blog tienganh4u

Double comparatives

Double comparatives

 


 

Double Comparatives (So Sánh Kép): Tất Tần Tật Về Cấu Trúc “Càng… Càng…”

 

Double Comparatives là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả sự thay đổi song song giữa hai sự vật, sự việc hoặc tính chất. Hiểu một cách đơn giản, khi một vế thay đổi (tăng lên hoặc giảm đi), thì vế còn lại cũng thay đổi tương ứng. Người Việt chúng ta thường diễn đạt ý này bằng cấu trúc “càng… thì càng…”.

Ví dụ, thay vì nói: “When you study hard, you will get high scores.” (Khi bạn học chăm, bạn sẽ được điểm cao), bạn có thể dùng so sánh kép để câu văn trở nên tự nhiên và nhấn mạnh hơn: “The harder you study, the higher scores you will get.” (Bạn càng học chăm, điểm số bạn nhận được sẽ càng cao.)

Nghe thật thú vị phải không? Hãy cùng đi sâu vào hai dạng so sánh kép phổ biến nhất nhé.


 

Dạng 1: The + So sánh hơn…, The + So sánh hơn… (Càng… thì càng…)

 

Đây là cấu trúc “kinh điển” và được sử dụng nhiều nhất của so sánh kép, dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc sự thay đổi đồng thời giữa hai vế độc lập.

 

Công thức chung:

 

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Trong đó:

  • Comparative: là tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn (ví dụ: harder, more beautiful, better, worse…).
  • S + V: là một mệnh đề hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ.

Hãy cùng phân tích các biến thể của công thức này qua ví dụ nhé.

 

1. Với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là -y, -le, -ow, -er)

 

Công thức: The + adj/adv-er + S + V, the + adj/adv-er + S + V

Ví dụ minh họa:

  1. The harder you work, the luckier you get.
    • Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng gặp nhiều may mắn.
  2. The sooner we start, the earlier we will finish.
    • Chúng ta càng bắt đầu sớm, chúng ta càng xong sớm.
  3. The warmer the weather is, the happier I feel.
    • Thời tiết càng ấm áp, tôi càng cảm thấy vui vẻ.
  4. The higher you climb, the colder it gets.
    • Bạn càng trèo lên cao, trời càng trở nên lạnh.
  5. The older my grandmother gets, the weaker she becomes.
    • Bà tôi càng lớn tuổi, bà càng yếu đi.
  6. The faster you drive, the greater the danger is.
    • Bạn càng lái xe nhanh, sự nguy hiểm càng lớn.
  7. The simpler the instruction is, the easier it is to understand.
    • Lời hướng dẫn càng đơn giản, nó càng dễ hiểu.
  8. The busier she is, the happier she feels.
    • Cô ấy càng bận rộn, cô ấy càng cảm thấy hạnh phúc.
  9. The smaller the car is, the easier it is to park.
    • Chiếc xe càng nhỏ, việc đỗ xe càng dễ dàng.
  10. The brighter the room is, the larger it seems.
    • Căn phòng càng sáng sủa, nó trông càng có vẻ rộng hơn.

 

2. Với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp đặc biệt ở trên)

 

Công thức: The more + adj/adv + S + V, the more + adj/adv + S + V

Ví dụ minh họa:

  1. The more careful you are, the fewer mistakes you will make.
    • Bạn càng cẩn thận, bạn sẽ càng mắc ít lỗi hơn. (Lưu ý: “fewer” là dạng so sánh hơn của “few”, dùng cho danh từ đếm được).
  2. The more interesting the book is, the more engaged the readers become.
    • Quyển sách càng thú vị, độc giả càng trở nên bị thu hút.
  3. The more fluent you speak English, the more confident you feel.
    • Bạn càng nói tiếng Anh trôi chảy, bạn càng cảm thấy tự tin.
  4. The more difficult the exam was, the more disappointed the students were.
    • Bài kiểm tra càng khó, các học sinh càng thất vọng.
  5. The more generous you are, the more respected you will be.
    • Bạn càng hào phóng, bạn sẽ càng được kính trọng.
  6. The more convenient public transport is, the more people will use it.
    • Giao thông công cộng càng tiện lợi, càng nhiều người sẽ sử dụng nó.
  7. The more patient you are, the more successful you will be in negotiating.
    • Bạn càng kiên nhẫn, bạn càng thành công trong việc đàm phán.
  8. The more expensive the phone is, the more functions it has.
    • Chiếc điện thoại càng đắt tiền, nó càng có nhiều chức năng.
  9. The more polluted the city becomes, the more serious the health problems are.
    • Thành phố càng trở nên ô nhiễm, các vấn đề sức khỏe càng nghiêm trọng.
  10. The more you practice, the more beautiful your handwriting becomes.
    • Bạn càng luyện tập, chữ viết tay của bạn càng trở nên đẹp hơn.

 

3. Với danh từ (Nouns)

 

Khi muốn nói “càng nhiều/ít cái gì đó”, ta dùng more/less/fewer.

  • More: Dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
  • Less: Dùng cho danh từ không đếm được.
  • Fewer: Dùng cho danh từ đếm được.

Công thức: The more/less/fewer + N + S + V, …

Ví dụ minh họa:

  1. The more books you read, the more knowledge you gain.
    • Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng có thêm nhiều kiến thức.
  2. The more money he makes, the more expensive things he buys.
    • Anh ấy càng kiếm được nhiều tiền, anh ấy càng mua những thứ đắt đỏ.
  3. The more time you spend on social media, the less time you have for studying.
    • Bạn càng dành nhiều thời gian cho mạng xã hội, bạn càng có ít thời gian để học.
  4. The fewer mistakes you make, the better your score will be.
    • Bạn càng mắc ít lỗi, điểm của bạn sẽ càng tốt hơn.
  5. The more people join the party, the merrier it will be.
    • Càng có nhiều người tham gia bữa tiệc, nó sẽ càng vui. (The more the merrier là một thành ngữ phổ biến).
  6. The less junk food you eat, the healthier you become.
    • Bạn càng ăn ít đồ ăn vặt, bạn càng trở nên khỏe mạnh hơn.
  7. The more responsibility he takes, the more trust he earns from his boss.
    • Anh ấy càng đảm nhận nhiều trách nhiệm, anh ấy càng nhận được nhiều sự tin tưởng từ sếp.
  8. The more practice you have, the fewer difficulties you will face in the final test.
    • Bạn càng có nhiều sự luyện tập, bạn sẽ càng đối mặt với ít khó khăn hơn trong bài thi cuối kỳ.
  9. The less sleep you get, the more tired you feel the next day.
    • Bạn càng ngủ ít, bạn càng cảm thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau.
  10. The more friends you have, the more opportunities you have to learn new things.
    • Bạn càng có nhiều bạn bè, bạn càng có nhiều cơ hội để học hỏi những điều mới.

 

Dạng 2: So sánh hơn + and + So sánh hơn (Ngày càng…)

 

Dạng so sánh kép này được dùng để mô tả sự thay đổi của cùng một sự vật, sự việc theo thời gian. Nó mang ý nghĩa “ngày càng”, “càng lúc càng”.

 

Công thức chung:

 

S + V + comparative + and + comparative

 

1. Với tính từ/trạng từ ngắn

 

Công thức: S + V + adj/adv-er + and + adj/adv-er

Ví dụ minh họa:

  1. My English is getting better and better.
    • Tiếng Anh của tôi đang ngày càng tốt hơn.
  2. The weather is becoming hotter and hotter.
    • Thời tiết đang trở nên ngày càng nóng hơn.
  3. As the exam date gets closer, he studies harder and harder.
    • Khi ngày thi đến gần, cậu ấy học ngày càng chăm chỉ hơn.
  4. The story becomes darker and darker in the final chapters.
    • Câu chuyện trở nên ngày càng tăm tối hơn ở những chương cuối.
  5. She ran faster and faster to catch the bus.
    • Cô ấy chạy ngày càng nhanh hơn để bắt kịp xe buýt.
  6. The noise from the street grew louder and louder.
    • Tiếng ồn từ đường phố ngày càng to hơn.
  7. Life in the city is getting busier and busier.
    • Cuộc sống ở thành phố đang ngày càng bận rộn hơn.
  8. My grandpa is getting older and older.
    • Ông tôi đang ngày càng già đi.
  9. The queue to buy tickets was getting longer and longer.
    • Hàng người chờ mua vé ngày càng dài hơn.
  10. With practice, his drawing skills became sharper and sharper.
    • Với sự luyện tập, kỹ năng vẽ của anh ấy đã trở nên ngày càng sắc nét hơn.

 

2. Với tính từ/trạng từ dài

 

Công thức: S + V + more and more + adj/adv

Ví dụ minh họa:

  1. This movie is becoming more and more interesting.
    • Bộ phim này đang trở nên ngày càng thú vị.
  2. Online learning is becoming more and more popular.
    • Học trực tuyến đang trở nên ngày càng phổ biến.
  3. She is becoming more and more confident in her abilities.
    • Cô ấy đang trở nên ngày càng tự tin vào khả năng của mình.
  4. The problem is getting more and more complicated.
    • Vấn đề đang trở nên ngày càng phức tạp.
  5. After the accident, he drove more and more carefully.
    • Sau vụ tai nạn, anh ấy lái xe ngày càng cẩn thận hơn.
  6. Finding a good job is becoming more and more difficult.
    • Tìm kiếm một công việc tốt đang trở nên ngày càng khó khăn.
  7. The lectures became more and more boring.
    • Các bài giảng đã trở nên ngày càng nhàm chán.
  8. As a leader, you need to be more and more responsible.
    • Là một người lãnh đạo, bạn cần phải ngày càng có trách nhiệm hơn.
  9. Technology is developing more and more rapidly.
    • Công nghệ đang phát triển ngày càng nhanh chóng.
  10. The story he told became more and more unbelievable.
    • Câu chuyện anh ta kể trở nên ngày càng khó tin.

 

Mẹo Cần Nhớ Khi Dùng So Sánh Kép

 

  • Không dùng “more” với tính từ/trạng từ ngắn: Sai: The more fast you run… Đúng: The faster you run…
  • Không thêm “-er” vào tính từ/trạng từ dài: Sai: The beautifuler she is… Đúng: The more beautiful she is…
  • Ghi nhớ các dạng so sánh bất quy tắc: good -> better, bad -> worse, far -> farther/further, little -> less, many/much -> more.
    • Ví dụ: The more you study, the better your grades will be.
  • Hai vế phải cân xứng: Cả hai vế của cấu trúc “The…, the…” đều phải bắt đầu bằng “The + dạng so sánh hơn”.

So sánh kép là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ. Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác, làm cho khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình thêm phong phú và tinh tế. Chúc bạn học tốt!

Exit mobile version