So Sánh Hơn với Tính Từ: Nâng Trình Tiếng Anh Lên Tầm Cao Mới 💪
Mục Lục
1. So Sánh Hơn Là Gì?
So sánh hơn (Comparative Form) là một cấp độ so sánh dùng để chỉ ra một đối tượng (người, vật, sự việc) có đặc điểm nổi trội hơn đối tượng còn lại. Cấu trúc này giúp bạn so sánh hai thứ với nhau một cách rõ ràng và trực diện.
Công thức chung:
S1 + be + (dạng so sánh hơn của tính từ) + than + S2
Đây là công thức “bất di bất dịch” mà bạn phải nhớ. Tuy nhiên, cách biến đổi tính từ sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ dài của nó.
2. So Sánh Hơn với Tính Từ Ngắn (1 âm tiết)
Tính từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết như: tall
(cao), big
(to), fast
(nhanh), short
(ngắn), hot
(nóng), v.v. Để biến chúng thành dạng so sánh hơn, bạn chỉ việc thêm đuôi -er vào cuối từ.
Công thức:
S1 + be + (Adj + er) + than + S2
- Lưu ý nhỏ: Một số tính từ ngắn có quy tắc đặc biệt khi thêm đuôi
-er
:- Tính từ kết thúc bằng một chữ “e”: chỉ cần thêm
-r
(ví dụ:nice
->nicer
). - Tính từ có cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm
-er
(ví dụ:big
->bigger
).
- Tính từ kết thúc bằng một chữ “e”: chỉ cần thêm
- Ví dụ so sánh hơn với tính từ ngắn:
- My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)
- The new phone is cheaper than the old one. (Chiếc điện thoại mới rẻ hơn cái cũ.)
- Learning English is easier than I thought. (Học tiếng Anh dễ hơn tôi nghĩ.)
- The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)
- This backpack is heavier than your notebook. (Cái ba lô này nặng hơn quyển sổ của bạn.)
- Your answer is better than mine. (Câu trả lời của bạn tốt hơn của tôi.)
- Going to the park is safer than playing on the street. (Đi công viên an toàn hơn chơi ngoài đường.)
- This movie is shorter than the last one. (Bộ phim này ngắn hơn bộ trước.)
- My old car is faster than your new bike. (Chiếc ô tô cũ của tôi nhanh hơn chiếc xe đạp mới của bạn.)
- Living in the city is noisier than living in the countryside. (Sống ở thành phố ồn ào hơn sống ở nông thôn.)
3. So Sánh Hơn với Tính Từ Dài (2 âm tiết trở lên)
Tính từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên như: beautiful
(đẹp), difficult
(khó), important
(quan trọng), expensive
(đắt), v.v. Để biến chúng thành dạng so sánh hơn, bạn cần thêm từ more vào trước tính từ.
Công thức:
S1 + be + more + Adj + than + S2
- Ví dụ so sánh hơn với tính từ dài:
- Math is more difficult than history. (Toán khó hơn Lịch sử.)
- This new phone is more expensive than my old laptop. (Chiếc điện thoại mới này đắt hơn cái laptop cũ của tôi.)
- She is more intelligent than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai.)
- This is more important than the homework. (Điều này quan trọng hơn bài tập về nhà.)
- My friend is more confident than me. (Bạn của tôi tự tin hơn tôi.)
- Listening to music is more relaxing than reading. (Nghe nhạc thư giãn hơn đọc sách.)
- The new teacher is more patient than the previous one. (Thầy giáo mới kiên nhẫn hơn thầy cũ.)
- This car is more modern than the one we saw yesterday. (Chiếc xe này hiện đại hơn cái chúng ta đã xem hôm qua.)
- The final exam was more challenging than I expected. (Kỳ thi cuối kỳ thử thách hơn tôi mong đợi.)
- Speaking in public is more frightening than giving a presentation. (Nói trước đám đông đáng sợ hơn thuyết trình.)
4. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Mẹo Nhớ “Thần Thánh”
4.1. Tính Từ Bất Quy Tắc
Một số tính từ “cá biệt” không theo bất kỳ quy tắc nào, bạn buộc phải học thuộc lòng.
Tính từ | Dạng so sánh hơn | Dịch nghĩa |
good / well | better | tốt hơn |
bad / badly | worse | tệ hơn |
far | farther / further | xa hơn |
little | less | ít hơn |
much / many | more | nhiều hơn |
- Ví dụ: My grade is better than yours. (Điểm của tôi tốt hơn của bạn.)
- Ví dụ: The new movie is worse than the last one. (Bộ phim mới tệ hơn bộ trước.)
4.2. Mẹo Nhớ “Bá Đạo” 🧙♂️
- Tính từ ngắn: Ngắn thì “tiết kiệm”, chỉ cần thêm
-er
. - Tính từ dài: Dài thì “phức tạp”, phải dùng
more
. - Luôn nhớ “THAN”: Cấu trúc so sánh hơn lúc nào cũng có từ
than
đi kèm sau tính từ để tạo thành cặp so sánh “hơn… so với…“.
5. Bài Tập Thực Hành và Đáp Án
Hãy điền dạng so sánh hơn đúng của tính từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- My dog is (old) than my cat.
- The new teacher is (patient) than the previous one.
- This book is (interesting) than the one I read last week.
- Your idea is (good) than mine.
- This room is (noisy) than the library.
- The bus ticket is (expensive) than the train ticket.
Đáp án: 1. older, 2. more patient, 3. more interesting, 4. better, 5. noisier, 6. more expensive.
6. Kết Luận
So sánh hơn là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác và tinh tế hơn. Dù là trong văn nói hay văn viết, việc sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành một phần tự nhiên trong tư duy ngôn ngữ của bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Mạo từ A, AN, THE
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Thì Hiện tại tiếp diễn
Câu Tường Thuật Cho Câu Hỏi
Câu tường thuật trần thuật (reported speech – statements)
Possessive prronouns (Đại từ Sở hữu)