blog tienganh4u

Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Câu Phức với Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian.

 

I. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) là một loại mệnh đề phụ thuộc, bắt đầu bằng một liên từ chỉ thời gian và có chức năng trả lời cho câu hỏi “Khi nào?”. Mệnh đề này không thể đứng độc lập mà phải đi kèm với một mệnh đề chính để tạo thành một câu phức (complex sentence) hoàn chỉnh.

Ví dụ: I will call you when I arrive home.

  • Mệnh đề chính: I will call you (Câu này có thể đứng độc lập)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: when I arrive home (Không thể đứng độc lập, nó bổ nghĩa cho hành động call về mặt thời gian)

Vị trí của mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi đứng trước, ta cần dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách.

  • Mệnh đề phụ + , + Mệnh đề chính: When I get home, I will do my homework.
  • Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ: I will do my homework when I get home.

II. Các Liên Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến và Cách Dùng

Các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò như cầu nối, thể hiện mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động. Dưới đây là những liên từ thường gặp nhất.

 

1. When (Khi)

Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Hành động trong mệnh đề when có thể xảy ra cùng lúc, ngay sau hoặc ngay trước hành động ở mệnh đề chính.

  • Ví dụ:
    1. I was playing games when my mom came home. (Tôi đang chơi game khi mẹ về nhà.)
    2. When the bell rings, we will leave the classroom. (Khi chuông reo, chúng ta sẽ rời khỏi lớp học.)
    3. She was a child when she first learned to swim. (Cô ấy là một đứa trẻ khi lần đầu học bơi.)
    4. When I finish my exam, I will go on a trip. (Khi tôi thi xong, tôi sẽ đi du lịch.)
    5. He was very happy when he received the gift. (Anh ấy rất vui khi nhận được món quà.)
    6. When my brother was young, he used to be very shy. (Khi anh trai tôi còn nhỏ, anh ấy từng rất nhút nhát.)
    7. I felt scared when I heard a strange noise. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy một tiếng động lạ.)
    8. When it gets dark, we should go home. (Khi trời tối, chúng ta nên về nhà.)
    9. The students stood up when the teacher entered the room. (Học sinh đứng dậy khi giáo viên vào phòng.)
    10. When I get enough money, I will buy a new bike. (Khi tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới.)

 

2. While / As (Trong khi)

Dùng để diễn tả hai hành động đang xảy ra cùng một lúc. Thường được sử dụng với thì tiếp diễn. While thường chỉ một khoảng thời gian dài hơn.

  • Ví dụ:
    1. My dad was watching TV while my mom was cooking. (Bố tôi đang xem TV trong khi mẹ tôi đang nấu ăn.)
    2. While I was reading a book, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang nghe nhạc.)
    3. He tripped and fell while he was running to catch the bus. (Anh ấy vấp và ngã trong khi đang chạy để bắt xe buýt.)
    4. The students were talking as the teacher was writing on the board. (Học sinh đang nói chuyện khi thầy giáo đang viết bảng.)
    5. You should be careful while you are crossing the road. (Bạn nên cẩn thận trong khi băng qua đường.)
    6. I saw a shooting star while I was walking home last night. (Tôi đã thấy một ngôi sao băng trong khi đang đi bộ về nhà tối qua.)
    7. While they were playing soccer, it started to rain. (Trong khi họ đang chơi bóng đá, trời bắt đầu mưa.)
    8. He hurt his ankle while he was doing exercises. (Anh ấy bị đau mắt cá chân trong khi đang tập thể dục.)
    9. My phone rang as I was leaving the house. (Điện thoại của tôi reo khi tôi đang rời khỏi nhà.)
    10. While I was cleaning my room, I found my old toy. (Trong khi đang dọn phòng, tôi tìm thấy món đồ chơi cũ.)

 

3. Before (Trước khi)

Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Mệnh đề before thường đi với thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Ví dụ:
    1. I always brush my teeth before I go to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
    2. You should finish your homework before you watch TV. (Bạn nên làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)
    3. We ate dinner before we went to the cinema. (Chúng tôi đã ăn tối trước khi đi xem phim.)
    4. Before he left for school, he said goodbye to his mom. (Trước khi đi học, anh ấy nói lời tạm biệt với mẹ.)
    5. Make sure you lock the door before you leave. (Hãy đảm bảo bạn đã khóa cửa trước khi rời đi.)
    6. She practiced a lot before she took the singing contest. (Cô ấy đã luyện tập rất nhiều trước khi tham gia cuộc thi hát.)
    7. Before we start the lesson, let’s review the old one. (Trước khi bắt đầu bài học, hãy cùng ôn lại bài cũ.)
    8. You need to pay for the book before you can take it. (Bạn cần phải trả tiền cho cuốn sách trước khi bạn có thể lấy nó.)
    9. He read a few chapters before he fell asleep. (Anh ấy đã đọc vài chương trước khi ngủ thiếp đi.)
    10. Before you can drive a car, you must get a license. (Trước khi bạn có thể lái xe ô tô, bạn phải có bằng lái.)

 

4. After (Sau khi)

Ngược lại với before, after dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác.

