Mục Lục
ĐỘNG TỪ THƯỜNG: NỀN TẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
Chào bạn! Trong tiếng Anh, động từ là một trong những loại từ quan trọng nhất. Chúng ta sử dụng động từ để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự việc. Và trong số đó, động từ thường (Regular Verbs) là những động từ dễ học nhất vì chúng tuân theo một quy tắc chung để chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về động từ thường, từ quy tắc thêm đuôi “-ed”, cách phát âm chuẩn, đến cách sử dụng chúng trong các thì phổ biến.
1. ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Động từ thường là những động từ tuân thủ một quy tắc nhất định khi biến đổi sang dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Cụ thể, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu để có được hai dạng này.
Ví dụ:
- Động từ nguyên mẫu (Base Form): play
- Quá khứ đơn (Past Simple): played
- Quá khứ phân từ (Past Participle): played
2. CÁC QUY TẮC THÊM ĐUÔI “-ED”
Mặc dù quy tắc chung là thêm “-ed”, nhưng có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý để viết đúng chính tả.
2.1. Quy tắc chung: Thêm “-ed”
Đây là quy tắc áp dụng cho đa số các động từ thường.
- Cấu trúc: Động từ nguyên mẫu + ed
- Ví dụ:
- watch -> watched (xem)
- listen -> listened (nghe)
- walk -> walked (đi bộ)
- start -> started (bắt đầu)
- look -> looked (nhìn)
- want -> wanted (muốn)
- finish -> finished (hoàn thành)
- answer -> answered (trả lời)
- happen -> happened (xảy ra)
- help -> helped (giúp đỡ)
2.2. Động từ kết thúc bằng chữ “e”: Thêm “-d”
Nếu động từ đã có sẵn chữ “e” ở cuối, bạn chỉ cần thêm “d”.
- Cấu trúc: Động từ + d
- Ví dụ:
- live -> lived (sống)
- like -> liked (thích)
- arrive -> arrived (đến)
- love -> loved (yêu)
- agree -> agreed (đồng ý)
- use -> used (sử dụng)
- smile -> smiled (mỉm cười)
- change -> changed (thay đổi)
- dance -> danced (nhảy múa)
- save -> saved (tiết kiệm)
2.3. Động từ kết thúc bằng một phụ âm + “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”
Quy tắc này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.
- Cấu trúc: Động từ + y -> ied
- Ví dụ:
- study -> studied (học)
- try -> tried (thử)
- cry -> cried (khóc)
- marry -> married (kết hôn)
- carry -> carried (mang)
- apply -> applied (ứng dụng/nộp đơn)
- worry -> worried (lo lắng)
- spy -> spied (gián điệp)
- reply -> replied (trả lời)
- satisfy -> satisfied (làm hài lòng)
2.4. Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + “y”: Giữ nguyên “y” rồi thêm “-ed”
Đây là trường hợp ngoại lệ so với quy tắc trên.
- Cấu trúc: Động từ + y -> yed
- Ví dụ:
- play -> played (chơi)
- stay -> stayed (ở lại)
- enjoy -> enjoyed (thưởng thức)
- destroy -> destroyed (phá hủy)
- pray -> prayed (cầu nguyện)
- obey -> obeyed (vâng lời)
- delay -> delayed (trì hoãn)
- annoy -> annoyed (làm phiền)
- survey -> surveyed (khảo sát)
- employ -> employed (thuê)
2.5. Động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”
Quy tắc này áp dụng cho các động từ ngắn, có cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm.
- Cấu trúc: Động từ (C-V-C) -> C-V-CCed
- Ví dụ:
- stop -> stopped (dừng lại)
- plan -> planned (lên kế hoạch)
- rob -> robbed (cướp)
- chat -> chatted (tán gẫu)
- fit -> fitted (vừa vặn)
- drop -> dropped (đánh rơi)
- hop -> hopped (nhảy lò cò)
- shop -> shopped (mua sắm)
- beg -> begged (năn nỉ)
- slip -> slipped (trượt chân)
2.6. Động từ hai âm tiết: Gấp đôi phụ âm cuối chỉ khi trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Đây là một quy tắc nâng cao hơn, giúp bạn viết đúng chính tả với các động từ dài.
- Cấu trúc: Động từ (có trọng âm ở âm tiết 2) -> Gấp đôi phụ âm cuối + ed
- Ví dụ:
- prefer -> preferred (thích hơn)
- admit -> admitted (thừa nhận)
- commit -> committed (cam kết)
- control -> controlled (kiểm soát)
- occur -> occurred (xảy ra)
- refer -> referred (tham khảo)
- begin -> begann (bắt đầu – trường hợp đặc biệt không thêm -ed)
- submit -> submitted (nộp)
- transfer -> transferred (chuyển)
- allot -> allotted (phân bổ)
3. CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI “-ED”
Phát âm đuôi “-ed” là một trong những điểm ngữ pháp khó nhất với người học tiếng Anh. Có 3 cách phát âm chính, tùy thuộc vào âm cuối của động từ nguyên mẫu.
3.1. Phát âm là /t/
Khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds) như: /p/, /k/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/.
- Ví dụ:
- looked /lʊkt/
- helped /hɛlpt/
- washed /wɑʃt/
- laughed /læft/
- watched /wɑtʃt/
- stopped /stɑpt/
- danced /dænst/
- kissed /kɪst/
- fixed /fɪkst/
- finished /fɪnɪʃt/
3.2. Phát âm là /d/
Khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds) như: /b/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /l/, /r/, /ð/, /dʒ/ và tất cả các nguyên âm.
- Ví dụ:
- loved /lʌvd/
- played /pleɪd/
- cleaned /klind/
- smelled /smɛld/
- lived /lɪvd/
- arrived /əˈraɪvd/
- called /kɔld/
- answered /ˈænsərd/
- enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/
- borrowed /ˈbɑroʊd/
3.3. Phát âm là /ɪd/
Khi động từ kết thúc bằng các âm /t/ hoặc /d/.
- Ví dụ:
- wanted /ˈwɑntɪd/
- needed /ˈnidɪd/
- started /ˈstɑrtɪd/
- waited /ˈweɪtɪd/
- decided /dɪˈsaɪdɪd/
- rented /ˈrɛntɪd/
- visited /ˈvɪzɪtɪd/
- invited /ɪnˈvaɪtɪd/
- counted /ˈkaʊntɪd/
- defended /dɪˈfɛndɪd/
4. CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ THƯỜNG TRONG CÁC THÌ
Động từ thường được sử dụng trong nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng của chúng ở một số thì phổ biến nhất.
4.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Động từ giữ nguyên với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và thêm “-s” hoặc “-es” với chủ ngữ số ít (he, she, it).
- Ví dụ:
- I often walk to school. (Tôi thường đi bộ đến trường.)
- She watches TV every night. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
- He plays video games in his free time. (Anh ấy chơi điện tử vào thời gian rảnh.)
- They listen to music together. (Họ nghe nhạc cùng nhau.)
- My mom cooks dinner for the family. (Mẹ tôi nấu bữa tối cho cả gia đình.)
- We always finish our homework on time. (Chúng tôi luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- My sister loves to read books. (Chị tôi thích đọc sách.)
- The students study hard for their exams. (Các học sinh học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
- He helps his younger brother with homework. (Anh ấy giúp em trai làm bài tập về nhà.)
4.2. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Với động từ thường, chúng ta chỉ cần thêm “-ed”.
- Ví dụ:
- I visited my grandparents last summer. (Tôi đã thăm ông bà vào mùa hè trước.)
- She watched a movie last night. (Cô ấy đã xem một bộ phim tối qua.)
- We played soccer yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
- He walked to the store this morning. (Anh ấy đã đi bộ đến cửa hàng sáng nay.)
- They listened to the teacher carefully. (Họ đã lắng nghe giáo viên một cách cẩn thận.)
- My dad fixed the broken door. (Bố tôi đã sửa cánh cửa bị hỏng.)
- The train arrived on time. (Chuyến tàu đã đến đúng giờ.)
- She cooked a delicious meal for us. (Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho chúng tôi.)
- I talked to him on the phone. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy qua điện thoại.)
- The concert started at 8 PM. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
4.3. Các thì hoàn thành (Perfect Tenses)
Trong các thì hoàn thành, động từ thường được sử dụng ở dạng quá khứ phân từ, tức là dạng có đuôi “-ed”.
- Ví dụ (Hiện tại hoàn thành – Present Perfect):
- I have finished my project. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình.)
- She has lived in this city for five years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này được năm năm.)
- They have travelled to many countries. (Họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
- We have talked about this before. (Chúng ta đã nói chuyện về việc này trước đây.)
- He has worked here since 2010. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
- The company has expanded its business. (Công ty đã mở rộng kinh doanh của mình.)
- I have asked him for help many times. (Tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ nhiều lần.)
- You have saved a lot of money. (Bạn đã tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
- She has visited her friends today. (Cô ấy đã thăm bạn bè của mình hôm nay.)
- He has looked for his keys everywhere. (Anh ấy đã tìm kiếm chìa khóa của mình khắp mọi nơi.)
5. TỔNG KẾT VÀ BẢNG TÓM TẮT
Việc nắm vững động từ thường là một bước đi vững chắc trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Chúng chiếm phần lớn trong kho từ vựng và là nền tảng để bạn có thể tự tin giao tiếp.
- Định nghĩa: Động từ thêm “-ed” để tạo dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- Chính tả: Cần lưu ý các quy tắc nhỏ về việc thêm “d” hoặc đổi “y” thành “i”.
- Phát âm: Có ba cách phát âm chính là /t/, /d/, và /ɪd/.
Quy tắc | Ví dụ |
---|---|
Thêm -ed | want -> wanted |
Thêm -d | like -> liked |
y -> ied | study -> studied |
Gấp đôi phụ âm | stop -> stopped |
Lời khuyên
Để sử dụng động từ thường một cách thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên, không chỉ qua bài tập mà còn bằng cách đọc sách, nghe nhạc, và xem phim bằng tiếng Anh. Hãy luôn chú ý đến cách các động từ này được chia và phát âm.