Mục Lục
Sở hữu cách (‘s) (POSSESSIVE CASE): “AI LÀ CHỦ”
“This is pen of me.” – Bạn có thấy câu này quen quen không? Rất nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường dịch “word-by-word” từ tiếng Việt như vậy. Nhưng trong tiếng Anh, để diễn tả sự sở hữu, chúng ta có một “vũ khí” cực kỳ lợi hại và sang xịn hơn nhiều, đó chính là sở hữu cách (Possessive Case), mà đại diện tiêu biểu là dấu nháy đơn và chữ “s” ('s
).
Đây là một trong những điểm ngữ pháp nền tảng quan trọng nhất. Dùng đúng sở hữu cách không chỉ giúp bạn nói và viết chuẩn như người bản xứ mà còn tránh được những lỗi sai “ngớ ngẩn” trong các bài kiểm tra. Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang A-Z, giúp bạn “bỏ túi” mọi bí kíp về cách dùng 's
một cách chi tiết và dễ hiểu nhất!
I. Sở Hữu Cách Là Gì? “S” Này Không Phải Dạng Vừa Đâu!
Sở hữu cách là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc mối quan hệ thân thiết giữa hai danh từ. Nói một cách đơn giản, nó cho biết một vật gì đó thuộc về ai hoặc một người nào đó có mối quan hệ với ai.
Công thức chung mà bạn thường thấy nhất là:
Chủ sở hữu + ‘s + Vật/Người thuộc sở hữu
- Ví dụ:
My mom's car
(chiếc xe hơi của mẹ tôi)My mom
là chủ sở hữu.car
là vật thuộc sở hữu.
Thay vì phải nói dài dòng The car of my mom
, chúng ta chỉ cần dùng 's
là câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn hẳn.
II. Quy Tắc Thêm 's
: Khi Nào Thêm 's
, Khi Nào Chỉ Thêm '
?
Đây là phần quan trọng nhất. Tùy vào “chủ sở hữu” là danh từ số ít hay số nhiều, có kết thúc bằng “s” hay không mà cách thêm của chúng ta sẽ khác nhau. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Quy tắc 1: Với Danh từ Số ít và Danh từ Số nhiều Bất quy tắc
Đây là trường hợp phổ biến và dễ nhớ nhất. Chúng ta chỉ cần thêm 's
vào sau danh từ đó.
Công thức: Danh từ + ‘s
Áp dụng cho:
- Danh từ số ít (chỉ một người, một vật): a cat, my teacher, Lan…
- Danh từ số nhiều bất quy tắc (không kết thúc bằng -s): children, people, men, women, teeth…
Ví dụ gần gũi:
- This is my sister’s laptop. (Đây là chiếc máy tính xách tay của chị gái tôi.)
- The dog’s toy is under the sofa. (Đồ chơi của con chó đang ở dưới ghế sofa.)
- I borrowed Nam’s notebook to check the answers. (Tôi đã mượn vở của Nam để kiểm tra đáp án.)
- The teacher’s explanation was very clear. (Lời giải thích của giáo viên rất rõ ràng.)
- What is your dad’s job? (Công việc của bố bạn là gì?)
- The children’s laughter filled the room. (Tiếng cười của bọn trẻ tràn ngập căn phòng.)
- The government must listen to the people’s voice. (Chính phủ phải lắng nghe tiếng nói của người dân.)
- The women’s restroom is on the left. (Nhà vệ sinh nữ ở phía bên trái.)
- This restaurant is famous for its chef’s special soup. (Nhà hàng này nổi tiếng với món súp đặc biệt của đầu bếp.)
- I can see the cat’s footprints on the floor. (Tôi có thể nhìn thấy dấu chân của con mèo trên sàn nhà.)
2. Quy tắc 2: Với Danh từ Số nhiều Tận cùng bằng -S
Với các danh từ số nhiều đã có sẵn chữ “s” ở cuối (ví dụ: students, cats, my friends), để tránh việc phát âm trở nên khó khăn (như “students’s”), người ta chỉ cần thêm dấu nháy đơn '
vào cuối từ.
Công thức: Danh từ số nhiều kết thúc bằng -s + ‘
Ví dụ dễ hiểu:
- This is the students’ classroom. (Đây là phòng học của các bạn học sinh.)
- My parents’ anniversary is next month. (Ngày kỷ niệm của bố mẹ tôi là vào tháng tới.)
- The cats’ food bowls are empty. (Bát thức ăn của những con mèo đều trống trơn.)
- You can find the list of players’ names here. (Bạn có thể tìm thấy danh sách tên của các cầu thủ ở đây.)
- What are your friends’ hobbies? (Sở thích của những người bạn của bạn là gì?)
- The workers’ strike lasted for three days. (Cuộc đình công của các công nhân kéo dài ba ngày.)
- The neighbors’ party was very loud last night. (Bữa tiệc của nhà hàng xóm rất ồn ào tối qua.)
- This shop sells girls’ clothing. (Cửa hàng này bán quần áo của các bé gái.)
- He is responsible for the employees’ salaries. (Anh ấy chịu trách nhiệm về lương của các nhân viên.)
- The lions’ cage is at the end of this path. (Chuồng của những con sư tử ở cuối con đường này.)
3. Quy tắc 3: Với Danh từ Số ít Tận cùng bằng -S (Tên riêng)
Đây là trường hợp gây nhiều bối rối nhất. Với các tên riêng kết thúc bằng “s” (như James, Charles, Chris, Lucas), bạn có thể dùng cả hai cách: thêm 's
hoặc chỉ thêm '
.
- Cách 1 (Phổ biến hơn): Thêm
's
(James’s) - Cách 2 (Thường thấy trong văn viết trang trọng): Chỉ thêm
'
(James’)
Cả hai cách đều đúng ngữ pháp, nhưng cách thêm 's
(James's
) hiện nay được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Khi đọc, cả hai đều được phát âm là /ziz/.
Ví dụ minh họa:
- This is Chris’s new phone. (Đây là điện thoại mới của Chris.)
- Have you seen Lucas’s backpack? (Bạn có thấy chiếc ba lô của Lucas đâu không?)
- We are going to James’s house for dinner. (Chúng tôi sẽ đến nhà của James để ăn tối.)
- The princess’s dress was beautiful. (Chiếc váy của công chúa thật đẹp.)
- Mr. Jones’s class is always interesting. (Lớp học của thầy Jones luôn luôn thú vị.)
- That is my boss’s car. (Kia là xe hơi của sếp tôi.)
- Charles’s story was published in the school newspaper. (Câu chuyện của Charles đã được đăng trên báo trường.)
- I love reading Dickens’s novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết của Dickens.)
- The waitress’s service was excellent. (Dịch vụ của cô phục vụ rất tuyệt vời.)
- Tess’s dog is very friendly. (Con chó của Tess rất thân thiện.)
III. Các Trường Hợp Sở Hữu Cách Đặc Biệt
Ngoài 3 quy tắc vàng ở trên, sở hữu cách còn có một vài “biến thể” thú vị khác.
1. Sở hữu chung và Sở hữu riêng
Khi có hai hoặc nhiều chủ sở hữu, cách chúng ta đặt 's
sẽ cho biết họ sở hữu chung một thứ hay mỗi người sở hữu riêng.
- Sở hữu chung (Thêm ‘s vào tên cuối cùng): Khi nhiều người cùng sở hữu chung một vật, chỉ cần thêm ‘s vào người cuối cùng.
- Ví dụ 1: Tom and Jerry’s favorite food is cheese. (Món ăn yêu thích của Tom và Jerry là phô mai -> Cả hai cùng thích chung món đó).
- Ví dụ 2: We are celebrating at my mom and dad’s house. (Chúng tôi đang ăn mừng ở nhà của bố và mẹ tôi -> Bố mẹ ở chung một nhà).
- Ví dụ 3: This is Peter and Susan’s project. (Đây là dự án của Peter và Susan -> Hai người làm chung một dự án).
- Ví dụ 4: Ben and Jerry’s ice cream is the best. (Kem của Ben và Jerry là ngon nhất).
- Ví dụ 5: Let’s go to John and Mary’s wedding. (Hãy đến dự đám cưới của John và Mary nào).
- Sở hữu riêng (Thêm ‘s vào tất cả các tên): Khi mỗi người sở hữu một vật riêng biệt, chúng ta phải thêm ‘s vào sau tên của mỗi người.
- Ví dụ 6: Tom’s and Jerry’s rooms are very different. (Phòng của Tom và phòng của Jerry rất khác nhau -> Mỗi người một phòng riêng).
- Ví dụ 7: My mother’s and my father’s jobs are in the same city. (Công việc của mẹ tôi và công việc của bố tôi ở cùng một thành phố -> Mỗi người một công việc riêng).
- Ví dụ 8: Lisa’s and Jennie’s backpacks have different colors. (Ba lô của Lisa và ba lô của Jennie có màu khác nhau).
- Ví dụ 9: The teacher graded Nam’s and Hoa’s essays separately. (Giáo viên đã chấm bài luận của Nam và của Hoa một cách riêng biệt).
- Ví dụ 10: I like both Vietnam’s and Korea’s cultures. (Tôi thích cả văn hóa của Việt Nam và văn hóa của Hàn Quốc).
2. Sở hữu cách với Danh từ ghép
Với danh từ ghép (compound nouns), chúng ta thêm 's
vào từ cuối cùng của cụm danh từ.
Ví dụ:
- My mother-in-law’s cooking is amazing. (Tài nấu ăn của mẹ vợ/chồng tôi thật tuyệt vời.)
- The editor-in-chief’s decision is final. (Quyết định của tổng biên tập là quyết định cuối cùng.)
- I need to get the passer-by’s contact information. (Tôi cần lấy thông tin liên lạc của người qua đường.)
- The President of Vietnam’s speech was broadcast live. (Bài phát biểu của Chủ tịch nước Việt Nam được truyền hình trực tiếp.)
- My brother-in-law’s son is my nephew. (Con trai của anh/em rể tôi là cháu trai của tôi.)
- The commander-in-chief’s orders must be obeyed. (Mệnh lệnh của tổng tư lệnh phải được tuân theo.)
- This is somebody else’s problem, not mine. (Đây là vấn đề của người khác, không phải của tôi.)
- I accidentally took someone else’s umbrella. (Tôi vô tình cầm nhầm ô của ai đó.)
- The Queen of England’s reign was very long. (Triều đại của Nữ hoàng Anh rất dài.)
- The Secretary of State’s visit was very important. (Chuyến thăm của Bộ trưởng Ngoại giao rất quan trọng.)
IV. Khi Nào KHÔNG Dùng 's
Mà Dùng “of”?
Mặc dù 's
rất tiện lợi, nhưng nó không phải là “bất khả chiến bại”. 's
thường chỉ dùng cho người, động vật và đôi khi là quốc gia, tổ chức. Với đồ vật vô tri vô giác, chúng ta thường dùng cấu trúc với “of”.
Công thức: The + [danh từ bị sở hữu] + of + the + [danh từ sở hữu]
- Đúng:
The door of the car
(Cánh cửa của chiếc xe hơi) - Sai:
The car's door
(Ít dùng, nghe không tự nhiên) - Đúng:
The roof of the house
(Mái của ngôi nhà) - Sai:
The house's roof
Ví dụ so sánh:
- Sở hữu cách: The cat’s tail. (đuôi của con mèo). Dùng “of”: The end of the movie. (kết thúc của bộ phim)
- Sở hữu cách: My teacher’s name. (tên của giáo viên tôi). Dùng “of”: The leg of the table. (chân của cái bàn)
- Sở hữu cách: Vietnam’s economy. (nền kinh tế của Việt Nam). Dùng “of”: The color of the sky. (màu của bầu trời)
- Sở hữu cách: The company’s success. (thành công của công ty) Dùng. “of”: The title of the book. (tựa đề của cuốn sách)
- Sở hữu cách: The Earth’s atmosphere. (bầu khí quyển của Trái Đất – một trường hợp ngoại lệ). Dùng “of”: The key of the door. (chìa khóa của cánh cửa)
- Sở hữu cách: The ship’s crew. (thủy thủ đoàn của con tàu). Dùng “of”: The top of the page. (phần đầu của trang giấy)
- Sở hữu cách: A hard day’s work. (công việc của một ngày vất vả – thành ngữ). Dùng “of”: The cause of the problem. (nguyên nhân của vấn đề)
- Sở hữu cách: The government’s decision. (quyết định của chính phủ). Dùng “of”: The back of the room. (phía cuối của căn phòng)
- Sở hữu cách: A moment’s thought. (suy nghĩ trong một khoảnh khắc – thành ngữ). Dùng “of”: The smell of the coffee. (mùi của cà phê)
- Sở hữu cách: Today’s newspaper. (báo của ngày hôm nay – diễn tả thời gian). Dùng “of”: The result of the exam. (kết quả của kỳ thi)
V. Tổng kết
Sở hữu cách là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp câu văn của bạn ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn. Hãy ghi nhớ những quy tắc vàng sau:
- Danh từ số ít & số nhiều bất quy tắc: Thêm
's
. (Ví dụ:the cat's
,the children's
) - Danh từ số nhiều có -s: Chỉ thêm
'
. (Ví dụ:the students'
) - Tên riêng có -s: Thêm
's
(phổ biến) hoặc'
. (Ví dụ:Chris's
hoặcChris'
) - Sở hữu chung: Thêm
's
vào người cuối cùng. (Ví dụ:Tom and Jerry's
) - Sở hữu riêng: Thêm
's
vào tất cả mọi người. (Ví dụ:Tom's and Jerry's
) - Đồ vật, khái niệm trừu tượng: Thường dùng cấu trúc với
of
. (Ví dụ:the leg of the table
)
Cách tốt nhất để thành thạo cách dùng ‘s là luyện tập không ngừng. Hãy thử đặt câu với những đồ vật, những người xung quanh bạn. Chúc bạn sớm chinh phục được điểm ngữ pháp thú vị này!