Câu mệnh lệnh - Impreratives

 

CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH (IMPERATIVE SENTENCES): RA LỆNH MỘT CÁCH CHUẨN XÁC

1. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences) Là Gì?

Câu mệnh lệnh là loại câu được dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên bảo, đưa ra chỉ dẫn hoặc lời mời một cách trực tiếp.

Đặc điểm nổi bật nhất của câu mệnh lệnh là không có chủ ngữ rõ ràng (chủ ngữ ngầm hiểu là “you”) và luôn bắt đầu bằng một động từ nguyên thể (bare infinitive).

  • Ví dụ: Open the window. (Mở cửa sổ ra.)
  • Ví dụ: Be careful. (Hãy cẩn thận.)

Chúng ta sử dụng câu mệnh lệnh khi muốn đối phương thực hiện một hành động nào đó. Tùy vào ngữ điệu và ngữ cảnh, câu có thể mang sắc thái từ ra lệnh gay gắt đến lời khuyên nhẹ nhàng.


 

2. Các Dạng Cấu Trúc Cơ Bản của Câu Mệnh Lệnh

2.1. Thể Khẳng Định: Yêu Cầu/Ra Lệnh Làm Gì Đó

Dạng câu này được dùng để yêu cầu ai đó làm một việc. Cấu trúc vô cùng đơn giản, bắt đầu bằng động từ nguyên thể.

Công thức:

V (bare infinitive) + (O/A)

  • Ví dụ về câu mệnh lệnh khẳng định:
    1. Come in! (Mời vào!)
    2. Open your book to page 10. (Mở sách ra trang 10.)
    3. Listen carefully to the instructions. (Lắng nghe cẩn thận các hướng dẫn.)
    4. Close the door on your way out. (Đóng cửa lại khi bạn ra ngoài.)
    5. Wash your hands before eating. (Rửa tay trước khi ăn.)
    6. Drink more water every day. (Uống nhiều nước hơn mỗi ngày.)
    7. Turn off the lights when you leave. (Tắt đèn khi bạn rời đi.)
    8. Take a deep breath and relax. (Hít thở sâu và thư giãn.)
    9. Look at the blackboard. (Nhìn lên bảng.)
    10. Follow the signs to find the exit. (Đi theo các biển chỉ dẫn để tìm lối ra.)

 

2.2. Thể Phủ Định: Yêu Cầu/Ra Lệnh Đừng Làm Gì Đó

Khi muốn yêu cầu ai đó không làm một việc gì, chúng ta chỉ cần thêm Don’t vào đầu câu.

Công thức:

Don’t + V (bare infinitive) + (O/A)

  • Ví dụ về câu mệnh lệnh phủ định:
    1. Don’t be late for class. (Đừng đến muộn giờ học.)
    2. Don’t run in the hallway. (Đừng chạy trong hành lang.)
    3. Don’t forget your umbrella. (Đừng quên ô của bạn.)
    4. Don’t worry about the test. (Đừng lo lắng về bài kiểm tra.)
    5. Don’t touch the hot stove. (Đừng chạm vào bếp đang nóng.)
    6. Don’t make so much noise. (Đừng làm ồn ào quá.)
    7. Don’t waste food. (Đừng lãng phí thức ăn.)
    8. Don’t interrupt me. (Đừng ngắt lời tôi.)
    9. Don’t cross the street on a red light. (Đừng băng qua đường khi đèn đỏ.)
    10. Don’t leave the door unlocked. (Đừng để cửa không khóa.)

 

3. Các Biến Thể của Câu Mệnh Lệnh: Lịch Sự và Mềm Mại Hơn

Mặc dù có tên là “mệnh lệnh”, các dạng câu này vẫn có thể được sử dụng một cách lịch sự, đặc biệt khi thêm một số từ hoặc cụm từ nhất định.

 

3.1. Dùng “Please”: Làm Ơn…

Thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu là cách đơn giản và hiệu quả nhất để làm câu mệnh lệnh trở nên lịch sự, trang trọng hơn.

Công thức:

Please + V… hoặc V… + please.

  • Ví dụ về câu mệnh lệnh lịch sự với “please”:
    1. Please be quiet during the exam. (Làm ơn giữ im lặng trong suốt kỳ thi.)
    2. Could you please help me with this box? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi với cái hộp này không?)
    3. Please take a seat. (Mời bạn ngồi.)
    4. Don’t forget to call me, please. (Làm ơn đừng quên gọi cho tôi nhé.)
    5. Please close the door gently. (Làm ơn đóng cửa một cách nhẹ nhàng.)
    6. Please don’t interrupt me again. (Làm ơn đừng ngắt lời tôi nữa.)
    7. Could you please tell me the way to the station? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường đến nhà ga cho tôi không?)
    8. Please don’t lean on the glass. (Làm ơn đừng tựa vào kính.)
    9. Please sign your name here. (Làm ơn ký tên của bạn vào đây.)
    10. Please turn off your phone in the library. (Làm ơn tắt điện thoại trong thư viện.)

 

3.2. Dùng “Let’s”: Cùng Nhau…

Để rủ rê, gợi ý một hành động chung cho nhiều người (bao gồm cả bản thân người nói), chúng ta sử dụng “Let’s” (viết tắt của Let us).

Công thức:

Let’s + V (bare infinitive)…

Let’s not + V (bare infinitive)… (dạng phủ định)

  • Ví dụ về câu mệnh lệnh với “let’s”:
    1. Let’s go to the movies tonight. (Chúng ta hãy đi xem phim tối nay.)
    2. Let’s eat something, I’m hungry. (Chúng ta hãy ăn gì đó, tôi đói rồi.)
    3. Let’s not argue about this. (Chúng ta đừng cãi nhau về chuyện này nữa.)
    4. Let’s start the presentation. (Chúng ta hãy bắt đầu bài thuyết trình.)
    5. Let’s not wait any longer. (Chúng ta đừng chờ đợi thêm nữa.)
    6. Let’s play a game! (Hãy chơi một trò chơi!)
    7. Let’s watch the sunset from the hill. (Chúng ta hãy ngắm hoàng hôn từ trên đồi.)
    8. Let’s not forget to bring our cameras. (Chúng ta đừng quên mang máy ảnh.)
    9. Let’s go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)
    10. Let’s get an ice cream! (Hãy đi ăn kem!)

 

4. Các Ứng Dụng Khác và Lời Khuyên

4.1. Câu Cảm Thán (Exclamatory Sentences)

 

Một số câu cảm thán cũng có thể được dùng như một dạng câu mệnh lệnh, thường là trong các tình huống khẩn cấp, cần hành động ngay lập tức.

  • Ví dụ về câu cảm thán dùng như mệnh lệnh:
    1. Stop! (Dừng lại!)
    2. Help! (Cứu!)
    3. Run! (Chạy đi!)
    4. Wait! (Chờ đã!)
    5. Fire! (Cháy!)
    6. Look out! (Coi chừng!)
    7. Go away! (Biến đi!)
    8. Come on! (Nhanh lên!)
    9. Listen! (Nghe này!)
    10. Hurry! (Nhanh lên!)

 

4.2. Mẹo Nhớ Nhanh và Lời Khuyên

  • Nhớ công thức: Luôn bắt đầu bằng động từ nguyên thể (V-infinitive), không thêm -s, -ed hay -ing.
  • Lịch sự hóa: Hãy luôn thêm “Please” khi nói chuyện với người lớn tuổi, thầy cô giáo hoặc khi cần nhờ vả ai đó.
  • Ngữ điệu: Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng. Ngữ điệu cao, mạnh mẽ thể hiện sự ra lệnh, trong khi ngữ điệu trầm, nhẹ nhàng lại mang ý nghĩa khuyên bảo hoặc đề nghị.

 

5. Tóm Tắt và Bảng Tổng Hợp

Dạng Công Thức Ví Dụ Dịch Nghĩa
Mệnh lệnh khẳng định V nguyên thể… Close the door. Đóng cửa lại.
Mệnh lệnh phủ định Don’t + V… Don’t smoke here. Đừng hút thuốc ở đây.
Lịch sự Please + V… Please sit down. Mời ngồi.
Gợi ý cùng làm Let’s + V… Let’s go out. Cùng ra ngoài nhé.

Câu mệnh lệnh là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp. Nắm vững cấu trúc và biết cách sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn truyền đạt ý muốn một cách rõ ràng và hiệu quả.

 

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929151/cau-menh-lenh-imperatives-2/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục