Mục Lục
Các Trường Hợp Không Dùng Mạo Từ (Zero Article) trong Tiếng Anh
I. Mở Đầu: Zero Article là gì?
Trong tiếng Anh, mạo từ (articles) là một phần ngữ pháp quan trọng dùng để xác định hoặc không xác định danh từ. Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp mà chúng ta không sử dụng bất kỳ mạo từ nào. Tình huống này được gọi là Zero Article (Không dùng mạo từ).
Việc nắm vững các trường hợp này không chỉ giúp bạn làm bài tập chính xác hơn mà còn giúp bạn giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên, giống như người bản xứ.
II. Danh Từ Không Đếm Được và Danh Từ Đếm Được Số Nhiều
Đây là trường hợp phổ biến nhất mà chúng ta không dùng mạo từ, đặc biệt là khi nói về một khái niệm chung chung, không xác định.
- Khi nói về khái niệm chung hoặc một loại/nhóm đối tượng chung:
- Ví dụ:
- Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
- Happiness is a state of mind. (Hạnh phúc là một trạng thái của tâm hồn.)
- Money doesn’t always bring happiness. (Tiền không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc.)
- Dogs are loyal animals. (Chó là loài động vật trung thành.)
- Students need to study hard to pass the exam. (Học sinh cần học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- Computers have changed our lives dramatically. (Máy tính đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách đáng kể.)
- Love is more important than money. (Tình yêu quan trọng hơn tiền bạc.)
- Time flies so fast. (Thời gian trôi qua thật nhanh.)
- Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa của thành công.)
- Information is power. (Thông tin là sức mạnh.)
- Ví dụ:
- Khi nói về các bữa ăn trong ngày:
- Ví dụ:
- We have breakfast at 7 a.m. every day. (Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- What do you want for lunch? (Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?)
- He is having dinner with his family. (Anh ấy đang ăn tối với gia đình.)
- I never eat a big breakfast before school. (Tôi không bao giờ ăn sáng thịnh soạn trước khi đi học.)
- They were invited to a special dinner party. (Họ được mời đến một bữa tiệc tối đặc biệt.)
- Did you have lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Let’s meet for dinner tonight. (Chúng ta hãy gặp nhau ăn tối tối nay.)
- She cooked a delicious lunch for us. (Cô ấy đã nấu một bữa trưa ngon lành cho chúng tôi.)
- I had a quick breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn sáng vội.)
- They usually have supper late. (Họ thường ăn bữa tối muộn.)
- Ví dụ:
- Khi nói về các môn học, ngôn ngữ, môn thể thao, trò chơi:
- Ví dụ:
- I am studying English and Math. (Tôi đang học tiếng Anh và Toán.)
- She speaks French fluently. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy.)
- My favorite subject is Chemistry. (Môn học yêu thích của tôi là Hóa học.)
- I love playing football on weekends. (Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
- He is good at playing chess. (Anh ấy giỏi chơi cờ vua.)
- They often play volleyball after school. (Họ thường chơi bóng chuyền sau giờ học.)
- Can you teach me how to play badminton? (Bạn có thể dạy tôi chơi cầu lông không?)
- She is a great teacher of History. (Cô ấy là một giáo viên Lịch sử tuyệt vời.)
- We are learning about Physics in school. (Chúng tôi đang học về Vật lý ở trường.)
- He wants to study German next year. (Anh ấy muốn học tiếng Đức vào năm tới.)
- Ví dụ:
III. Tên Riêng và Danh Từ Chỉ Địa Điểm
Tên riêng thường không đi kèm với mạo từ vì chúng đã xác định một đối tượng duy nhất.
- Tên người, thành phố, quốc gia, châu lục:
- Ví dụ:
- John lives in London. (John sống ở London.)
- Vietnam is in Asia. (Việt Nam ở châu Á.)
- We flew from Paris to New York. (Chúng tôi bay từ Paris đến New York.)
- He is from China. (Anh ấy đến từ Trung Quốc.)
- My grandmother lives in Da Nang. (Bà tôi sống ở Đà Nẵng.)
- Maria is learning to speak Spanish. (Maria đang học nói tiếng Tây Ban Nha.)
- They visited Europe last summer. (Họ đã đến thăm châu Âu vào mùa hè năm ngoái.)
- Mike and Sarah are my best friends. (Mike và Sarah là bạn thân nhất của tôi.)
- She was born in Hanoi. (Cô ấy sinh ra ở Hà Nội.)
- The company has offices in Canada and Mexico. (Công ty có văn phòng ở Canada và Mexico.)
- Ví dụ:
- Tên các công viên, sân bay, trường đại học, đường phố:
- Ví dụ:
- My house is on Tran Hung Dao Street. (Nhà tôi ở trên đường Trần Hưng Đạo.)
- She studied at Harvard University. (Cô ấy đã học ở Đại học Harvard.)
- The plane landed at Noi Bai Airport. (Máy bay đã hạ cánh ở sân bay Nội Bài.)
- We had a picnic at Central Park. (Chúng tôi đã dã ngoại ở Công viên Trung tâm.)
- He works for Oxford University. (Anh ấy làm việc cho Đại học Oxford.)
- We drove down Fifth Avenue. (Chúng tôi lái xe xuống Đại lộ số Năm.)
- The flight took off from Heathrow Airport. (Chuyến bay cất cánh từ Sân bay Heathrow.)
- They went for a walk in Hyde Park. (Họ đi dạo trong Công viên Hyde.)
- She lives on Wall Street. (Cô ấy sống trên Phố Wall.)
- The company is located near Stanford University. (Công ty tọa lạc gần Đại học Stanford.)
- Ví dụ:
- Tên hồ, núi, hòn đảo đơn lẻ:
- Ví dụ:
- He climbed Mount Everest. (Anh ấy đã leo núi Everest.)
- We visited Lake Geneva. (Chúng tôi đã thăm hồ Geneva.)
- They went hiking on Mount Fuji. (Họ đã đi bộ đường dài trên núi Phú Sĩ.)
- She lives on Long Island. (Cô ấy sống trên đảo Long.)
- Mount Vesuvius is an active volcano. (Núi Vesuvius là một ngọn núi lửa đang hoạt động.)
- Have you ever been to Easter Island? (Bạn đã bao giờ đến đảo Phục Sinh chưa?)
- They went swimming in Lake Michigan. (Họ đã bơi ở hồ Michigan.)
- He lives near Mount Rushmore. (Anh ấy sống gần núi Rushmore.)
- Lake Baikal is the deepest lake in the world. (Hồ Baikal là hồ sâu nhất thế giới.)
- They spent their vacation on Manhattan Island. (Họ đã trải qua kỳ nghỉ của mình trên đảo Manhattan.)
- Ví dụ:
IV. Các Cụm Từ Cố Định (Idioms and Phrases)
Có nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh không sử dụng mạo từ. Việc học thuộc những cụm này là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
- Cụm từ chỉ phương tiện di chuyển:
- Ví dụ:
- to go by bus (đi bằng xe buýt)
- to travel by plane (đi du lịch bằng máy bay)
- to come by car (đến bằng ô tô)
- to send a letter by post (gửi thư bằng đường bưu điện)
- to travel by train (đi du lịch bằng tàu hỏa)
- to go to work by bicycle (đi làm bằng xe đạp)
- to go to school on foot (đi bộ đến trường)
- to go by taxi (đi bằng taxi)
- to travel by sea (đi du lịch bằng đường biển)
- to go home by motorbike (về nhà bằng xe máy)
- Ví dụ:
- Các cụm từ khác chỉ địa điểm, trạng thái:
- Ví dụ:
- to go to bed (đi ngủ)
- to be at home (ở nhà)
- to go to school (đi học)
- to go to work (đi làm)
- to be in hospital (nằm viện)
- to take part in a contest (tham gia một cuộc thi)
- to lose face (mất mặt)
- to shake hands (bắt tay)
- to be in debt (mắc nợ)
- to go to church (đi nhà thờ)
- Ví dụ:
V. Tổng Hợp và So Sánh
Để tránh nhầm lẫn, hãy so sánh các trường hợp có và không dùng mạo từ.
Trường Hợp Không Dùng Mạo Từ (Zero Article) | Trường Hợp Dùng Mạo Từ The (The definite article) |
Giáo dục, sức khỏe, công việc chung | Một địa điểm cụ thể |
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) | I need to go to the school to pick up my sister. (Tôi cần đến trường để đón em gái tôi.) |
He is in hospital. (Anh ấy đang nằm viện.) | He is at the hospital visiting a friend. (Anh ấy đang ở bệnh viện thăm một người bạn.) |
I go to church on Sundays. (Tôi đi nhà thờ vào Chủ nhật.) | They built a new house near the church. (Họ xây một ngôi nhà mới gần nhà thờ.) |
Bữa ăn chung | Bữa ăn cụ thể |
We usually have lunch at noon. (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.) | The lunch we had yesterday was delicious. (Bữa trưa chúng tôi ăn hôm qua rất ngon.) |
Tên quốc gia | Tên quốc gia có từ ‘republic’, ‘kingdom’, ‘states’ |
She lives in France. (Cô ấy sống ở Pháp.) | He is a citizen of the United States. (Anh ấy là công dân của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.) |
Các danh từ chung chung | Các danh từ đã được xác định |
Money can’t buy happiness. (Tiền không mua được hạnh phúc.) | The money I lost was my last salary. (Số tiền tôi mất là tiền lương cuối cùng của tôi.) |
VI. Luyện Tập và Kết Luận
Việc sử dụng mạo từ không chỉ là một quy tắc ngữ pháp mà còn là một phần quan trọng của việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác trong tiếng Anh. Nắm vững các trường hợp không dùng mạo từ sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và làm cho câu văn của bạn tự nhiên, mạch lạc hơn.
Để thành thạo, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách chú ý đến cách người bản xứ sử dụng trong các đoạn văn, sách báo và phim ảnh.
Thì tương lai đơn
Danh từ đếm được và không đếm được
Câu đơn, câu ghép, câu phức
Cấp so sánh hơn với trạng từ.
Leisure time – Thời gian rảnh dỗi
Trợ động từ