Chắc hẳn bạn đã từng cảm thấy “choáng” khi tra một động từ quen thuộc như “get” hay “look” và phát hiện ra chúng có thể kết hợp với các từ nhỏ bé như “up”, “on”, “after” để tạo ra vô số nghĩa hoàn toàn mới. Những cụm từ “khó nhằn” này chính là Phrasal Verbs (cụm động từ), một phần không thể thiếu để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Bài viết chuyên sâu này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn chinh phục phrasal verbs một cách toàn diện và hiệu quả nhất. Hãy cùng khám phá thế giới phong phú của cụm động từ nhé!
Mục Lục
Phrasal Verbs (Cụm Động Từ) Là Gì? Một Cái Nhìn Toàn Cảnh
Về cơ bản, Phrasal Verb là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle). Tiểu từ này có thể là một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition).
Điều kỳ diệu và cũng là thách thức lớn nhất của phrasal verbs là khi kết hợp lại, chúng thường tạo ra một lớp nghĩa hoàn toàn mới, khác xa so với nghĩa gốc của động từ ban đầu.
Hãy xem sự biến hóa này:
- Look có nghĩa là “nhìn”. Nhưng look after lại có nghĩa là “chăm sóc”.
- Give có nghĩa là “cho đi”. Nhưng give up lại có nghĩa là “từ bỏ”.
- Take có nghĩa là “lấy”. Nhưng take off có thể nghĩa là “cất cánh” (máy bay) hoặc “cởi ra” (quần áo).
Sử dụng thành thạo phrasal verbs sẽ giúp câu văn của bạn trở nên sinh động, tự nhiên và gần gũi hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ về sự thay đổi nghĩa của động từ gốc:
- Turn (xoay, vặn) → Turn down (từ chối một lời đề nghị).
- Ví dụ: Cô ấy đã turn down lời mời dự tiệc của anh ấy vì bận học bài.
- Break (làm vỡ) → Break up (chia tay, kết thúc một mối quan hệ).
- Ví dụ: Nam và Lan đã break up sau 3 năm hẹn hò.
- Put (đặt, để) → Put off (trì hoãn).
- Ví dụ: Đừng put off việc ôn thi đến phút cuối, bạn sẽ không kịp đâu.
- Call (gọi) → Call off (hủy bỏ một sự kiện).
- Ví dụ: Trận bóng đá đã bị call off vì trời mưa quá to.
- Run (chạy) → Run out of (hết, cạn kiệt thứ gì đó).
- Ví dụ: Xe máy của mình bị hết xăng giữa đường (run out of petrol).
- Work (làm việc) → Work out (tìm ra giải pháp / tập thể dục).
- Ví dụ: Cuối cùng chúng tôi cũng work out được cách giải bài toán khó này.
- Come (đến) → Come across (tình cờ tìm thấy/gặp ai đó).
- Ví dụ: Hôm qua dọn phòng, mình đã come across cuốn nhật ký cũ thời cấp 2.
- Bring (mang) → Bring up (nuôi nấng / đề cập đến một chủ đề).
- Ví dụ: Anh ấy được bà ngoại bring up từ khi còn nhỏ.
- Make (làm, tạo ra) → Make up (bịa chuyện / làm hòa).
- Ví dụ: Câu chuyện cậu ấy kể nghe không thật, chắc là cậu ấy make up thôi.
- Get (nhận được) → Get over (vượt qua một cú sốc hoặc một căn bệnh).
- Ví dụ: Phải mất một thời gian dài cô ấy mới get over được nỗi buồn thi trượt.
Cấu Trúc Vàng Của Phrasal Verbs
Phrasal verbs có 3 dạng cấu trúc chính. Việc nhận biết cấu trúc sẽ giúp bạn hiểu cách chúng hoạt động trong câu.
1. Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)
Đây là cấu trúc rất phổ biến. Trạng từ sẽ bổ nghĩa và làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ.
Ví dụ minh họa:
- Wake up: thức dậy
- Mỗi sáng mình đều wake up lúc 6 giờ để chuẩn bị đi học.
- Speak up: nói to lên
- Cô ơi, cô có thể speak up một chút không ạ? Ở cuối lớp không nghe rõ.
- Go on: tiếp tục
- Đừng dừng lại, hãy go on với kế hoạch của bạn.
