Mục Lục
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): Chiếc Máy Quay Về Quá Khứ
Thì Quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Điểm mấu chốt của thì này là nó nhấn mạnh vào quá trình, vào sự kéo dài của hành động, chứ không phải sự hoàn tất của hành động đó. Hãy tưởng tượng bạn bấm nút “pause” (tạm dừng) một thước phim về quá khứ và miêu tả cảnh tượng bạn đang thấy, đó chính là bản chất của thì Quá khứ tiếp diễn.
Công Thức “Vàng” Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Công thức của thì Quá khứ tiếp diễn này rất đơn giản, chỉ cần bạn nhớ cách chia động từ “to be” ở dạng quá khứ là “was” và “were”.
- Was đi với các chủ ngữ số ít: I, He, She, It, Danh từ số ít (Lan, my cat…).
- Were đi với các chủ ngữ số nhiều và “You”: You, We, They, Danh từ số nhiều (My friends, the students…).
1. Thể khẳng định (+)
S + was/were + V-ing
Ví dụ minh họa:
- I was watching TV at 8 o’clock last night.
- Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.
- She was talking on the phone when I came in.
- Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi bước vào.
- He was studying in the library all afternoon yesterday.
- Anh ấy đang học trong thư viện suốt buổi chiều hôm qua.
- They were playing football in the park.
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
- We were having dinner when the storm started.
- Chúng tôi đang ăn tối thì cơn bão bắt đầu.
- The sun was shining brightly that morning.
- Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ vào sáng hôm đó.
- My cat was sleeping peacefully on the sofa.
- Con mèo của tôi đang ngủ ngon lành trên ghế sofa.
- You were working on your project at this time last week.
- Bạn đang làm dự án của mình vào giờ này tuần trước.
- The children were laughing loudly at the cartoon.
- Bọn trẻ đang cười rất to khi xem phim hoạt hình.
- It was raining heavily all day.
- Trời đang mưa rất to cả ngày.
2. Thể phủ định (-)
S + wasn’t / weren’t + V-ing
(wasn’t = was not; weren’t = were not)
Ví dụ minh họa:
- I wasn’t listening to music, I was doing my homework.
- Tôi không đang nghe nhạc, tôi đang làm bài tập về nhà.
- They weren’t playing chess; they were playing cards.
- Họ không đang chơi cờ vua; họ đang chơi bài.
- She wasn’t crying because she was sad, she was cutting onions.
- Cô ấy không đang khóc vì buồn, cô ấy đang thái hành tây.
- He wasn’t paying attention in class this morning.
- Cậu ấy đã không tập trung trong lớp học sáng nay.
- We weren’t waiting for a bus; we were waiting for a taxi.
- Chúng tôi không đang đợi xe buýt; chúng tôi đang đợi taxi.
- It wasn’t snowing when we left home.
- Trời đã không có tuyết rơi khi chúng tôi rời nhà.
- The students weren’t talking when the teacher walked in.
- Các học sinh đã không nói chuyện khi giáo viên bước vào.
- You weren’t wearing a coat, so you must have been cold.
- Bạn đã không mặc áo khoác, nên chắc hẳn bạn đã bị lạnh.
- The chef wasn’t cooking in the kitchen at that moment.
- Người đầu bếp đã không nấu ăn trong bếp vào lúc đó.
- My parents weren’t working in the garden; they were in the house.
- Bố mẹ tôi đã không làm việc trong vườn; họ ở trong nhà.
3. Thể nghi vấn (?)
(Wh-word) + Was/Were + S + V-ing?
Trả lời: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ minh họa:
- Were you sleeping when I called you last night?
- Bạn đang ngủ khi tôi gọi bạn tối qua phải không?
- Was she studying at 10 PM? – Yes, she was.
- Cô ấy đang học bài lúc 10 giờ tối à? – Vâng, đúng vậy.
- What were you doing at this time yesterday?
- Bạn đang làm gì vào giờ này ngày hôm qua?
- Why was he shouting at his brother?
- Tại sao anh ấy lại la mắng em trai mình?
- Were they listening to the teacher? – No, they weren’t.
- Họ có đang lắng nghe giáo viên không? – Không, họ không.
- Where were you going when I saw you on the street?
- Bạn đang đi đâu khi tôi thấy bạn trên phố vậy?
- Was it raining when you got up this morning?
- Trời có đang mưa không khi bạn thức dậy sáng nay?
- Who were you talking to on the phone for so long?
- Bạn đang nói chuyện với ai trên điện thoại lâu thế?
- Was the baby crying when you checked on him?
- Em bé có đang khóc không khi bạn vào kiểm tra?
- What music were you listening to?
- Bạn đang nghe nhạc gì vậy?
4 Cách Dùng “Ăn Điểm” Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất. Thời điểm cụ thể có thể được cho bằng một giờ chính xác hoặc các cụm từ như “at this time yesterday”.
- At 9 AM yesterday, I was attending an online class. (Vào 9 giờ sáng hôm qua, tôi đang tham gia một lớp học trực tuyến.)
- She was still working on her assignment at midnight. (Cô ấy vẫn đang làm bài tập của mình vào lúc nửa đêm.)
- What were you doing at 10 PM last night? (Bạn đang làm gì lúc 10 giờ tối qua?)
- At this time last year, we were travelling in Japan. (Vào thời điểm này năm ngoái, chúng tôi đang du lịch ở Nhật Bản.)
- They were having lunch at noon. (Họ đang ăn trưa vào lúc giữa trưa.)
- He was reading a book in his room at that moment. (Anh ấy đang đọc sách trong phòng vào khoảnh khắc đó.)
- I was talking to my manager at 2:30 PM. (Tôi đang nói chuyện với quản lý của mình lúc 2:30 chiều.)
- The kids were playing in the yard when their dad came home.
- We were watching the final match of the World Cup all evening. (Chúng tôi đã xem trận chung kết World Cup suốt cả buổi tối.)
- At 8 o’clock, my family was sitting together in the living room. (Vào lúc 8 giờ, gia đình tôi đang ngồi cùng nhau trong phòng khách.)
2. Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác xen vào
Trong trường hợp này, chúng ta kết hợp cả thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn.
- Hành động đang diễn ra (dài hơn): Quá khứ tiếp diễn
- Hành động xen vào (ngắn hơn, cắt ngang): Quá khứ đơn
- Thường dùng với when (khi) và while (trong khi).
- I was taking a shower when the phone rang. (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)
- He broke his leg while he was playing basketball. (Anh ấy bị gãy chân trong khi đang chơi bóng rổ.)
- She met her old friend when she was walking in the park. (Cô ấy đã gặp lại bạn cũ khi đang đi dạo trong công viên.)
- The power went out while we were watching a horror movie. (Điện bị cúp trong khi chúng tôi đang xem một bộ phim kinh dị.)
- When I arrived at the party, they were dancing happily. (Khi tôi đến bữa tiệc, họ đang nhảy múa vui vẻ.)
- My mom came into my room while I was surfing the Internet. (Mẹ tôi bước vào phòng trong khi tôi đang lướt mạng.)
- It started to rain when we were walking home from school. (Trời bắt đầu mưa khi chúng tôi đang đi bộ từ trường về nhà.)
- He fell asleep while he was listening to the lecture. (Anh ấy đã ngủ gật trong khi đang nghe giảng.)
- I saw an accident while I was waiting for the bus. (Tôi đã thấy một vụ tai nạn trong khi đang đợi xe buýt.)
- Someone stole my wallet when I wasn’t looking. (Ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang không để ý.)
3. Diễn tả các hành động xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ
Để diễn tả hai hay nhiều hành động cùng lúc diễn ra, chúng ta dùng thì Quá khứ tiếp diễn cho tất cả các hành động đó, thường được nối với nhau bằng “while”.
- Last night, I was doing my homework while my sister was listening to music. (Tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà trong khi em gái tôi đang nghe nhạc.)
- My father was reading a newspaper while my mother was cooking dinner. (Bố tôi đang đọc báo trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
- While the students were writing their essays, the teacher was walking around the classroom. (Trong khi các học sinh đang viết bài luận, giáo viên đang đi vòng quanh lớp học.)
- Some people were talking loudly while others were trying to watch the movie. (Một vài người đang nói chuyện ồn ào trong khi những người khác đang cố gắng xem phim.)
- She was singing her favorite song while she was cleaning the house. (Cô ấy đang hát bài hát yêu thích của mình trong khi đang dọn dẹp nhà cửa.)
- At the party, Tom was telling a joke while everyone was laughing. (Tại bữa tiệc, Tom đang kể một câu chuyện cười trong khi mọi người đang cười.)
- While I was studying in my room, my friends were playing outside. (Trong khi tôi đang học trong phòng, bạn bè tôi đang chơi ở bên ngoài.)
- The birds were singing while the wind was blowing gently. (Những chú chim đang hót trong khi cơn gió đang thổi nhẹ.)
- He was checking his emails while his colleague was preparing the presentation. (Anh ấy đang kiểm tra email trong khi đồng nghiệp của anh ấy đang chuẩn bị bài thuyết trình.)
- My dogs were sleeping while I was working on my laptop. (Những chú chó của tôi đang ngủ trong khi tôi đang làm việc trên laptop.)
4. Dùng để miêu tả, tạo không khí cho một câu chuyện
Khi bắt đầu một câu chuyện kể, người ta thường dùng thì Quá khứ tiếp diễn để vẽ nên bối cảnh, không khí chung của sự việc.
- It was a dark and stormy night. The rain was falling hard, and the wind was howling outside my window. (Đó là một đêm tối tăm và bão tố. Mưa đang rơi nặng hạt, và gió đang gào thét bên ngoài cửa sổ của tôi.)
Phân Biệt “Kinh Điển”: Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn
Tiêu chí | Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) |
Bản chất | Diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài. | Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt, nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất. |
Cách dùng | – Hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm cụ thể.<br>- Bối cảnh, nền cho một hành động khác. | – Hành động đã kết thúc trong quá khứ.<br>- Hành động cắt ngang, xen vào hành động khác.<br>- Chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp. |
Ví dụ | While I was walking home, I saw an accident. (Hành động “đi bộ” là nền.) | While I was walking home, I saw an accident. (Hành động “thấy” xen vào.) |
Ví dụ 2 | What were you doing yesterday? (Hỏi về một quá trình.) | What did you do yesterday? (Hỏi về các hoạt động đã hoàn thành.) |
Nắm vững thì Quá khứ tiếp diễn sẽ giúp kỹ năng kể chuyện và miêu tả của bạn trong tiếng Anh trở nên sinh động và lôi cuốn hơn rất nhiều. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!