  • Ví dụ:
    1. After I finish my homework, I will play with my friends. (Sau khi tôi làm xong bài tập, tôi sẽ chơi với bạn bè.)
    2. He took a shower after he came back from playing soccer. (Anh ấy tắm sau khi trở về từ buổi đá bóng.)
    3. We went to the beach after the final exam. (Chúng tôi đã đi biển sau kỳ thi cuối kỳ.)
    4. After she graduated from high school, she went to college. (Sau khi tốt nghiệp cấp ba, cô ấy vào đại học.)
    5. You can have a snack after you clean your room. (Bạn có thể ăn vặt sau khi dọn phòng.)
    6. After the teacher explained the lesson, we did the exercises. (Sau khi thầy giáo giải thích bài học, chúng tôi làm bài tập.)
    7. My family and I often go for a walk after dinner. (Gia đình tôi thường đi dạo sau bữa tối.)
    8. After it stopped raining, the kids went outside to play. (Sau khi trời tạnh mưa, bọn trẻ ra ngoài chơi.)
    9. He felt much better after he took the medicine. (Anh ấy cảm thấy đỡ hơn nhiều sau khi uống thuốc.)
    10. I will call you after I have more information. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi có thêm thông tin.)

 

III. Các Liên Từ Khác và Lưu Ý Đặc Biệt

1. As Soon As (Ngay khi)

Diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động kia. Thường mang ý nghĩa cấp bách.

  • Ví dụ:
    1. I will call you as soon as I land. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi hạ cánh.)
    2. As soon as the bell rings, the students will run out of the classroom. (Ngay khi chuông reo, học sinh sẽ chạy ra khỏi lớp.)
    3. She started to cry as soon as she heard the bad news. (Cô ấy bắt đầu khóc ngay khi nghe tin xấu.)
    4. As soon as you finish your food, you can go out to play. (Ngay khi con ăn xong, con có thể ra ngoài chơi.)
    5. The police arrived at the scene as soon as they received the call. (Cảnh sát đến hiện trường ngay khi nhận được cuộc gọi.)
    6. I will send you a text message as soon as I’m ready. (Tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi sẵn sàng.)
    7. As soon as he saw the ghost, he screamed. (Ngay khi nhìn thấy con ma, anh ấy hét lên.)
    8. The dog started barking as soon as it saw the mailman. (Con chó bắt đầu sủa ngay khi nhìn thấy người đưa thư.)
    9. As soon as the movie ended, everyone left the cinema. (Ngay khi phim kết thúc, mọi người rời khỏi rạp chiếu phim.)
    10. He recognized me as soon as I spoke. (Anh ấy nhận ra tôi ngay khi tôi nói.)

 

2. Since (Kể từ khi)

Diễn tả một hành động đã bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Mệnh đề since thường dùng với thì quá khứ đơn, còn mệnh đề chính thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.

  • Ví dụ:
    1. I have been a student at this school since I was six. (Tôi đã là học sinh ở trường này kể từ khi tôi sáu tuổi.)
    2. He hasn’t eaten anything since he woke up this morning. (Anh ấy đã không ăn gì kể từ khi thức dậy sáng nay.)
    3. They have been best friends since they were in kindergarten. (Họ đã là bạn thân kể từ khi họ học mẫu giáo.)
    4. I haven’t seen her since she moved to another city. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ khi cô ấy chuyển đến thành phố khác.)
    5. My family has lived in this house since my parents got married. (Gia đình tôi đã sống ở ngôi nhà này kể từ khi bố mẹ tôi kết hôn.)
    6. She has been practicing the piano every day since she got a new one. (Cô ấy đã luyện piano mỗi ngày kể từ khi có cái mới.)
    7. My grandfather has been gardening since he retired. (Ông tôi đã làm vườn kể từ khi nghỉ hưu.)
    8. We have learned a lot of new things since the new teacher came. (Chúng tôi đã học được nhiều điều mới kể từ khi có giáo viên mới.)
    9. The dog has been waiting for its owner since this morning. (Con chó đã chờ chủ của nó từ sáng nay.)
    10. I haven’t been back to my hometown since last year. (Tôi chưa về lại quê hương kể từ năm ngoái.)

 

IV. Phân Biệt When và While

Đây là điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất.

  • When có thể đi với cả thì tiếp diễn và thì đơn, diễn tả một hành động xen vào một hành động khác hoặc hai hành động xảy ra gần nhau.
    • I was sleeping when the phone rang. (Hành động ngủ đang diễn ra thì hành động điện thoại reo xen vào.)
  • While thường đi với thì tiếp diễn, diễn tả hai hành động song song, xảy ra cùng một lúc.
    • I was reading while my sister was watching TV. (Hai hành động đọc sách và xem TV xảy ra cùng lúc.)

 

V. Bài Tập Ứng Dụng

Hãy làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức.

Bài 1: Nối hai vế câu để tạo thành câu phức hợp lý.

  1. He took a deep breath…
  2. I will tell you everything…
  3. We were walking on the beach…
  4. You should put on a jacket…
  5. She has been studying English…

a. …after he finished his presentation.

b. …when it started to rain.

c. …since she was a child.

d. …before you go outside.

e. …as soon as I see you.

Đáp án: 1-a, 2-e, 3-b, 4-d, 5-c


 

Kết Luận

Nắm vững cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng câu tiếng Anh phức tạp hơn, làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc và chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế và gần gũi để sử dụng các liên từ này một cách thành thạo, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình.

Exit mobile version