Mục Lục
Danh từ đếm được và không đếm được.
1. Định nghĩa: Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng… mà bạn có thể đếm được bằng số. Chúng có cả dạng số ít và số nhiều.
- Dạng số ít: Khi ở dạng số ít, danh từ đếm được thường đi kèm với các mạo từ như a, an, hoặc các từ chỉ số lượng như one.
- Ví dụ: a cat (một con mèo), an apple (một quả táo), one book (một cuốn sách).
- Dạng số nhiều: Khi ở dạng số nhiều, danh từ đếm được thường được thêm -s/-es vào cuối, hoặc biến đổi theo quy tắc bất quy tắc.
- Ví dụ: two cats (hai con mèo), three books (ba cuốn sách), five children (năm đứa trẻ).
Ví dụ về danh từ đếm được
Để dễ hình dung, hãy xem xét các ví dụ sau, rất quen thuộc với cuộc sống hàng ngày của học sinh:
- Students (học sinh): There are 45 students in my class.
- Books (sách): I have a lot of books on my desk.
- Pens (bút): I need two new pens for the test.
- Tables (cái bàn): The classroom has 20 tables.
- Chairs (cái ghế): Please move the chairs closer to the table.
- Computers (máy tính): Our school has a new lab with 50 computers.
- Teachers (giáo viên): My school has many dedicated teachers.
- Pencils (bút chì): Could you lend me a pencil?
- Bags (cặp sách): My bag is too heavy today.
- Friends (bạn bè): I’m going to the cinema with my friends.
2. Định nghĩa: Danh từ không đếm được là gì?
Ngược lại, danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật, chất liệu, khái niệm trừu tượng… mà bạn không thể đếm được bằng số. Chúng thường chỉ có một dạng duy nhất là số ít và không đi kèm với a/an.
- Bạn không thể nói “one water” hay “two advices”. Thay vào đó, bạn phải dùng các từ chỉ đơn vị đo lường hoặc số lượng đi kèm.
- Ví dụ: a glass of water (một ly nước), a piece of advice (một lời khuyên).
Ví dụ về danh từ không đếm được
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống:
- Water (nước): I’m thirsty, can I have some water?
- Rice (gạo/cơm): I usually eat rice for dinner.
- Money (tiền): How much money do you have?
- Information (thông tin): This website provides a lot of useful information.
- Homework (bài tập về nhà): I have too much homework to do tonight.
- Advice (lời khuyên): He gave me a good piece of advice.
- Furniture (đồ nội thất): We need to buy new furniture for our living room.
- Milk (sữa): Please pour me a little milk.
- Time (thời gian): I don’t have enough time to finish this project.
- Bread (bánh mì): Can you buy a loaf of bread?
3. Dấu hiệu nhận biết và cách dùng cơ bản
Đặc điểm | Danh từ đếm được (Countable Nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
Dạng số | Có cả dạng số ít và số nhiều. | Chỉ có dạng số ít. |
Mạo từ | Dùng a/an ở dạng số ít. | Không dùng a/an. |
Từ chỉ số lượng | Dùng many, a few, few. | Dùng much, a little, little. |
Động từ | Động từ chia theo số ít hoặc số nhiều. | Động từ luôn chia ở dạng số ít. |
4. Các từ chỉ số lượng đi kèm: Phân biệt “Many/Much” và “A few/A little”
Phần này là chìa khóa để sử dụng danh từ đếm được và không đếm được một cách chính xác. Mặc dù cả hai nhóm từ đều chỉ số lượng, cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Đây là phần khiến nhiều người nhầm lẫn nhất, hãy ghi nhớ thật kỹ:
- Many / A few / Few: Dùng với danh từ đếm được.
- Many: Dùng để chỉ “nhiều”. We have many students in our school.
- A few: Dùng để chỉ “một vài”, “một số”, hàm ý số lượng nhỏ nhưng đủ dùng hoặc đủ tích cực. I have a few friends coming over. (một vài, đủ dùng)
- Few: Dùng để chỉ “hầu như không có”, hàm ý số lượng rất ít và không đủ dùng, mang nghĩa tiêu cực. She has few friends, so she feels lonely. (hầu như không có, không đủ dùng)
- Much / A little / Little: Dùng với danh từ không đếm được.
- Much: Dùng để chỉ “nhiều”. I have much money.
- A little: Dùng để chỉ “một chút”, hàm ý số lượng nhỏ nhưng đủ dùng hoặc đủ tích cực. Can you add a little sugar to my coffee? (một chút, đủ dùng)
- Little: Dùng để chỉ “hầu như không có”, hàm ý số lượng rất ít và không đủ dùng, mang nghĩa tiêu cực. There is little hope of finding a solution. (hầu như không có, không đủ dùng)
Ví dụ về cách dùng các từ chỉ số lượng
- Many books: I have many books to read during the summer. (Tôi có nhiều sách để đọc trong suốt mùa hè.)
- Much homework: I don’t have much homework tonight, so I can go out. (Tôi không có nhiều bài tập về nhà tối nay, nên tôi có thể ra ngoài.)
- A few friends: I’m going to the cinema with a few friends. (Tôi sẽ đi xem phim với một vài người bạn. – hàm ý là có một số bạn, đủ để đi cùng.)
- A little money: I have a little money left, enough to buy a drink. (Tôi còn một ít tiền, đủ để mua một đồ uống.)
- Few students: Unfortunately, few students passed the exam. (Rất tiếc, hầu như không có học sinh nào vượt qua kỳ thi. – hàm ý số lượng rất ít, mang nghĩa tiêu cực.)
- Little time: He has little time to prepare for the test. (Anh ấy có rất ít thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra. – hàm ý không đủ thời gian.)
- Many questions: Do you have many questions for the teacher? (Bạn có nhiều câu hỏi cho giáo viên không?)
- Much information: This textbook contains too much information for me to remember. (Cuốn sách giáo khoa này chứa quá nhiều thông tin để tôi có thể nhớ.)
- A few mistakes: You made only a few mistakes in your writing, which is good. (Bạn chỉ mắc một vài lỗi sai trong bài viết, điều này là tốt.)
- A little help: Could you give me a little help with this problem? (Bạn có thể giúp tôi một chút với bài toán này không?)
5. Những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy vào ngữ cảnh.
- Hair (tóc):
- Số ít (không đếm được): Chỉ toàn bộ mái tóc trên đầu. Her hair is black and long. (Tóc của cô ấy màu đen và dài).
- Số nhiều (đếm được): Chỉ một vài sợi tóc cụ thể. There are two hairs in my soup. (Có hai sợi tóc trong bát súp của tôi).
- Light (ánh sáng):
- Không đếm được: Chỉ ánh sáng nói chung. The sun gives us light and warmth.
- Đếm được: Chỉ một bóng đèn hoặc nguồn sáng cụ thể. Please turn off the lights when you leave.
- Time (thời gian):
- Không đếm được: Chỉ thời gian nói chung. I don’t have enough time.
- Đếm được: Chỉ “số lần”. I have told you three times not to do that.
6. Mẹo ghi nhớ và bài tập thực hành
Hãy nghĩ theo một cách đơn giản: nếu bạn có thể dễ dàng thêm số vào trước danh từ đó mà vẫn hợp lý, nó là danh từ đếm được. Nếu không, nó là danh từ không đếm được.
- Hỏi chính mình: Bạn có thể nói “hai cuốn sách” không? Có. Vậy “book” là danh từ đếm được.
- Hỏi chính mình: Bạn có thể nói “hai cái sữa” không? Không. Vậy “milk” là danh từ không đếm được.
Bài tập nhỏ:
- Hãy phân loại các danh từ sau đây vào hai nhóm: water, table, chair, homework, food, student, teacher, money, car, advice.
- Đáp án:
- Đếm được: table, chair, student, teacher, car.
- Không đếm được: water, homework, food, money, advice.
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất nhé!
Các trường hợp không dùng Mạo từ
Câu đơn, câu ghép, câu phức
Cấp so sánh hơn với trạng từ.
Leisure time – Thời gian rảnh dỗi
Trợ động từ
Động từ thường