blog tienganh4u

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous).

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous).

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous).

Chào bạn, khi kể một câu chuyện trong quá khứ, làm thế nào để bạn diễn tả một hành động đang diễn ra thì bất chợt có một hành động khác xen vào? Hay làm sao để mô tả hai việc xảy ra song song cùng một lúc? Đó chính là lúc Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) tỏa sáng.

Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, giúp cho lời kể của bạn trở nên sống động, có bối cảnh và chiều sâu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá toàn bộ kiến thức về thì này, từ công thức, 5 cách dùng cốt lõi, cho đến cách phân biệt với “người anh em” Quá khứ đơn và những lỗi sai cần tránh. Hãy cùng bắt đầu!

Phần 1: Cấu Trúc Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Công thức của thì này rất đơn giản, chỉ xoay quanh động từ “to be” ở dạng quá khứ (was/were) và động từ chính thêm đuôi -ing.

Cách chia động từ “to be“:

Was: Dùng với các chủ ngữ số ít: I, He, She, It, và danh từ số ít (e.g., the boy, the cat).
Were: Dùng với các chủ ngữ số nhiều: You, We, They, và danh từ số nhiều (e.g., the boys, the cats).

Ví dụ minh họa cấu trúc

Dưới đây là các ví dụ bao quát cả 3 thể khẳng định, phủ định, và nghi vấn để bạn làm quen.

(+) Khẳng định: At 8 PM last night, I was doing my homework. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà.)
(+) Khẳng định: They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)

(-) Phủ định: He wasn’t sleeping at 11 PM. He was reading a book. (Anh ấy không đang ngủ lúc 11 giờ đêm. Anh ấy đang đọc sách.)
(-) Phủ định: We weren’t paying attention in class, so the teacher got angry. (Chúng tôi đã không chú ý trong lớp, nên cô giáo đã nổi giận.)

(?) Nghi vấn: Were you talking on the phone when I came in? (Có phải bạn đang nói chuyện điện thoại khi tôi bước vào không?)
(?) Nghi vấn: Was she wearing a red dress at the party? (Có phải cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ ở bữa tiệc không?)

(+) Khẳng định: The sun was shining and the birds were singing. (Mặt trời đang chiếu sáng và những chú chim đang ca hát.)

(-) Phủ định: The children weren’t shouting; they were just talking loudly. (Bọn trẻ không la hét; chúng chỉ đang nói chuyện lớn tiếng.)

(?) Nghi vấn (với từ hỏi): What were you doing at this time yesterday? (Bạn đang làm gì vào giờ này ngày hôm qua?)
(?) Nghi vấn: Was it raining when you left home? (Trời có đang mưa khi bạn rời nhà không?)

Phần 2: 5 Cách Dùng Cốt Lõi Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu khi nào nên sử dụng thì này.

Cách dùng 1: Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Đây là cách dùng cơ bản nhất. Thời điểm cụ thể này thường được xác định rõ bằng một cụm từ chỉ thời gian như at 5 PM yesterday, at this time last year,…

Ví dụ chi tiết
1. At 7 AM yesterday, I was having breakfast with my family. (Vào 7 giờ sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng cùng gia đình.)
2. She was still working in the office at 10 PM last night. (Cô ấy vẫn đang làm việc trong văn phòng lúc 10 giờ tối qua.)
3. At this time last year, we were traveling in Japan. (Vào giờ này năm ngoái, chúng tôi đang du lịch ở Nhật Bản.)
4. Sorry I missed your call. I was taking a shower at that moment. (Xin lỗi tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn. Tôi đang tắm vào lúc đó.)
5. What were you doing at exactly 9 o’clock last Sunday? (Bạn đang làm gì vào đúng lúc 9 giờ Chủ nhật tuần trước?)
6. The baby was sleeping peacefully at 2 o’clock in the morning. (Em bé đang ngủ yên bình lúc 2 giờ sáng.)
7. I can’t remember what I was doing at exactly 5:30 PM yesterday evening. (Tôi không thể nhớ mình đang làm gì vào đúng 5:30 chiều tối qua.)
8. In June of last year, he was preparing for his final exams. (Vào tháng Sáu năm ngoái, anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
9. They were watching a horror movie at midnight. (Họ đang xem một bộ phim kinh dị vào lúc nửa đêm.)
10. At midday, the children were playing outside in the schoolyard. (Vào buổi trưa, bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài sân trường.)

Cách dùng 2: Diễn tả một hành động đang diễn ra (hành động dài) thì bị một hành động khác xen vào (hành động ngắn).

Đây là cách dùng cực kỳ phổ biến để kết nối hai sự kiện trong quá khứ.

Hành động đang diễn ra (dài, làm nền) chia ở thì Quá khứ tiếp diễn.
Hành động xen vào (ngắn, đột ngột) chia ở thì Quá khứ đơn.

Ví dụ chi tiết
1. I was walking home when I saw an accident on the street. (Tôi đang đi bộ về nhà thì tôi nhìn thấy một vụ tai nạn trên đường.)
2. He was taking a bath when the phone rang loudly. (Anh ấy đang tắm thì điện thoại reo to.)
3. She broke her leg when she was skiing down the mountain. (Cô ấy bị gãy chân khi đang trượt tuyết xuống núi.)
4. When the teacher came into the room, the students were making a lot of noise. (Khi giáo viên bước vào phòng, các học sinh đang làm ồn rất nhiều.)
5. The power went out while we were watching the final football match. (Điện cúp trong khi chúng tôi đang xem trận bóng đá chung kết.)
6. They were discussing the new project when their boss suddenly walked in. (Họ đang thảo luận về dự án mới thì sếp của họ đột ngột bước vào.)
7. I was listening to music with my headphones, so I didn’t hear the doorbell. (Tôi đang nghe nhạc bằng tai nghe nên đã không nghe thấy tiếng chuông cửa.)
8. When I woke up this morning, the sun was shining brightly. (Khi tôi thức dậy sáng nay, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
9. He fell asleep while he was studying for his exam. (Anh ấy đã ngủ thiếp đi trong khi đang học bài cho kỳ thi.)
10. Someone stole my wallet while I was trying on a shirt in the fitting room. (Ai đó đã lấy trộm ví của tôi trong khi tôi đang thử một chiếc áo trong phòng thử đồ.)

Cách dùng 3: Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ.

Các hành động này không xen vào nhau mà cùng kéo dài trong một khoảng thời gian. Chúng thường được nối với nhau bằng liên từ while (trong khi).

Ví dụ chi tiết
1. Last night, I was doing my homework while my brother was playing video games. (Tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà trong khi anh trai tôi đang chơi game.)
2. She was cooking dinner while her husband was watching the news on TV. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi chồng cô ấy đang xem tin tức trên TV.)
3. While I was cleaning the house, my kids were playing happily in the garden. (Trong khi tôi đang dọn dẹp nhà cửa, các con tôi đang chơi đùa vui vẻ trong vườn.)
4. My father was reading a newspaper while my mother was drinking her morning tea. (Bố tôi đang đọc báo trong khi mẹ tôi đang uống trà buổi sáng.)
5. Some people were chatting while others were dancing at the party last Saturday. (Một vài người đang trò chuyện trong khi những người khác đang nhảy múa ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.)
6. The chef was preparing the main course while his assistant was making the salad. (Bếp trưởng đang chuẩn bị món chính trong khi phụ bếp của ông đang làm salad.)
7. While the band was performing on stage, the audience was clapping and singing along. (Trong khi ban nhạc đang biểu diễn trên sân khấu, khán giả đang vỗ tay và hát theo.)
8. He was talking on his phone while he was driving, which is very dangerous. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại trong khi đang lái xe, điều này rất nguy hiểm.)
9. At the library, some students were studying hard while others were quietly reading books. (Ở thư viện, một số sinh viên đang học chăm chỉ trong khi những người khác đang lặng lẽ đọc sách.)
10. The rain was falling gently, and the wind was blowing through the trees. (Mưa đang rơi nhẹ nhàng, và gió đang thổi qua những hàng cây.)

Cách dùng 4: Dùng để miêu tả, tạo bối cảnh cho một câu chuyện.

Khi bắt đầu một câu chuyện, người kể thường dùng thì Quá khứ tiếp diễn để miêu tả khung cảnh, thời tiết, hoạt động nền để dẫn dắt người nghe vào không khí của câu chuyện.

Ví dụ: It was a dark and stormy night. The wind was howling outside my window, and heavy rain was beating against the glass. I was sitting alone in my room, trying to read a book, but I couldn’t concentrate. A strange feeling came over me, like someone was watching me from the shadows… (Đó là một đêm tối tăm và giông bão. Gió đang gào thét bên ngoài cửa sổ, và mưa lớn đang đập vào tấm kính. Tôi đang ngồi một mình trong phòng, cố gắng đọc sách nhưng không thể tập trung. Một cảm giác kỳ lạ ập đến, như thể ai đó đang theo dõi tôi từ trong bóng tối…)

Cách dùng 5: Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây khó chịu.

Cách dùng này tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn, nhưng là để phàn nàn về một thói quen xấu trong quá khứ. Nó thường đi kèm với các trạng từ như always hoặc constantly.

Ví dụ:
He was always complaining about his colleagues. It was very annoying. (Anh ta đã lúc nào cũng phàn nàn về đồng nghiệp của mình. Điều đó rất khó chịu.)
She was constantly losing her keys back then, so she was often late. (Hồi đó cô ấy cứ liên tục làm mất chìa khóa, nên cô ấy thường xuyên bị trễ.)

Phần 3: Dấu Hiệu Nhận Biết

+ at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 5 PM yesterday, at noon last Sunday…)
+ at that moment / at that time (vào lúc đó)
+ in + năm (in 2010 – khi có một mốc thời gian cụ thể khác)
+ when (khi – thường đi với hành động xen vào ở thì Quá khứ đơn)
+ while (trong khi – thường đi với hành động kéo dài, song song ở thì Quá khứ tiếp diễn)

Phần 4: Phân Biệt Thì Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn

Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy xem bảng so sánh sau:

Tiêu chí Quá Khứ Đơn (Past Simple) Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Bản chất Hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, chưa kết thúc.
Nhấn mạnh Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất của hành động. Nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài của hành động.
Trong kể chuyện Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp, giúp câu chuyện tiến về phía trước. Diễn tả hành động nền, bối cảnh, tạm dừng câu chuyện để miêu tả.
+ Ví dụ 1. I did my homework yesterday. (Tôi đã làm xong bài tập.) I was doing my homework at 8 PM. (Tôi đang làm bài tập lúc 8 giờ.)
+ Ví dụ 2. He came in, took off his coat, and sat down. (Chuỗi hành động) When he came in, I was reading a book. (Hành động nền)

Phần 5: Lưu Ý Quan Trọng – Không Dùng Với Động Từ Trạng Thái

Một lỗi sai phổ biến là dùng thì Quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc (stative verbs). Những động từ này thường được chia ở thì Quá khứ đơn.

Các động từ trạng thái phổ biến: know, believe, understand, remember, want, need, love, like, hate, see, hear,

Ví dụ về lỗi sai và cách sửa
1. Sai: I was knowing the answer. -> Đúng: I knew the answer.
2. Sai: She was wanting to go home. -> Đúng: She wanted to go home.
3. Sai: They were believing his story. -> Đúng: They believed his story.
4. Sai: He was needing help at that moment. -> Đúng: He needed help at that moment.
5. Sai: We were hearing a strange noise. -> Đúng: We heard a strange noise.
6. Sai: I was liking the movie very much. -> Đúng: I liked the movie very much.
7. Sai: She was seeming tired. -> Đúng: She seemed tired.
8. Sai: The food was tasting delicious. -> Đúng: The food tasted delicious.
9. Sai: He was owning a big house. -> Đúng: He owned a big house.
10. Sai: You were understanding the problem. -> Đúng: You understood the problem.

Phần 6: Bài Tập Vận Dụng

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.

1. While I (study) ______________, my phone (ring) ______________.
2. He (fall) ______________ down while he (run) ______________ to catch the bus.
3. What you (do) ______________ when I (call) ______________ you last night?
4. It (rain) ______________ heavily when we (arrive) ______________ at the airport.
5. She (watch) ______________ TV when she (hear) ______________ a strange noise from the kitchen.
6. They (live) ______________ in Paris when the war (begin) ______________.
7. I (not listen) ______________ when the teacher (explain) ______________ the rules.
8. My father (drive) ______________ home when he (see) ______________ the accident.
9. While she (read) ______________ a book, her children (play) ______________ with their toys.
10. At 10 AM yesterday, I (sit) ______________ in a meeting.

Đáp án:

was studying / rang
fell / was running
were you doing / called
was raining / arrived
was watching / heard
were living / began
wasn’t listening / explained
was driving / saw
was reading / were playing
was sitting

Kết Luận

Thì Quá khứ tiếp diễn là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn không chỉ kể lại sự việc đã xảy ra, mà còn vẽ nên một bức tranh sống động về bối cảnh và diễn biến của nó. Bằng cách nắm vững 5 cách dùng chính, phân biệt rõ ràng với thì Quá khứ đơn và tránh sử dụng với động từ trạng thái,n, bạn sẽ có thể kể những câu chuyện bằng tiếng Anh một cách hấp dẫn và chính xác hơn rất nhiều. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!

Exit mobile version