Câu điều kiện loại 1

 

 

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 (FIRST CONDITIONAL): CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG

1. Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Cấu trúc cơ bản của nó bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (mệnh đề “If”) và mệnh đề chính.

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will / can / may / might + V (nguyên thể)

Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 1, hai mệnh đề có thể đổi chỗ cho nhau, nhưng nếu mệnh đề If đứng đầu câu, cần có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

  • Ví dụ Câu điều kiện loại 1:
  1. If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  2. If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
  3. He will get a good job if he learns new skills. (Anh ấy sẽ có một công việc tốt nếu anh ấy học các kỹ năng mới.)
  4. If you eat too much fast food, you can gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, bạn có thể tăng cân.)
  5. They may go on a picnic if the weather is nice. (Họ có thể đi dã ngoại nếu thời tiết đẹp.)
  6. If you are tired, you should take a rest. (Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi.)
  7. I will help you with your homework if you ask me. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà nếu bạn yêu cầu tôi.)
  8. If the phone rings, please answer it. (Nếu điện thoại reo, làm ơn hãy trả lời.)
  9. We will miss the bus if we don’t hurry. (Chúng ta sẽ lỡ xe buýt nếu chúng ta không nhanh lên.)
  10. If you don’t save money, you will not be able to buy a new car. (Nếu bạn không tiết kiệm tiền, bạn sẽ không thể mua một chiếc xe mới.)

 

2. Cách Dùng Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

  • Câu điều kiện loại 1 Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.
    • Ví dụ về lời khuyên:
    1. If you want to lose weight, you should eat healthy food. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn đồ ăn lành mạnh.)
    2. If you feel sick, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy ốm, bạn nên đi khám bác sĩ.)
    3. If you have a problem, you can talk to me. (Nếu bạn có vấn đề, bạn có thể nói chuyện với tôi.)
    4. If you want to improve your English, you should practice speaking every day. (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh, bạn nên luyện nói hàng ngày.)
    5. If it’s too hot, you may turn on the air conditioner. (Nếu trời quá nóng, bạn có thể bật điều hòa.)
    6. If you are in danger, you must call for help. (Nếu bạn gặp nguy hiểm, bạn phải gọi cầu cứu.)
    7. If you are interested in the course, you should register now. (Nếu bạn quan tâm đến khóa học, bạn nên đăng ký ngay bây giờ.)
    8. If you want to be a good leader, you must listen to your team. (Nếu bạn muốn trở thành một nhà lãnh đạo giỏi, bạn phải lắng nghe đội của bạn.)
    9. If the instructions are unclear, you should ask your teacher. (Nếu các hướng dẫn không rõ ràng, bạn nên hỏi giáo viên của bạn.)
    10. If you are late, you can take a taxi. (Nếu bạn đến muộn, bạn có thể đi taxi.)
  • Câu điều kiện loại 1 Dùng để diễn tả một lời hứa.
    • Ví dụ về lời hứa:
    1. If you clean your room, I will buy you a new toy. (Nếu con dọn phòng, bố/mẹ sẽ mua cho con một món đồ chơi mới.)
    2. I will help you with your project if you promise to finish it on time. (Tôi sẽ giúp bạn làm dự án nếu bạn hứa sẽ hoàn thành nó đúng hạn.)
    3. If you finish your homework, you can watch TV. (Nếu con làm xong bài tập về nhà, con có thể xem TV.)
    4. I will lend you my book if you return it by Friday. (Tớ sẽ cho cậu mượn sách nếu cậu trả lại vào thứ Sáu.)
    5. If you tell me the truth, I won’t be angry. (Nếu bạn nói cho tôi sự thật, tôi sẽ không giận đâu.)
    6. We will go to the movies if you finish your work early. (Chúng ta sẽ đi xem phim nếu bạn làm xong việc sớm.)
    7. I will call you if I get the news. (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu tôi nhận được tin.)
    8. If you behave well, we will take you to the park. (Nếu con ngoan, chúng ta sẽ đưa con đi công viên.)
    9. I will cook dinner for you if you come home early. (Tôi sẽ nấu bữa tối cho bạn nếu bạn về nhà sớm.)
    10. If you keep this a secret, I will tell you everything. (Nếu bạn giữ bí mật này, tôi sẽ kể cho bạn mọi thứ.)
  • Câu điều kiện loại 1 Dùng để đưa ra lời đe dọa hoặc cảnh báo.
    • Ví dụ về lời đe dọa/cảnh báo:
    1. If you don’t stop making noise, I will tell your parents. (Nếu con không ngừng làm ồn, bố/mẹ sẽ nói với bố mẹ của con.)
    2. If you touch that wire, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào sợi dây đó, bạn sẽ bị điện giật.)
    3. If you don’t apologize, I won’t forgive you. (Nếu bạn không xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
    4. The team will lose the game if they don’t play well. (Đội sẽ thua trận đấu nếu họ không chơi tốt.)
    5. If you are not careful, you might fall. (Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể ngã.)
    6. If you lie to me again, I will never trust you. (Nếu bạn nói dối tôi lần nữa, tôi sẽ không bao giờ tin bạn.)
    7. If you don’t follow the rules, you will be punished. (Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc, bạn sẽ bị phạt.)
    8. If you waste water, the water bill will be high. (Nếu bạn lãng phí nước, hóa đơn tiền nước sẽ cao.)
    9. You will have a bad headache if you stare at the screen for too long. (Bạn sẽ bị đau đầu nặng nếu bạn nhìn màn hình quá lâu.)
    10. If you forget to lock the door, someone can break in. (Nếu bạn quên khóa cửa, ai đó có thể đột nhập.)

 

3. Các Biến Thể Của Mệnh Đề Chính

Ngoài việc sử dụng will + V_nguyên thể, mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn tả ý nghĩa cụ thể hơn:

  • S + can / may / might + V (nguyên thể): Diễn tả khả năng, sự cho phép.
  • S + should / must / have to + V (nguyên thể): Diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc.
  • Mệnh lệnh thức: Diễn tả một yêu cầu, đề nghị.
  • Ví dụ về các biến thể của Câu điều kiện loại 1:
    1. If you want to go, you can leave now. (Nếu bạn muốn đi, bạn có thể rời đi ngay.)
    2. If it stops raining, we may go out for a walk. (Nếu trời tạnh mưa, chúng ta có thể ra ngoài đi dạo.)
    3. If you have a fever, you must stay in bed. (Nếu bạn bị sốt, bạn phải nằm trên giường.)
    4. If the food is cold, you should heat it up. (Nếu đồ ăn nguội, bạn nên hâm nóng nó lên.)
    5. If you are in a hurry, you have to take a taxi. (Nếu bạn đang vội, bạn phải bắt taxi.)
    6. If you see Peter, tell him I called. (Nếu bạn gặp Peter, hãy nói với anh ấy là tôi đã gọi.)
    7. If the light is green, cross the street carefully. (Nếu đèn xanh, hãy băng qua đường một cách cẩn thận.)
    8. If you are hungry, eat some fruit. (Nếu bạn đói, hãy ăn một ít trái cây.)
    9. If the alarm goes off, run out of the building. (Nếu chuông báo động reo, hãy chạy ra khỏi tòa nhà.)
    10. If you need any help, please don’t hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, làm ơn đừng ngần ngại hỏi.)

 

4. Tổng Kết và Thực Hành

Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc ngữ pháp rất thông dụng và quan trọng. Nắm vững cấu trúc If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể) và các biến thể của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác về những điều kiện và kết quả có thể xảy ra trong tương lai.

Thực hành ngay: Hãy thử viết 5 câu điều kiện loại 1 của riêng bạn để củng cố kiến thức!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục