Thì tương lai đơn

 

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

 

I. Mở Đầu: Tầm Quan Trọng của Thì Tương Lai Đơn

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong ba thì cơ bản nhất, cùng với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Nó được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nắm vững thì này là bước đầu tiên để bạn có thể diễn đạt các kế hoạch, dự đoán, hứa hẹn, và quyết định một cách rõ ràng và chính xác. Mặc dù có nhiều cách để nói về tương lai trong tiếng Anh, thì tương lai đơn vẫn giữ vai trò nền tảng.


 

II. Cấu Trúc của Thì Tương Lai Đơn

Thì tương lai đơn được chia thành ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cấu trúc này rất đơn giản vì động từ không thay đổi theo chủ ngữ.

1. Thể Khẳng Định (+)

S + will + V-inf

Ví dụ:

  1. I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  2. She will visit her grandparents next week. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  3. We will have a meeting at 9 AM. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng.)
  4. They will play soccer after school. (Họ sẽ chơi bóng đá sau giờ học.)
  5. He will buy a new car next month. (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng tới.)
  6. It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nắng.)
  7. The students will finish their homework by tonight. (Học sinh sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
  8. My parents will travel to Japan this summer. (Bố mẹ tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè này.)
  9. You will succeed if you try your best. (Bạn sẽ thành công nếu bạn cố gắng hết mình.)
  10. The concert will start in ten minutes. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau mười phút nữa.)
  • Lưu ý: will có thể được viết tắt là 'll (ví dụ: I'll, you'll, we'll, they'll).

 

2. Thể Phủ Định (-)

S + will not + V-inf

Ví dụ:

  1. I will not go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
  2. She will not be here tomorrow. (Cô ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.)
  3. We will not play video games after dinner. (Chúng tôi sẽ không chơi trò chơi điện tử sau bữa tối.)
  4. They will not accept his apology. (Họ sẽ không chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.)
  5. He will not finish the report on time. (Anh ấy sẽ không hoàn thành bản báo cáo đúng hạn.)
  6. The bus will not arrive late. (Xe buýt sẽ không đến muộn.)
  7. My brother will not help me with this project. (Anh trai tôi sẽ không giúp tôi làm dự án này.)
  8. It will not rain this afternoon. (Trời sẽ không mưa vào chiều nay.)
  9. The stores will not open on holidays. (Các cửa hàng sẽ không mở cửa vào ngày lễ.)
  10. The kids will not eat vegetables. (Bọn trẻ sẽ không ăn rau.)
  • Lưu ý: will not thường được viết tắt là won't.

 

3. Thể Nghi Vấn (?)

Will + S + V-inf?

Ví dụ:

  1. Will you go to the movies with me? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?)
  2. Will she pass the final exam? (Cô ấy sẽ đỗ kỳ thi cuối cùng chứ?)
  3. Will they come to your birthday party? (Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của bạn chứ?)
  4. Will it be cold tomorrow? (Ngày mai trời sẽ lạnh chứ?)
  5. Will the teacher give us a lot of homework? (Thầy giáo sẽ cho chúng ta nhiều bài tập về nhà chứ?)
  6. Will he accept the job offer? (Anh ấy sẽ chấp nhận lời đề nghị công việc chứ?)
  7. Will your parents let you travel alone? (Bố mẹ bạn sẽ cho phép bạn đi du lịch một mình chứ?)
  8. Will the new movie be good? (Bộ phim mới sẽ hay chứ?)
  9. Will the party start on time? (Bữa tiệc sẽ bắt đầu đúng giờ chứ?)
  10. Will we get a bonus this month? (Chúng ta sẽ nhận được tiền thưởng tháng này chứ?)
  • Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + will + S + V-inf?
    • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
    • Where will they go on vacation? (Họ sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?)

 

III. Cách Dùng Cụ Thể của Thì Tương Lai Đơn

Ngoài việc diễn tả hành động trong tương lai, thì tương lai đơn còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

1. Diễn tả một quyết định tức thời, không có kế hoạch từ trước.

Khi bạn đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói, bạn sẽ sử dụng thì tương lai đơn.

