To take a class

 

Làm Chủ Collocation “To Take a Class”.

Bạn muốn học một kỹ năng mới như chơi guitar, nói một ngôn ngữ khác hay chuẩn bị cho kỳ thi IELTS? Khi đó, hành động “đăng ký” và “tham gia” một khóa học trong tiếng Anh sẽ được diễn tả tự nhiên nhất bằng cụm từ “to take a class”.

Đây là một collocation (cụm từ thường đi với nhau) cực kỳ phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn với các động từ khác như have, study, hay do. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu về ý nghĩa, cách dùng của “to take a class” trong mọi tình huống, phân biệt nó với các cụm từ tương tự và xem qua một bài hội thoại thực tế nhé!

 

“To Take a Class” – Ý nghĩa thực sự là gì?

“To take a class” có nghĩa là đăng ký, ghi danh và tham gia vào một khóa học hoặc một lớp học nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh vào hành động chủ động của người học khi quyết định tham gia một chương trình học tập để thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng mới.

  • “Take” (lấy, nhận) ở đây mang ý nghĩa chủ động lựa chọn, tham gia vào một hoạt động.
  • “A class” (một lớp học) chỉ một chuỗi các bài học về một chủ đề cụ thể.

Vì vậy, khi bạn “take a class”, nghĩa là bạn đã quyết định dành thời gian và công sức để theo học lớp đó.

 

Cách dùng “To Take a Class” trong các tình huống phổ biến

Cụm từ này rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ học tập trên trường đến phát triển sở thích cá nhân.

 

1. Các môn học ở trường (School Subjects)

Bạn có thể dùng “take a class” để nói về việc lựa chọn học một môn học cụ thể trong chương trình giảng dạy.

Ví dụ cụ thể:

  1. Next semester, I have to take a physics class.(Học kỳ tới, mình phải đăng ký một lớp Vật lý.)
  2. She decided to take an advanced math class to challenge herself.(Cô ấy đã quyết định tham gia một lớp Toán nâng cao để thử thách bản thân.)
  3. Are you going to take the history class with Mr. Nam?(Bạn có định tham gia lớp Lịch sử với thầy Nam không?)
  4. I’m thinking about taking a biology class because I want to be a doctor.(Mình đang nghĩ về việc sẽ học một lớp Sinh học vì mình muốn trở thành bác sĩ.)
  5. He didn’t want to take a literature class, but it was required.(Cậu ấy đã không muốn học lớp Văn, nhưng nó là môn bắt buộc.)
  6. We took a chemistry class together last year.(Chúng mình đã học chung một lớp Hóa vào năm ngoái.)
  7. Taking an English class is essential for students in Vietnam.(Việc tham gia một lớp học tiếng Anh là cần thiết cho học sinh ở Việt Nam.)
  8. My sister is taking a geography class online.(Chị gái mình đang theo học một lớp Địa lý trực tuyến.)
  9. You should take a computer science class; it’s very useful.(Bạn nên tham gia một lớp khoa học máy tính; nó rất hữu ích.)
  10. I regret not taking that art class when I had the chance.(Mình hối hận vì đã không tham gia lớp học Mỹ thuật đó khi có cơ hội.)

 

2. Hoạt động ngoại khóa & Sở thích (Extracurricular Activities & Hobbies)

Đây là cách dùng rất phổ biến khi bạn muốn nói về việc học một kỹ năng mới ngoài giờ học chính khóa.

Ví dụ cụ thể:

  1. I want to take a guitar class this summer.(Mình muốn tham gia một lớp học guitar vào mùa hè này.)
  2. She is taking a cooking class on weekends.(Cô ấy đang tham gia một lớp học nấu ăn vào các ngày cuối tuần.)
  3. They decided to take a dance class together.(Họ đã quyết định cùng nhau tham gia một lớp học nhảy.)
  4. My parents encouraged me to take a swimming class.(Bố mẹ đã khuyến khích mình tham gia một lớp học bơi.)
  5. He’s taking a photography class to improve his skills.(Anh ấy đang tham gia một lớp học nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.)
  6. Have you ever taken a yoga class?(Bạn đã bao giờ tham gia một lớp học yoga chưa?)
  7. We are taking a pottery class next month.(Chúng mình sẽ tham gia một lớp học làm gốm vào tháng tới.)
  8. Taking a martial arts class can help you stay healthy.(Tham gia một lớp học võ có thể giúp bạn giữ gìn sức khỏe.)
  9. I’m too busy to take a painting class right now.(Bây giờ mình quá bận để có thể tham gia một lớp học vẽ.)
  10. Is it expensive to take a piano class here?(Học một lớp piano ở đây có đắt không?)

 

3. Vì mục tiêu tương lai & Kỹ năng (For Future Goals & Skills)

Khi bạn học một lớp để phục vụ cho việc học đại học hoặc công việc sau này, “take a class” là lựa chọn hoàn hảo.

