blog tienganh4u

Thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất

Thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất

 

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) và Trạng Từ Chỉ Tần Suất.

Chào mừng bạn đến với bài viết về thì hiện tại đơntrạng từ chỉ tần suất – hai trong số những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cơ bản nhất trong tiếng Anh. Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn củng cố lại kiến thức nền tảng, bài viết này sẽ cung cấp mọi thứ bạn cần: từ công thức chi tiết, cách dùng chuẩn xác, dấu hiệu nhận biết, cho đến mối liên hệ mật thiết giữa chúng.

Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục hoàn toàn chủ đề ngữ pháp này nhé!

Phần 1: Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc mang tính tổng quát, một sự thật hiển nhiên, một thói quen được lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc một lịch trình, thời gian biểu đã được định sẵn. Đây là một trong 12 thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất trong cả văn nói và văn viết.

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn (The Structure)

Cấu trúc của thì này được chia theo động từ “to be” và động từ thường.

2.1. Với động từ “To be” (thì, là, ở)

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định (+) S + am/is/are + O/Adj I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Phủ định (-) S + am not/is not/are not + O/Adj He is not tall. (Anh ấy không cao.)
Nghi vấn (?) Am/Is/Are + S + O/Adj? Are they tired? (Họ có mệt không?)

2.2. Với động từ thường (Regular Verbs)

Đây là phần quan trọng nhất và cũng dễ nhầm lẫn nhất.

a. Thể khẳng định (+)

Cấu trúc:

Quy tắc thêm ‘s’ và ‘es’ vào sau động từ:

  1. Thêm ‘es’ vào sau các động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -z, -ch, -sh.
    • Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, wash -> washes, miss -> misses, fix -> fixes.
  2. Với các động từ kết thúc bằng ‘y’:
    • Nếu trước ‘y’ là một phụ âm, đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm ‘es’. Ví dụ: study -> studies, cry -> cries.
    • Nếu trước ‘y’ là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm ‘s’. Ví dụ: play -> plays, stay -> stays.
  3. Các trường hợp còn lại: thêm ‘s’.

Ví dụ về thể khẳng định:

  1. I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi Chủ Nhật.)
  2. She works in a big hospital. (Cô ấy làm việc trong một bệnh viện lớn.)
  3. The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
  4. My parents live in the countryside. (Bố mẹ tôi sống ở miền quê.)
  5. He often watches TV in the evening. (Anh ấy thường xem TV vào buổi tối.)
  6. A cat catches mice. (Mèo bắt chuột.)
  7. We study English twice a week. (Chúng tôi học tiếng Anh hai lần một tuần.)
  8. My sister cries whenever she watches a sad movie. (Chị gái tôi khóc mỗi khi xem một bộ phim buồn.)
  9. He fixes cars for a living. (Anh ấy sửa xe ô tô để kiếm sống.)
  10. They speak French very well. (Họ nói tiếng Pháp rất giỏi.)

b. Thể phủ định (-)

Cấu trúc:

Lưu ý: Khi đã dùng trợ động từ don't hoặc doesn't, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ về thể phủ định:

  1. I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  2. She doesn’t work on weekends. (Cô ấy không làm việc vào cuối tuần.)
  3. They don’t live here anymore. (Họ không còn sống ở đây nữa.)
  4. He doesn’t have any siblings. (Anh ấy không có anh chị em nào.)
  5. My cat doesn’t eat fish. (Con mèo của tôi không ăn cá.)
  6. We don’t understand the question. (Chúng tôi không hiểu câu hỏi.)
  7. It doesn’t rain much in the desert. (Trời không mưa nhiều ở sa mạc.)
  8. You don’t need to worry. (Bạn không cần phải lo lắng.)
  9. Mr. Smith doesn’t teach Math. (Ông Smith không dạy môn Toán.)
  10. The shops don’t open until 9 AM. (Các cửa hàng không mở cửa cho đến 9 giờ sáng.)

c. Thể nghi vấn (?)

