Mục Lục
Verbs of Liking là gì?
Verbs of liking (hay còn gọi là động từ chỉ sự yêu thích) là một nhóm động từ đặc biệt dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc sở thích của người nói đối với một sự vật, sự việc, hoặc một hành động nào đó. Các động từ này giúp chúng ta thể hiện một cách rõ ràng mức độ yêu thích, say mê, hoặc không ưa thích. Nắm vững cách sử dụng các động từ chỉ sự yêu thích sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và phong phú hơn.
Phân loại và cách dùng các Verbs of Liking phổ biến
Verbs of liking được chia thành hai nhóm chính: nhóm động từ thể hiện cảm xúc tích cực (yêu thích) và nhóm động từ thể hiện cảm xúc tiêu cực (không thích).
1. Nhóm động từ thể hiện sự yêu thích (Positive verbs of liking)
Nhóm này bao gồm các động từ dùng để diễn tả tình cảm tích cực, từ mức độ nhẹ nhàng đến mãnh liệt.
- Love: Dùng để diễn tả tình yêu hoặc sự yêu thích mãnh liệt đối với một người, một vật hoặc một hoạt động.
- I love playing football with my friends. (Tôi rất thích chơi đá bóng với bạn bè.)
- She loves reading fantasy novels. (Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết giả tưởng.)
- They love watching movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)
- We love spending time together as a family. (Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau như một gia đình.)
- He loves listening to pop music. (Anh ấy thích nghe nhạc pop.)
- My sister loves her new puppy. (Chị gái tôi yêu con cún mới của cô ấy.)
- The kids love going to the park. (Bọn trẻ thích đi công viên.)
- I absolutely love the new song by my favorite band. (Tôi hoàn toàn yêu thích bài hát mới của ban nhạc yêu thích của tôi.)
- She loves helping her mom with gardening. (Cô ấy thích giúp mẹ làm vườn.)
- They love traveling to new places. (Họ thích đi du lịch đến những nơi mới.)
- Like: Động từ này diễn tả sự yêu thích ở mức độ vừa phải, không quá mạnh mẽ như love.
- I like eating Vietnamese food. (Tôi thích ăn món ăn Việt Nam.)
- He likes playing video games after school. (Anh ấy thích chơi game sau giờ học.)
- She likes to sing in the shower. (Cô ấy thích hát trong lúc tắm.)
- We like to go for a walk in the evening. (Chúng tôi thích đi dạo vào buổi tối.)
- They like studying together in the library. (Họ thích học nhóm ở thư viện.)
- My parents like watching the news every morning. (Bố mẹ tôi thích xem tin tức mỗi sáng.)
- The teacher likes students who ask questions. (Thầy giáo thích những học sinh hay đặt câu hỏi.)
- I like this blue shirt. (Tôi thích chiếc áo sơ mi màu xanh này.)
- She likes her new classmates. (Cô ấy thích những người bạn cùng lớp mới của cô ấy.)
- He likes swimming in the pool. (Anh ấy thích bơi trong bể bơi.)
- Enjoy: Thể hiện sự thích thú và vui vẻ khi thực hiện một hành động nào đó. Enjoy thường đi kèm với danh động từ (V-ing).
- I enjoy watching documentaries. (Tôi thích xem phim tài liệu.)
- He enjoys listening to classical music. (Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
- We enjoy playing board games with our cousins. (Chúng tôi thích chơi cờ với anh chị em họ.)
- She enjoys learning new languages. (Cô ấy thích học các ngôn ngữ mới.)
- They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trên núi.)
- My little brother enjoys drawing pictures. (Em trai tôi thích vẽ tranh.)
- I enjoy helping others. (Tôi thích giúp đỡ người khác.)
- He enjoys gardening in his free time. (Anh ấy thích làm vườn vào thời gian rảnh.)
- She enjoys cooking for her family. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.)
- We enjoy the beautiful scenery. (Chúng tôi thích phong cảnh đẹp.)
- Adore: Mang sắc thái mạnh hơn love, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc yêu mến sâu sắc.
- She adores her baby brother. (Cô ấy yêu quý em trai của mình.)
- I adore this little kitten. (Tôi rất yêu thích chú mèo con này.)
- He adores his grandmother’s cooking. (Anh ấy rất thích các món ăn của bà.)
- The fans adore the band’s new album. (Những người hâm mộ rất yêu thích album mới của ban nhạc.)
- We adore the new art installation. (Chúng tôi rất thích tác phẩm sắp đặt nghệ thuật mới.)
- She adores the way he tells jokes. (Cô ấy rất thích cách anh ấy kể chuyện cười.)
- They adore the time they spend with their grandparents. (Họ rất yêu quý thời gian ở bên ông bà.)
- I adore my school uniform. (Tôi rất thích đồng phục học sinh của tôi.)
- He adores his best friend. (Anh ấy yêu quý người bạn thân nhất của mình.)
- We adore the view from the top of the mountain. (Chúng tôi rất yêu thích quang cảnh từ đỉnh núi.)
2. Nhóm động từ thể hiện sự không thích (Negative verbs of liking)
Các động từ này dùng để diễn tả sự không ưa, ghét hoặc ác cảm.
- Dislike: Ngược lại với like, diễn tả sự không thích, không ưa ở mức độ vừa phải.
- I dislike being late. (Tôi không thích bị trễ giờ.)
- He dislikes doing homework on weekends. (Anh ấy không thích làm bài tập về nhà vào cuối tuần.)
- She dislikes loud noises. (Cô ấy không thích những tiếng ồn lớn.)
- They dislike cold weather. (Họ không thích thời tiết lạnh.)
- We dislike eating bitter melon. (Chúng tôi không thích ăn mướp đắng.)
- My brother dislikes waking up early. (Anh trai tôi không thích dậy sớm.)
- I dislike watching horror movies. (Tôi không thích xem phim kinh dị.)
- He dislikes crowded places. (Anh ấy không thích những nơi đông người.)
- She dislikes the smell of durian. (Cô ấy không thích mùi sầu riêng.)
- They dislike waiting in long queues. (Họ không thích xếp hàng dài.)
- Hate: Mang ý nghĩa mạnh hơn dislike, thể hiện sự ghét bỏ, ác cảm sâu sắc.
- I hate getting up early in the morning. (Tôi ghét phải dậy sớm vào buổi sáng.)
- He hates spiders. (Anh ấy ghét nhện.)
- She hates people who are dishonest. (Cô ấy ghét những người không trung thực.)
- They hate the new school rules. (Họ ghét những quy tắc mới của trường.)
- I hate doing chores, especially washing dishes. (Tôi ghét làm việc nhà, đặc biệt là rửa bát.)
- He hates the sound of nails on a chalkboard. (Anh ấy ghét âm thanh của móng tay cào trên bảng.)
- She hates public speaking. (Cô ấy ghét nói trước đám đông.)
- They hate it when their team loses a match. (Họ ghét khi đội của họ thua một trận đấu.)
- I hate that feeling of being ignored. (Tôi ghét cảm giác bị phớt lờ.)
- He hates having to study on his birthday. (Anh ấy ghét việc phải học vào ngày sinh nhật của mình.)
- Detest: Có ý nghĩa tương tự như hate, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và thể hiện sự ghét bỏ rất mãnh liệt, gần như căm ghét.
- I detest cruelty to animals. (Tôi căm ghét sự tàn ác đối với động vật.)
- He detests dishonest people. (Anh ấy căm ghét những người không trung thực.)
- She detests being the center of attention. (Cô ấy căm ghét việc trở thành trung tâm của sự chú ý.)
- They detest the corruption in the government. (Họ căm ghét nạn tham nhũng trong chính phủ.)
- I detest loud chewing noises. (Tôi căm ghét tiếng nhai to.)
- He detests anyone who is rude. (Anh ấy căm ghét bất cứ ai thô lỗ.)
- She detests the idea of lying to her friends. (Cô ấy căm ghét ý tưởng nói dối bạn bè.)
- They detest waiting in long queues at the supermarket. (Họ căm ghét việc phải xếp hàng dài ở siêu thị.)
- I detest people who make promises they cannot keep. (Tôi căm ghét những người hứa suông.)
- He detests the heat during the summer. (Anh ấy căm ghét cái nóng trong mùa hè.)
Cấu trúc của Verbs of Liking: Ving hay To V?
Đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất cho người học. Hầu hết các verbs of liking có thể đi kèm với cả danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu có to (to V). Tuy nhiên, có sự khác biệt về ý nghĩa.
1. Verbs of Liking + V-ing
Cấu trúc S + verb of liking + V-ing dùng để diễn tả một sở thích chung, một thói quen hoặc một hoạt động mà bạn thường xuyên làm và yêu thích.
- S + like/love/enjoy/dislike/hate + V-ing
- I love playing video games. (Tôi thích chơi video game – một sở thích chung.)
- She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách – một thói quen.)
- We dislike doing homework. (Chúng tôi không thích làm bài tập về nhà – một hoạt động thường xuyên.)
- My dad hates driving in the rain. (Bố tôi ghét lái xe dưới trời mưa.)
- He likes eating junk food. (Anh ấy thích ăn đồ ăn vặt.)
- The students enjoy studying in groups. (Học sinh thích học nhóm.)
- I love listening to my favorite songs. (Tôi thích nghe những bài hát yêu thích của mình.)
- She dislikes watching sad movies. (Cô ấy không thích xem phim buồn.)
- He hates cleaning his room. (Anh ấy ghét dọn phòng của mình.)
- My sister loves drawing cartoons. (Chị gái tôi thích vẽ phim hoạt hình.)
2. Verbs of Liking + to V
Cấu trúc S + verb of liking + to V thường dùng để diễn tả một hành động cụ thể hoặc một sự việc cụ thể mà người nói muốn hoặc nghĩ là tốt để làm, có tính chất nhất thời hoặc mang tính lựa chọn hơn.
- S + like/love/hate + to V
- I like to go to the park on Sundays. (Tôi thích đi công viên vào Chủ Nhật – một hành động cụ thể vào một ngày cụ thể.)
- She loves to help her mom with gardening. (Cô ấy thích giúp mẹ làm vườn – một hành động cụ thể và có chủ đích.)
- He hates to be late for school. (Anh ấy ghét việc đến trường muộn – một sự việc cụ thể.)
- I like to drink coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
- We hate to miss our favorite TV show. (Chúng tôi ghét việc bỏ lỡ chương trình TV yêu thích.)
- He likes to wear his new jacket. (Anh ấy thích mặc chiếc áo khoác mới.)
- She loves to cook a special meal for her family. (Cô ấy thích nấu một bữa ăn đặc biệt cho gia đình.)
- They like to visit their grandparents every summer. (Họ thích đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)
- I hate to wake up early on holidays. (Tôi ghét việc phải dậy sớm vào các ngày lễ.)
- He likes to eat a big breakfast before school. (Anh ấy thích ăn một bữa sáng thịnh soạn trước khi đi học.)
Phân biệt chi tiết Love, Like, Enjoy, Adore
Mặc dù đều là verbs of liking, mỗi động từ mang một sắc thái riêng biệt.
- Like: Thích. Mức độ yêu thích vừa phải.
- I like playing basketball. (Tôi thích chơi bóng rổ – diễn tả một sở thích.)
- Love: Yêu, rất thích. Mức độ yêu thích mạnh mẽ, đôi khi là say mê.
- I love playing basketball. (Tôi rất thích chơi bóng rổ – diễn tả sự say mê, yêu thích.)
- Enjoy: Thích, tận hưởng. Nhấn mạnh vào cảm giác vui vẻ, sảng khoái khi thực hiện một hành động. Enjoy thường chỉ đi với V-ing.
- I enjoy playing basketball. (Tôi thích chơi bóng rổ – nhấn mạnh việc tôi cảm thấy vui và thư giãn khi chơi.)
- Adore: Yêu quý, tôn sùng. Mức độ yêu thích rất mạnh mẽ, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ.
- I adore playing basketball. (Tôi rất yêu thích bóng rổ – nhấn mạnh sự ngưỡng mộ hoặc tôn sùng môn thể thao này.)
Một ví dụ để thấy rõ sự khác biệt:
- I like this movie. (Tôi thích bộ phim này – mức độ yêu thích bình thường.)
- I love this movie! (Tôi rất thích bộ phim này! – mức độ yêu thích mạnh, có thể xem lại nhiều lần.)
- I enjoyed watching this movie. (Tôi đã rất thích xem bộ phim này – nhấn mạnh việc tôi đã có trải nghiệm vui vẻ khi xem.)
- I adore the main actor in this movie. (Tôi rất yêu mến nam diễn viên chính trong phim này – nhấn mạnh sự ngưỡng mộ.)
Bài tập ôn luyện Verbs of Liking
Để củng cố kiến thức, hãy làm một vài bài tập nhỏ dưới đây.
Bài 1: Chọn đáp án đúng (V-ing hoặc to V)
- My brother dislikes (clean) his room.
- She enjoys (listen) to pop music.
- We love (travel) to new places.
- He hates (do) his homework on weekends.
- I like (read) books in the library.
- They adore (go) on a picnic.
- The kids detest (eat) vegetables.
- I dislike (wait) for a long time.
- He loves (play) soccer with his friends.
- She likes (watch) funny videos.
Đáp án:
- cleaning
- listening
- to travel/traveling
- doing/to do
- reading/to read
- going/to go
- eating
- waiting
- playing/to play
- watching/to watch
Kết luận
Nắm vững verbs of liking không chỉ giúp bạn diễn tả cảm xúc một cách chính xác mà còn làm cho câu văn, bài nói của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các động từ này, từ đó mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.