Mục Lục
“Bẻ Khóa” Câu Điều Kiện Loại 1 Với Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)
Chúng ta sẽ cùng nhau “nâng cấp” một chủ điểm quen thuộc: Câu điều kiện loại 1. Hầu hết chúng ta đều nằm lòng công thức “If…, will…”, nhưng bạn có biết rằng thế giới của câu điều kiện còn phong phú hơn nhiều nhờ vào sự góp mặt của Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết) không (Modal verbs in Conditional Type 1)? Chúng ta đều quen thuộc với câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1), dùng để diễn tả một hành động, sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được thỏa mãn.
Công thức cơ bản:
If + S + V (hiện tại đơn), S + WILL + V (nguyên thể)
Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Công thức này hoàn toàn đúng, nhưng “will” chỉ diễn tả một kết quả gần như chắc chắn sẽ xảy ra. Trong giao tiếp thực tế, chúng ta còn muốn diễn tả nhiều sắc thái khác nhau: khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự bắt buộc… Đó chính là lúc các Modal Verbs tỏa sáng!
Việc thay thế “will” bằng các động từ khiếm khuyết khác sẽ giúp câu văn của bạn có chiều sâu và thể hiện đúng ý định của người nói hơn.
Công thức tổng quát khi dùng Modal Verbs:
If + S + V (hiện tại đơn), S + MODAL VERB + V (nguyên thể)
Bây giờ, hãy cùng khám phá từng “siêu anh hùng” Modal Verb nhé!
1. CAN: Diễn tả Khả năng (Ability) hoặc Sự cho phép (Permission)
Khi dùng “can” trong mệnh đề chính, bạn đang muốn nhấn mạnh rằng kết quả đó có thể xảy ra vì ai đó có khả năng làm vậy, hoặc được cho phép làm vậy.
Ví dụ minh họa:
- If you finish your homework early, you can watch TV.
- (Sự cho phép) Nếu con làm xong bài tập sớm, con có thể xem TV.
- If you practice speaking English every day, you can improve your fluency quickly.
- (Khả năng) Nếu bạn luyện nói tiếng Anh mỗi ngày, bạn có thể cải thiện sự trôi chảy của mình một cách nhanh chóng.
- If we save enough money, we can buy a new laptop for our studies.
- (Khả năng) Nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền, chúng ta có thể mua một chiếc laptop mới để học.
- If she gets the highest score, she can receive a scholarship.
- (Khả năng/Cơ hội) Nếu cô ấy đạt điểm cao nhất, cô ấy có thể nhận được học bổng.
- If you have a library card, you can borrow any book you want.
- (Sự cho phép) Nếu bạn có thẻ thư viện, bạn có thể mượn bất kỳ cuốn sách nào bạn muốn.
- If my dad agrees, I can join the school trip next week.
- (Sự cho phép) Nếu bố mình đồng ý, mình có thể tham gia chuyến đi dã ngoại của trường vào tuần tới.
- If the traffic isn’t too bad, we can get to the cinema in 15 minutes.
- (Khả năng) Nếu giao thông không quá tệ, chúng ta có thể đến rạp chiếu phim trong 15 phút.
- If you explain the problem clearly, I can help you.
- (Khả năng) Nếu bạn giải thích vấn đề rõ ràng, mình có thể giúp bạn.
- If you feel better tomorrow, you can go back to school.
- (Sự cho phép/Khả năng) Nếu ngày mai bạn cảm thấy khỏe hơn, bạn có thể đi học trở lại.
- If the solution is correct, you can move on to the next question.
- (Sự cho phép) Nếu lời giải đúng, em có thể chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
2. MAY & MIGHT: Diễn tả Khả năng xảy ra (Possibility)
Cả “may” và “might” đều dùng để nói về một điều gì đó có lẽ sẽ xảy ra, nhưng mức độ chắc chắn không cao bằng “will”. Chúng làm cho câu nói của bạn bớt phần quả quyết và mang tính dự đoán nhiều hơn.
- May thường ám chỉ khả năng xảy ra cao hơn một chút so với might.
Ví dụ minh họa với MAY:
- If the weather is nice this weekend, we may go camping.
- Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần này, chúng ta có lẽ sẽ đi cắm trại.
- If you apply for that job, you may get an interview.
- Nếu bạn ứng tuyển vào công việc đó, bạn có thể sẽ có một buổi phỏng vấn.
- Be careful! If you touch that wire, you may get an electric shock.
- Cẩn thận! Nếu bạn chạm vào sợi dây đó, bạn có thể bị điện giật.
- If she studies hard for the exam, she may pass with flying colors.
- Nếu cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, cô ấy có lẽ sẽ đỗ với điểm số cao.
- If you ask your parents nicely, they may let you go to the concert.
- Nếu bạn xin phép bố mẹ một cách lễ phép, họ có thể sẽ cho bạn đi xem buổi hòa nhạc.
- If we leave now, we may avoid the rush hour traffic.
- Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta có thể sẽ tránh được giao thông giờ cao điểm.
- If the store has a sale, I may buy that dress.
- Nếu cửa hàng có giảm giá, mình có lẽ sẽ mua chiếc váy đó.
- If this trend continues, the company may become very successful.
- Nếu xu hướng này tiếp tục, công ty có thể sẽ trở nên rất thành công.
- If you don’t water the plants regularly, they may die.
- Nếu bạn không tưới cây thường xuyên, chúng có thể sẽ chết.
- If you like the free trial, you may decide to subscribe to the service.
- Nếu bạn thích bản dùng thử, bạn có lẽ sẽ quyết định đăng ký dịch vụ.
Ví dụ minh họa với MIGHT (diễn tả khả năng thấp hơn):
- If it continues to rain so heavily, the football match might be cancelled.
- Nếu trời tiếp tục mưa to như vậy, trận bóng có lẽ sẽ bị hủy.
- I’m not sure, but if I have free time, I might drop by your house.
- Mình không chắc, nhưng nếu có thời gian rảnh, mình có thể sẽ ghé qua nhà bạn.
- If you eat too much spicy food, you might get a stomachache.
- Nếu bạn ăn quá nhiều đồ cay, bạn có thể sẽ bị đau bụng.
- Even if you apologize, she might still be angry.
- Kể cả khi bạn xin lỗi, cô ấy có lẽ vẫn còn giận.
- If you don’t book the tickets in advance, they might be sold out.
- Nếu bạn không đặt vé trước, chúng có thể sẽ bị bán hết.
- If the bus is late, I might be late for my class.
- Nếu xe buýt đến muộn, mình có thể sẽ bị muộn học.
- He is very shy. If you invite him to the party, he might not come.
- Cậu ấy rất nhút nhát. Nếu bạn mời cậu ấy đến bữa tiệc, cậu ấy có lẽ sẽ không đến.
- If you rely only on online translation, you might misunderstand the text.
- Nếu bạn chỉ dựa vào dịch thuật trực tuyến, bạn có thể sẽ hiểu sai văn bản.
- If we take that shortcut, we might get lost. It’s a risk.
- Nếu chúng ta đi đường tắt đó, chúng ta có thể bị lạc. Đó là một sự mạo hiểm.
- If you don’t wear a helmet, you might get seriously injured in an accident.
- Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm, bạn có thể bị thương nặng trong một vụ tai nạn.
3. SHOULD: Đưa ra Lời khuyên (Advice) hoặc Gợi ý (Suggestion)
Khi dùng “should”, bạn không dự đoán kết quả mà đang đưa ra một lời khuyên, một gợi ý về điều nên làm nếu điều kiện ở mệnh đề If xảy ra.
Ví dụ minh họa:
- If you want to be healthier, you should eat more vegetables.
- Nếu bạn muốn khỏe mạnh hơn, bạn nên ăn nhiều rau hơn.
- If you don’t understand the lesson, you should ask the teacher for help.
- Nếu bạn không hiểu bài, bạn nên hỏi giáo viên để được giúp đỡ.
- If your phone battery is low, you should charge it now.
- Nếu pin điện thoại của bạn yếu, bạn nên sạc nó ngay bây giờ.
- If you feel stressed before the exam, you should take a short break.
- Nếu bạn cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi, bạn nên nghỉ ngơi một lát.
- If you want to save money, you should stop buying coffee every day.
- Nếu bạn muốn tiết kiệm tiền, bạn nên ngừng việc mua cà phê mỗi ngày.
- If the weather is cold outside, you should wear a warm coat.
- Nếu thời tiết bên ngoài lạnh, bạn nên mặc một chiếc áo khoác ấm.
- If you visit Hanoi, you should definitely try “Phở”.
- Nếu bạn đến thăm Hà Nội, bạn chắc chắn nên thử món Phở.
- If he apologizes to you, I think you should forgive him.
- Nếu cậu ấy xin lỗi bạn, mình nghĩ bạn nên tha thứ cho cậu ấy.
- If you have an important presentation tomorrow, you should go to bed early tonight.
- Nếu ngày mai bạn có một bài thuyết trình quan trọng, bạn nên đi ngủ sớm tối nay.
- If the book is boring, you should just read another one.
- Nếu cuốn sách đó nhàm chán, bạn cứ nên đọc một cuốn khác đi.
4. MUST: Diễn tả Sự bắt buộc (Obligation) hoặc Suy luận chắc chắn (Logical Conclusion)
“Must” là modal verb có tính nhấn mạnh cao nhất. Nó diễn tả một điều bắt buộc phải làm hoặc một suy luận hợp lý gần như chắc chắn.
Ví dụ minh họa:
- If you want to enter this area, you must show your ID card.
- (Sự bắt buộc) Nếu bạn muốn vào khu vực này, bạn phải xuất trình thẻ căn cước.
- If the fire alarm rings, you must evacuate the building immediately.
- (Sự bắt buộc) Nếu chuông báo cháy reo, bạn phải sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.
- If you want to join the basketball team, you must attend the tryouts.
- (Sự bắt buộc) Nếu bạn muốn tham gia đội bóng rổ, bạn phải tham dự buổi tuyển chọn.
- If she wears glasses, her eyesight must be poor.
- (Suy luận) Nếu cô ấy đeo kính, thị lực của cô ấy hẳn là kém.
- If he answers all the questions that quickly, he must be very intelligent.
- (Suy luận) Nếu cậu ấy trả lời tất cả câu hỏi nhanh như vậy, cậu ấy hẳn là rất thông minh.
- If you break the school rules, you must accept the punishment.
- (Sự bắt buộc) Nếu bạn vi phạm nội quy trường học, bạn phải chấp nhận hình phạt.
- If you borrow a book from the library, you must return it on time.
- (Sự bắt buộc) Nếu bạn mượn sách từ thư viện, bạn phải trả lại đúng hạn.
- If the lights are on in his room, he must be awake.
- (Suy luận) Nếu đèn trong phòng cậu ấy đang sáng, cậu ấy hẳn là còn thức.
- If you want your opinion to be heard, you must speak up.
- (Sự bắt buộc/cần thiết) Nếu bạn muốn ý kiến của mình được lắng nghe, bạn phải lên tiếng.
- If the final exam is next week, you must start revising now.
- (Sự bắt buộc/lời khuyên rất mạnh) Nếu kỳ thi cuối kỳ diễn ra vào tuần tới, bạn phải bắt đầu ôn tập ngay bây giờ.
Tổng kết
Bằng cách nắm vững cách sử dụng các Modal Verbs, bạn không chỉ làm đúng ngữ pháp mà còn có thể biểu đạt suy nghĩ của mình một cách tinh tế và đa dạng hơn rất nhiều. Đừng chỉ đóng khung trong “will”, hãy mạnh dạn sử dụng can, may, might, should, must để câu văn của bạn trở nên sống động và đầy màu sắc nhé!
Past continuous
Double comparatives
Phrasal verb
Question words before TO-infinitives