Mục Lục
Giới thiệu
Trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường gặp những cấu trúc như Should / Should not (dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý) và Some / Any (dùng để chỉ số lượng).
Đây là những kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Nếu nắm vững, bạn sẽ dễ dàng:
- Đưa ra lời khuyên lịch sự.
- Đặt câu hỏi gợi ý.
- Nói về số lượng đúng ngữ cảnh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học chi tiết cách dùng Should, Should not, Some, Any, kèm theo 40 ví dụ minh họa và mẹo nhớ dễ dàng.
I. Cách dùng Should – Đưa ra lời khuyên
1. Cấu trúc
S + should + V (nguyên thể)
👉 Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến, gợi ý trong hiện tại hoặc tương lai.
2. Ý nghĩa
- Nên làm gì đó.
- Gợi ý một hành động là phù hợp, đúng đắn.
3. Ví dụ:
- You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- He should study harder for the exam. (Anh ấy nên học chăm hơn cho kỳ thi.)
- We should go to bed early. (Chúng ta nên đi ngủ sớm.)
- You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
- They should take a taxi to the airport. (Họ nên đi taxi ra sân bay.)
- We should eat more vegetables. (Chúng ta nên ăn nhiều rau hơn.)
- You should call your parents. (Bạn nên gọi cho bố mẹ.)
- Students should do their homework every day. (Học sinh nên làm bài tập mỗi ngày.)
- He should wear a jacket, it’s cold outside. (Anh ấy nên mặc áo khoác, ngoài trời lạnh lắm.)
- We should learn English regularly. (Chúng ta nên học tiếng Anh thường xuyên.)
II. Cách dùng Should not (Shouldn’t) – Không nên
1. Cấu trúc
S + should not (shouldn’t) + V (nguyên thể)
👉 Dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.
2. Ý nghĩa
- Một hành động không phù hợp, không tốt.
3. Ví dụ:
- You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
- He shouldn’t stay up late. (Anh ấy không nên thức khuya.)
- We shouldn’t waste water. (Chúng ta không nên lãng phí nước.)
- You shouldn’t drive so fast. (Bạn không nên lái xe quá nhanh.)
- They shouldn’t smoke in public places. (Họ không nên hút thuốc nơi công cộng.)
- She shouldn’t skip breakfast. (Cô ấy không nên bỏ bữa sáng.)
- Children shouldn’t play near the river. (Trẻ em không nên chơi gần sông.)
- We shouldn’t spend too much money. (Chúng ta không nên tiêu quá nhiều tiền.)
- He shouldn’t watch too much TV. (Anh ấy không nên xem tivi quá nhiều.)
- You shouldn’t be rude to others. (Bạn không nên thô lỗ với người khác.)
III. Cách dùng Some – Một vài, một ít
1. Cấu trúc
- Some + danh từ đếm được số nhiều → chỉ một vài.
- Some + danh từ không đếm được → chỉ một ít.
👉 Dùng trong câu khẳng định, lời mời, lời đề nghị.
2. Ý nghĩa
- Một số, một ít.
- Lịch sự khi mời ai đó.
3. Ví dụ:
- I have some friends in London. (Tôi có vài người bạn ở London.)
- She bought some apples at the market. (Cô ấy mua vài quả táo ở chợ.)
- There is some water in the glass. (Có một ít nước trong cốc.)
- Can I have some coffee? (Tôi có thể uống một ít cà phê không?)
- We need some help with this problem. (Chúng tôi cần một chút giúp đỡ với vấn đề này.)
- He gave me some advice. (Anh ấy đưa cho tôi vài lời khuyên.)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
- They have some good ideas. (Họ có vài ý tưởng hay.)
- I spent some time reading yesterday. (Tôi đã dành một chút thời gian để đọc hôm qua.)
- She found some interesting books. (Cô ấy tìm thấy vài cuốn sách thú vị.)
IV. Cách dùng Any – Bất kỳ, nào đó
1. Cấu trúc
- Any + danh từ số nhiều / không đếm được.
👉 Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
2. Ý nghĩa
- Một chút nào đó (trong phủ định).
- Bất kỳ cái nào (trong câu hỏi).
3. Ví dụ:
- I don’t have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)
- She didn’t buy any books. (Cô ấy không mua cuốn sách nào cả.)
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- Are there any students in the classroom? (Có học sinh nào trong lớp không?)
- He doesn’t need any help. (Anh ấy không cần sự giúp đỡ nào.)
- I can’t find any milk in the fridge. (Tôi không thấy chút sữa nào trong tủ lạnh.)
- Did you see any birds in the park? (Bạn có thấy con chim nào trong công viên không?)
- We don’t have any time left. (Chúng ta không còn chút thời gian nào nữa.)
- Is there any sugar in the tea? (Có chút đường nào trong trà không?)
- He didn’t make any mistakes. (Anh ấy không mắc lỗi nào.)
V. Phân biệt Some và Any
Tiêu chí | Some | Any |
---|---|---|
Dùng trong câu | Khẳng định, lời mời, lời đề nghị | Phủ định, nghi vấn |
Ý nghĩa | Một vài, một ít | Bất kỳ, chút nào |
Ví dụ | I have some friends. | I don’t have any friends. |
VI. Bài tập luyện tập
👉 Điền “should / shouldn’t / some / any” vào chỗ trống.
- You ___ drink more water.
- There aren’t ___ apples in the fridge.
- We need ___ sugar for the cake.
- He ___ go to bed late, it’s unhealthy.
- Do you have ___ brothers or sisters?
- They ___ eat so much junk food.
- Would you like ___ tea?
- I don’t have ___ time to talk.
- You ___ try this new restaurant, it’s amazing.
- She bought ___ flowers at the market.
VII. Kết luận
- Should: nên làm gì → dùng để khuyên.
- Should not: không nên làm gì → lời khuyên tiêu cực.
- Some: một vài, một ít → dùng trong khẳng định, lời mời, đề nghị.
- Any: bất kỳ, chút nào → dùng trong phủ định và câu hỏi.
👉 Hãy luyện tập nhiều với các ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo SHOULD SOME ANY trong giao tiếp nhé!