Mục Lục
CẨM NANG HACK NGỮ PHÁP TIẾNG ANH: DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC, KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC, MUST VÀ MUSTN’T – DÙNG ĐÚNG CHUẨN, KHÔNG CÒN HOANG MANG! 🤣
1. GIỚI THIỆU: LÀM QUEN VỚI “TRỢ THỦ” CỦA NGỮ PHÁP
Chào các bạn, chúng ta đã quá quen với những câu hỏi như “Có bao nhiêu cái bánh trên bàn?”, hay “Có bao nhiêu người trong phòng?” nhưng lại lúng túng khi được hỏi “Bạn có bao nhiêu thông tin?”. Lý do là gì? Chính là do sự khác biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Còn Must và Mustn’t ư? Chúng giống như “ông thầy khó tính” trong lớp học, lúc nào cũng đưa ra luật lệ: “Em phải làm cái này!” hoặc “Em không được làm cái kia!”.
Hiểu và sử dụng đúng các “trợ thủ” này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự tin như một người bản xứ, hay ít nhất là không còn bị thầy cô “trừ điểm” vì những lỗi ngớ ngẩn nữa! Cùng khám phá ngay thôi!
2. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC (COUNTABLE NOUNS): NHỮNG THỨ CÓ THỂ ĐẾM ĐƯỢC BẰNG NGÓN TAY
Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một cửa hàng kẹo. Bạn có thể đếm từng chiếc kẹo một: “một kẹo”, “hai kẹo”, “ba kẹo”. Những thứ như vậy chính là danh từ đếm được. Chúng có thể tồn tại ở cả dạng số ít (singular) và số nhiều (plural).
2.1. Phân Loại và Cấu Trúc
- Dạng số ít: Chỉ một đơn vị. Luôn có mạo từ
a
hoặcan
đi kèm.- Ví dụ:
a book
(một cuốn sách),an apple
(một quả táo).
- Ví dụ:
- Dạng số nhiều: Chỉ từ hai đơn vị trở lên. Thường được thêm
s
hoặces
ở cuối, hoặc biến đổi bất quy tắc.- Ví dụ:
two books
(hai cuốn sách),three apples
(ba quả táo),many children
(nhiều đứa trẻ).
- Ví dụ:
2.2. VÍ DỤ 🎓
- My teacher gave me a book as a gift. (Thầy giáo của tôi đã tặng tôi một cuốn sách.)
- I have two cats at home. (Tôi có hai con mèo ở nhà.)
- There are so many students in this class! (Có quá nhiều học sinh trong lớp này!)
- Can you lend me a pen? (Cậu cho tớ mượn một cái bút được không?)
- My mom bought a bunch of bananas. (Mẹ tôi đã mua một nải chuối.)
- I found a few coins in my pocket. (Tôi tìm thấy vài đồng xu trong túi.)
- There were only three chairs left. (Chỉ còn lại ba cái ghế.)
- My brother has a new bicycle. (Anh trai tôi có một chiếc xe đạp mới.)
- The park has lots of beautiful flowers. (Công viên có rất nhiều bông hoa đẹp.)
- I need to buy some eggs for breakfast. (Tôi cần mua vài quả trứng cho bữa sáng.)
3. DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (UNCOUNTABLE NOUNS): NHỮNG THỨ CHỈ CÓ THỂ ĐO LƯỜNG
Khác với kẹo, bạn có thể đếm từng giọt nước hay hạt gạo không? Chắc chắn là không! Danh từ không đếm được chỉ những thứ mà bạn không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị. Chúng thường là chất lỏng, vật liệu, khái niệm trừu tượng, hoặc những thứ quá nhỏ để đếm.
Đặc biệt, danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không bao giờ đi với a hoặc an.
3.1. Phân Loại và Cách Dùng
- Để “đếm” chúng, bạn phải sử dụng các đơn vị đo lường hoặc định lượng.
- Ví dụ:
a glass of water
(một ly nước),a kilo of rice
(một ký gạo),a piece of advice
(một lời khuyên).
- Ví dụ:
- Các danh từ không đếm được phổ biến:
water
,rice
,sugar
,sand
,information
,advice
,money
,news
,furniture
.
3.2. VÍ DỤ 😜
- I need to buy some sugar for the cake. (Tôi cần mua một ít đường để làm bánh.)
- My mom always gives me good advice. (Mẹ tôi luôn cho tôi những lời khuyên tốt.)
- The news on TV is so boring tonight. (Tin tức trên TV tối nay chán quá.)
- I don’t have enough money for this game. (Tôi không có đủ tiền mua trò chơi này.)
- Can you get me a bottle of water? (Bạn có thể lấy giúp tôi một chai nước không?)
- The traffic in Hanoi is always terrible. (Giao thông ở Hà Nội lúc nào cũng kinh khủng.)
- I need to do more research for my project. (Tôi cần nghiên cứu thêm cho dự án của mình.)
- The furniture in this room is new. (Đồ nội thất trong phòng này là mới.)
- I can’t live without music. (Tôi không thể sống thiếu âm nhạc.)
- Don’t worry, the information is confidential. (Đừng lo, thông tin này là bí mật.)
4. MUST VÀ MUSTN’T: “NHỮNG NGƯỜI LÀM LUẬT” TRONG TIẾNG ANH
Must và Mustn’t là hai “trợ động từ khuyết thiếu” (modal verbs) cực kỳ quan trọng, thể hiện sự cần thiết, bắt buộc và cấm đoán. Giống như quy tắc của nhà trường: “Học sinh phải đến đúng giờ!” và “Học sinh không được dùng điện thoại trong lớp!”.
4.1. MUST (Phải Làm Gì)
Dùng Must khi bạn muốn diễn tả một nghĩa vụ, một sự bắt buộc từ bản thân hoặc một quy định nào đó. Nó thường mang ý nghĩa chủ quan, thể hiện sự chắc chắn của người nói.
Công thức: S + must + V (nguyên thể)
- VÍ DỤ “QUY TẮC PHẢI THUỘC LÒNG” 📝
- You must submit your homework before the deadline. (Bạn phải nộp bài tập trước hạn chót.)
- I must study for the final exam. (Tôi phải học bài cho kỳ thi cuối kỳ.)
- Passengers must wear a seatbelt. (Hành khách phải thắt dây an toàn.)
- We must save money to buy a new computer. (Chúng ta phải tiết kiệm tiền để mua máy tính mới.)
- You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ yên lặng trong thư viện.)
- I must call my mom, she’s probably worried. (Tôi phải gọi cho mẹ, có lẽ bà ấy đang lo lắng.)
- Students must wear a uniform. (Học sinh phải mặc đồng phục.)
- You must not give up! (Bạn không được bỏ cuộc!)
- We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)
- You must listen to me! (Bạn phải nghe lời tôi!)
4.2. MUSTN’T (Không Được Phép Làm Gì)
Mustn’t (viết tắt của must not
) dùng để diễn tả một lệnh cấm, một điều tuyệt đối không được làm. Nó mạnh mẽ hơn don't have to
và thường đi kèm với những hậu quả nghiêm trọng.
Công thức: S + mustn’t + V (nguyên thể)
- VÍ DỤ “CẤM CHỈ TUYỆT ĐỐI” 🚫
- You mustn’t take photos here. (Bạn không được chụp ảnh ở đây.)
- Students mustn’t cheat during the exam. (Học sinh không được gian lận trong kỳ thi.)
- We mustn’t waste water, it’s precious. (Chúng ta không được lãng phí nước, nó rất quý giá.)
- You mustn’t touch the paintings in the museum. (Bạn không được chạm vào các bức tranh trong bảo tàng.)
- I mustn’t tell anyone about this secret. (Tôi không được nói cho bất cứ ai về bí mật này.)
- He mustn’t drive without a license. (Anh ấy không được lái xe mà không có bằng.)
- You mustn’t use your phone while riding a bike. (Bạn không được dùng điện thoại khi đang đạp xe.)
- They mustn’t cross the red light. (Họ không được vượt đèn đỏ.)
- You mustn’t lie to your parents. (Bạn không được nói dối bố mẹ.)
- We mustn’t litter in the park. (Chúng ta không được xả rác trong công viên.)
5. BẢNG TỔNG HỢP VÀ MẸO NHỚ “THẦN THÁNH” 🧙♂️
Để giúp bạn “thấm” kiến thức một cách nhanh nhất, hãy cùng xem lại bảng tổng hợp sau và những mẹo nhỏ thú vị nhé!
LOẠI TỪ | CÔNG DỤNG | ĐẶC ĐIỂM | VÍ DỤ |
Danh từ đếm được | Chỉ vật có thể đếm được | Có S/ES, đi với a/an hoặc số đếm |
a pen , two books |
Danh từ không đếm được | Chỉ vật không thể đếm được | Luôn ở dạng số ít, không đi với a/an |
water , advice |
MUST | Bắt buộc phải làm | Thể hiện sự cần thiết mạnh mẽ, chủ quan | You must go. |
MUSTN’T | Tuyệt đối không được làm | Thể hiện lệnh cấm mạnh mẽ, cấm đoán | You mustn't smoke. |
Mẹo “thần thánh”:
- Đếm được: Think of Countable, think of Cookie. You can count cookies! 🍪
- Không đếm được: Think of Uncountable, think of Universe. You can’t count the universe! ✨
- Must: Think of Mandatory. It’s Must-do!
- Mustn’t: Think of Must Not. It’s a big NO!
6. KẾT LUẬN: HÃY LÀ MỘT “HACKER” NGỮ PHÁP TIẾNG ANH!
Chúc mừng bạn! Sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã trang bị cho mình những kiến thức cực kỳ quan trọng về danh từ và hai trợ động từ quyền lực must/mustn't
. Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không khô khan như bạn nghĩ, chỉ cần bạn tìm được cách học thú vị và gần gũi.
Từ bây giờ, hãy tự tin sử dụng những kiến thức này trong các bài kiểm tra hay cuộc nói chuyện hàng ngày. “Hãy làm bài tập đi!” – “You must do your homework!”. Hay “Đừng lãng phí thời gian nữa!” – “You mustn’t waste time!”. Ngữ pháp thật dễ dàng khi bạn hiểu rõ bản chất của nó đúng không? Giờ thì bạn đã sẵn sàng trở thành một “hacker” ngữ pháp tiếng Anh rồi đấy! Go for it! 💪
Cách dùng Should, Some, Any trong tiếng Anh
Giới Từ Chỉ Địa Điểm, Thời Gian
Sở hữu cách (Possessive Case)
Thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất