Mục Lục
Wish and Past Simple: Khi “Ước Gì” Không Chỉ Là Lời Nói
Wish + Past Simple là cấu trúc được dùng để diễn tả một mong muốn, một sự nuối tiếc về một sự thật không có thật ở hiện tại. Người nói ước rằng thực tại sẽ khác đi.
Điểm “ảo diệu” và cũng là điểm cần lưu ý nhất của cấu trúc này là: mặc dù chúng ta đang nói về một mong ước ở hiện tại, nhưng động từ theo sau “wish” lại được chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple). Đây là một dạng câu giả định, “lùi một thì” để thể hiện tính chất không có thật của điều ước.
- Sự thật hiện tại: I am short. (Tôi thấp.)
- Điều ước: I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
Công Thức Của Những Điều Ước
Công thức chung cho câu ước trái với hiện tại cực kỳ đơn giản.
S + wish(es) + S + V2/Ved
Trong đó:
- Mệnh đề đầu tiên chia theo thì hiện tại đơn. “Wish” nếu chủ ngữ là I, You, We, They, danh từ số nhiều. “Wishes” nếu chủ ngữ là He, She, It, danh từ số ít.
- Mệnh đề thứ hai (mệnh đề chứa điều ước) luôn chia ở thì Quá khứ đơn.
Lưu ý đặc biệt với động từ “TO BE”
Trong câu ước, để thể hiện tính giả định một cách trang trọng và đúng ngữ pháp chuẩn, động từ “to be” được chia là “WERE” cho tất cả các chủ ngữ (kể cả I, He, She, It). Tuy nhiên, trong giao tiếp thân mật hàng ngày, bạn vẫn có thể bắt gặp người bản xứ dùng “was”. Dù vậy, khi làm bài tập hay trong các kỳ thi, “were” luôn là lựa chọn an toàn và chính xác nhất.
S + wish(es) + S + were + …
1. Ước về một tính chất hoặc trạng thái (dùng “were”)
Đây là lúc bạn muốn thay đổi một sự thật về bản thân, người khác hoặc một sự vật nào đó.
Ví dụ minh họa:
- Sự thật: I am not good at Math. (Tôi không giỏi Toán.)
- Ước: I wish I were better at Math. (Ước gì tôi giỏi Toán hơn.)
- Sự thật: The weather is very hot today. (Thời tiết hôm nay rất nóng.)
- Ước: I wish it were cooler. (Ước gì trời mát hơn.)
- Sự thật: My house is far from the city center. (Nhà tôi ở xa trung tâm thành phố.)
- Ước: I wish my house were closer to the city center. (Ước gì nhà tôi gần trung tâm thành phố hơn.)
- Sự thật: He is not here with us now. (Anh ấy không ở đây với chúng ta bây giờ.)
- Ước: I wish he were here with us now. (Ước gì anh ấy ở đây với chúng ta bây giờ.)
- Sự thật: We are busy with a lot of homework. (Chúng tôi đang bận với rất nhiều bài tập.)
- Ước: We wish we were free. (Chúng tôi ước gì mình được rảnh rỗi.)
- Sự thật: She is not tall enough to be a model. (Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu.)
- Ước: She wishes she were taller. (Cô ấy ước gì mình cao hơn.)
- Sự thật: They are not rich. (Họ không giàu.)
- Ước: They wish they were millionaires. (Họ ước gì họ là triệu phú.)
- Sự thật: I am sorry that you are sick. (Tôi rất tiếc vì bạn bị ốm.)
- Ước: I wish you weren’t sick. (Tôi ước gì bạn không bị ốm.)
- Sự thật: This phone is too expensive for me to buy. (Chiếc điện thoại này quá đắt để tôi mua.)
- Ước: I wish this phone were cheaper. (Ước gì chiếc điện thoại này rẻ hơn.)
- Sự thật: It is a pity that the movie is not interesting. (Thật tiếc là bộ phim không thú vị.)
- Ước: I wish the movie were more interesting. (Ước gì bộ phim thú vị hơn.)
2. Ước về một khả năng hoặc hành động (dùng V2/Ved)
Đây là lúc bạn muốn mình có thể làm một điều gì đó, hoặc có một thứ gì đó mà hiện tại bạn không thể.
Ví dụ minh họa:
- Sự thật: I can’t play the guitar. (Tôi không biết chơi ghi-ta.)
- Ước: I wish I could play the guitar. (Ước gì tôi có thể chơi ghi-ta.)
- Lưu ý: Dạng quá khứ của “can” là “could”.
- Sự thật: I don’t have a new bike. (Tôi không có một chiếc xe đạp mới.)
- Ước: I wish I had a new bike. (Ước gì tôi có một chiếc xe đạp mới.)
- Sự thật: She lives very far away. (Cô ấy sống rất xa.)
- Ước: I wish she lived nearer. (Ước gì cô ấy sống gần hơn.)
- Sự thật: He doesn’t understand the problem. (Anh ấy không hiểu vấn đề.)
- Ước: He wishes he understood the problem. (Anh ấy ước gì mình hiểu vấn đề.)
- Sự thật: We have to go to school on Saturdays. (Chúng tôi phải đi học vào thứ Bảy.)
- Ước: We wish we didn’t have to go to school on Saturdays. (Chúng tôi ước gì mình không phải đi học vào thứ Bảy.)
- Sự thật: They make too much noise. (Họ làm ồn quá.)
- Ước: I wish they stopped making noise. (Ước gì họ ngừng làm ồn.)
- Sự thật: I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
- Ước: I wish I knew what to do. (Ước gì tôi biết phải làm gì.)
- Sự thật: It rains all the time here. (Ở đây trời mưa suốt.)
- Ước: I wish it didn’t rain so often. (Ước gì trời không mưa thường xuyên như vậy.)
- Sự thật: I spend too much time on my phone. (Tôi dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.)
- Ước: I wish I spent less time on my phone. (Ước gì tôi dành ít thời gian hơn cho điện thoại.)
- Sự thật: My brother can’t drive. (Anh trai tôi không biết lái xe.)
- Ước: My brother wishes he could drive. (Anh trai tôi ước gì anh ấy biết lái xe.)
Phân Biệt “Wish” và “If Only”: Cùng Mong Ước Nhưng Khác Cảm Xúc 😲
Cả “Wish” và “If only” đều được dùng để thể hiện những mong ước trái với thực tế hiện tại và chúng hoàn toàn giống nhau về mặt ngữ pháp. Tức là, “If only” cũng đi với thì Quá khứ đơn.
If only + S + V2/Ved
Vậy chúng khác nhau ở đâu? Sự khác biệt nằm ở sắc thái biểu cảm và mức độ nhấn mạnh.
- Wish là một cách thể hiện mong ước hoặc sự nuối tiếc thông thường, nhẹ nhàng. Nó giống như một tiếng thở dài, một suy nghĩ thoáng qua.
- If only diễn tả một mong ước mạnh mẽ hơn rất nhiều. Nó mang nặng cảm giác tiếc nuối, tuyệt vọng hoặc một khao khát cháy bỏng. “If only” thường được dùng trong các câu cảm thán và đầy cảm xúc.
Hãy xem các ví dụ so sánh để thấy rõ sự khác biệt:
Dùng “Wish” (Nhẹ nhàng) | Dùng “If Only” (Nhấn mạnh, đầy cảm xúc) |
I wish I had more money. (Tôi ước mình có nhiều tiền hơn. – Một mong muốn chung chung.) | If only I had more money! (Giá mà tôi có nhiều tiền hơn! – Thể hiện sự tuyệt vọng khi không thể mua một thứ gì đó rất cần thiết.) |
I wish I knew her name. (Tôi ước mình biết tên cô ấy. – Một sự tò mò.) | If only I knew her name! (Giá mà tôi biết tên cô ấy! – Thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc vì đã bỏ lỡ cơ hội làm quen.) |
She wishes she were here. (Cô ấy ước cô ấy ở đây. – Một lời nhắn gửi tình cảm.) | If only she were here! (Giá mà cô ấy ở đây! – Thể hiện sự đau khổ, cô đơn khi rất cần cô ấy ở bên cạnh.) |
We wish we could go to the concert. (Chúng tôi ước có thể đi xem hòa nhạc. – Một chút tiếc nuối.) | If only we could go to the concert! (Giá mà chúng ta được đi xem hòa nhạc! – Thể hiện sự thất vọng tột độ khi vé đã bán hết.) |
I wish it weren’t raining. (Tôi ước trời không mưa. – Một sự phàn nàn nhẹ.) | If only it weren’t raining! (Giá mà trời không mưa! – Thể hiện sự bực bội vì cơn mưa đã phá hỏng một kế hoạch quan trọng.) |
Tóm lại: Hãy dùng “Wish” trong hầu hết các trường hợp thông thường. Khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh sự tiếc nuối hoặc khao khát của mình, hãy dùng “If only” để câu nói có sức nặng và giàu cảm xúc hơn.
Khi Nào Cần Dùng Câu Ước?
Hãy sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn tả:
- Sự nuối tiếc: Về một tình huống hiện tại mà bạn không thể thay đổi.
- I wish I had more free time. (Ước gì tôi có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- Sự phàn nàn nhẹ nhàng: Về một điều gì đó làm bạn khó chịu.
- I wish this music weren’t so loud. (Ước gì nhạc không to như thế này.)
- Một khao khát mạnh mẽ: Về một điều mà bạn thực sự mong muốn.
- If only I could travel the world! (Giá mà tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới!)
Cấu trúc “Wish” và “If only” là những công cụ tuyệt vời để làm cho lời nói của bạn trở nên giàu cảm xúc và gần gũi hơn. Hãy nhớ quy tắc “lùi thì” và chọn đúng từ để thể hiện chính xác mức độ mong muốn của mình. Chúc bạn học tốt!
Present perfect
Past continuous
Modal verbs in Conditional Type 1
Double comparatives
Phrasal verb
Question words before TO-infinitives