Have to

Nắm Vững “Have To”: Bí Quyết Sử Dụng Đúng Cách

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn chắc chắn đã từng gặp phải những tình huống phải diễn tả một sự bắt buộc hay một nghĩa vụ nào đó, ví dụ như “Mình phải làm bài tập về nhà” hay “Bạn phải tuân thủ luật lệ”. Cấu trúc “HAVE TO” chính là “vị cứu tinh” cho những trường hợp này.

Tuy nhiên, “have to” không chỉ đơn giản là “phải”. Cách nó kết hợp với các động từ khác (thường được gọi là collocation) tạo ra vô vàn sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn các collocation với have to, từ những quy tắc cơ bản nhất đến các ví dụ thực tế và một bài hội thoại sinh động. Cùng bắt đầu thôi! 🚀

 

“HAVE TO” là gì và cấu trúc cơ bản

Trước tiên, hãy nắm vững khái niệm. “HAVE TO” là một động từ bán khuyết thiếu (semi-modal verb) dùng để diễn tả một sự bắt buộc đến từ bên ngoài. Sự bắt buộc này có thể là luật lệ, quy định, mệnh lệnh của người khác (bố mẹ, thầy cô), hoặc một tình huống ép buộc.

Cấu trúc chung:

  • Khẳng định: S + have/has to + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + don't/doesn't have to + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + have to + V (nguyên thể)?

Điểm mấu chốt là “have to” luôn đi kèm với một động từ nguyên thể không “to” (V-inf). Sự kết hợp này tạo thành các “collocation” mà chúng ta sẽ tìm hiểu ngay sau đây.

 

Các Collocation với HAVE TO phổ biến theo tình huống

Để dễ hình dung và áp dụng, chúng ta sẽ phân loại các cụm từ này theo những bối cảnh gần gũi nhất với học sinh.

 

1. Nghĩa vụ & Quy định ở trường học (School Obligations)

Đây là “sân nhà” của “have to”, nơi có rất nhiều quy định bạn cần tuân theo.

Các động từ thường kết hợp: do, finish, wear, get up, go, study, listen, pass,...

Ví dụ cụ thể:

  1. We have to wear our uniform every Monday.(Chúng tôi phải mặc đồng phục vào mỗi thứ Hai.)
  2. I have to finish this essay by tomorrow morning.(Mình phải hoàn thành bài luận này trước sáng mai.)
  3. You have to do all your homework before watching TV.(Bạn phải làm hết bài tập về nhà trước khi xem TV.)
  4. She has to get up early to catch the school bus.(Cô ấy phải dậy sớm để bắt kịp xe buýt của trường.)
  5. Students have to listen carefully to the teacher.(Học sinh phải lắng nghe giáo viên cẩn thận.)
  6. He has to study hard if he wants to pass the final exam.(Cậu ấy phải học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
  7. We have to go to school even when it’s raining.(Chúng tôi phải đến trường ngay cả khi trời mưa.)
  8. I have to join the school’s cleaning campaign this weekend.(Mình phải tham gia chiến dịch dọn dẹp của trường vào cuối tuần này.)
  9. All students have to be in the classroom before the bell rings.(Tất cả học sinh phải có mặt trong lớp trước khi chuông reo.)
  10. Do you have to attend an extra class on Saturday?(Bạn có phải tham gia lớp học thêm vào thứ Bảy không?)

 

2. Trách nhiệm & Công việc ở nhà (Home Responsibilities)

Ở nhà, bạn cũng có những việc “phải làm” để giúp đỡ gia đình.

Các động từ thường kết hợp: clean, help, do, take care of, take out, cook, wash,...

Ví dụ cụ thể:

  1. I have to clean my room every weekend.(Mình phải dọn dẹp phòng của mình vào mỗi cuối tuần.)
  2. My brother has to wash the dishes after dinner.(Anh trai mình phải rửa bát sau bữa tối.)
  3. We have to help our mom with the housework.(Chúng mình phải giúp mẹ làm việc nhà.)
  4. She has to take care of her younger sister when her parents are away.(Cô ấy phải chăm sóc em gái khi bố mẹ đi vắng.)
  5. He has to do the laundry on Saturdays.(Cậu ấy phải giặt giũ quần áo vào các ngày thứ Bảy.)
  6. I have to take out the trash every night.(Mình phải đi đổ rác mỗi tối.)
  7. Sometimes, I have to cook dinner for my family.(Thỉnh thoảng, mình phải nấu bữa tối cho gia đình.)
  8. You have to tidy up your toys after playing.(Con phải dọn dẹp đồ chơi của mình sau khi chơi xong.)
  9. My dad has to go to the supermarket to buy groceries.(Bố mình phải đi siêu thị để mua đồ tạp hóa.)
  10. Do you have to walk the dog in the evening?(Bạn có phải dắt chó đi dạo vào buổi tối không?)

 

3. Luật lệ & Quy tắc xã hội (Rules and Laws)

Khi ra ngoài xã hội, có những luật lệ và quy tắc chung mà mọi người đều phải tuân theo.

Các động từ thường kết hợp: follow, obey, stop, get, pay, show,...

