Thì Hiện tại tiếp diễn

 

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Cẩm nang chi tiết từ A-Z

Phần 1: Giới thiệu chung về Thì hiện tại tiếp diễn

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) đóng vai trò rất quan trọng. Nó giúp chúng ta diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm chúng ta nói, hoặc những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần. Hiểu và sử dụng đúng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cấu trúc cơ bản của thì Hiện tại tiếp diễn là: S + be (am/is/are) + V-ing. Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • be: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ (am/is/are)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing”

Phần 2: Cấu trúc chi tiết của Thì hiện tại tiếp diễn

2.1. Cấu trúc câu khẳng định (+)

Dùng để khẳng định một hành động đang xảy ra.

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing (+ O)
  • Cách chia động từ “be”:
    • am: đi với chủ ngữ I (tôi).
    • is: đi với chủ ngữ he, she, it và danh từ số ít.
    • are: đi với chủ ngữ we, you, they và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  1. I am studying for my final exam. (Tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ của mình.)
  2. She is listening to music in her room. (Cô ấy đang nghe nhạc trong phòng.)
  3. He is playing football with his friends in the park. (Anh ấy đang chơi bóng đá với bạn bè trong công viên.)
  4. They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)
  5. We are having lunch at the school cafeteria. (Chúng tôi đang ăn trưa ở căng tin trường.)
  6. My little brother is drawing a picture of a house. (Em trai tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà.)
  7. The birds are singing outside my window. (Những chú chim đang hót bên ngoài cửa sổ của tôi.)
  8. The teacher is explaining the new lesson to the class. (Thầy giáo đang giảng bài mới cho cả lớp.)
  9. You are talking to your friend on the phone. (Bạn đang nói chuyện với bạn của mình qua điện thoại.)
  10. It is raining heavily now. (Trời đang mưa rất to.)

2.2. Cấu trúc câu phủ định (-)

Dùng để phủ nhận một hành động đang xảy ra.

  • Công thức: S + am/is/are + not + V-ing (+ O)
  • Dạng rút gọn: am not (không rút gọn), isn't (is not), aren't (are not)

Ví dụ:

  1. I am not sleeping right now. (Tôi không đang ngủ lúc này.)
  2. She is not doing her homework. (Cô ấy không đang làm bài tập về nhà.)
  3. He is not wearing a jacket today. (Anh ấy không mặc áo khoác hôm nay.)
  4. They are not playing video games. (Họ không đang chơi trò chơi điện tử.)
  5. We are not going to the party tonight. (Chúng tôi không đi đến bữa tiệc tối nay.)
  6. My parents are not working this weekend. (Bố mẹ tôi không làm việc vào cuối tuần này.)
  7. The baby is not crying anymore. (Đứa bé không khóc nữa.)
  8. You are not listening to what I am saying. (Bạn không nghe những gì tôi đang nói.)
  9. The dog is not barking at the mailman. (Con chó không sủa người đưa thư.)
  10. The students are not paying attention to the lecture. (Các học sinh không chú ý đến bài giảng.)

2.3. Cấu trúc câu nghi vấn (?)

Dùng để đặt câu hỏi về một hành động đang xảy ra.

  • Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing (+ O)?
  • Trả lời ngắn: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not.

Ví dụ:

  1. Are you reading a book? (Bạn đang đọc sách phải không?) – Yes, I am.
  2. Is she cooking dinner? (Cô ấy đang nấu bữa tối phải không?) – No, she isn’t.
  3. Is he talking to his teacher? (Anh ấy đang nói chuyện với giáo viên phải không?) – Yes, he is.
  4. Are they swimming in the pool? (Họ đang bơi trong bể bơi phải không?) – Yes, they are.
  5. Is your sister writing a letter? (Chị gái bạn đang viết một lá thư phải không?) – No, she isn’t.
  6. Are the kids watching cartoons? (Bọn trẻ đang xem phim hoạt hình phải không?) – Yes, they are.
  7. Is the sun shining brightly? (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ phải không?) – Yes, it is.
  8. Are we walking in the right direction? (Chúng ta đang đi đúng hướng phải không?) – Yes, we are.
  9. Is your friend sleeping on the couch? (Bạn của bạn đang ngủ trên ghế sofa phải không?) – No, he isn’t.
  10. Are you feeling better now? (Bây giờ bạn cảm thấy tốt hơn chưa?) – Yes, I am.

Phần 3: Cách dùng chi tiết của Thì hiện tại tiếp diễn

3.1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì Hiện tại tiếp diễn. Hành động đó bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Ví dụ:

  1. My mom is cooking dinner in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp.)
  2. The students are sitting quietly in the classroom. (Các học sinh đang ngồi yên lặng trong lớp học.)
  3. I am typing a report on my laptop. (Tôi đang gõ một báo cáo trên máy tính xách tay của mình.)
  4. The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
  5. Our team is practicing for the final match. (Đội của chúng tôi đang luyện tập cho trận chung kết.)
  6. My little brother is crying because he lost his toy. (Em trai tôi đang khóc vì làm mất đồ chơi.)
  7. The train is arriving at the station. (Tàu đang đến nhà ga.)
  8. I am talking to my best friend on the phone right now. (Tôi đang nói chuyện với người bạn thân nhất của tôi qua điện thoại ngay bây giờ.)
  9. The kids are playing hide-and-seek in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trốn tìm trong vườn.)
  10. The professor is giving a lecture to his students. (Giáo sư đang giảng bài cho sinh viên của ông ấy.)

3.2. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói

Hành động này không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói, nhưng nó đang trong một giai đoạn kéo dài và chưa kết thúc.

Ví dụ:

  1. I am reading a very interesting book about history this month. (Tháng này tôi đang đọc một cuốn sách rất hay về lịch sử.)
  2. She is working on a new project at her company. (Cô ấy đang làm việc trong một dự án mới tại công ty của cô.)
  3. He is writing a novel about his life. (Anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết về cuộc đời mình.)
  4. We are learning how to play the guitar. (Chúng tôi đang học chơi guitar.)
  5. My brother is saving money to buy a new phone. (Anh trai tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc điện thoại mới.)
  6. I am training for a marathon. (Tôi đang luyện tập để chạy một cuộc đua marathon.)
  7. They are preparing for their final exams. (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của họ.)
  8. Our school is organizing a big event for the anniversary. (Trường của chúng tôi đang tổ chức một sự kiện lớn cho lễ kỷ niệm.)
  9. My parents are building a new house. (Bố mẹ tôi đang xây một ngôi nhà mới.)
  10. The scientists are conducting research on the new virus. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về loại virus mới.)

3.3. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để Diễn tả sự thay đổi, phát triển của sự việc

Diễn tả một xu hướng đang phát triển hoặc thay đổi.

Ví dụ:

  1. The climate is getting warmer every year. (Khí hậu đang trở nên ấm hơn mỗi năm.)
  2. My English is improving a lot. (Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ rất nhiều.)
  3. The prices of food are increasing rapidly. (Giá thực phẩm đang tăng nhanh chóng.)
  4. The technology is changing so fast. (Công nghệ đang thay đổi rất nhanh.)
  5. More and more people are using social media. (Ngày càng có nhiều người sử dụng mạng xã hội.)
  6. The world’s population is growing at an alarming rate. (Dân số thế giới đang tăng với tốc độ đáng báo động.)
  7. My little sister is growing taller. (Em gái tôi đang lớn lên cao hơn.)
  8. The pollution in the city is getting worse. (Ô nhiễm trong thành phố đang trở nên tồi tệ hơn.)
  9. The global economy is recovering from the recession. (Nền kinh tế toàn cầu đang hồi phục sau cuộc suy thoái.)
  10. Students are becoming more aware of environmental issues. (Học sinh đang trở nên nhận thức hơn về các vấn đề môi trường.)

3.4. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (kế hoạch đã định sẵn)

Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, tonight, next week.

Ví dụ:

  1. I am visiting my grandparents this weekend. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  2. We are having a party tonight. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay.)
  3. They are flying to Hanoi tomorrow. (Họ sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai.)
  4. The school is holding its annual meeting next Tuesday. (Trường sẽ tổ chức cuộc họp thường niên vào thứ Ba tới.)
  5. I am meeting my boss at 10 a.m. (Tôi sẽ gặp sếp lúc 10 giờ sáng.)
  6. She is starting her new job on Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)
  7. My family is traveling to the beach next month. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch đến bãi biển vào tháng tới.)
  8. He is giving a presentation at the conference next week. (Anh ấy sẽ thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)
  9. The famous singer is performing live at the stadium this Saturday. (Ca sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn trực tiếp tại sân vận động vào thứ Bảy này.)
  10. You are taking your driving test tomorrow morning. (Bạn sẽ thi bằng lái xe vào sáng mai.)

3.5. Thì hiện tại tiếp diễn dùng khi dùng với “always”, “constantly”, “continually” để diễn tả sự phàn nàn

Cách dùng này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, phàn nàn về một thói quen xấu lặp đi lặp lại của ai đó.

