Mục Lục
BÍ MẬT CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN 🧐
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT): NGƯỜI ANH CẢ CỦA GIA ĐÌNH HIỆN TẠI
Thì Hiện tại đơn là thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả những điều “bất biến” hoặc mang tính quy luật trong cuộc sống. Nó giống như một người anh cả điềm tĩnh, chỉ nói về những sự thật, thói quen và lịch trình cố định.
1.1. Cấu Trúc thì hiện tại đơn: “Đơn Giản Nhưng Có Võ”
a. Thể Khẳng Định (+):
- I, You, We, They + V-nguyên thể
- We live in Hanoi.
- He, She, It + V(s/es)
- She goes to school every day.
b. Thể Phủ Định (-):
- I, You, We, They + do not (don’t) + V-nguyên thể
- I don’t like spicy food.
- He, She, It + does not (doesn’t) + V-nguyên thể
- He doesn’t play video games.
c. Thể Nghi Vấn (?) và Trả Lời Ngắn:
- Do/Does + S + V-nguyên thể?
- Do you like pizza?
- Does she play the piano?
- Trả lời: Yes, I do./No, I don’t. hoặc Yes, she does./No, she doesn’t.
1.2. Cách Dùng Thì hiện tại đơn và Ví Dụ “Chuẩn Đời”
Thì Hiện tại đơn giống như một cuốn từ điển, chỉ chứa những định nghĩa và sự thật không thay đổi.
a. Diễn tả thói quen và hành động lặp đi lặp lại:
- I get up at 6 AM every day to check Facebook. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày để kiểm tra Facebook.)
- We have a test every Monday morning. (Chúng tôi có bài kiểm tra vào mỗi sáng thứ Hai.)
- He plays video games after school. (Anh ấy chơi trò chơi điện tử sau giờ học.)
- My mom makes me a sandwich for lunch. (Mẹ tôi làm cho tôi một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.)
- They go to the gym on weekends. (Họ đi tập gym vào cuối tuần.)
- She doesn’t drink coffee in the evening. (Cô ấy không uống cà phê vào buổi tối.)
- Do you study a lot for your exams? (Bạn có học nhiều cho các kỳ thi không?)
- My dog sleeps in my bed every night. (Con chó của tôi ngủ trên giường tôi mỗi đêm.)
- I watch my favorite series every Friday. (Tôi xem bộ phim yêu thích của mình vào mỗi thứ Sáu.)
- He always complains about his homework. (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về bài tập của mình.)
b. Diễn tả sự thật, chân lý, và điều hiển nhiên:
- The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- A week has seven days. (Một tuần có bảy ngày.)
- Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
- The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- Cats like milk. (Mèo thích sữa.)
- The moon is round. (Mặt trăng tròn.)
- Birds fly. (Chim bay.)
- Spiders have eight legs. (Nhện có tám chân.)
- Most students love summer vacation. (Hầu hết học sinh đều thích kỳ nghỉ hè.)
c. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định:
- The bus leaves at 7 AM sharp. (Chuyến xe buýt rời đi đúng 7 giờ sáng.)
- The movie starts in 10 minutes. (Bộ phim bắt đầu sau 10 phút nữa.)
- The concert begins at 8 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
- The train arrives at the station at 9 o’clock. (Chuyến tàu đến nhà ga lúc 9 giờ.)
- Our school year ends in May. (Năm học của chúng tôi kết thúc vào tháng Năm.)
- The flight departs at 5:30 PM. (Chuyến bay cất cánh lúc 5:30 chiều.)
- The new season of my favorite show airs next month. (Phần mới của chương trình yêu thích của tôi sẽ phát sóng vào tháng sau.)
- Our final exam is on Friday. (Bài thi cuối kỳ của chúng tôi vào thứ Sáu.)
- The meeting takes place in room 305. (Cuộc họp diễn ra ở phòng 305.)
- The semester starts in September. (Học kỳ bắt đầu vào tháng Chín.)
2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS): “CHÚ ĐANG LÀM GÌ ĐẤY?”
Thì Hiện tại tiếp diễn sôi động hơn nhiều! Nó tập trung vào những hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Nó giống như một máy quay phim, chỉ ghi lại khoảnh khắc “hiện tại”.
2.1. Cấu Trúc thì hiện tại tiếp diễn: “Sôi Động với V-ing”
a. Thể Khẳng Định (+):
- S + am/is/are + V-ing
- I am studying now.
- She is cooking dinner.
- They are playing football.
b. Thể Phủ Định (-):
- S + am/is/are not + V-ing
- I am not listening to music.
- He isn’t talking on the phone.
c. Thể Nghi Vấn (?) và Trả Lời Ngắn:
- Am/Is/Are + S + V-ing?
- Are you doing your homework?
- Is he watching TV?
- Trả lời: Yes, I am./No, I’m not. hoặc Yes, he is./No, he isn’t.
2.2. Cách Dùng Thì hiện tại tiếp diễn và Ví Dụ “Học Hết Sức, Chơi Hết Mình”
Đây là lúc Hiện tại tiếp diễn “trổ tài”.
a. Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói:
- Please be quiet! I am doing my homework right now. (Làm ơn giữ im lặng! Tôi đang làm bài tập về nhà ngay bây giờ.)
- Look! The baby is sleeping. (Nhìn kìa! Em bé đang ngủ.)
- Don’t go out. It is raining. (Đừng ra ngoài. Trời đang mưa.)
- He is talking to his crush on the phone. (Anh ấy đang nói chuyện với crush của mình qua điện thoại.)
- The students are listening to the teacher. (Các học sinh đang lắng nghe cô giáo.)
- We are watching a scary movie at the moment. (Chúng tôi đang xem một bộ phim kinh dị vào lúc này.)
- My cat is chasing a mouse. (Con mèo của tôi đang đuổi theo một con chuột.)
- I am eating my lunch right now. (Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ.)
- She is waiting for you outside. (Cô ấy đang đợi bạn ở ngoài.)
- Look! The sun is setting. (Nhìn kìa! Mặt trời đang lặn.)
b. Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói:
- I am reading an interesting book this week. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị tuần này.)
- He is studying for his final exams this semester. (Anh ấy đang học cho kỳ thi cuối kỳ học kỳ này.)
- We are working on a new project at the moment. (Chúng tôi đang làm việc trong một dự án mới vào lúc này.)
- They are looking for a new apartment. (Họ đang tìm kiếm một căn hộ mới.)
- She is learning to play the guitar. (Cô ấy đang học chơi đàn guitar.)
- He is taking a temporary job this summer. (Anh ấy đang làm một công việc tạm thời mùa hè này.)
- I am living with my grandparents this month. (Tôi đang sống với ông bà tháng này.)
- They are building a new bridge near my house. (Họ đang xây một cây cầu mới gần nhà tôi.)
- We are practicing for the school play. (Chúng tôi đang tập kịch cho vở kịch của trường.)
- My sister is writing a novel. (Chị gái tôi đang viết một cuốn tiểu thuyết.)
3. PHÂN BIỆT THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN: BÍ QUYẾT DÙNG THÌ ĐÚNG CHUẨN!
Bạn đã hiểu cấu trúc và cách dùng của từng thì, nhưng làm thế nào để biết nên dùng thì nào trong từng tình huống cụ thể? Đừng lo! Dưới đây là các cặp ví dụ “ngang tài ngang sức”, giúp bạn nhận ra sự khác biệt một cách trực quan nhất.
Hiện tại đơn (Simple Present) – Về thói quen/sự thật | Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Về hành động đang diễn ra |
1. He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.) | He is playing football with his friends now. (Anh ấy đang chơi bóng đá với bạn bè bây giờ.) |
2. We live in Hanoi. (Chúng tôi sống ở Hà Nội.) | We are living with my grandparents this month. (Chúng tôi đang sống với ông bà tháng này.) |
3. The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.) | Look! The sun is rising! (Nhìn kìa! Mặt trời đang mọc!) |
4. My cat sleeps all day. (Con mèo của tôi ngủ cả ngày.) | My cat is sleeping on the sofa right now. (Con mèo của tôi đang ngủ trên ghế sofa ngay bây giờ.) |
5. He knows the answer. (Anh ấy biết câu trả lời.) | He is thinking about the problem now. (Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề bây giờ.) |
6. She often wears a blue shirt. (Cô ấy thường mặc áo sơ mi màu xanh.) | She is wearing a blue shirt today. (Cô ấy đang mặc áo sơ mi màu xanh hôm nay.) |
7. The train leaves at 9 AM. (Chuyến tàu rời đi lúc 9 giờ sáng.) | The train is leaving the station! (Chuyến tàu đang rời nhà ga!) |
8. I usually study at night. (Tôi thường học bài vào buổi tối.) | I am studying for a test tonight. (Tôi đang học bài cho một bài kiểm tra tối nay.) |
9. They have a big house. (Họ có một ngôi nhà lớn.) | They are having a party at their new house. (Họ đang tổ chức một bữa tiệc ở ngôi nhà mới.) |
10. What do you do? (Bạn làm nghề gì?) | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
11. I never eat spicy food. (Tôi không bao giờ ăn đồ cay.) | I am not eating anything at the moment. (Tôi không ăn gì vào lúc này.) |
12. It often rains in the summer. (Trời thường mưa vào mùa hè.) | Look! It is raining outside! (Nhìn kìa! Trời đang mưa ở ngoài!) |
13. We go to the beach every summer. (Chúng tôi đi biển mỗi mùa hè.) | We are going to the beach this summer. (Chúng tôi sẽ đi biển mùa hè này.) |
14. I feel tired today. (Tôi cảm thấy mệt hôm nay.) | I am feeling tired now. (Tôi đang cảm thấy mệt bây giờ.) |
15. The coffee smells so good. (Cà phê thơm quá.) | He is smelling the coffee. (Anh ấy đang ngửi cà phê.) |
16. She reads a book every night. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi tối.) | She is reading a very interesting book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách rất thú vị.) |
Mẹo “Thần Thánh”
- Thì Hiện tại đơn: Tưởng tượng một bức ảnh tĩnh, nó miêu tả một sự thật hoặc một thói quen cố định.
- Thì Hiện tại tiếp diễn: Tưởng tượng một video đang chiếu, nó ghi lại hành động đang diễn ra.
Phân biệt hai thì này không khó, chỉ cần bạn chú ý đến ngữ cảnh và bản chất của hành động. Thực hành thường xuyên với những cặp ví dụ trên sẽ giúp bạn “lên trình” một cách nhanh chóng!
Tiêu chí | Thì Hiện tại đơn (Simple Present) | Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
Bản chất | Diễn tả sự việc mang tính chất ổn định, lặp lại. | Diễn tả sự việc mang tính chất tạm thời, đang diễn ra. |
Dấu hiệu nhận biết | Thói quen: every day , often , always …<br>Sự thật: không có trạng từ. |
Thời điểm: now , right now , at the moment …<br>Hành động: Look! , Listen! |
Hành động | I go to school. (Một thói quen hàng ngày.) | I am going to school. (Đang trên đường đi học.) |
Trạng thái | He feels sick. (Một cảm giác hiện tại.) | He is feeling sick today. (Tình trạng tạm thời.) |
4. BÀI TẬP NÂNG CAO VÀ CÁC TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ
4.1. Động Từ “Bất Trị” (Non-Continuous Verbs)
Đây là những động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, nhận thức… không bao giờ chia ở thì tiếp diễn, kể cả khi hành động đang diễn ra.
- Cảm xúc:
love
,like
,hate
,want
,need
,prefer
- Tri giác:
see
,hear
,smell
,feel
,taste
- Nhận thức:
know
,think
,believe
,understand
,remember
- Sở hữu:
have
,own
,belong
- Ví dụ: I need a new phone now. (Tôi cần một chiếc điện thoại mới bây giờ.) → Không dùng
I am needing...
4.2. Bài Tập Phân Biệt Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (Thì Hiện tại đơn hoặc Thì Hiện tại tiếp diễn) vào chỗ trống.
- My brother (watch) _______ TV every night.
- Be careful! The baby (sleep) _______.
- The company (look for) _______ a new manager this month.
- I (think) _______ that you are wrong.
- What time the train (leave) _______?
- Look! It (not rain) _______ anymore.
- She (always complain) _______ about her life.
- I (not understand) _______ this lesson.
- He (have) _______ a dog and a cat.
- We (go) _______ to the beach next week. (Đây là tương lai gần)
Đáp án: 1. watches, 2. is sleeping, 3. is looking for, 4. think, 5. does… leave, 6. isn’t raining, 7. is always complaining, 8. do not understand, 9. has, 10. are going.
5. KẾT LUẬN: HÃY TRỞ THÀNH “MASTER” CỦA THỜI GIAN!
Chúc mừng bạn! Sau khi đi hết “hành trình” này, bạn đã hiểu rõ hơn về hai thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Hãy luôn nhớ: Thì Hiện tại đơn nói về sự thật và thói quen, còn Thì Hiện tại tiếp diễn nói về hành động đang diễn ra. Luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhất. Đừng sợ sai, chỉ cần làm, và bạn sẽ thành công!
Cấp so sánh hơn với tính từ
Thì Hiện tại tiếp diễn
Câu Tường Thuật Cho Câu Hỏi
Câu tường thuật trần thuật (reported speech – statements)
Possessive prronouns (Đại từ Sở hữu)
Prepositions Of time and place