Ví dụ cụ thể:

  1. You have to follow the traffic laws when you’re on the road.(Bạn phải tuân theo luật giao thông khi đi trên đường.)
  2. Everyone has to wear a helmet when riding a motorbike.(Mọi người phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
  3. You have to stop when the traffic light is red.(Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông màu đỏ.)
  4. People have to queue and wait for their turn.(Mọi người phải xếp hàng và chờ đến lượt.)
  5. You have to be 18 years old to get a driver’s license.(Bạn phải đủ 18 tuổi để có bằng lái xe.)
  6. He has to pay a fine for parking in the wrong place.(Anh ấy phải trả tiền phạt vì đã đậu xe sai chỗ.)
  7. We have to show our tickets before entering the cinema.(Chúng ta phải trình vé trước khi vào rạp chiếu phim.)
  8. In the library, you have to keep silent.(Trong thư viện, bạn phải giữ im lặng.)
  9. She has to get a visa if she wants to travel to the US.(Cô ấy phải xin thị thực nếu muốn đi du lịch đến Mỹ.)
  10. All citizens have to obey the law.(Tất cả công dân phải tuân thủ pháp luật.)

 

4. Sự cần thiết & Kế hoạch cá nhân (Personal Necessities)

Đôi khi, không phải do ai bắt buộc, mà chính tình huống buộc bạn phải làm điều gì đó.

Các động từ thường kết hợp: go, buy, see, make, work, earn,...

Ví dụ cụ thể:

  1. I have to go to the dentist because I have a toothache.(Mình phải đi đến nha sĩ vì mình bị đau răng.)
  2. She feels sick, so she has to see a doctor.(Cô ấy cảm thấy bị bệnh, vì vậy cô ấy phải đi gặp bác sĩ.)
  3. My phone is broken, I have to buy a new one.(Điện thoại của mình bị hỏng rồi, mình phải mua một cái mới.)
  4. He has to work part-time to earn some money for his studies.(Cậu ấy phải đi làm thêm để kiếm tiền cho việc học.)
  5. We have to hurry or we will miss the train.(Chúng ta phải nhanh lên nếu không sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
  6. I have to make a difficult decision about my future.(Mình phải đưa ra một quyết định khó khăn về tương lai của mình.)
  7. She has to practice a lot to become a great pianist.(Cô ấy phải luyện tập rất nhiều để trở thành một nghệ sĩ dương cầm vĩ đại.)
  8. I have to apologize because I made a mistake.(Mình phải xin lỗi vì mình đã phạm sai lầm.)
  9. He has to cancel the plan because his mother is ill.(Cậu ấy phải hủy kế hoạch vì mẹ cậu ấy bị ốm.)
  10. We have to find a solution to this problem.(Chúng ta phải tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)

 

Phân biệt “HAVE TO” và “MUST”: Đừng nhầm lẫn!

 

HAVE TO MUST
Bắt buộc từ bên ngoài (luật lệ, quy định, tình huống) Bắt buộc từ bên trong (cảm xúc, niềm tin cá nhân, người nói tự đặt ra)
Ví dụ: I have to wear a uniform. (Đây là quy định của trường.) Ví dụ: I must study harder. (Tôi tự cảm thấy mình phải học chăm hơn.)
Phủ định don't have to = không cần thiết Phủ định mustn't = cấm đoán
Ví dụ: You don’t have to go to school tomorrow, it’s a holiday. (Bạn không cần phải đi học ngày mai, đó là ngày nghỉ.) Ví dụ: You mustn’t cheat in the exam. (Bạn không được phép gian lận trong thi cử.)

 

Hội thoại thực tế

Hãy xem cách An và Bình sử dụng “have to” để nói về công việc cuối tuần của họ.


An: Hey Binh, are you free on Saturday? Do you want to go see a movie? (Chào Bình, thứ Bảy này bạn rảnh không? Có muốn đi xem phim không?)

Bình: I want to, but I can’t. I have to help my mom clean the house. (Mình muốn lắm, nhưng không đi được rồi. Mình phải giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)

An: Oh, that’s too bad. What about the afternoon? (Ồ, tiếc nhỉ. Thế còn buổi chiều thì sao?)

Bình: In the afternoon, I have to do my homework. I have to finish it before Sunday. (Buổi chiều, mình phải làm bài tập về nhà. Mình phải làm xong trước Chủ nhật.)

An: Me too. I have to write a long essay for my literature class. (Mình cũng vậy. Mình phải viết một bài văn dài cho lớp Văn.)

Bình: That sounds hard. And I also have to go to my grandmother’s house in the evening. (Nghe có vẻ vất vả nhỉ. Và mình cũng phải đến nhà bà vào buổi tối nữa.)

An: So you are busy all day! (Vậy là bạn bận cả ngày luôn!)

Bình: Yes. But on Sunday, I don’t have to do anything. I’m free. (Ừ. Nhưng vào Chủ nhật, mình không phải làm gì cả. Mình rảnh.)

An: Great! Let’s go watch a movie on Sunday then. (Tuyệt vời! Vậy chúng ta đi xem phim vào Chủ nhật nhé.)

Bình: Okay! That’s a good idea! (Ok! Ý hay đó!)


 

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã thấy rằng việc sử dụng các collocation với have to không hề phức tạp. Bằng cách gắn chúng vào những tình huống cụ thể như ở trường, ở nhà hay ngoài xã hội, bạn có thể ghi nhớ và áp dụng một cách tự nhiên. Hãy nhớ rằng “have to” là người bạn đồng hành để nói về những nghĩa vụ từ bên ngoài, và đừng quên phân biệt nó với “must” nhé.

Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách đặt câu về những việc bạn “phải làm” trong ngày! Chúc bạn học tốt!

To take a class
What’s wrong?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục