Mục Lục
1. Tổng Quan về Thì Quá Khứ Đơn với Động từ TO BE
Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Trong khi động từ thường phải tuân theo quy tắc thêm -ed
hoặc biến đổi bất quy tắc, động từ TO BE lại có một hình thức riêng rất đặc biệt và đơn giản: was và were. Việc sử dụng đúng was
và were
là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp hơn.
Bảng chia động từ TO BE ở thì Quá khứ đơn:
Chủ ngữ | Động từ TO BE | Ví dụ |
I, He, She, It, Danh từ số ít | was | He was a student. |
You, We, They, Danh từ số nhiều | were | They were happy. |
Giải thích:
- was được sử dụng cho các chủ ngữ số ít, bao gồm cả ngôi thứ nhất số ít là I.
- were được sử dụng cho các chủ ngữ số nhiều, bao gồm cả ngôi thứ hai You (dù là số ít hay số nhiều).
2. Cấu Trúc Câu với Động từ TO BE ở Quá Khứ Đơn
Để sử dụng thành thạo was
và were
, bạn cần nắm vững ba dạng câu cơ bản.
2.1. Thể Khẳng Định (+)
Thể khẳng định dùng để xác nhận một sự việc đã xảy ra. Đây là dạng câu đơn giản nhất.
Cấu trúc: S + was / were + (tính từ / danh từ / trạng từ / giới từ cụm từ)
- Ví dụ chi tiết:
- I was at the library for hours yesterday. (Tôi đã ở thư viện hàng giờ vào ngày hôm qua.)
- She was a brilliant painter. (Cô ấy đã từng là một họa sĩ tài ba.)
- We were excited about the trip. (Chúng tôi đã rất hào hứng về chuyến đi.)
- The weather was perfect for a picnic. (Thời tiết đã hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.)
- My parents were very proud of me. (Bố mẹ tôi đã rất tự hào về tôi.)
- The concert was amazing! (Buổi hòa nhạc đã rất tuyệt vời!)
- He was with his family in Spain last month. (Anh ấy đã ở Tây Ban Nha cùng gia đình vào tháng trước.)
- You were right all along. (Bạn đã đúng suốt từ đầu.)
- The children were asleep when I came home. (Những đứa trẻ đã ngủ khi tôi về nhà.)
- The movie was very long, but it was worth it. (Bộ phim đã rất dài, nhưng nó đã đáng giá.)
2.2. Thể Phủ Định (-)
Thể phủ định dùng để bác bỏ một sự việc đã xảy ra. Chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau was
hoặc were
.
Cấu trúc: S + was / were + not + …
(Dạng rút gọn: wasn’t / weren’t)
- Ví dụ chi tiết:
- I wasn’t (was not) at home yesterday afternoon. (Tôi đã không ở nhà vào chiều qua.)
- He wasn’t a good student back then. (Anh ấy đã không phải là một học sinh giỏi vào thời điểm đó.)
- We weren’t (were not) prepared for the exam. (Chúng tôi đã không chuẩn bị cho kỳ thi.)
- The food at the restaurant wasn’t cheap. (Thức ăn ở nhà hàng đã không rẻ.)
- They weren’t happy with the results. (Họ đã không hài lòng với kết quả.)
- My computer wasn’t working an hour ago. (Máy tính của tôi đã không hoạt động một giờ trước.)
- You weren’t invited to the birthday party. (Bạn đã không được mời đến tiệc sinh nhật.)
- The keys weren’t on the table. (Những chiếc chìa khóa đã không ở trên bàn.)
- The weather wasn’t cold last night. (Thời tiết đã không lạnh vào tối qua.)
- She wasn’t in the office when I called her. (Cô ấy đã không ở văn phòng khi tôi gọi cho cô ấy.)
2.3. Thể Nghi Vấn (?)
Dạng câu hỏi được dùng để hỏi về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Chỉ cần đảo was
hoặc were
lên đầu câu.
Cấu trúc: Was / Were + S + …?
Trả lời ngắn: Yes, S + was/were. hoặc No, S + wasn’t/weren’t.
- Ví dụ chi tiết:
- Was he happy with his new job? (Có phải anh ấy đã hạnh phúc với công việc mới không?)
- Yes, he was. / No, he wasn’t.
- Were you late for the meeting? (Có phải bạn đã đến muộn cuộc họp không?)
- Yes, I was. / No, I wasn’t.
- Was the movie interesting? (Bộ phim có thú vị không?)
- Yes, it was. / No, it wasn’t.
- Were they at the concert last night? (Họ đã ở buổi hòa nhạc tối qua phải không?)
- Yes, they were. / No, they weren’t.
- Was your flight delayed? (Chuyến bay của bạn có bị hoãn không?)
- Yes, it was. / No, it wasn’t.
- Were the kids asleep when you got home? (Những đứa trẻ đã ngủ khi bạn về nhà phải không?)
- Yes, they were. / No, they weren’t.
- Was I wrong about the address? (Tôi đã sai về địa chỉ phải không?)
- Yes, you were. / No, you weren’t.
- Was your sister with you at the store? (Chị gái bạn có đi cùng bạn ở cửa hàng không?)
- Yes, she was. / No, she wasn’t.
- Were the documents on the desk? (Những tài liệu đó đã ở trên bàn phải không?)
- Yes, they were. / No, they weren’t.
- Was it sunny this morning? (Sáng nay trời có nắng không?)
- Yes, it was. / No, it wasn’t.
- Was he happy with his new job? (Có phải anh ấy đã hạnh phúc với công việc mới không?)
2.4. Câu hỏi WH-
Để hỏi về thông tin cụ thể, chúng ta thêm các từ để hỏi (Wh-words) vào đầu câu.
Cấu trúc: Wh-word + was / were + S + …?
