blog tienganh4u

Thì Quá khứ đơn với Động từ thường

Thì Quá khứ đơn với Động từ thường

 

Thì Quá khứ đơn là một trong những nền tảng quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Đây là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là kiến thức cốt lõi trong các bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quá khứ đơn với động từ thường – một phần kiến thức mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần biết.

1. Cách dùng của Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn, bạn cần hiểu rõ ba cách dùng chính sau đây:

2. Cấu trúc câu và Cách chia động từ thường trong Thì Quá khứ đơn

Hiểu rõ công thức quá khứ đơn là bước đầu tiên để làm chủ thì này.

a. Thể Khẳng định (Affirmative Form)

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, với động từ được chia ở dạng quá khứ bằng cách thêm đuôi “-ed”.

Công thức: Chủ ngữ (S) + Động từ (V-ed)

Quy tắc thêm “-ed” vào động từ thường:

Ví dụ (Thể Khẳng định):

  1. I studied hard for the final exam. (Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.)
  2. My brother played video games all weekend. (Anh trai tôi đã chơi trò chơi điện tử cả cuối tuần.)
  3. We watched a new movie on Netflix last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim mới trên Netflix tối qua.)
  4. She helped her mom with the dishes after dinner. (Cô ấy đã giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)
  5. They listened to their favorite music during the break. (Họ đã nghe nhạc yêu thích trong giờ giải lao.)
  6. My friends talked about their holiday plans. (Những người bạn của tôi đã nói chuyện về kế hoạch nghỉ lễ của họ.)
  7. He opened the window because the classroom was hot. (Anh ấy đã mở cửa sổ vì lớp học nóng.)
  8. The teacher explained the difficult lesson clearly. (Giáo viên đã giải thích bài học khó một cách rõ ràng.)
  9. I lived in Ha Noi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm.)
  10. The rain stopped an hour ago. (Cơn mưa đã tạnh cách đây một giờ.)

b. Thể Phủ định (Negative Form)

Khi muốn phủ định một hành động trong quá khứ, chúng ta cần mượn trợ động từ “did not” (viết tắt là “didn’t”).

Công thức: Chủ ngữ (S) + did not (didn’t) + Động từ nguyên mẫu (V-infinitive)

Lưu ý quan trọng: Sau “did not”, động từ chính luôn trở về dạng nguyên mẫu, không chia ở dạng quá khứ nữa.

Ví dụ (Thể Phủ định):

  1. I didn’t study for the final exam. (Tôi đã không học cho kỳ thi cuối kỳ.)
  2. He didn’t play soccer yesterday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá hôm qua.)
  3. We didn’t watch that movie last night. (Chúng tôi đã không xem bộ phim đó tối qua.)
  4. She didn’t help me with my homework. (Cô ấy đã không giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  5. They didn’t listen to the teacher’s instructions. (Họ đã không lắng nghe hướng dẫn của giáo viên.)
  6. My friends didn’t talk to me at the party. (Những người bạn của tôi đã không nói chuyện với tôi ở bữa tiệc.)
  7. He didn’t open the door for me. (Anh ấy đã không mở cửa cho tôi.)
  8. I didn’t finish my lunch at school today. (Tôi đã không ăn hết bữa trưa ở trường hôm nay.)
  9. You didn’t use the new app I told you about. (Bạn đã không dùng ứng dụng mới mà tôi đã kể cho bạn.)
  10. My parents didn’t travel last month. (Bố mẹ tôi đã không đi du lịch tháng trước.)

c. Thể Nghi vấn (Interrogative Form)

Để đặt câu hỏi về một hành động trong quá khứ, chúng ta đảo trợ động từ “Did” lên đầu câu.

Công thức: Did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V-infinitive)?

Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.

Ví dụ (Thể Nghi vấn):

  1. Did you study for the test? (Bạn đã học bài cho bài kiểm tra chưa?)
  2. Did he play video games last night? (Anh ấy đã chơi trò chơi điện tử tối qua à?)
  3. Did they watch the football match on TV? (Họ đã xem trận bóng đá trên TV à?)
  4. Did she finish her project on time? (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn chưa?)
  5. Did your brother walk to school yesterday? (Anh trai bạn đã đi bộ đến trường hôm qua à?)
  6. Did you listen to the new album? (Bạn đã nghe album mới đó chưa?)
  7. Did the teacher correct our essays? (Giáo viên đã sửa bài luận của chúng tôi chưa?)
  8. Did they talk about the concert? (Họ đã nói chuyện về buổi hòa nhạc à?)
  9. Did it rain last weekend? (Cuối tuần trước trời có mưa không?)
  10. Did your class visit the museum? (Lớp bạn đã đi thăm bảo tàng à?)

3. Dấu hiệu nhận biết và trạng từ chỉ thời gian trong Thì Quá khứ đơn

Một trong những cách dễ nhất để nhận biết thì quá khứ đơn là thông qua các trạng từ chỉ thời gian cụ thể. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

….

Ví dụ:

4. Những lưu ý quan trọng để học tốt Thì Quá khứ đơn

Để làm chủ thì quá khứ đơn với động từ thường, bạn hãy lưu ý một số điểm sau:

Kết luận

Nắm vững thì quá khứ đơn là một bước tiến lớn trong hành trình học tiếng Anh cơ bản. Với những kiến thức chi tiết về công thức, cách dùng, ví dụdấu hiệu nhận biết trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng thì này trong giao tiếp cũng như làm bài tập. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những thành công như mong đợi!

Exit mobile version