What's wrong?

 

Nắm Trọn Cách Dùng “What’s wrong?”: Hơn Cả Một Câu Hỏi

Trong giao tiếp hàng ngày, khi thấy ai đó có vẻ không ổn, bạn sẽ hỏi thăm họ như thế nào? Một trong những câu cửa miệng tự nhiên và phổ biến nhất trong tiếng Anh chính là “What’s wrong?”.

Thoạt nghe, câu này có vẻ đơn giản, nhưng nó lại ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ quan tâm chân thành đến một chút mất kiên nhẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” tất cả các cách dùng của “What’s wrong?”, phân biệt nó với các câu hỏi tương tự và áp dụng vào các tình huống thực tế một cách tự nhiên nhất.


 

“What’s wrong?” – Ý nghĩa và Sắc thái

Về cơ bản, “What’s wrong?” (thường là viết tắt của “What is wrong?”) được dùng để hỏi về một vấn đề hoặc một điều gì đó không ổn. Nó có nghĩa là “Có chuyện gì không ổn vậy?”, “Bị sao vậy?” hoặc “Có vấn đề gì à?”.

Tuy nhiên, tùy vào ngữ điệu và tình huống, câu hỏi này có thể thể hiện:

  • Sự quan tâm, lo lắng (Concern): Khi bạn thấy một người bạn trông buồn bã, mệt mỏi hoặc đang khóc. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
  • Sự khó chịu, mất kiên nhẫn (Annoyance): Khi ai đó làm phiền bạn hoặc khi một thiết bị không hoạt động đúng cách.
  • Câu hỏi trực tiếp (Direct Inquiry): Khi một bác sĩ hỏi bệnh nhân hoặc một thợ sửa xe hỏi về vấn đề của chiếc xe.

 

Cách dùng “What’s wrong?” trong các tình huống cụ thể

Hãy cùng xem cách cụm từ này được áp dụng trong những bối cảnh quen thuộc nhất.

 

1. Hỏi thăm về cảm xúc và sức khỏe con người

Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự quan tâm của bạn đến người đối diện. Cấu trúc thường là “What’s wrong?” hoặc “What’s wrong with + [người]?”.

Ví dụ cụ thể:

  1. You look sad. What’s wrong?(Trông bạn buồn quá. Có chuyện gì vậy?)
  2. What’s wrong with Lan? She has been crying all morning.(Lan bị sao vậy? Cô ấy đã khóc suốt cả buổi sáng.)
  3. He didn’t say anything. What’s wrong with him?(Cậu ấy chẳng nói gì cả. Cậu ấy bị làm sao vậy?)
  4. My stomach hurts. / Oh, what’s wrong?(Bụng mình đau quá. / Ồ, có sao không?)
  5. You seem tired. Is there anything wrong? (Cách hỏi nhẹ nhàng hơn “What’s wrong?”)(Bạn có vẻ mệt. Có chuyện gì không ổn à?)
  6. The baby is crying. I don’t know what’s wrong.(Em bé đang khóc. Mình không biết có chuyện gì không ổn.)
  7. Tell me what’s wrong. Maybe I can help.(Nói cho mình biết có chuyện gì đi. Có thể mình sẽ giúp được.)
  8. I heard you failed the test. What’s wrong? You studied so hard.(Mình nghe nói bạn thi trượt. Có chuyện gì vậy? Bạn đã học rất chăm mà.)
  9. He shouted at me for no reason. I wonder what’s wrong with him today.(Anh ta hét vào mặt tôi không vì lý do gì. Tôi tự hỏi hôm nay anh ta bị làm sao vậy.)
  10. She looks pale. You should ask her what’s wrong.(Trông cô ấy xanh xao quá. Bạn nên hỏi xem cô ấy có sao không.)

 

2. Hỏi về vấn đề của đồ vật hoặc máy móc

Khi một thiết bị nào đó bị hỏng hoặc không hoạt động như bình thường, “What’s wrong?” là câu hỏi hoàn hảo để tìm ra nguyên nhân.

Ví dụ cụ thể:

  1. What’s wrong with my phone? I can’t turn it on.(Điện thoại của tôi bị sao vậy? Tôi không thể bật nó lên được.)
  2. The printer isn’t working. Do you know what’s wrong with it?(Cái máy in không hoạt động. Bạn có biết nó bị làm sao không?)
  3. I think there’s something wrong with my computer. It’s so slow.(Tôi nghĩ có gì đó không ổn với máy tính của tôi. Nó chậm quá.)
  4. My bike is making a strange noise. What’s wrong with it?(Chiếc xe đạp của mình đang tạo ra tiếng động lạ. Nó bị gì vậy nhỉ?)
  5. What’s wrong with the TV? The screen is black.(Cái TV bị làm sao vậy? Màn hình đen thui.)
  6. He’s trying to figure out what’s wrong with the engine.(Anh ấy đang cố gắng tìm ra vấn đề với cái động cơ.)
  7. She took her laptop to the store to see what’s wrong.(Cô ấy đã mang laptop của mình đến cửa hàng để xem nó bị làm sao.)
  8. The light won’t turn on. What’s wrong with the switch?(Cái đèn không bật sáng. Công tắc bị hỏng à?)
  9. What’s wrong with this picture? It looks tilted.(Bức tranh này có vấn đề gì à? Trông nó bị nghiêng.)
  10. Can you check my code? I don’t know what’s wrong.(Bạn có thể kiểm tra đoạn code của mình không? Mình không biết nó sai ở đâu.)

 

3. Hỏi về một tình huống hoặc kế hoạch

Khi một sự kiện không diễn ra như mong đợi, bạn có thể dùng câu hỏi này để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tìm hiểu vấn đề.

Ví dụ cụ thể:

  1. Why did you cancel the trip? What’s wrong? (Tại sao bạn lại hủy chuyến đi? Có vấn đề gì à?)
  2. The meeting was postponed. Nobody knows what’s wrong. (Cuộc họp đã bị hoãn lại. Không ai biết có chuyện gì không ổn.)
  3. What’s wrong with going out tonight? I thought we all agreed. (Việc đi chơi tối nay thì có vấn đề gì chứ? Tôi tưởng chúng ta đều đã đồng ý rồi.)
  4. This plan seems perfect. What’s wrong with it? (Kế hoạch này có vẻ hoàn hảo. Nó có vấn đề gì sao?)
  5. He suddenly stopped talking. What’s wrong? Did I say something offensive? (Anh ấy đột nhiên ngừng nói. Có chuyện gì vậy? Mình đã nói điều gì xúc phạm à?)
  6. Everyone is leaving. What’s wrong? Is the party over? (Mọi người đang rời đi. Có chuyện gì thế? Bữa tiệc kết thúc rồi à?)
  7. What’s wrong with my idea? I think it’s brilliant. (Ý tưởng của tôi thì có gì sai chứ? Tôi nghĩ nó rất xuất sắc.)
  8. You don’t want to eat this cake? What’s wrong? You love chocolate. (Bạn không muốn ăn cái bánh này à? Sao vậy? Bạn thích sô cô la mà.)
  9. The whole team looks disappointed. What’s wrong with the result? (Cả đội trông có vẻ thất vọng. Kết quả có vấn đề gì à?)
  10. What’s wrong with asking for help when you need it? (Việc nhờ giúp đỡ khi bạn cần thì có gì là sai chứ?)

 

Phân Biệt: What’s wrong? vs. What’s the matter? vs. Are you okay?

Đây là các câu hỏi thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng chúng có một vài khác biệt nhỏ về sắc thái.

Câu hỏi Sắc thái & Cách dùng Ví dụ
What’s wrong? Trực tiếp và phổ biến nhất. Có thể dùng cho người, vật, tình huống. Đôi khi có thể mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc thiếu kiên nhẫn. What’s wrong? You look upset. (Có chuyện gì vậy? Trông bạn có vẻ bực bội.)
What’s the matter? Nhẹ nhàng và lịch sự hơn một chút so với “What’s wrong?”. Hầu như luôn dùng để thể hiện sự quan tâm. You haven’t touched your food. What’s the matter? (Bạn chưa hề đụng vào đồ ăn. Có chuyện gì vậy?)
Are you okay/alright? Câu hỏi Yes/No thể hiện sự quan tâm chung chung. Đây là cách hỏi thăm nhẹ nhàng và an toàn nhất, không đi thẳng vào vấn đề. You fell down! Are you okay? (Bạn bị ngã kìa! Bạn có sao không?)
What happened? Hỏi về một sự kiện cụ thể đã xảy ra. Tập trung vào diễn biến của sự việc hơn là cảm xúc hay tình trạng hiện tại. Why are you crying? What happened? (Tại sao bạn lại khóc? Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

 

Hội thoại thực tế

Cùng xem Phong và Minh sử dụng những câu hỏi này như thế nào khi gặp nhau.


Phong: Hi Minh! Hey, wait. You don’t look very happy. What’s wrong? (Chào Minh! Này, khoan đã. Trông bạn không vui lắm. Có chuyện gì không ổn vậy?)

Minh: Oh, hi Phong. I’m just a bit tired. And… I can’t find my wallet. (Ồ, chào Phong. Mình chỉ hơi mệt một chút. Và… mình không tìm thấy ví của mình đâu cả.)

Phong: You lost your wallet? Oh no! What happened? (Bạn làm mất ví á? Ôi không! Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

Minh: I’m not sure. I had it on the bus. Now it’s gone. (Mình không chắc nữa. Mình đã có nó trên xe buýt. Giờ thì nó biến mất rồi.)

Phong: Are you okay? You look really worried. (Bạn có ổn không? Trông bạn thực sự lo lắng đấy.)

Minh: I’m worried about my ID card and money. My phone is also acting strange. (Mình lo cho chứng minh thư và tiền bạc. Điện thoại của mình cũng hoạt động lạ nữa.)

Phong: What’s wrong with your phone? (Điện thoại của bạn bị làm sao?)

Minh: The battery is draining so fast. I think there’s something wrong. (Pin tụt nhanh quá. Mình nghĩ có gì đó không ổn rồi.)

Phong: Okay, first, let’s calm down and think. Don’t worry, I’ll help you. (Được rồi, đầu tiên, hãy bình tĩnh và suy nghĩ đã. Đừng lo, mình sẽ giúp bạn.)


 

Kết luận

“What’s wrong?” là một công cụ giao tiếp vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt. Bằng cách hiểu rõ các sắc thái của nó – từ quan tâm chân thành đến tìm hiểu vấn đề một cách trực tiếp – bạn có thể sử dụng câu hỏi này một cách tự tin và hiệu quả. Hãy nhớ kết hợp với ngữ điệu phù hợp để người nghe hiểu đúng ý của bạn. Lần tới khi thấy bạn bè hay đồ vật có vẻ “không ổn”, bạn đã biết phải hỏi gì rồi nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục