Mục Lục
WH Questions là gì?
Trong tiếng Anh, WH Questions là những câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (question words) như: What, Where, When, Why, Who, Which, Whose, How.
Đặc điểm:
- Dùng để hỏi thông tin, không trả lời bằng “Yes/No”.
- Thường đi kèm với động từ to be, động từ khuyết thiếu, hoặc trợ động từ (do/does/did).
👉 Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
1. WHAT – Hỏi về cái gì
Cấu trúc:
What + be + N...?
What + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi về vật, sự việc, thông tin.
10 ví dụ với WHAT:
- What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
- What is that noise? (Tiếng ồn đó là gì vậy?)
- What did you buy yesterday? (Hôm qua bạn mua gì?)
- What color do you like best? (Bạn thích màu gì nhất?)
- What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
- What’s in your bag? (Trong túi bạn có gì?)
- What should we do now? (Giờ chúng ta nên làm gì?)
- What makes you happy? (Điều gì khiến bạn hạnh phúc?)
2. WHERE – Hỏi về nơi chốn
Cấu trúc:
Where + be + S...?
Where + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi về địa điểm.
10 ví dụ với WHERE:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Where is my book? (Sách của tôi đâu rồi?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đi đâu?)
- Where are the kids? (Bọn trẻ đâu rồi?)
- Where is the nearest bus stop? (Điểm dừng xe buýt gần nhất ở đâu?)
- Where should I put this box? (Tôi nên đặt cái hộp này ở đâu?)
- Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
- Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
- Where will the meeting take place? (Cuộc họp sẽ diễn ra ở đâu?)
3. WHEN – Hỏi về thời gian
Cấu trúc:
When + be + S...?
When + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi về thời gian.
10 ví dụ với WHEN:
- When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
- When do you usually wake up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
- When will the train arrive? (Tàu sẽ đến khi nào?)
- When did you meet him? (Bạn gặp anh ấy khi nào?)
- When is the next class? (Buổi học tiếp theo là khi nào?)
- When did they get married? (Họ cưới nhau khi nào?)
- When do you go on holiday? (Bạn đi nghỉ mát khi nào?)
- When is the deadline? (Hạn chót là khi nào?)
- When should we leave the house? (Chúng ta nên rời nhà lúc mấy giờ?)
- When can I call you? (Khi nào tôi có thể gọi cho bạn?)
4. WHY – Hỏi về lý do
Cấu trúc:
Why + be + S...?
Why + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi nguyên nhân, lý do.
10 ví dụ với WHY:
- Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
- Why is she crying? (Tại sao cô ấy khóc?)
- Why do you like English? (Tại sao bạn thích tiếng Anh?)
- Why did he leave the party early? (Tại sao anh ấy rời tiệc sớm?)
- Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời lại xanh?)
- Why are they angry? (Tại sao họ tức giận?)
- Why should I trust you? (Tại sao tôi nên tin bạn?)
- Why didn’t you call me? (Tại sao bạn không gọi cho tôi?)
- Why are you laughing? (Tại sao bạn cười?)
- Why can’t we go outside? (Tại sao chúng ta không thể ra ngoài?)
5. WHO – Hỏi về người
Cấu trúc:
Who + V...?
Who + be + N...?
Ý nghĩa: hỏi về chủ thể (người).
10 ví dụ với WHO:
- Who is your best friend? (Ai là bạn thân của bạn?)
- Who is that man? (Người đàn ông kia là ai?)
- Who called me last night? (Ai gọi cho tôi tối qua?)
- Who opened the door? (Ai đã mở cửa?)
- Who do you love most? (Bạn yêu ai nhất?)
- Who can help me? (Ai có thể giúp tôi?)
- Who is sitting over there? (Ai đang ngồi ở đằng kia?)
- Who teaches you English? (Ai dạy bạn tiếng Anh?)
- Who wrote this book? (Ai đã viết cuốn sách này?)
- Who is in the kitchen? (Ai đang ở trong bếp?)
6. WHICH – Hỏi về sự lựa chọn
Cấu trúc:
Which + N + V...?
Which + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi về lựa chọn trong một nhóm.
10 ví dụ với WHICH:
- Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
- Which is your house? (Nhà nào là của bạn?)
- Which subject do you prefer? (Bạn thích môn học nào?)
- Which one is cheaper? (Cái nào rẻ hơn?)
- Which team won the match? (Đội nào đã thắng trận?)
- Which book is yours? (Cuốn sách nào là của bạn?)
- Which way should we go? (Chúng ta nên đi đường nào?)
- Which restaurant do you recommend? (Bạn gợi ý nhà hàng nào?)
- Which movie do you want to watch? (Bạn muốn xem phim nào?)
- Which bus goes to the airport? (Xe buýt nào đi đến sân bay?)
7. WHOSE – Hỏi về sở hữu
Cấu trúc:
Whose + N + be + this/that...?
Whose + N + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi của ai.
10 ví dụ với WHOSE:
- Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)
- Whose pen is on the table? (Cái bút trên bàn của ai?)
- Whose car is parked outside? (Xe hơi đậu ngoài kia của ai?)
- Whose book did you borrow? (Bạn mượn sách của ai?)
- Whose idea is this? (Ý tưởng này của ai?)
- Whose shoes are these? (Đôi giày này của ai?)
- Whose turn is it? (Đến lượt của ai?)
- Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang reo?)
- Whose homework is missing? (Bài tập của ai bị thiếu?)
- Whose voice did you hear? (Bạn nghe thấy giọng của ai?)
8. HOW – Hỏi về cách thức / mức độ
Cấu trúc:
How + adj/adv + be + S...?
How + do/does/did + S + V...?
Ý nghĩa: hỏi cách thức, số lượng, mức độ, tình trạng.
10 ví dụ với HOW:
- How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)
- How did you solve this problem? (Bạn giải quyết vấn đề này thế nào?)
- How far is it from here to the station? (Từ đây đến ga bao xa?)
- How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
- How many brothers do you have? (Bạn có bao nhiêu anh em?)
- How long will the meeting last? (Cuộc họp kéo dài bao lâu?)
- How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
- How can I contact you? (Làm sao tôi có thể liên lạc với bạn?)
Tổng kết nhanh
- What → hỏi cái gì
- Where → hỏi ở đâu
- When → hỏi khi nào
- Why → hỏi tại sao
- Who → hỏi ai
- Which → hỏi cái nào
- Whose → hỏi của ai
- How → hỏi như thế nào
👉 Nắm chắc 8 từ để hỏi này, bạn có thể tạo vô số câu hỏi giao tiếp hằng ngày. ✨ Hy vọng sau bài viết này, WH-questions sẽ không còn làm khó bạn nữa!
Học tiếng Anh không khó, khó là bạn chưa biết hỏi đúng câu thôi!