blog tienganh4u

Question words before TO-infinitives

Question words before TO-infinitives

1. “Question Words before TO-infinitives” là gì? Tại sao cần phải biết?

Chắc hẳn bạn đã từng bối rối không biết nên diễn đạt sự không chắc chắn, một quyết định khó khăn hay một câu hỏi gián tiếp một cách tự nhiên và ngắn gọn trong tiếng Anh? “I don’t know which subject I should choose” hay “Can you tell me where I can find the library?” là những cách diễn đạt đúng, nhưng có một cấu trúc ngữ pháp thông minh và hiệu quả hơn sẽ giúp bạn nâng tầm Anh ngữ của mình: Question words before TO-infinitives (Từ để hỏi trước TO-infinitive).

Đây là một công cụ ngôn ngữ cực kỳ hữu ích, giúp câu văn của bạn trở nên mượt mà, tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết chi tiết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về cấu trúc ngữ pháp này, từ định nghĩa, cách dùng, các động từ thường đi kèm, cho đến vô số ví dụ thực tế, gần gũi và dễ áp dụng vào chính cuộc sống học đường của bạn.

 

Hiểu một cách đơn giản, đây là cấu trúc trong đó các từ để hỏi (còn gọi là Wh-words) như what, where, when, who, which, howwhether đứng ngay trước một động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive).

Cấu trúc này có công thức chung là:

Question Word + to + Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ, thay vì nói một câu đầy đủ:

  • I don’t know what I should do for the summer vacation. (Tôi không biết tôi nên làm gì trong kỳ nghỉ hè.)

Bạn có thể rút gọn nó một cách thanh lịch thành:

  • I don’t know what to do for the summer vacation. (Tôi không biết phải làm gì trong kỳ nghỉ hè.)

Vậy tại sao cấu trúc này lại quan trọng với học sinh?

  • Ngắn gọn và hiệu quả: Nó giúp loại bỏ chủ ngữ và các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như should, can, could, làm cho câu văn, đặc biệt là trong các bài luận, súc tích hơn.
  • Tự nhiên như người bản xứ: Đây là cách diễn đạt cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ khiến tiếng Anh của bạn nghe “Tây” hơn rất nhiều khi nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên nước ngoài.
  • Diễn đạt sự phân vân: Đây là công cụ hoàn hảo để nói về một tình huống khó xử trong học tập hay cuộc sống, một quyết định chưa được đưa ra (như chọn trường, chọn môn), hoặc một câu hỏi còn bỏ ngỏ.

 

2. Khám phá chi tiết từng từ để hỏi (WH-Words)

 

Cấu trúc này hoạt động như một cụm danh từ, thường trả lời cho câu hỏi “cái gì?”. Nó có thể đứng sau các động từ như know, decide, ask, tell, explain, wonder, show,… Bây giờ, hãy cùng “mổ xẻ” cách dùng của từng từ để hỏi qua các ví dụ đậm chất học đường nhé.

WHAT to do/write/study… (Làm/viết/học… CÁI GÌ)

What được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một sự vật, sự việc hoặc một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  1. I have a free period now, but I don’t know what to do – review my lesson or read a book. (Bây giờ tớ có một tiết trống, nhưng không biết nên làm gì – ôn bài hay là đọc sách.)
  2. The teacher asked us to write an essay, but I have no idea what to write about. (Cô giáo yêu cầu chúng tôi viết một bài luận, nhưng tôi không có ý tưởng gì về việc nên viết về cái gì.)
  3. My biggest problem right now is deciding what to choose as my major in university. (Vấn đề lớn nhất của tớ bây giờ là quyết định chọn ngành gì ở đại học.)
  4. Before the exam, the teacher told us what to focus on. (Trước kỳ thi, giáo viên đã dặn chúng tớ cần tập trung vào những gì.)
  5. Could you give me some advice on what to prepare for the upcoming presentation? (Bạn có thể cho tớ vài lời khuyên về việc cần chuẩn bị gì cho bài thuyết trình sắp tới không?)
  6. He hasn’t decided what to wear to the prom next month. (Cậu ấy vẫn chưa quyết định sẽ mặc gì đến buổi dạ hội tháng sau.)
  7. When my parents asked about my grades, I didn’t know what to say. (Khi bố mẹ hỏi về điểm số, tớ đã không biết phải nói gì.)
  8. Let’s discuss what to bring for the class picnic this weekend. (Hãy thảo luận xem nên mang gì cho chuyến dã ngoại của lớp vào cuối tuần này nhé.)
  9. She showed me what to do to get access to the school’s online library. (Chị ấy đã chỉ cho tôi cần làm gì để truy cập vào thư viện trực tuyến của trường.)
  10. The guidance counselor is explaining what to expect on the university entrance exam. (Thầy/cô hướng nghiệp đang giải thích về những gì cần lường trước trong kỳ thi tuyển sinh đại học.)