  1. Oh, I’m thirsty. I will buy a bottle of water. (Ồ, tôi khát. Tôi sẽ mua một chai nước.)
  2. The phone is ringing. I will answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nghe máy.)
  3. It’s very hot in here. I will open the window. (Ở đây nóng quá. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
  4. I forgot my homework. I will do it now. (Tôi quên bài tập về nhà. Tôi sẽ làm nó ngay bây giờ.)
  5. That bag looks heavy. I will help you carry it. (Chiếc túi đó trông nặng quá. Tôi sẽ giúp bạn mang nó.)
  6. I don’t have enough money. I will pay with my credit card. (Tôi không có đủ tiền. Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.)
  7. The car has broken down. We will call a mechanic. (Chiếc xe đã hỏng. Chúng ta sẽ gọi thợ sửa xe.)
  8. It’s late. I will go to bed. (Muộn rồi. Tôi sẽ đi ngủ.)
  9. I don’t like this movie. I will turn it off. (Tôi không thích bộ phim này. Tôi sẽ tắt nó đi.)
  10. I made a mistake. I will fix it. (Tôi đã mắc lỗi. Tôi sẽ sửa nó.)

 

2. Diễn tả một lời dự đoán không có căn cứ rõ ràng.

Khi bạn dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên ý kiến, kinh nghiệm cá nhân mà không có bằng chứng cụ thể.

  1. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  2. I believe she will pass the exam. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
  3. I’m sure he will get the job. (Tôi chắc chắn anh ấy sẽ có được công việc.)
  4. I hope he will not be late. (Tôi hy vọng anh ấy sẽ không đến muộn.)
  5. I guess the movie will be very interesting. (Tôi đoán bộ phim sẽ rất thú vị.)
  6. Maybe he will come to the party. (Có thể anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  7. I don’t think they will win the game. (Tôi không nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)
  8. I predict that the price of gasoline will increase next month. (Tôi dự đoán giá xăng sẽ tăng vào tháng tới.)
  9. In the future, people will travel to Mars. (Trong tương lai, con người sẽ du hành tới sao Hỏa.)
  10. I have a feeling that something good will happen today. (Tôi có cảm giác rằng một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra hôm nay.)

 

3. Diễn tả một lời hứa, lời đề nghị, hoặc lời yêu cầu.

  1. I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  2. I promise I won’t tell anyone. (Tôi hứa là tôi sẽ không nói với ai cả.)
  3. Will you please close the door? (Bạn có thể đóng cửa lại được không?)
  4. I will always love you. (Anh sẽ luôn yêu em.)
  5. I will give you a ride to school. (Tôi sẽ chở bạn đến trường.)
  6. Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
  7. I won’t let you down. (Tôi sẽ không làm bạn thất vọng.)
  8. We will be there for you. (Chúng tôi sẽ ở bên bạn.)
  9. I will send you a postcard from my trip. (Tôi sẽ gửi bạn một bưu thiếp từ chuyến đi của tôi.)
  10. Will you lend me a hand? (Bạn sẽ giúp tôi một tay chứ?)

 

IV. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Để nhận biết thì tương lai đơn, bạn có thể dựa vào các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong câu.

  • in + khoảng thời gian: in 5 minutes, in an hour, in 2 days… (trong 5 phút nữa, trong một giờ nữa, trong 2 ngày nữa…)
  • next + thời gian: next week, next month, next year… (tuần tới, tháng tới, năm tới…)
  • tomorrow (ngày mai)
  • soon (sớm)
  • tonight (tối nay)
  • someday (một ngày nào đó)
  • tonight (tối nay)

 

V. Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn với “Be Going To”

Đây là điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất. Cả hai đều diễn tả hành động trong tương lai nhưng có sự khác biệt rõ rệt.

  • Will: Diễn tả quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ, lời hứa, đề nghị.
    • I will eat a burger. (Tôi quyết định ăn một cái bánh burger ngay bây giờ.)
  • Be going to: Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch từ trước, hoặc một dự đoán có bằng chứng cụ thể.
    • I am going to have a picnic with my family next Sunday. (Tôi đã lên kế hoạch đi dã ngoại với gia đình vào Chủ Nhật tới.)
    • Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)

 

VI. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy làm một vài bài tập sau.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.

  1. She (not go) _____ to school tomorrow.
  2. I think he (win) _____ the competition.
  3. They (buy) _____ a new house next year.
  4. We (have) _____ a party tonight.
  5. _____ you (help) _____ me with this heavy box?

Đáp án:

  1. will not go
  2. will win
  3. will buy
  4. will have
  5. Will…help

 

VII. Kết Luận

Thì tương lai đơn là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt và vô cùng quan trọng. Nắm vững cấu trúc, các cách dùng và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục