blog tienganh4u

Prepositions Of time and place

Prepositions Of time and place

 

 

Giới Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn (Prepositions of Time and Place).

Chào bạn, bạn có thường xuyên cảm thấy bối rối khi phải chọn giữa in, on, hay at để diễn tả thời gian và địa điểm không? Bạn không hề đơn độc. Giới từ là một trong những phần “khó nhằn” nhất của ngữ pháp tiếng Anh vì chúng không luôn tuân theo một logic cứng nhắc.

Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là kim chỉ nam toàn diện của bạn, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và sử dụng các giới từ chỉ thời gian và nơi chốn một cách tự tin và chính xác. Chúng ta sẽ bắt đầu với bộ ba quyền lực IN, ON, AT và sau đó mở rộng ra các giới từ thông dụng khác.

Phần 1: Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng một Kim Tự Tháp lộn ngược. Đỉnh nhọn ở dưới cùng là những thời gian cụ thể nhất, và đáy rộng ở trên cùng là những khoảng thời gian chung chung nhất.

1. AT – Tại một thời điểm chính xác

AT được sử dụng khi bạn muốn nói về một mốc thời gian cực kỳ cụ thể.

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với AT

  1. The meeting starts at 9 AM sharp. (Buổi họp bắt đầu đúng lúc 9 giờ sáng.)
  2. I will call you at lunchtime. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào giờ ăn trưa.)
  3. She is not home at the moment. (Cô ấy không có nhà vào lúc này.)
  4. We often see beautiful stars at night. (Chúng tôi thường thấy những ngôi sao đẹp vào ban đêm.)
  5. My family gathers at Christmas. (Gia đình tôi sum họp vào dịp Giáng sinh.)
  6. He woke up at sunrise to go fishing. (Anh ấy thức dậy lúc mặt trời mọc để đi câu cá.)
  7. Could you please finish this report at the end of the day? (Bạn có thể vui lòng hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày không?)
  8. I finished my test and my friend finished hers at the same time. (Tôi làm xong bài kiểm tra và bạn tôi cũng xong cùng lúc.)
  9. The train is expected to arrive at noon. (Chuyến tàu dự kiến sẽ đến vào buổi trưa.)
  10. I have an appointment with the doctor at 3:45 PM. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3:45 chiều.)

2. ON – Trên một ngày cụ thể

ON được sử dụng cho các đơn vị thời gian lớn hơn giờ, cụ thể là ngày.

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với ON

  1. We have an English class on Wednesday. (Chúng tôi có lớp tiếng Anh vào thứ Tư.)
  2. Her birthday is on the 15th of May. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 15 tháng 5.)
  3. I will submit my final project on Friday morning. (Tôi sẽ nộp dự án cuối kỳ vào sáng thứ Sáu.)
  4. The Declaration of Independence of Vietnam was read on September 2nd, 1945. (Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.)
  5. What do you usually do on the weekend? (cách dùng của người Mỹ). (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
  6. There will be a big party on New Year’s Eve. (Sẽ có một bữa tiệc lớn vào đêm giao thừa.)
  7. The museum is closed on Mondays. (Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Hai.)
  8. I received a lovely gift on my birthday. (Tôi đã nhận được một món quà đáng yêu vào ngày sinh nhật của mình.)
  9. The store offers a special discount on that day only. (Cửa hàng chỉ giảm giá đặc biệt vào ngày đó.)
  10. He arrived in Hanoi on a rainy afternoon. (Anh ấy đã đến Hà Nội vào một buổi chiều mưa.)

3. IN – Trong một khoảng thời gian dài

IN được sử dụng cho những khoảng thời gian chung chung, không xác định, kéo dài.

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với IN

  1. I enjoy reading books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
  2. She was born in 1998. (Cô ấy sinh năm 1998.)
  3. We often go to the beach in the summer. (Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.)
  4. The project must be completed in six months. (Dự án phải được hoàn thành trong sáu tháng.)
  5. This style was very popular in the 80s. (Phong cách này rất thịnh hành trong những năm 80.)
  6. I will be back in a moment. (Tôi sẽ quay lại trong giây lát.)
  7. He moved to Ho Chi Minh City in September. (Anh ấy đã chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 9.)
  8. Life was very different in the Middle Ages. (Cuộc sống rất khác biệt ở thời Trung cổ.)
  9. My parents got married in the spring of 1990. (Bố mẹ tôi kết hôn vào mùa xuân năm 1990.)
  10. The first man walked on the moon in the 20th century. (Con người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng vào thế kỷ 20.)

Phần 2: Giới Từ Chỉ Nơi Chốn (Prepositions of Place)

Tương tự như thời gian, chúng ta cũng có thể áp dụng mô hình Kim Tự Tháp lộn ngược cho nơi chốn.

1. AT – Tại một điểm cụ thể

AT chỉ một vị trí chính xác như một điểm trên bản đồ.

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với AT

  1. Let’s meet at the cafe on the corner. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê trong góc nhé.)
  2. He is waiting for you at the bus stop. (Anh ấy đang đợi bạn ở trạm xe buýt.)
  3. I live at 45 Nguyen Hue Street. (Tôi sống ở số 45 đường Nguyễn Huệ.)
  4. She is studying Economics at university. (Cô ấy đang học ngành Kinh tế ở trường đại học.)
  5. Please sign your name at the bottom of the form. (Vui lòng ký tên của bạn ở cuối biểu mẫu.)
  6. There’s someone at the door. (Có ai đó ở ngoài cửa.)
  7. We had a great time at the concert last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  8. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.)
  9. He’s currently at work and cannot answer the phone. (Anh ấy hiện đang ở chỗ làm và không thể trả lời điện thoại.)
  10. I saw him standing at the end of the queue. (Tôi thấy anh ấy đứng ở cuối hàng.)

2. ON – Trên một bề mặt

ON diễn tả một cái gì đó nằm trên một bề mặt phẳng hoặc dọc theo một đường (như đường phố, sông).

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với ON

  1. The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
  2. There is a beautiful painting on the wall. (Có một bức tranh đẹp ở trên tường.)
  3. My office is on the 10th floor. (Văn phòng của tôi ở trên tầng 10.)
  4. She lives on Le Loi Street. (Cô ấy sống trên đường Lê Lợi.)
  5. The supermarket is on the left. (Siêu thị ở bên tay trái.)
  6. I’m traveling on a bus right now. (Tôi đang đi trên xe buýt ngay bây giờ.)
  7. Don’t leave your clothes on the floor. (Đừng để quần áo của bạn trên sàn nhà.)
  8. There is a small boat on the river. (Có một chiếc thuyền nhỏ trên sông.)
  9. He has a small scar on his forehead. (Anh ấy có một vết sẹo nhỏ trên trán.)
  10. The information is on page 25. (Thông tin ở trang 25.)

3. IN – Bên trong một không gian

IN được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian có ranh giới, có thể là không gian 3 chiều hoặc một khu vực rộng lớn.

Các trường hợp sử dụng:

Ví dụ chi tiết với IN

  1. The cat is sleeping in its box. (Con mèo đang ngủ trong hộp của nó.)
  2. I left my wallet in the car. (Tôi đã để quên ví của mình trong xe hơi.)
  3. The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris.)
  4. I found an interesting article in the newspaper. (Tôi đã tìm thấy một bài báo thú vị trên tờ báo.)
  5. The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
  6. There are many fish in this lake. (Có rất nhiều cá trong hồ này.)
  7. He keeps his old photos in a drawer. (Anh ấy giữ những bức ảnh cũ của mình trong ngăn kéo.)
  8. My house is the one in the middle of the street. (Nhà của tôi là căn ở giữa phố.)
  9. It’s always cold in the north of the country. (Trời luôn lạnh ở phía bắc của đất nước.)
  10. I like to sit in the back of the cinema. (Tôi thích ngồi ở phía sau của rạp chiếu phim.)

Phần 3: Bài Tập Vận Dụng

Điền giới từ IN, ON, hoặc AT vào chỗ trống.

  1. I will see you ______ Monday.
  2. My birthday is ______ October.
  3. The class starts ______ 8:30 AM.
  4. He lives ______ 56 Pham Ngu Lao Street.
  5. The cat is sleeping ______ the sofa.
  6. I was born ______ 2001.
  7. Let’s meet ______ the cinema entrance.
  8. There are many beautiful islands ______ Vietnam.
  9. She always feels tired ______ the morning.
  10. Look at the picture ______ the wall.

Đáp án:

  1. on
  2. in
  3. at
  4. at
  5. on
  6. in
  7. at
  8. in
  9. in
  10. on

Kết Luận

Nắm vững cách sử dụng IN, ON, và AT là một bước tiến lớn trong việc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy luôn ghi nhớ quy tắc Kim Tự Tháp: AT cho điểm cụ thể, ON cho bề mặt/ngày, và IN cho không gian/khoảng thời gian lớn. Luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu với các đồ vật và lịch trình xung quanh bạn chính là cách hiệu quả nhất để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên.

Exit mobile version