 

WHERE to go/sit/find… (Đi/ngồi/tìm… Ở ĐÂU)

Where được sử dụng khi câu hỏi hoặc sự không chắc chắn liên quan đến một địa điểm, một nơi chốn.

Ví dụ:

  1. I need some reference books for my history project, but I don’t know where to find them. (Tớ cần một vài quyển sách tham khảo cho dự án Lịch sử, nhưng không biết tìm chúng ở đâu.)
  2. Our group hasn’t decided where to meet to work on the assignment. (Nhóm chúng tớ vẫn chưa quyết định gặp nhau ở đâu để làm bài tập.)
  3. I’m new to this school, can you tell me where to go to find the cafeteria? (Tớ là học sinh mới, bạn có thể chỉ cho tớ đi đâu để tìm nhà ăn không?)
  4. He’s looking at the map of the university, wondering where to apply. (Cậu ấy đang nhìn vào bản đồ các trường đại học, băn khoăn không biết nên nộp đơn vào đâu.)
  5. My mom just bought me a new bookshelf, and I’m thinking about where to put it in my room. (Mẹ tớ vừa mua cho tớ một cái giá sách mới, và tớ đang nghĩ xem nên đặt nó ở đâu trong phòng.)
  6. The teacher will tell us where to sit during the final exam. (Giáo viên sẽ cho chúng ta biết phải ngồi ở đâu trong kỳ thi cuối kỳ.)
  7. After school, we often discuss where to go to study together. (Sau giờ học, chúng tớ thường thảo luận xem nên đi đâu để học nhóm.)
  8. I lost my student ID card and I have no idea where to look for it. (Tớ làm mất thẻ học sinh rồi và không biết phải tìm nó ở đâu nữa.)
  9. Can you show me where to submit my homework online? (Bạn có thể chỉ cho tớ chỗ nộp bài tập về nhà trực tuyến không?)
  10. They are planning the class trip and are considering where to go this year. (Họ đang lên kế hoạch cho chuyến đi của lớp và đang cân nhắc xem năm nay nên đi đâu.)

 

WHEN to start/submit/ask… (Bắt đầu/nộp/hỏi… KHI NÀO)

 

When được sử dụng khi bạn đang băn khoăn hoặc muốn biết về thời điểm, thời gian thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  1. The final exam is only a month away, and I don’t know when to start studying seriously. (Chỉ còn một tháng nữa là thi cuối kỳ, và tớ không biết khi nào nên bắt đầu học hành nghiêm túc đây.)
  2. I missed yesterday’s class. I need to ask my friend when to submit the English essay. (Tớ đã nghỉ học hôm qua. Tớ cần hỏi bạn tớ khi nào phải nộp bài luận tiếng Anh.)
  3. He doesn’t understand the lesson, but he’s too shy and doesn’t know when to ask the teacher. (Cậu ấy không hiểu bài, nhưng lại quá nhút nhát và không biết khi nào nên hỏi cô giáo.)
  4. It’s important to know when to take a break while studying to be more effective. (Biết khi nào nên nghỉ giải lao trong lúc học để hiệu quả hơn là rất quan trọng.)
  5. My parents said I can get a new phone, but I’m not sure when to tell them about the one I want. (Bố mẹ nói tớ có thể mua điện thoại mới, nhưng tớ không chắc khi nào nên nói với họ về chiếc điện thoại tớ muốn.)
  6. The schedule for the school festival is out, let’s decide when to go. (Lịch trình lễ hội trường có rồi, chúng ta hãy quyết định khi nào đi đi.)
  7. She is trying to decide when to announce her plan to study abroad to her friends. (Cô ấy đang cố gắng quyết định khi nào sẽ thông báo kế hoạch du học của mình cho bạn bè.)
  8. I got a bad grade on my math test, and I’m wondering when to show it to my parents. (Tớ bị điểm kém bài kiểm tra Toán, và đang phân vân khi nào thì nên cho bố mẹ xem.)
  9. Our teacher told us when to register for the university entrance exam. (Giáo viên đã dặn chúng tớ khi nào đăng ký kỳ thi tuyển sinh đại học.)
  10. The coach will decide when to change players during the match. (Huấn luyện viên sẽ quyết định khi nào thay người trong trận đấu.)

 

WHO to ask/invite/choose… (Hỏi/mời/chọn… AI)

Who được sử dụng để chỉ người, thường là đối tượng của một hành động.

Ví dụ:

  1. This math problem is too difficult. I don’t know who to ask for help. (Bài toán này khó quá. Tớ không biết hỏi ai để nhờ giúp đỡ cả.)
  2. I have to do a group project, but I can’t decide who to choose for my team. (Tớ phải làm một dự án nhóm, nhưng không thể quyết định nên chọn ai vào đội của mình.)
  3. I’m having a small birthday party and I’m not sure who to invite. (Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật nhỏ và không chắc nên mời ai.)
  4. If you have questions about university applications, Ms. Lan is the right person. You should know who to talk to. (Nếu em có câu hỏi về việc nộp đơn đại học, cô Lan là người phù hợp. Em nên biết cần phải nói chuyện với ai.)
  5. My best friend is upset, but she won’t tell me why. I don’t know who to turn to for advice. (Bạn thân của tớ đang buồn, nhưng cậu ấy không nói lý do. Tớ không biết nên tìm đến ai để xin lời khuyên.)
  6. In our class election, it was hard to decide who to vote for as class president. (Trong cuộc bầu cử của lớp, thật khó để quyết định nên bỏ phiếu cho ai làm lớp trưởng.)
  7. When you see someone being bullied, the hardest part is knowing who to tell. (Khi bạn thấy ai đó bị bắt nạt, phần khó nhất là biết nên nói cho ai.)
  8. The teacher is looking for a volunteer, and we’re all wondering who to recommend. (Cô giáo đang tìm một tình nguyện viên, và tất cả chúng tớ đều đang phân vân nên đề cử ai.)
  9. I just got two friend requests from people I don’t know. I’m not sure who to accept. (Tớ vừa nhận được hai lời mời kết bạn từ người lạ. Tớ không chắc nên chấp nhận ai.)
  10. On the first day of school, I was nervous about who to sit with. (Vào ngày đầu tiên đến trường, tớ đã rất lo lắng về việc sẽ ngồi cùng ai.)

 

WHICH to choose/join/study… (Chọn/tham gia/học… CÁI NÀO)

Which được sử dụng khi có một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án cụ thể đã được đề cập hoặc ngầm hiểu.

