blog tienganh4u

Thì hiện tại đơn cho Tương lai

Thì hiện tại đơn cho Tương lai (Present simple for future)

 

Thì hiện tại đơn cho Tương lai (Present simple for future)

1. Giới thiệu: Thì Hiện tại đơn và một bất ngờ nhỏ!

Xin chào tất cả các bạn! Khi nghĩ về thì Hiện tại đơn (Present Simple), chúng ta thường nghĩ ngay đến các hành động lặp đi lặp lại, các thói quen hàng ngày, hay những sự thật hiển nhiên, đúng không nào? Ví dụ như “I wake up at 6 a.m. every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày) hoặc “The Sun rises in the East.” (Mặt trời mọc ở phía Đông).

Nhưng hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn một “siêu năng lực” đặc biệt của thì Hiện tại đơn mà có thể bạn chưa biết hoặc chưa sử dụng thành thạo: đó là khả năng diễn tả các sự kiện trong tương lai! Nghe có vẻ lạ, nhưng đây lại là một trong những cách dùng rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khi nào và làm thế nào để sử dụng “siêu năng lực” này một cách hiệu quả nhất.

2. Quy tắc cốt lõi: Khi nào sử dụng Hiện tại đơn cho tương lai?

Quy tắc rất đơn giản: Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về một sự kiện trong tương lai đã được lên lịch trình cố định, một thời khóa biểu, hoặc một kế hoạch đã được định sẵn mà không phải do ý muốn chủ quan của chúng ta. Nó giống như việc bạn đang đọc một tấm vé, một tờ lịch, hay một thông báo chính thức vậy.

Hãy tưởng tượng một sự kiện không thể thay đổi theo ý muốn cá nhân của bạn.

Đây là điểm khác biệt mấu chốt so với willbe going to:

Các dấu hiệu nhận biết thường là các từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, next week, at 5 p.m., on Monday,…

3. Các trường hợp sử dụng cụ thể với ví dụ gần gũi

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp cụ thể.

a) Lịch trình di chuyển (Public Transport Schedules)

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Thì Hiện tại đơn được dùng để nói về lịch trình của các phương tiện công cộng như máy bay, tàu hỏa, xe buýt, hoặc tàu điện ngầm.

Ví dụ:

  1. The bus to our school leaves at 7 a.m. sharp every morning. (Xe buýt đến trường của chúng ta sẽ rời bến lúc 7 giờ sáng đúng giờ mỗi ngày.)
  2. Our flight to Da Nang takes off at 8:30 a.m. tomorrow. (Chuyến bay của chúng ta đến Đà Nẵng sẽ cất cánh lúc 8 giờ 30 sáng ngày mai.)
  3. The train to Ho Chi Minh City arrives at the station at 9 p.m. (Chuyến tàu đến Thành phố Hồ Chí Minh sẽ đến ga lúc 9 giờ tối.)
  4. The last ferry to the island departs at 5 p.m. (Chuyến phà cuối cùng đến đảo sẽ rời bến lúc 5 giờ chiều.)
  5. What time does your bus get here? It’s already 4 p.m. (Mấy giờ thì xe buýt của bạn đến đây? Đã 4 giờ chiều rồi.)
  6. The new high-speed rail line opens next month. (Tuyến đường sắt cao tốc mới sẽ khai trương vào tháng tới.)
  7. The tram comes every 15 minutes. (Tàu điện sẽ đến cứ 15 phút một lần.)
  8. The next flight to Hanoi leaves from Gate 3. (Chuyến bay tiếp theo đến Hà Nội sẽ khởi hành từ Cổng số 3.)
  9. Our school bus stops right in front of the gate. (Xe buýt của trường chúng ta sẽ dừng ngay trước cổng.)
  10. The subway runs until midnight on weekends. (Tàu điện ngầm sẽ chạy đến nửa đêm vào cuối tuần.)

b) Thời khóa biểu học tập và sự kiện trường học

Đối với học sinh, thì Hiện tại đơn rất hữu ích khi nói về thời khóa biểu, lịch thi, hoặc các sự kiện đã được nhà trường lên kế hoạch.

Ví dụ:

  1. The final exam starts at 8 a.m. on Monday. (Kỳ thi cuối kỳ sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng thứ Hai.)
  2. Our literature class finishes at 10:15 a.m., then we have a 15-minute break. (Tiết học văn của chúng ta sẽ kết thúc lúc 10 giờ 15 phút sáng, sau đó chúng ta có 15 phút giải lao.)
  3. The school festival takes place next Saturday. (Lễ hội của trường sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.)
  4. What time does the school assembly begin tomorrow morning? (Mấy giờ thì buổi sinh hoạt toàn trường sẽ bắt đầu vào sáng mai?)
  5. Our school year ends on May 31st. (Năm học của chúng ta sẽ kết thúc vào ngày 31 tháng 5.)
  6. The new semester begins on September 5th. (Học kỳ mới sẽ bắt đầu vào ngày 5 tháng 9.)
  7. The school library closes at 5 p.m. today. (Thư viện của trường sẽ đóng cửa lúc 5 giờ chiều hôm nay.)
  8. The chemistry lab opens for students from 1 p.m. to 4 p.m. (Phòng thí nghiệm hóa học sẽ mở cửa cho học sinh từ 1 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)
  9. The graduation ceremony happens in June every year. (Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào tháng 6 hàng năm.)
  10. My English class is at 3:30 p.m. every Tuesday. (Tiết học tiếng Anh của tôi là vào lúc 3 giờ 30 chiều mỗi thứ Ba.)

c) Lịch trình phim, sự kiện giải trí và công cộng

Thì Hiện tại đơn cũng được dùng để nói về lịch chiếu phim, lịch biểu diễn, lịch khai mạc triển lãm, hoặc các sự kiện công cộng khác.

Ví dụ:

  1. The new superhero movie releases in theaters next Friday. (Bộ phim siêu anh hùng mới sẽ ra mắt tại rạp vào thứ Sáu tới.)
  2. The concert starts at 8 p.m., so we should get there early. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối, vì vậy chúng ta nên đến sớm.)
  3. The museum exhibition opens to the public tomorrow. (Triển lãm của bảo tàng sẽ mở cửa cho công chúng vào ngày mai.)
  4. What time does the play begin tonight? (Mấy giờ thì vở kịch sẽ bắt đầu tối nay?)
  5. The store closes at 10 p.m. on weekends. (Cửa hàng sẽ đóng cửa lúc 10 giờ tối vào cuối tuần.)
  6. The festival lasts for two weeks, from July 1st to July 14th. (Lễ hội sẽ kéo dài hai tuần, từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 14 tháng 7.)
  7. The documentary about the ocean is on TV at 9 p.m. (Bộ phim tài liệu về đại dương sẽ chiếu trên TV lúc 9 giờ tối.)
  8. The singer’s tour kicks off in Ho Chi Minh City next month. (Chuyến lưu diễn của ca sĩ sẽ khởi động tại Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng tới.)
  9. The grand opening ceremony starts at 9 a.m. (Lễ khai mạc lớn sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  10. The live show is on Friday night. (Buổi biểu diễn trực tiếp sẽ vào tối thứ Sáu.)

d) Lịch trình cá nhân đã được sắp xếp

Mặc dù Present Simple thường được dùng cho các lịch trình công cộng, nhưng đôi khi nó cũng được sử dụng cho các lịch trình cá nhân nếu chúng đã được sắp xếp và cố định một cách chặt chẽ.

Ví dụ:

  1. I have a dentist appointment that is at 2 p.m. tomorrow. (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ vào lúc 2 giờ chiều ngày mai.)
  2. Our soccer practice starts at 4 p.m. this afternoon. (Buổi tập bóng đá của chúng ta sẽ bắt đầu lúc 4 giờ chiều nay.)
  3. My birthday party is next Saturday. (Tiệc sinh nhật của tôi sẽ vào thứ Bảy tới.)
  4. Our parents’ meeting is at 7 p.m. tonight. (Cuộc họp phụ huynh của chúng ta sẽ vào lúc 7 giờ tối nay.)
  5. The teacher gives us our grades next week. (Thầy giáo sẽ trả điểm cho chúng ta vào tuần sau.)
  6. My friend gets here at 5 p.m. (Bạn tôi sẽ đến đây lúc 5 giờ chiều.)
  7. The event is at the school gym, not the auditorium. (Sự kiện sẽ diễn ra ở nhà thi đấu của trường, không phải hội trường.)
  8. The school trip is on Friday morning. (Chuyến đi dã ngoại của trường sẽ vào sáng thứ Sáu.)
  9. I’m so excited! Our movie night is at my house tonight. (Tôi rất háo hức! Buổi xem phim tối nay của chúng ta sẽ diễn ra tại nhà tôi.)
  10. The new coffee shop near our school opens next month. (Quán cà phê mới gần trường chúng ta sẽ khai trương vào tháng tới.)

e) Trong các mệnh đề phụ trạng ngữ chỉ thời gian

Đây là một trường hợp đặc biệt nhưng rất quan trọng! Thì Hiện tại đơn được sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu bằng when, after, as soon as, until, before,… để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề chính (còn lại của câu) sẽ dùng will hoặc một thì tương lai khác.

10 ví dụ:

  1. We will play soccer when the rain stops. (Chúng ta sẽ chơi bóng đá khi trời tạnh mưa.)
  2. As soon as the school bell rings, we will rush out. (Ngay khi chuông trường reo, chúng ta sẽ chạy ùa ra ngoài.)
  3. I will call you after I finish my homework. (Tớ sẽ gọi cho cậu sau khi tớ làm xong bài tập về nhà.)
  4. She won’t go to the party until her brother gets back. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc cho đến khi anh trai cô ấy quay về.)
  5. Before we leave, please lock the door. (Trước khi chúng ta rời đi, làm ơn hãy khóa cửa.)
  6. You can’t go home until the class is over. (Cậu không thể về nhà cho đến khi tiết học kết thúc.)
  7. I will wait for you until my mom comes to pick me up. (Tớ sẽ đợi cậu cho đến khi mẹ tớ đến đón.)
  8. When my best friend arrives, we will go to the concert together. (Khi người bạn thân nhất của tôi đến, chúng tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc cùng nhau.)
  9. After our final exam is over, we will celebrate with a party. (Sau khi kỳ thi cuối kỳ của chúng ta kết thúc, chúng ta sẽ ăn mừng bằng một bữa tiệc.)
  10. As soon as the teacher hands out the tests, everyone becomes silent. (Ngay khi giáo viên phát bài kiểm tra, mọi người đều trở nên im lặng.)

4. Tổng kết và luyện tập

Hãy nhớ rằng thì Hiện tại đơn được dùng để nói về tương lai khi chúng ta đề cập đến một sự kiện đã được lên lịch trình một cách chính thức, cố định và không thay đổi. Nó khác hoàn toàn với những kế hoạch hay dự định cá nhân của bạn.

Việc nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên hơn rất nhiều. Hãy thử luyện tập bằng cách nhìn vào thời khóa biểu của chính mình và đặt câu với thì Hiện tại đơn nhé!

Exit mobile version