- Ví dụ chi tiết:
- Where was she yesterday? (Hôm qua cô ấy đã ở đâu?)
- When were you born? (Bạn được sinh ra khi nào?)
- Why were they so quiet? (Tại sao họ lại im lặng như vậy?)
- How was your vacation? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
- Who was that man with you? (Người đàn ông đó đi cùng bạn là ai?)
- What was the problem? (Vấn đề là gì?)
- How many people were at the conference? (Có bao nhiêu người đã ở buổi hội thảo?)
- Why was the class cancelled? (Tại sao lớp học lại bị hủy?)
- Where were you last night? (Tối qua bạn đã ở đâu?)
- How long was the meeting? (Cuộc họp đã diễn ra trong bao lâu?)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng và Dấu Hiệu Nhận Biết
3.1. Các Trường Hợp Sử Dụng
Động từ TO BE trong quá khứ đơn chủ yếu được dùng để:
- Diễn tả trạng thái hoặc tình trạng của một người/vật trong quá khứ: He was happy yesterday.
- Diễn tả vị trí của một người/vật trong quá khứ: They were in Hanoi last month.
- Miêu tả đặc điểm của một người/vật trong quá khứ: The house was very old.
- Sử dụng trong cấu trúc bị động: The cake was eaten by me. (Bị động của Quá khứ đơn)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 2: Khi nói về một điều không có thật ở hiện tại, chúng ta dùng were cho tất cả các ngôi, bao gồm cả I, he, she, it. If I were rich, I would travel the world.
- Sử dụng trong cấu trúc câu ước: I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
3.2. Dấu Hiệu Nhận Biết
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian sau đây giúp bạn dễ dàng nhận biết thì Quá khứ đơn:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/month/year (tối/tuần/tháng/năm trước)
- ago (cách đây)
- a week ago (một tuần trước)
- two days ago (hai ngày trước)
- in + năm trong quá khứ
- in 2010, in 1999
- in the past (trong quá khứ)
- the other day (hôm nọ)
4. Phân Biệt và Cảnh Báo Lỗi Sai Phổ Biến
Một trong những lỗi sai cơ bản nhất là nhầm lẫn giữa động từ TO BE và động từ thường trong thì Quá khứ đơn.
4.1. Phân biệt TO BE với Động từ Thường (Did)
- Dùng TO BE (was/were) khi câu không có hành động. Động từ TO BE tự nó đã mang ý nghĩa là “là, ở, có” và không cần trợ động từ để tạo câu phủ định hay nghi vấn.
- He was happy. (Đúng)
- He didn’t be happy. (Sai)
- Dùng
did
(và động từ nguyên thể) khi câu có một hành động cụ thể.Did
là trợ động từ của động từ thường.- He played football yesterday. (Đúng, câu khẳng định)
- He didn’t play football yesterday. (Đúng, câu phủ định)
- He wasn’t play football. (Sai)
4.2. Phân biệt TO BE với các thì khác
- Quá khứ đơn vs. Hiện tại đơn:
am/is/are
chỉ trạng thái, vị trí hiện tại, cònwas/were
chỉ trạng thái, vị trí quá khứ. - Quá khứ đơn vs. Hiện tại hoàn thành:
was/were
chỉ một sự việc đã kết thúc hoàn toàn, trong khihas/have been
diễn tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại hoặc một kinh nghiệm đã trải qua.
5. Bài Tập Thực Hành Nâng Cao
Hãy làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức một cách toàn diện.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống was
hoặc were
- My childhood friend _____ very good at drawing.
- The students _____ in the classroom when the bell rang.
- I wish I _____ a bird.
- If she _____ here, she would help us.
- My dog _____ sick for two days.
- The movie _____ so long that we _____ all tired.
- The streets _____ very quiet last night.
- My parents _____ not at home.
- She _____ a talented singer in the past.
- _____ you ready for the presentation?
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau
- We didn’t were in the park.
- Was they at the zoo?
- She was not ate lunch.
- Why you was so sad yesterday?
- If I was a doctor, I would save lives.
Bài tập 3: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau
- A: _______________________? B: I was at the cinema.
- A: _______________________? B: No, he wasn’t happy.
- A: _______________________? B: It was a beautiful day.
- A: _______________________? B: We were in London last year.
- A: _______________________? B: Yes, I was tired after the trip.
Đáp án:
- Bài tập 1: 1. was, 2. were, 3. were, 4. were, 5. was, 6. was, were, 7. were, 8. were, 9. was, 10. Were
- Bài tập 2: 1. We weren’t in the park. 2. Were they at the zoo? 3. She didn’t eat lunch. (Lưu ý: câu này sai cả động từ, cần dùng động từ thường) 4. Why were you so sad yesterday? 5. If I were a doctor, I would save lives.
- Bài tập 3: 1. Where were you? 2. Was he happy? 3. How was the day? 4. Where were you last year? 5. Were you tired after the trip?
6. Tổng Kết và Lời Khuyên
Thì Quá khứ đơn với động từ TO BE là một phần ngữ pháp nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Việc phân biệt chính xác giữa was
và were
với did
sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản.
Hãy luôn nhớ hai quy tắc cốt lõi:
- Chủ ngữ số ít đi với
was
và chủ ngữ số nhiều đi vớiwere
. Was/were
không cần trợ động từ để tạo câu phủ định và nghi vấn.
Luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập, đồng thời chú ý đến ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn sử dụng was
và were
một cách tự nhiên và chính xác nhất trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra.
Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
Thì Quá khứ đơn với Động từ thường
Câu mệnh lệnh – Impreratives
Liên từ AND, BUT, SO trong tiếng Anh
WH Questions, Câu hỏi WH trong tiếng Anh
Cách dùng Should, Some, Any trong tiếng Anh