Ví dụ:

  1. He is always complaining about his life. (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về cuộc sống của mình.)
  2. She is constantly losing her keys. (Cô ấy liên tục làm mất chìa khóa.)
  3. My younger sister is always borrowing my clothes without asking. (Em gái tôi lúc nào cũng mượn quần áo của tôi mà không hỏi.)
  4. They are continually making noise late at night. (Họ liên tục gây ồn ào vào đêm khuya.)
  5. You are always interrupting me when I’m speaking. (Bạn lúc nào cũng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  6. He is always forgetting to lock the door. (Anh ấy lúc nào cũng quên khóa cửa.)
  7. The car is constantly breaking down. (Chiếc xe liên tục bị hỏng.)
  8. My dog is always barking at strangers. (Con chó của tôi lúc nào cũng sủa người lạ.)
  9. The children are always leaving their toys on the floor. (Bọn trẻ lúc nào cũng để đồ chơi trên sàn nhà.)
  10. He is always asking me for money. (Anh ta lúc nào cũng xin tiền tôi.)

Phần 4: Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn

Bạn có thể dễ dàng nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn thông qua các trạng từ chỉ thời gian hoặc các động từ mệnh lệnh.

  • Các trạng từ: now, right now, at the moment, at present, currently, today, this week/month/year.
  • Các động từ mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be careful!, Be quiet!, Hurry up!.

Ví dụ:

  • Listen! The baby is crying. (Nghe này! Đứa bé đang khóc.)
  • She is doing her homework at the moment. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà lúc này.)
  • Look! He is wearing a funny hat. (Nhìn kìa! Anh ấy đang đội một cái mũ ngộ nghĩnh.)

Phần 5: Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn

5.1. Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)

Các động từ này không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri thức, sở hữu… nên không dùng ở thì tiếp diễn.

  • Cảm xúc: like, love, hate, want, prefer, need, feel...
  • Nhận thức: know, understand, believe, remember, forget...
  • Giác quan: see, hear, smell, taste, feel...
  • Sở hữu: have, own, belong...

Ví dụ:

  • Đúng: I know what you are doing. (Không dùng: I am knowing...)
  • Đúng: She loves chocolate. (Không dùng: She is loving...)
  • Đúng: He has a new car. (Không dùng: He is having...) Lưu ý: Một số động từ có thể dùng ở cả hai dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, have có nghĩa là “ăn, uống” thì có thể dùng ở dạng tiếp diễn (I am having breakfast now).

5.2. Quy tắc thêm “-ing”

  • Động từ tận cùng bằng “-e”: Bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
    • take -> taking
    • come -> coming
  • Động từ tận cùng bằng “-ie”: Chuyển “-ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
    • die -> dying
    • lie -> lying
  • Động từ có một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
    • run -> running
    • swim -> swimming
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
    • Động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm thì gấp đôi phụ âm cuối. begin -> beginning
    • Động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì không gấp đôi phụ âm cuối. listen -> listening

Phần 6: Phân biệt với các thì khác

6.1. Thì Hiện tại tiếp diễn vs. Hiện tại đơn

  • Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên.
  • Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong giai đoạn hiện tại.

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Hiện tại đơn – thói quen)
  • I am going to school now. (Hiện tại tiếp diễn – hành động đang xảy ra)

6.2. Thì Hiện tại tiếp diễn vs. Thì Tương lai đơn/Tương lai gần

  • Hiện tại tiếp diễn: Dùng cho các kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn, có thời gian và địa điểm cụ thể.
  • Tương lai đơn (will + V): Diễn tả quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ.
  • Tương lai gần (be going to + V): Diễn tả kế hoạch, dự định đã có từ trước, hoặc dự đoán có căn cứ.

Ví dụ:

  • I am visiting my grandparents this weekend. (Kế hoạch đã sắp xếp)
  • I will buy a new phone. (Quyết định tức thời)
  • It is going to rain. (Dự đoán có căn cứ – mây đen)

Phần 7: Tổng kết và bài tập

Thì Hiện tại tiếp diễn là một thì vô cùng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng, và các dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh.

Bài tập thực hành (điền dạng đúng của động từ):

  1. Look! The sun (shine) so brightly.
  2. My sister (listen) to a podcast at the moment.
  3. We (not, watch) TV tonight.
  4. (You, study) for the exam right now?
  5. He always (complain) about the bad weather.

(Đáp án sẽ được đưa ra sau khi bạn hoàn thành!)

Phần 8: Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì Hiện tại tiếp diễn. Việc học ngữ pháp không phải là một điều quá khó khăn nếu bạn có phương pháp và thực hành thường xuyên. Cứ thoải mái luyện tập với các ví dụ trong bài viết và thử tạo ra các câu của riêng bạn.

Nếu bạn cần mình kiểm tra lại bài tập hoặc muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ điểm ngữ pháp nào khác, đừng ngần ngại cho mình biết nhé! Chúc bạn học thật tốt và thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục