blog tienganh4u

Leisure time – Thời gian rảnh dỗi

 

 

THỜI GIAN RẢNH VÀ SỞ THÍCH: MỘT PHẦN KHÔNG THỂ THIẾU CỦA CUỘC SỐNG

Chào bạn! Thời gian rảnh (Leisure Time) là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Đó là khoảng thời gian chúng ta thoát khỏi những áp lực của học tập và công việc để làm những điều mình yêu thích, từ đó giúp cơ thể và tinh thần được thư giãn, nạp lại năng lượng. Những hoạt động này chính là hobbies (sở thích) hay pastimes (trò tiêu khiển).

Việc có thể nói về sở thích của mình một cách trôi chảy bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm quen với nhiều người bạn mới mà còn thể hiện được cá tính riêng. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của chủ đề “Leisure Time”, từ các động từ cơ bản đến những câu giao tiếp phức tạp hơn.

1. CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ SỞ THÍCH VÀ SỞ GHÉT (VERBS OF LIKING AND DISLIKING)

Để diễn tả cảm xúc của mình đối với một hoạt động, bạn cần sử dụng đúng các động từ sau. Sau các động từ này, bạn có thể dùng một danh từ (noun), một động từ thêm -ing (V-ing), hoặc một động từ nguyên mẫu có to (to-V).

1.1. Diễn tả sự yêu thích (Liking)

Đây là các động từ bạn dùng để thể hiện những điều mình thích, từ mức độ nhẹ nhàng đến say mê.

1.2. Các cụm từ diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ

1.3. Diễn tả sự không thích (Disliking)

Ngược lại, bạn dùng các động từ này để nói về những điều mình không thích.

2. CÁC LOẠI SỞ THÍCH PHỔ BIẾN (COMMON TYPES OF HOBBIES)

Sở thích có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm lại có một bộ từ vựng riêng.

2.1. Sở thích trong nhà (Indoor Hobbies)

Đây là những hoạt động bạn có thể thực hiện tại nhà, rất phù hợp cho những ngày mưa hoặc khi bạn muốn thư giãn.

2.2. Sở thích ngoài trời (Outdoor Hobbies)

Những hoạt động này giúp bạn hít thở không khí trong lành và vận động cơ thể.

2.3. Sở thích sáng tạo (Creative Hobbies)

Những hoạt động này giúp bạn thể hiện cá tính và sự sáng tạo của mình.

2.4. Sở thích về thể chất (Physical Hobbies)

Đây là những hoạt động liên quan đến thể thao, giúp bạn giữ gìn sức khỏe.

3. CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ SỞ THÍCH

Khi giao tiếp, bạn có thể sử dụng các câu hỏi và câu trả lời sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện thú vị.

3.1. Các câu hỏi phổ biến

3.2. Cách trả lời

Trả lời ngắn gọn:

Trả lời chi tiết (nên dùng khi bạn muốn tiếp tục cuộc trò chuyện):

4. BẢNG TỪ VỰNG HỮU ÍCH (USEFUL VOCABULARY TABLE)

Đây là một số từ vựng khác giúp bạn nói về sở thích một cách phong phú hơn.

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
passionate about đam mê về He is passionate about playing the piano.
keen interest sự hứng thú mạnh mẽ She has a keen interest in history.
spare time thời gian rảnh rỗi I like to relax in my spare time.
pastime trò tiêu khiển Reading is my favorite pastime.
relax thư giãn I relax by listening to music.
unwind thư giãn, nghỉ ngơi Playing sports helps me unwind.
recharge nạp lại năng lượng I recharge by going for a walk.
get into bắt đầu thích, quan tâm I want to get into photography.
try out thử một cái gì đó I want to try out a new hobby this summer.

5. LỜI KHUYÊN VÀ NHỮNG LỖI SAI CẦN TRÁNH

Để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên, bạn cần ghi nhớ một số điều sau:

Tổng kết

Thông qua bài viết này, các bạn đã biết chi tiết về cách diễn tả sở thích và thời gian rảnh trong tiếng Anh rồi nhé. Từ các động từ cơ bản đến những cụm từ nâng cao, việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.

Exit mobile version