- Eat out: ăn ngoài, ăn tiệm
- Cuối tuần, gia đình mình thường eat out để thay đổi không khí.
- Show up: xuất hiện
- Chúng tôi đã đợi cả tiếng đồng hồ nhưng anh ấy không hề show up.
- Give back: trả lại
- Nhớ give back cuốn sách cho mình sau khi đọc xong nhé.
- Clean up: dọn dẹp sạch sẽ
- Cả lớp phải cùng nhau clean up phòng học sau buổi liên hoan.
- Hang out: đi chơi, tụ tập
- Chiều nay rảnh không, đi hang out với bọn mình đi.
- Find out: tìm ra, khám phá ra (một thông tin)
- Mình vừa find out một quán trà sữa mới mở gần trường, ngon lắm.
- Drop by: ghé qua
- Trên đường đi học về, mình sẽ drop by nhà bạn để đưa tài liệu.
2. Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
Trong cấu trúc này, cụm động từ luôn cần một tân ngữ (object) đứng ngay sau giới từ.
Ví dụ minh họa:
- Look for: tìm kiếm
- Mình đang look for chìa khóa xe mà không thấy đâu cả.
- Listen to: lắng nghe
- Mình thích listen to nhạc US-UK khi học bài.
- Wait for: chờ đợi
- Bạn có thể wait for tôi một vài phút được không?
- Agree with: đồng ý với (ai đó/quan điểm)
- Tôi hoàn toàn agree with ý kiến của bạn về vấn đề này.
- Believe in: tin tưởng vào
- Bố mẹ luôn believe in khả năng của tôi.
- Ask for: yêu cầu, xin
- Nếu không hiểu bài, đừng ngại ask for sự giúp đỡ từ giáo viên.
- Depend on: phụ thuộc vào
- Kết quả kỳ thi sẽ depend on sự nỗ lực của bạn trong cả học kỳ.
- Laugh at: cười nhạo
- Chúng ta không nên laugh at lỗi lầm của người khác.
- Care about: quan tâm đến
- Cô ấy thực sự care about cảm xúc của bạn bè xung quanh.
- Talk about: nói về
- Họ đang talk about bộ phim hot nhất hiện nay.
3. Động từ + Trạng từ + Giới từ (Verb + Adverb + Preposition)
Đây là cấu trúc phức tạp nhất, gồm 3 thành phần và luôn cần một tân ngữ đi sau cùng.
Ví dụ minh họa:
- Look forward to: mong đợi, mong chờ
- Mình rất look forward to chuyến đi dã ngoại cuối tuần này.
- Get along with: hòa hợp với
- May mắn là mình get along with tất cả các bạn trong lớp mới.
- Run out of: hết, cạn kiệt
- Chúng ta đã run out of giấy ăn rồi, bạn đi mua thêm được không?
- Put up with: chịu đựng
- Tôi không thể put up with tiếng ồn từ nhà hàng xóm nữa.
- Come up with: nảy ra, nghĩ ra (một ý tưởng)
- Nhóm chúng tôi cần come up with một ý tưởng độc đáo cho bài thuyết trình.
- Catch up with: bắt kịp
- Mình phải học chăm chỉ hơn để catch up with các bạn trong lớp.
- Look down on: coi thường
- Bạn không nên look down on những người có hoàn cảnh khó khăn hơn mình.
- Get away with: thoát tội, không bị trừng phạt
- Anh ta nghĩ rằng mình có thể get away with việc gian lận trong thi cử, nhưng không.
- Keep up with: theo kịp, cập nhật
- Thật khó để keep up with những xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
- Cut down on: cắt giảm
- Mình đang cố gắng cut down on đồ ăn vặt để giảm cân.
Phân Loại Phrasal Verbs: Hiểu Đúng, Dùng Chuẩn
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần phân loại phrasal verbs dựa trên ngữ pháp. Có hai cách phân loại chính.
Cách 1: Nội động từ (Intransitive) và Ngoại động từ (Transitive)
- Nội động từ (Intransitive Phrasal Verbs): Là những cụm động từ KHÔNG cần tân ngữ đi kèm. Chúng tự thân đã đủ nghĩa.
Ví dụ về Nội động từ:
- Grow up: lớn lên, trưởng thành
- Mình grow up ở một làng quê yên bình.
- Show up: xuất hiện
- Buổi họp lớp rất vui, gần như tất cả mọi người đều show up.
- Get up: thức dậy
- Vào ngày nghỉ, mình thường get up muộn hơn.
- Break down: hỏng hóc (máy móc)
- Chiếc xe đạp của mình đột nhiên break down trên đường đi học.
- Take off: cất cánh
- Máy bay sẽ take off trong 15 phút nữa.
- Come in: đi vào
- “Come in!” cô giáo nói khi tôi gõ cửa lớp.
- Go back: quay trở lại
- Mình phải go back nhà vì để quên sách rồi.
- Sit down: ngồi xuống
- Mời bạn sit down.
- Stand up: đứng lên
- Cả lớp stand up khi thầy hiệu trưởng bước vào.
- Pass out: ngất xỉu
- Anh ấy đã pass out vì kiệt sức sau khi chạy marathon.
- Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verbs): Là những cụm động từ BẮT BUỘC phải có tân ngữ đi kèm để làm rõ nghĩa.
Ví dụ về Ngoại động từ:
- Turn on: bật (thiết bị)
- Bạn có thể turn on cái quạt được không?
- Look after: chăm sóc
- Mình phải ở nhà để look after em trai bị ốm.
- Fill in: điền vào
- Hãy fill in đơn đăng ký này một cách cẩn thận.
- Try on: thử (quần áo)
- Mình muốn try on chiếc váy này.
- Give up: từ bỏ
- Đừng bao giờ give up ước mơ của bạn.
- Take off: cởi ra
- Hãy take off giày của bạn trước khi vào nhà.
- Write down: ghi lại, viết xuống
- Mình luôn write down những ý tưởng hay vào một cuốn sổ.
- Throw away: vứt đi
- Đừng throw away những chai nhựa này, chúng ta có thể tái chế chúng.
- Switch off: tắt (thiết bị)
- Nhớ switch off đèn trước khi ra khỏi phòng.
- Bring up: nêu lên, đề cập
- Cô ấy đã bring up một vấn đề rất quan trọng trong cuộc họp.
Cách 2: Có thể tách (Separable) và Không thể tách (Non-separable)
Cách phân loại này chỉ áp dụng cho các Ngoại động từ.
- Phrasal Verbs có thể tách (Separable): Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ, HOẶC đứng sau cả cụm.
- LƯU Ý QUAN TRỌNG: Nếu tân ngữ là một đại từ (me, you, him, her, it, us, them), nó BẮT BUỘC phải đứng giữa động từ và tiểu từ.
10 ví dụ về cụm động từ có thể tách:
- Turn down (vặn nhỏ/từ chối)
- Can you turn the music down? / Can you turn it down?
- (Bạn vặn nhỏ nhạc xuống được không?)
- Pick up (nhặt lên/đón ai đó)
- I will pick my sister up from school. / I will pick her up.
- (Tôi sẽ đón em gái ở trường.)
- Put on (mặc vào)
- You should put your coat on. / You should put it on.
- (Bạn nên mặc áo khoác vào.)
- Take back (rút lại lời nói/trả lại đồ)
- He refused to take his comment back. / He refused to take it back.
- (Anh ta từ chối rút lại bình luận của mình.)
- Figure out (hiểu ra, tìm ra cách giải quyết)
- I can’t figure the problem out. / I can’t figure it out.
- (Tôi không thể hiểu ra vấn đề.)
- Hand in (nộp bài)
- Please hand your homework in before 9 AM. / Please hand it in before 9 AM.
- (Vui lòng nộp bài tập về nhà trước 9 giờ sáng.)
- Give away (cho đi, tiết lộ)
- She gave all her old clothes away. / She gave them away.
- (Cô ấy đã cho đi hết quần áo cũ.)
- Look up (tra cứu)
- You should look the new word up in a dictionary. / You should look it up.
- (Bạn nên tra từ mới trong từ điển.)
- Call back (gọi lại)
- I’ll call you back later. (Chỉ có một cách dùng vì ‘you’ là đại từ).
- (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- Clean up (dọn dẹp)
- Let’s clean this mess up. / Let’s clean it up.
- (Hãy dọn dẹp đống lộn xộn này nào.)
- Phrasal Verbs không thể tách (Non-separable): Tân ngữ LUÔN LUÔN phải đứng sau cả cụm động từ.
Ví dụ về cụm động từ không thể tách:
- Look after (chăm sóc)
- Đúng: She looks after her little brother.
- Sai: She looks her little brother after.
- Run into (tình cờ gặp)
- Đúng: I ran into my old teacher yesterday.
- Sai: I ran my old teacher into.
- Get over (vượt qua)
- Đúng: He is trying to get over the flu.
- Sai: He is trying to get the flu over.
- Go through (trải qua)
- Đúng: My family has gone through a difficult time.
- Sai: My family has gone a difficult time through.
- Listen to (lắng nghe)
- Đúng: We are listening to the radio.
- Sai: We are listening the radio to.
- Wait for (chờ đợi)
- Đúng: I will wait for you outside the cinema.
- Sai: I will wait you for.
- Agree with (đồng ý với)
- Đúng: I don’t agree with your opinion.
- Sai: I don’t agree your opinion with.
- Look for (tìm kiếm)
- Đúng: She is looking for her keys.
- Sai: She is looking her keys for.
- Come across (tình cờ thấy)
- Đúng: I came across these old photos in the attic.
- Sai: I came these old photos across.
- Deal with (giải quyết)
- Đúng: You have to deal with this problem yourself.
- Sai: You have to deal this problem with.
Bí Quyết Chinh Phục Phrasal Verbs Hiệu Quả
Học phrasal verbs có thể khó, nhưng không phải là không thể. Áp dụng những chiến lược thông minh sau đây sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn.
1. Học theo ngữ cảnh, đừng học từng từ riêng lẻ
Thay vì học một danh sách dài “go on – tiếp tục”, “go off – nổ/reo”, hãy đặt chúng vào câu. Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn. Đọc truyện, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh là những cách tuyệt vời để học phrasal verbs một cách tự nhiên.
2. Nhóm theo chủ đề
Việc nhóm các phrasal verbs theo cùng một chủ đề giúp não bộ tạo ra sự liên kết và ghi nhớ tốt hơn.
- Chủ đề “Trường học”: hand in (nộp bài), catch up with (bắt kịp), go over (ôn lại), drop out of (bỏ học), figure out (tìm ra cách giải)…
- Chủ đề “Các mối quan hệ”: get along with (hòa hợp), ask out (mời đi hẹn hò), break up (chia tay), make up (làm hòa), look up to (ngưỡng mộ)…
3. Nhóm theo tiểu từ (Particle)
Học các cụm động từ có cùng tiểu từ (up, down, out, off…) cũng là một cách hay. Thường thì các tiểu từ này sẽ mang một nét nghĩa chung.
- UP thường có nghĩa là hoàn thành, tăng lên: eat up (ăn hết), use up (dùng hết), speak up (nói to lên), cheer up (vui lên).
- DOWN thường có nghĩa là giảm xuống, ngồi xuống: slow down (chậm lại), calm down (bình tĩnh), sit down (ngồi xuống), write down (ghi lại).
4. Sử dụng Flashcards và Sổ tay
Viết phrasal verb ở một mặt, định nghĩa và câu ví dụ ở mặt còn lại. Đây là cách học cổ điển nhưng luôn hiệu quả. Hãy thường xuyên tự kiểm tra lại kiến thức của mình.
5. Đoán nghĩa dựa vào tiểu từ
Nhiều khi, bạn có thể đoán được ý nghĩa của phrasal verb dựa vào nghĩa của tiểu từ:
- OUT: thường liên quan đến việc ra ngoài, kết thúc, hoặc làm cho rõ ràng (find out, go out, work out).
- AWAY: thường có nghĩa là rời đi, biến mất (go away, run away, throw away).
- BACK: thường có nghĩa là trở lại, đáp lại (go back, come back, give back, call back).
6. Thực hành, thực hành và thực hành!
Hãy cố gắng sử dụng các phrasal verbs bạn vừa học vào việc đặt câu, viết một đoạn văn ngắn, hoặc trò chuyện với bạn bè. “Practice makes perfect” – Thực hành tạo nên sự hoàn hảo!
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục Phrasal Verbs!