chỉ đường: “Go straight ahead”, “Turn left at the next traffic light.”
- Yêu cầu: “Please wait for me.”
- Lời khuyên: “Take a rest when you feel tired.”
- Ra lệnh: “Stop talking!”
- Lời mời: “Come in and have a seat.”
- Cảnh báo: “Be careful!”
- Chỉ dẫn sử dụng sản phẩm: “Press the red button to start the machine.”
Để nắm vững cách sử dụng câu mệnh lệnh, hãy luyện tập bằng cách nói và viết các câu này hàng ngày. Chú ý đến ngữ cảnh để biết khi nào nên sử dụng câu mệnh lệnh trực tiếp và khi nào cần thêm các từ lịch sự để câu văn trở nên nhẹ nhàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!
To Be (hiện tại đơn)
Trạng từ chỉ sự thường xuyên