Ví dụ cụ thể:

  1. Many students take an IELTS preparation class to study abroad.(Nhiều học sinh tham gia một lớp luyện thi IELTS để đi du học.)
  2. I need to take a public speaking class to be more confident.(Mình cần tham gia một lớp học nói trước công chúng để tự tin hơn.)
  3. She is taking a programming class because she wants to be a software developer.(Cô ấy đang học một lớp lập trình vì cô ấy muốn trở thành một nhà phát triển phần mềm.)
  4. He decided to take a business management class online.(Anh ấy đã quyết định tham gia một lớp quản trị kinh doanh trực tuyến.)
  5. Taking a first-aid class is a very useful skill.(Tham gia một lớp học sơ cứu là một kỹ năng rất hữu ích.)
  6. I want to take a graphic design class in the future.(Mình muốn tham gia một lớp thiết kế đồ họa trong tương lai.)
  7. They are taking a French class to prepare for their trip to Paris.(Họ đang tham gia một lớp học tiếng Pháp để chuẩn bị cho chuyến đi đến Paris của mình.)
  8. Do you think I should take a creative writing class?(Bạn có nghĩ mình nên tham gia một lớp học viết sáng tạo không?)
  9. He took a leadership class last semester and learned a lot.(Anh ấy đã tham gia một lớp học về kỹ năng lãnh đạo vào học kỳ trước và học được rất nhiều.)
  10. She’s taking a digital marketing class to find a better job.(Cô ấy đang tham gia một lớp tiếp thị kỹ thuật số để tìm một công việc tốt hơn.)

 

Phân Biệt: Take vs. Have vs. Study a Class

Đây là phần cực kỳ quan trọng giúp bạn không bị nhầm lẫn khi sử dụng.

Động từ Ý nghĩa Ví dụ
TAKE a class Chủ động đăng ký, tham gia vào một khóa học. Nhấn mạnh hành động lựa chọn và tham gia. I decided to take a yoga class to relax. (Tôi đã quyết định tham gia một lớp yoga để thư giãn.)
HAVE a class Có một lớp học trong lịch trình. Nhấn mạnh việc lớp học là một phần trong thời gian biểu. I can’t go out, I have a class at 7 PM. (Tôi không đi chơi được, tôi có một lớp học lúc 7 giờ tối.)
STUDY a subject/ for a class Học bài, nghiên cứu tài liệu cho một môn học, thường là tự học. Nhấn mạnh quá trình tiếp thu kiến thức. I need to study for my history class tonight. The exam is tomorrow. (Tôi cần học bài cho lớp Lịch sử tối nay. Ngày mai thi rồi.)
DO a course (Thường dùng trong Anh-Anh) Tương tự như “take a class/course”, nghĩa là tham gia một khóa học. He is doing a course in engineering. (Anh ấy đang theo học một khóa kỹ sư.)

Tóm lại: Bạn take a class (bạn đăng ký học), sau đó bạn have classes on your schedule (bạn có các buổi học trong lịch trình), và bạn study for those classes (bạn học bài cho các lớp đó).

 

Hội thoại thực tế (Phiên bản đơn giản)

Cùng xem Mai và Nam nói chuyện về kế hoạch mùa hè của họ nhé.


Mai: Hi Nam! Summer is coming. Do you have any plans? (Chào Nam! Mùa hè sắp đến rồi. Bạn có kế hoạch gì chưa?)

Nam: Hi Mai! Yes, I do. I’m going to take a guitar class. I’ve always wanted to learn. (Chào Mai! Có chứ. Mình sẽ tham gia một lớp học guitar. Mình luôn muốn học chơi đàn.)

Mai: Wow, that’s so cool! Where are you going to take the class? (Wow, ngầu quá! Bạn định học lớp đó ở đâu?)

Nam: At the youth center near my house. What about you? Are you going to take any classes? (Ở trung tâm thanh thiếu niên gần nhà mình. Còn bạn thì sao? Bạn có định tham gia lớp học nào không?)

Mai: I think I will take a swimming class. It’s too hot in the summer. (Mình nghĩ mình sẽ tham gia một lớp học bơi. Mùa hè nóng quá.)

Nam: That’s a great idea! I already know how to swim. I had a class last year. (Ý hay đó! Mình biết bơi rồi. Mình có một lớp học vào năm ngoái.)

Mai: Lucky you! I also have to study for my English exam, so I can only take one class. (Sướng thế! Mình còn phải học bài cho kỳ thi tiếng Anh nữa, nên mình chỉ có thể tham gia một lớp thôi.)

Nam: I understand. Good luck with your exam and have fun with your swimming class! (Mình hiểu mà. Chúc bạn thi tốt và học bơi vui vẻ nhé!)


 

Kết luận

“To take a class” là một cụm từ vô cùng hữu ích và tự nhiên để diễn tả hành động tham gia một khóa học. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa và sự khác biệt của nó với “have” và “study”, bạn có thể tự tin sử dụng collocation này một cách chính xác trong mọi tình huống.

Hãy thử nghĩ xem, bạn muốn “take a class” nào trong tương lai gần? Luyện tập đặt câu với chính kế hoạch của mình là cách học nhanh nhất. Chúc bạn thành công!

Have to
What’s wrong?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục