Câu điều kiện loại 1

 

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1) được dùng để diễn tả một điều kiện có thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó cũng có khả năng xảy ra. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày.

 

1. Cấu trúc câu

Một câu điều kiện loại 1 bao gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề chính (Main Clause): diễn tả kết quả của hành động, thường dùng thì tương lai đơn (Simple Future).
  • Mệnh đề phụ (If-clause): diễn tả điều kiện, luôn dùng thì hiện tại đơn (Simple Present).

Công thức:

  • If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Mệnh đề if có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề if đứng đầu câu, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.

  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
  • You will pass the exam if you study hard. (Bạn sẽ đỗ kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ.)

 

2. Cách dùng chi tiết

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Đây là cách dùng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 1.
    • If the weather is nice tomorrow, we will go to the beach. (Nếu ngày mai thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi biển.)
    • If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
    • She will buy a new phone if she saves enough money. (Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền.)
    • I will help you with your homework if you ask me. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà nếu bạn nhờ tôi.)
    • If they come to our party, we will be very happy. (Nếu họ đến bữa tiệc của chúng ta, chúng ta sẽ rất vui.)
    • If the teacher gives us a test, I won’t get a good grade. (Nếu thầy giáo cho chúng tôi một bài kiểm tra, tôi sẽ không được điểm cao.)
    • My dad will be angry if I break his favorite cup. (Bố tôi sẽ giận nếu tôi làm vỡ chiếc cốc yêu thích của ông ấy.)
    • If she wins the lottery, she will travel around the world. (Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • If you want to pass the exam, you must study hard. (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi, bạn phải học chăm chỉ.)
    • We can go for a walk if the rain stops. (Chúng ta có thể đi dạo nếu trời tạnh mưa.)
  • Đưa ra lời khuyên, lời đề nghị, hoặc lời yêu cầu.
    • If you feel sick, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy ốm, bạn nên đi khám bác sĩ.)
    • If you need help, you can call me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có thể gọi cho tôi.)
    • If you are tired, why don’t you take a break? (Nếu bạn mệt, tại sao bạn không nghỉ ngơi một chút?)
    • If you want to improve your English, you should practice speaking every day. (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh, bạn nên luyện nói mỗi ngày.)
    • You must wear a uniform if you go to that school. (Bạn phải mặc đồng phục nếu bạn đến trường đó.)
    • If you are looking for a good book, you can read “Harry Potter”. (Nếu bạn đang tìm một cuốn sách hay, bạn có thể đọc “Harry Potter”.)
    • You should take an umbrella with you if it is going to rain. (Bạn nên mang theo ô nếu trời sắp mưa.)
    • If you want to be healthy, you should exercise regularly. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn nên tập thể dục thường xuyên.)
    • If you have a problem, tell me. (Nếu bạn có vấn đề, hãy nói cho tôi biết.)
    • You can stay with us if you need a place to sleep. (Bạn có thể ở lại với chúng tôi nếu bạn cần một chỗ ngủ.)
  • Đưa ra lời cảnh báo hoặc lời đe dọa.
    • If you touch that wire, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào sợi dây đó, bạn sẽ bị giật điện.)
    • If you don’t stop talking, I will send you out of the class. (Nếu em không ngừng nói chuyện, thầy sẽ đuổi em ra khỏi lớp.)
    • If you don’t apologize, I won’t talk to you anymore. (Nếu bạn không xin lỗi, tôi sẽ không nói chuyện với bạn nữa.)
    • If you eat too much candy, you will have a toothache. (Nếu bạn ăn quá nhiều kẹo, bạn sẽ bị đau răng.)
    • Your parents will be disappointed if you get a bad score. (Bố mẹ bạn sẽ thất vọng nếu bạn bị điểm kém.)
    • If you don’t do your homework, you will be punished. (Nếu bạn không làm bài tập về nhà, bạn sẽ bị phạt.)
    • If you are rude to people, nobody will like you. (Nếu bạn thô lỗ với mọi người, sẽ không có ai thích bạn.)
    • If you tell a lie, nobody will trust you. (Nếu bạn nói dối, sẽ không có ai tin bạn.)
    • The police will arrest you if you break the law. (Cảnh sát sẽ bắt bạn nếu bạn vi phạm pháp luật.)
    • If you don’t follow the rules, you will be in trouble. (Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc, bạn sẽ gặp rắc rối.)

 

3. Các biến thể khác của mệnh đề chính

Ngoài việc sử dụng will + V (nguyên mẫu), mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 còn có thể dùng các cấu trúc khác để diễn tả ý nghĩa phù hợp.

  • S + can/could/may/might + V (nguyên mẫu): Diễn tả khả năng.
    • If you finish your project on time, you can go home early. (Nếu bạn hoàn thành dự án đúng hạn, bạn có thể về nhà sớm.)
    • If the weather is good, we may go for a picnic. (Nếu thời tiết tốt, chúng ta có thể đi dã ngoại.)
    • If you have some free time, you might want to read this book. (Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn có thể muốn đọc cuốn sách này.)
    • If he studies harder, he could get a scholarship. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể giành được học bổng.)
    • If you don’t find a job soon, you may have to ask your parents for money. (Nếu bạn không tìm được việc sớm, bạn có thể phải xin tiền bố mẹ.)
    • If you apologize, she might forgive you. (Nếu bạn xin lỗi, cô ấy có thể tha thứ cho bạn.)
    • If the noise gets any louder, I can‘t concentrate. (Nếu tiếng ồn to hơn, tôi không thể tập trung được.)
    • If you need help with your homework, I can help you. (Nếu bạn cần giúp đỡ với bài tập về nhà, tôi có thể giúp bạn.)
    • If you get a good grade, you may be rewarded by your parents. (Nếu bạn đạt điểm cao, bạn có thể được bố mẹ thưởng.)
    • If you don’t hurry, you might miss your flight. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn có thể lỡ chuyến bay.)
  • S + should/must/have to + V (nguyên mẫu): Diễn tả lời khuyên hoặc sự bắt buộc.
    • If you want to be healthy, you should eat more fruits. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn nên ăn nhiều trái cây hơn.)
    • If you want to enter the museum, you must buy a ticket. (Nếu bạn muốn vào bảo tàng, bạn phải mua vé.)
    • If you want to learn a new language, you should practice it every day. (Nếu bạn muốn học một ngôn ngữ mới, bạn nên luyện tập nó mỗi ngày.)
    • If the alarm goes off, we must leave the building immediately. (Nếu chuông báo động kêu, chúng ta phải rời khỏi tòa nhà ngay lập tức.)
    • If you are late for the final exam, you have to explain to the principal. (Nếu bạn đi muộn trong kỳ thi cuối kỳ, bạn phải giải thích với hiệu trưởng.)
    • If you want to succeed, you must work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.)
    • If your phone is lost, you should report it to the police. (Nếu điện thoại của bạn bị mất, bạn nên báo cảnh sát.)
    • If you want to pass the exam, you must review all the lessons. (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi, bạn phải ôn lại tất cả các bài học.)
    • If you see a fire, you should call the fire department. (Nếu bạn nhìn thấy đám cháy, bạn nên gọi cứu hỏa.)
    • If you want to get better at drawing, you have to practice a lot. (Nếu bạn muốn vẽ tốt hơn, bạn phải luyện tập nhiều.)
  • Dạng câu mệnh lệnh (Imperative):
    • If you see her, tell her to call me. (Nếu bạn gặp cô ấy, hãy bảo cô ấy gọi cho tôi.)
    • If you need help, ask your teacher. (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi thầy giáo của bạn.)
    • Don’t be late for the meeting if you want to get the job. (Đừng đến muộn trong buổi phỏng vấn nếu bạn muốn có việc làm.)
    • If you finish your work, go home. (Nếu bạn hoàn thành công việc, hãy về nhà.)
    • If you are hungry, make yourself a sandwich. (Nếu bạn đói, hãy tự làm một cái bánh mì kẹp.)
    • Listen to the teacher carefully if you want to understand the lesson. (Hãy lắng nghe thầy giáo cẩn thận nếu bạn muốn hiểu bài học.)
    • If you have a question, raise your hand. (Nếu bạn có câu hỏi, hãy giơ tay lên.)
    • If you see something strange, tell me immediately. (Nếu bạn thấy điều gì lạ, hãy nói cho tôi ngay lập tức.)
    • Study hard if you want to get a high score. (Học chăm chỉ nếu bạn muốn đạt điểm cao.)
    • If you have any doubts, ask me. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi tôi.)

 

4. Lưu ý quan trọng

  • Không dùng thì tương lai (will/shall) trong mệnh đề if: Đây là lỗi thường gặp nhất. Mệnh đề if luôn dùng thì hiện tại đơn để diễn tả điều kiện.
  • Có thể thay thế if bằng các liên từ khác: Một số liên từ như unless, as long as, provided that, in case có thể được dùng thay thế cho if tùy thuộc vào ngữ cảnh.
    • You won’t pass the exam unless you study hard. (Bạn sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi bạn học chăm chỉ.)
    • You can borrow my book as long as you promise to return it tomorrow. (Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là bạn hứa trả lại vào ngày mai.)
    • I will help you provided that you are nice to me. (Tôi sẽ giúp bạn với điều kiện là bạn đối xử tốt với tôi.)
    • Take an umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô phòng khi trời mưa.)

 

5. Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

  1. If you (study) _____ for the test, you (pass) _____ it.
  2. If it (be) _____ sunny, we (go) _____ to the beach.
  3. She (not go) _____ to the party if her friends (not come) _____.
  4. If he (find) _____ a job, he (buy) _____ a new car.
  5. What you (do) _____ if you (lose) _____ your wallet?

Đáp án:

  1. study / will pass
  2. is / will go
  3. will not go / do not come
  4. finds / will buy
  5. will you do / lose

 

6. Kết luận

Câu điều kiện loại 1 là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt, giúp bạn diễn đạt các tình huống có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày một cách rõ ràng và logic. Nắm vững cấu trúc và cách dùng của nó không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục