blog tienganh4u

Trợ động từ

Trợ động từ

TRỢ ĐỘNG TỪ: CHÌA KHÓA CHO SỰ LINH HOẠT TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

Chào bạn! Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững cách dùng của trợ động từ (Auxiliary Verbs) là vô cùng quan trọng. Trợ động từ, hay còn được gọi là động từ phụ, là những động từ đứng trước động từ chính để bổ trợ về mặt ngữ pháp, giúp tạo ra các câu hỏi, câu phủ định, các thì phức tạp hoặc thể hiện ý nghĩa đặc biệt như khả năng, sự cần thiết, hay lời khuyên.

Bài viết này sẽ đi sâu vào từng loại trợ động từ, giải thích chức năng của chúng và cung cấp hàng loạt ví dụ để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế.

1. TRỢ ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?

Trợ động từ không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính (main verb) để thay đổi ý nghĩa của câu. Chúng giúp chúng ta:

Trong tiếng Anh, có hai nhóm trợ động từ chính: Primary Auxiliary Verbs (trợ động từ cơ bản) và Modal Auxiliary Verbs (động từ khuyết thiếu).

2. TRỢ ĐỘNG TỪ CƠ BẢN (PRIMARY AUXILIARY VERBS)

Nhóm trợ động từ cơ bản bao gồm ba động từ chính: be, do, have. Chúng có thể đứng độc lập như động từ chính hoặc làm trợ động từ tùy vào ngữ cảnh.

2.1. Động từ “to be”

Động từ “to be” có các dạng am, is, are, was, were, been, being. Nó thường được dùng để:

a) Thành lập các thì tiếp diễn (Continuous Tenses)

b) Thành lập câu bị động (Passive Voice)

2.2. Động từ “to do”

Động từ “to do” có các dạng do, does, did. Nó được sử dụng chủ yếu để:

a) Thành lập câu phủ định (Negative sentences)

b) Thành lập câu hỏi (Questions)

2.3. Động từ “to have”

Động từ “to have” có các dạng have, has, had. Nó được sử dụng để:

a) Thành lập các thì hoàn thành (Perfect Tenses)

3. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL AUXILIARY VERBS)

Nhóm này bao gồm các động từ như can, could, may, might, will, would, shall, should, must, ought to, have to. Chúng không thay đổi theo ngôi (tức là không thêm s ở ngôi thứ ba số ít) và luôn theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có “to”.

3.1. Diễn tả khả năng (Ability)

3.2. Diễn tả sự cho phép (Permission)

3.3. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)

3.4. Diễn tả sự bắt buộc, lời khuyên và nghĩa vụ (Obligation, Advice and Necessity)

4. TỔNG KẾT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRỢ ĐỘNG TỪ

5. BẢNG TÓM TẮT TRỢ ĐỘNG TỪ CHÍNH VÀ CHỨC NĂNG

Loại Trợ Động Từ Động Từ Chức năng chính Ví dụ
Primary be Thì tiếp diễn, câu bị động She is studying. The cake was baked.
do Câu hỏi, câu phủ định Do you like coffee? I don’t know.
have Thì hoàn thành I have finished my homework.
Modal can Khả năng, sự cho phép I can swim. Can I go?
could Khả năng quá khứ, sự cho phép lịch sự, khả năng She could swim. Could you help me?
may Sự cho phép, khả năng You may enter. It may rain.
might Khả năng thấp hơn may He might be at home.
must Sự bắt buộc, suy luận logic You must be quiet. She must be tired.
should Lời khuyên, nghĩa vụ You should eat breakfast.

Tổng kết

Trợ động từ là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ của bạn.

Exit mobile version