Ví dụ:

  1. I like both the literature club and the debate club. I can’t decide which one to join. (Tớ thích cả câu lạc bộ văn học và câu lạc bộ tranh biện. Tớ không thể quyết định nên tham gia cái nào.)
  2. I have to choose between Math and Physics for my advanced class, but I don’t know which to pick. (Tớ phải chọn giữa Toán và Lý cho lớp nâng cao, nhưng tớ không biết nên chọn môn nào.)
  3. There are two universities I really like. It’s a tough decision to know which to apply to. (Có hai trường đại học mà tớ thực sự thích. Thật là một quyết định khó khăn để biết nên nộp đơn vào trường nào.)
  4. The teacher gave us a list of books. We have to decide which to read for our book report. (Cô giáo đã cho chúng tớ một danh sách sách. Chúng tớ phải quyết định đọc cuốn nào cho bài báo cáo sách.)
  5. On this multiple-choice question, I’ve eliminated two options, but I’m still not sure which answer to choose. (Ở câu hỏi trắc nghiệm này, tớ đã loại được hai phương án, nhưng vẫn không chắc nên chọn đáp án nào.)
  6. My parents said I can choose my birthday gift: a new phone or a new laptop. I’m thinking about which to get. (Bố mẹ nói tớ có thể chọn quà sinh nhật: một chiếc điện thoại mới hoặc một chiếc máy tính mới. Tớ đang suy nghĩ xem nên lấy cái nào.)
  7. There are two bus routes to get to school. Can you tell me which one to take to get there faster? (Có hai tuyến xe buýt để đến trường. Bạn có thể cho tớ biết nên đi tuyến nào để đến đó nhanh hơn không?)
  8. I have homework for both History and Geography. I don’t know which to do first. (Tớ có bài tập về nhà cho cả môn Sử và Địa. Tớ không biết nên làm môn nào trước.)
  9. Our teacher showed us two different methods to solve the problem and let us decide which to use. (Thầy giáo đã chỉ cho chúng tôi hai phương pháp khác nhau để giải bài toán và để chúng tôi quyết định nên sử dụng cách nào.)
  10. I saved two essay drafts. I don’t remember which one to submit. (Tớ đã lưu hai bản nháp của bài luận. Tớ không nhớ phải nộp bản nào.)

 

HOW to do/solve/study… (Làm/giải/học… NHƯ THẾ NÀO)

How được dùng để hỏi về cách thức, phương pháp, hoặc quy trình thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ:

  1. I’ve been staring at this math problem for an hour and I still don’t know how to solve it. (Tớ đã nhìn chằm chằm vào bài toán này một tiếng đồng hồ rồi mà vẫn không biết làm thế nào để giải nó.)
  2. Can you teach me how to memorize new English vocabulary effectively? (Bạn có thể chỉ cho tớ cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh mới một cách hiệu quả không?)
  3. My biggest challenge is learning how to write a good opening for my essays. (Thử thách lớn nhất của tớ là học cách viết một mở bài hay cho các bài luận của mình.)
  4. Many students want to know how to get better grades without studying all night. (Nhiều học sinh muốn biết làm thế nào để đạt điểm cao hơn mà không cần phải thức cả đêm để học.)
  5. She is very friendly and popular. I want to learn how to make friends easily like her. (Bạn ấy rất thân thiện và nổi tiếng. Tớ muốn học cách kết bạn dễ dàng như bạn ấy.)
  6. The teacher explained how to use the school’s new learning software. (Giáo viên đã giải thích cách sử dụng phần mềm học tập mới của trường.)
  7. I need to tell my parents I failed a test, but I’m not sure how to tell them. (Tớ cần nói với bố mẹ là tớ bị trượt một bài kiểm tra, nhưng tớ không chắc phải nói với họ như thế nào.)
  8. Learning how to manage your study schedule is an essential skill for high school students. (Học cách quản lý lịch học của bạn là một kỹ năng cần thiết cho học sinh trung học.)
  9. He’s a new student. Someone should show him how to find his way around the school. (Cậu ấy là học sinh mới. Ai đó nên chỉ cho cậu ấy cách tìm đường trong trường.)
  10. I forgot my locker combination and I don’t know how to open it. (Tớ quên mất mật khẩu tủ đồ và không biết làm sao để mở nó ra.)

 

WHETHER to join/study/tell… (CÓ NÊN tham gia/học/nói… HAY KHÔNG)

Whether được sử dụng khi bạn đang đối mặt với một quyết định có hoặc không, một sự lựa chọn giữa hai khả năng (thường là làm gì đó hoặc không làm).

Ví dụ:

  1. I’m still deciding whether to join the basketball team or the music club this year. (Tớ vẫn đang quyết định xem có nên tham gia đội bóng rổ hay câu lạc bộ âm nhạc trong năm nay không.)
  2. She’s been offered a scholarship, but she’s wondering whether to study abroad or stay in Vietnam. (Cô ấy đã nhận được học bổng, nhưng đang băn khoăn không biết nên đi du học hay ở lại Việt Nam.)
  3. I saw my friend cheating on the test. I don’t know whether to tell the teacher or not. (Tớ đã thấy bạn mình gian lận trong bài kiểm tra. Tớ không biết có nên nói với giáo viên hay không.)
  4. He needs to decide whether to take an extra class in the evening or focus on his current subjects. (Cậu ấy cần quyết định xem có nên học thêm một lớp buổi tối hay tập trung vào các môn học hiện tại.)
  5. I’m debating whether to spend my savings on a new graphics tablet for my art class or save it for later. (Tớ đang phân vân giữa việc dùng tiền tiết kiệm để mua một bảng vẽ đồ họa mới cho lớp mỹ thuật hay để dành cho sau này.)
  6. The group is discussing whether to do a presentation or write a report for the final project. (Nhóm đang thảo luận xem nên làm một bài thuyết trình hay viết một bài báo cáo cho dự án cuối kỳ.)
  7. I don’t feel well, but I’m not sure whether to ask for a day off since we have an important test today. (Tớ không khỏe, nhưng tớ không chắc có nên xin nghỉ một ngày không vì hôm nay có một bài kiểm tra quan trọng.)
  8. They can’t decide whether to go to the school’s movie night or stay home to study. (Họ không thể quyết định nên đi xem phim tối ở trường hay ở nhà học bài.)
  9. I’m considering whether to drop a subject that I find too difficult. (Tớ đang cân nhắc xem có nên bỏ một môn học mà tớ thấy quá khó không.)
  10. She’s unsure whether to follow her parents’ advice on her career path or pursue her own passion. (Cô ấy không chắc nên nghe theo lời khuyên của bố mẹ về con đường sự nghiệp hay theo đuổi đam mê của riêng mình.)

 

3. Trường hợp đặc biệt: Tại sao không dùng “WHY”?

Trong cấu trúc “Từ để hỏi + to + Động từ”, chúng ta có thể dùng What, Where, When, Who, How, Which, Whether, nhưng tuyệt đối không dùng “Why”.

Lý do là vì:

  • Các từ như What (cái gì), Where (ở đâu), How (cách nào), Which (cái nào)… được dùng để hỏi về một phương án, lựa chọn, hoặc cách thức thực hiện một hành động. Cấu trúc “to-infinitive” có thể diễn tả được sự lựa chọn hay phương án này.
    • I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm cái gì -> một lựa chọn về hành động).
    • I don’t know how to solve it. (Tôi không biết giải cách nào -> một phương pháp).
  • Ngược lại, Why (tại sao) được dùng để hỏi về lý do, mục đích. Để diễn đạt một lý do, chúng ta cần một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ và vị ngữ, chứ không thể dùng cấu trúc “to + động từ” đơn giản.

 

Cách dùng đúng thay thế cho “Why”

Khi bạn muốn diễn đạt lý do, hãy dùng một trong hai cách sau:

1. Dùng một mệnh đề đầy đủ (Why + chủ ngữ + động từ):

Đây là cách phổ biến và tự nhiên nhất.

  • SAI: I don’t understand why to learn this. ❌
  • ĐÚNG: I don’t understand why I should learn this. ✅ (Tôi không hiểu tại sao tôi nên học cái này.)
  • SAI: She didn’t tell me why to leave so early. ❌
  • ĐÚNG: She didn’t tell me why she left so early. ✅ (Cô ấy đã không nói cho tôi lý do tại sao cô ấy về sớm như vậy.)

2. Dùng cụm từ “the reason to…”

Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng cụm từ này để chỉ lý do.

  • SAI: There is no why to worry. ❌
  • ĐÚNG: There is no reason to worry. ✅ (Chẳng có lý do gì để lo lắng cả.)

 

 

Ví dụ về quy tắc không dùng “Why + to-infinitive”

 

1.

  • Câu sai: ❌ I don’t know why to study so hard for this exam.
  • Câu đúng: ✅ I don’t know why I should study so hard for this exam.
    • (Giải thích: Chúng ta cần một mệnh đề đầy đủ để diễn tả lý do “tại sao tôi nên học”.)

2.

  • Câu sai: ❌ Can you tell me why to choose this option instead of the other one?
  • Câu đúng: ✅ Can you tell me why I should choose this option instead of the other one?
    • (Giải thích: Câu hỏi đang tìm kiếm một lý do, vì vậy cần một mệnh đề hoàn chỉnh.)

3.

  • Câu sai: ❌ The teacher didn’t explain why to do the experiment this way.
  • Câu đúng: ✅ The teacher didn’t explain why we had to do the experiment this way.
    • (Giải thích: “Why” ở đây cần một chủ ngữ (we) và động từ (had to do) để làm rõ nghĩa.)

4.

  • Câu sai: ❌ He wondered why to leave the party so early.
  • Câu đúng: ✅ He wondered why he had left the party so early.
    • (Giải thích: Để diễn tả sự thắc mắc về một lý do trong quá khứ, ta dùng mệnh đề quá khứ.)

5.

  • Câu sai: ❌ There is no good why to complain about it.
  • Câu đúng: ✅ There is no good reason to complain about it.
    • (Giải thích: Trong trường hợp này, dùng cụm danh từ “reason to” (lý do để) là cách diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ pháp nhất.)

6.

  • Câu sai: ❌ She asked why to submit the homework before Friday.
  • Câu đúng: ✅ She asked why she needed to submit the homework before Friday.
    • (Giải thích: Câu hỏi gián tiếp về lý do cần một mệnh đề đầy đủ.)

7.

  • Câu sai: ❌ I can’t see why to be upset.
  • Câu đúng: ✅ I can’t see any reason to be upset.
  • Câu đúng khác: ✅ I can’t see why you are upset.
    • (Giải thích: Cả hai cách sửa đều đúng, một cách dùng “reason to”, cách còn lại dùng mệnh đề.)

8.

  • Câu sai: ❌ Let’s discuss why to start the project now.
  • Câu đúng: ✅ Let’s discuss why we should start the project now.
    • (Giải thích: Khi thảo luận về lý do, chúng ta cần một mệnh đề rõ ràng.)

9.

  • Câu sai: ❌ He never understood why to apologize.
  • Câu đúng: ✅ He never understood why he had to apologize.
    • (Giải thích: Để diễn tả việc không hiểu lý do của một nghĩa vụ, cần mệnh đề hoàn chỉnh.)

10.

  • Câu sai: ❌ Is there any why to wait longer?
  • Câu đúng: ✅ Is there any reason to wait longer?
    • (Giải thích: Đây là một câu hỏi về sự tồn tại của lý do, vì vậy “reason to” là lựa chọn chính xác.)

Tóm lại, hãy nhớ quy tắc đơn giản này: “Why” không bao giờ đi trực tiếp với “to-infinitive”.

 


 

4. Kết luận

Cấu trúc Question words before TO-infinitives là một phần ngữ pháp không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, ngắn gọn và chính xác. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các từ what, where, when, who, which, how,whether đi với động từ nguyên mẫu có “to”, bạn có thể dễ dàng diễn tả sự băn khoăn, các lựa chọn và những câu hỏi gián tiếp trong học tập và cuộc sống hàng ngày.

Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay! Lần tới, khi bạn không biết chắc phải làm bài tập nào trước, hãy thử nghĩ trong đầu: “I don’t know which homework to do first” thay vì một câu dài dòng hơn. Chúc bạn học tốt!

Exit mobile version