Mục Lục
Mở Đầu: Tại Sao Cần Nắm Vững Câu Hỏi Về Tần Suất?
Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi về thói quen, lịch trình hay mức độ thường xuyên của một hành động là vô cùng quan trọng. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống của người khác, từ đó tạo ra những cuộc trò chuyện ý nghĩa. Ví dụ, bạn muốn biết bạn mình có hay đi bơi không, hay giáo viên có thường xuyên ra bài tập về nhà không. Để làm được điều đó, chúng ta cần sử dụng câu hỏi cho trạng từ chỉ tần suất.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, về cách đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến chủ đề này.
I. Trạng Từ Chỉ Tần Suất Là Gì?
Trước khi đi sâu vào câu hỏi, hãy cùng ôn lại kiến thức về trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency). Đây là những từ dùng để miêu tả mức độ thường xuyên mà một hành động xảy ra.
Có hai nhóm chính:
1. Trạng từ tần suất không xác định (Indefinite Adverbs of Frequency)
Những trạng từ này chỉ một mức độ chung chung, không cụ thể. Chúng ta có thể hình dung chúng trên một thước đo từ 0% đến 100%.
- Always (luôn luôn – 100%): Diễn tả một hành động xảy ra mọi lúc, không bao giờ thay đổi.
- Usually / Normally (thường xuyên): Hành động xảy ra rất thường xuyên, gần như mọi lúc.
- Often / Frequently (thường): Hành động xảy ra thường xuyên.
- Sometimes (thỉnh thoảng): Hành động xảy ra không đều đặn, có lúc có, lúc không.
- Occasionally (thỉnh thoảng): Mức độ ít hơn sometimes.
- Seldom / Rarely (hiếm khi): Hành động rất ít khi xảy ra.
- Never (không bao giờ – 0%): Hành động không bao giờ xảy ra.
Lưu ý: Vị trí của các trạng từ này trong câu:
- Đứng sau động từ to be.
- Đứng trước động từ thường.
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
2. Trạng từ tần suất xác định (Definite Adverbs of Frequency)
Những trạng từ này diễn tả một tần suất cụ thể, rõ ràng. Chúng thường đứng ở cuối câu.
- Daily, weekly, monthly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm)
- Once, twice, three times… (một lần, hai lần, ba lần…)
- Every day/week/month… (mỗi ngày/tuần/tháng…)
- On Mondays, on weekends… (vào các ngày thứ Hai, vào các ngày cuối tuần…)
II. Các Cấu Trúc Đặt Câu Hỏi Phổ Biến
Để hỏi về tần suất, chúng ta có một số cấu trúc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là sử dụng “How often”.
1. Cấu Trúc 1: Sử Dụng “How often” (Phổ Biến Nhất)
Đây là cách trực tiếp và hiệu quả nhất để hỏi về tần suất. “How often” là một cụm từ hỏi (question phrase) đứng đầu câu, theo sau là trợ động từ, chủ ngữ và động từ chính.
- Công thức: How often + do/does + S + V (nguyên thể)?
- Ví dụ:
- How often do you study English? (Bạn học tiếng Anh thường xuyên không?)
- How often does your mom cook dinner? (Mẹ bạn nấu bữa tối thường xuyên không?)
- How often do you go to the library? (Bạn đi thư viện thường xuyên không?)
- How often do your friends play video games? (Bạn của bạn chơi trò chơi điện tử thường xuyên không?)
- How often does the school bus arrive late? (Xe buýt trường học đến muộn thường xuyên không?)
- How often do you watch movies with your family? (Bạn xem phim với gia đình thường xuyên không?)
- How often does your teacher give you homework? (Thầy/cô giáo của bạn có thường xuyên giao bài tập về nhà không?)
- How often do you visit your grandparents? (Bạn thăm ông bà thường xuyên không?)
- How often do you help your parents with chores? (Bạn giúp bố mẹ làm việc nhà thường xuyên không?)
- How often does your younger brother brush his teeth? (Em trai bạn đánh răng thường xuyên không?)
- Cách trả lời:
- Sử dụng trạng từ tần suất không xác định: I sometimes go to the library.
- Sử dụng trạng từ tần suất xác định: I go to the library twice a week.
2. Cấu Trúc 2: Sử Dụng Câu Hỏi Với Động Từ “be”
Khi câu hỏi không có động từ thường mà chỉ có động từ to be, vị trí của trạng từ tần suất sẽ thay đổi.
- Công thức: Is/Are/Am + S + adverb of frequency + …?
- Ví dụ:
- Are you always on time for class? (Bạn có luôn đi học đúng giờ không?)
- Is he usually tired after football practice? (Anh ấy có thường mệt sau khi luyện tập bóng đá không?)
- Are they often at the park in the afternoon? (Họ có thường ở công viên vào buổi chiều không?)
- Is the classroom always clean? (Phòng học có luôn sạch sẽ không?)
- Are you never late for school? (Bạn không bao giờ đi học muộn phải không?)
- Are your parents usually busy on weekdays? (Bố mẹ bạn có thường bận rộn vào các ngày trong tuần không?)
- Is your best friend always so cheerful? (Bạn thân của bạn có luôn vui vẻ như vậy không?)
- Are the teachers sometimes strict? (Các thầy cô có thỉnh thoảng nghiêm khắc không?)
- Are you rarely absent from school? (Bạn có hiếm khi nghỉ học không?)
- Are the school hallways always crowded? (Hành lang trường học có luôn đông đúc không?)
- Cách trả lời:
- Yes, I always am. hoặc No, I never am.
- Yes, he usually is. hoặc No, he sometimes is not.
3. Cấu Trúc 3: Sử Dụng Câu Hỏi Với Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Tương tự như động từ “be”, khi có động từ khuyết thiếu (can, should, must,…) trong câu hỏi, trạng từ tần suất sẽ đứng sau chủ ngữ.
- Công thức: Modal Verb + S + adverb of frequency + V (nguyên thể)?
- Ví dụ:
- Can you always remember your passwords? (Bạn có luôn nhớ mật khẩu không?)
- Should students never cheat on tests? (Học sinh có nên không bao giờ gian lận trong bài kiểm tra không?)
- Must we always wear the school uniform? (Chúng ta có phải luôn mặc đồng phục trường không?)
- Can a teacher sometimes be wrong? (Một giáo viên có thể thỉnh thoảng sai không?)
- Should you always be honest with your parents? (Bạn có nên luôn trung thực với bố mẹ không?)
- Could you never give up on your dreams? (Bạn có thể không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình không?)
- Will he always be your best friend? (Anh ấy sẽ luôn là bạn thân nhất của bạn chứ?)
- Can your sister sometimes be a bit shy? (Em gái bạn có thể thỉnh thoảng hơi ngại ngùng không?)
- Should we often review our lessons? (Chúng ta có nên thường xuyên ôn lại bài học không?)
- Can you always finish your homework on time? (Bạn có luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn không?)
III. Sự Khác Biệt Tinh Tế và Các Trường Hợp Đặc Biệt
1. Khi Nào Dùng “How many times”?
Khi bạn muốn hỏi về một tần suất chính xác, cụ thể, bạn có thể dùng “How many times”. Cụm từ này thường đi kèm với khoảng thời gian.
- Công thức: How many times + do/does + S + V (nguyên thể) + [in a day/week/month/year]?
- Ví dụ:
- How many times do you eat in a day? (Bạn ăn bao nhiêu bữa một ngày?)
- How many times a week do you do exercise? (Bạn tập thể dục bao nhiêu lần một tuần?)
- How many times has he visited the museum? (Anh ấy đã đến thăm bảo tàng bao nhiêu lần rồi?)
2. “How often” và “How many times” có giống nhau không?
Về cơ bản, cả hai đều hỏi về tần suất. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ về sắc thái:
- How often mang tính chung chung hơn, có thể trả lời bằng cả trạng từ không xác định (sometimes, rarely) và xác định (once a week).
- How many times yêu cầu một con số cụ thể trong câu trả lời (three times, five times).
3. Cấu Trúc Câu Hỏi với Trạng Từ Tần Suất Xác Định
Đối với các trạng từ tần suất xác định (every day, once a week), chúng ta không dùng “how often” mà có thể hỏi trực tiếp hoặc sử dụng câu hỏi có/không.
- Ví dụ:
- Does he play soccer every weekend?
- Do you go to the cinema on Saturdays?
IV. Luyện Tập Nâng Cao
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập đa dạng.
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (How often hoặc How many times)
- _____ do you brush your teeth?
- _____ does she call her grandmother?
- _____ do you go to the dentist in a year?
- _____ does it snow in your city?
- _____ a week do you have a test?
Đáp án:
- How often (hoặc How many times)
- How often (hoặc How many times)
- How many times
- How often
- How many times
Bài 2: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
- My brother always helps me with my homework.
- I go to the gym three times a week.
- She is never late for work.
- They watch a movie on Fridays.
- He often plays basketball after school.
Đáp án:
- Is your brother always helping you with your homework? (Hoặc How often does your brother help you with your homework?)
- How many times a week do you go to the gym?
- Is she ever late for work? (hoặc How often is she late for work?)
- How often do they watch a movie? (hoặc When do they watch a movie?)
- How often does he play basketball after school?
V. Kết Luận
Hi vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã có thể nắm vững cách đặt câu hỏi cho trạng từ chỉ tần suất. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên. Bằng cách đó, bạn sẽ không chỉ làm tốt các bài kiểm tra mà còn tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện, mở rộng kiến thức và sự hiểu biết về thế giới xung quanh.