Cấu trúc:

Ví dụ về câu hỏi Yes/No:

  1. Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  2. Does she like pop music? (Cô ấy có thích nhạc pop không?)
  3. Do they live in London? (Họ có sống ở London không?)
  4. Does your father work in a bank? (Bố của bạn có làm việc ở ngân hàng không?)
  5. Do we have a test today? (Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra không?)
  6. Does it snow here in winter? (Ở đây có tuyết vào mùa đông không?)
  7. Do I need to finish this by tomorrow? (Tôi có cần hoàn thành cái này trước ngày mai không?)
  8. Does he play the guitar? (Anh ấy có chơi ghi-ta không?)
  9. Do your friends go to the same school? (Bạn của bạn có học cùng trường không?)
  10. Does the train stop at this station? (Chuyến tàu này có dừng ở ga này không?)

Cấu trúc: Wh-word + do/does + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ về câu hỏi Wh-:

  1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  2. What does she do for a living? (Cô ấy làm nghề gì?)
  3. When do they start work? (Khi nào họ bắt đầu làm việc?)
  4. Why does he look so sad? (Tại sao anh ấy trông buồn vậy?)
  5. How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
  6. What time does the movie begin? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  7. Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
  8. Where does your brother study? (Anh trai bạn học ở đâu?)
  9. How often do you visit your grandparents? (Bạn có thường xuyên thăm ông bà không?)
  10. What do we need to buy? (Chúng ta cần mua gì?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn

1. Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại. Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất.

2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

3. Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu cố định (tàu, xe, máy bay, lớp học…).

4. Dùng trong câu điều kiện loại 1 (mệnh đề If).

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu rõ ràng nhất là sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất (sẽ được tìm hiểu ở phần 2) và các cụm từ chỉ sự lặp lại:

Phần 2: Khám Phá Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Adverbs of Frequency)

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).

2. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Dưới đây là danh sách các trạng từ phổ biến, được sắp xếp theo mức độ giảm dần:

Trạng từ Mức độ Nghĩa tiếng Việt
Always 100% Luôn luôn
Usually 90% Thường xuyên
Often 70% Thường
Frequently 70% Thường xuyên
Sometimes 50% Thỉnh thoảng, đôi khi
Occasionally 30% Thỉnh thoảng, đôi lúc
Seldom 10% Hiếm khi
Rarely 5% Rất hiếm khi
Hardly ever 5% Hầu như không bao giờ
Never 0% Không bao giờ

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Đây là quy tắc cực kỳ quan trọng bạn cần phải nhớ.

Quy tắc 1: Đứng SAU động từ “to be” (am/is/are).

Quy tắc 2: Đứng TRƯỚC động từ thường.

Quy tắc 3: Đứng GIỮA trợ động từ và động từ chính.

Quy tắc 4: Vị trí đặc biệt.

Phần 3: Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm một vài bài tập nhỏ dưới đây.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She (not/work) _______ on Sundays.
  2. The sun (rise) _______ in the East.
  3. My brother (play) _______ basketball twice a week.
  4. They (be) _______ always tired after the trip.
  5. What time _______ your father (start) _______ his work?

Bài 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. never / I / meat / eat.
  2. at / he / school / is / always / early.
  3. do / you / coffee / drink / often / how?
  4. sometimes / to / the / they / go / library.
  5. doesn’t / my / watch / sister / TV / often.

Đáp án:

Bài 1:

  1. doesn’t work
  2. rises
  3. plays
  4. are
  5. does … start

Bài 2:

  1. I never eat meat.
  2. He is always early at school.
  3. How often do you drink coffee?
  4. They sometimes go to the library. / Sometimes they go to the library.
  5. My sister doesn’t often watch TV.

Kết Luận

Thì hiện tại đơntrạng từ chỉ tần suất là những viên gạch đầu tiên và vững chắc nhất trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúng không chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra mà còn được sử dụng liên tục trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và vị trí của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về thói quen, sự thật và lịch trình một cách tự nhiên và chính xác.

Hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình. Chúc bạn học tốt!

Exit mobile version