Non-defining relative clause

 


Tìm Hiểu Sâu Về Mệnh Đề Quan Hệ KHÔNG Xác Định (Non-Defining Relative Clause) 💬

Nếu mệnh đề quan hệ xác định là “thẻ định danh” để nhận diện một người/vật, thì mệnh đề quan hệ không xác định giống như một “ghi chú thú vị” hoặc một lời bình luận bên lề.

Hãy tưởng tượng bạn đang giới thiệu về một người ai cũng biết: “Sơn Tùng M-TP là một ca sĩ nổi tiếng”. Câu này đã đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định sẽ thêm vào một chi tiết bên lề: “Sơn Tùng M-TP, người có hàng triệu người hâm mộ, là một ca sĩ nổi tiếng”. Thông tin “có hàng triệu người hâm mộ” chỉ bổ sung cho câu chuyện thêm phong phú chứ không cần thiết để biết Sơn Tùng là ai.

Nó cung cấp thông tin không thiết yếu, có thể bỏ đi mà không làm câu bị sai hay tối nghĩa.

Những đặc điểm nhận dạng quan trọng:

  • Luôn có dấu phẩy: Đây là dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất. Mệnh đề này luôn được tách ra khỏi mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy.
  • Tuyệt đối không dùng “THAT”: “That” bị cấm cửa hoàn toàn trong loại mệnh đề này. Bạn phải dùng who, which, whose
  • Không được lược bỏ đại từ quan hệ: Kể cả khi làm tân ngữ, bạn vẫn phải giữ lại đại từ quan hệ.

 

Ví dụ Điển Hình Về Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

  1. My homeroom teacher, who is also our Literature teacher, is very dedicated.(Cô giáo chủ nhiệm của tôi, người cũng là giáo viên dạy Văn của chúng tôi, rất tận tâm.)
    • ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “My homeroom teacher is very dedicated”. Câu này hoàn toàn đầy đủ và rõ nghĩa vì “cô giáo chủ nhiệm của tôi” đã là một người cụ thể. Việc cô ấy cũng dạy Văn chỉ là một thông tin thêm.
  2. Hanoi, which is the capital of Vietnam, celebrated its 1015th anniversary in 2025.(Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã kỷ niệm 1015 năm thành lập vào năm 2025.)
    • ➡️ Phân tích: Tên riêng “Hanoi” đã quá rõ ràng. Mệnh đề “which is the capital of Vietnam” chỉ là một lời giải thích thêm, không có nó, câu “Hanoi celebrated its 1015th anniversary in 2025” vẫn đúng và đầy đủ thông tin.
  3. My best friend, whom I have known since I was five, is moving to another city.(Bạn thân nhất của tôi, người mà tôi đã biết từ khi tôi năm tuổi, sắp chuyển đến thành phố khác.)
    • ➡️ Phân tích: “Bạn thân nhất của tôi” đã là một người xác định. Việc bạn biết người đó từ khi nào là một chi tiết cá nhân, thêm vào để câu chuyện có chiều sâu hơn, chứ không phải để nhận dạng người bạn đó. Nếu bỏ đi, câu “My best friend is moving to another city” vẫn truyền tải trọn vẹn ý chính.
  4. The final exam, which most students found very difficult, will be graded next week.(Bài thi cuối kỳ, cái mà hầu hết học sinh thấy rất khó, sẽ được chấm vào tuần tới.)
    • ➡️ Phân tích: “Bài thi cuối kỳ” là một sự kiện cụ thể. Việc nó khó hay dễ là một nhận xét, một thông tin bổ sung. Câu “The final exam will be graded next week” vẫn hoàn toàn rõ nghĩa khi đứng một mình.
  5. Mr. Nam, whose son is the leader of my study group, is a very famous architect.(Thầy Nam, người có con trai là nhóm trưởng nhóm học tập của tôi, là một kiến trúc sư rất nổi tiếng.)
    • ➡️ Phân tích: “Mr. Nam” là một tên riêng, đã xác định. Mối liên hệ giữa con trai thầy ấy và bạn chỉ là một chi tiết phụ thú vị. Nếu lược bỏ, câu “Mr. Nam is a very famous architect” vẫn là một phát biểu hoàn chỉnh.
  6. I lent my favorite novel to An, who promised to return it tomorrow.(Tôi đã cho An mượn cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình, người đã hứa sẽ trả lại nó vào ngày mai.)
    • ➡️ Phân tích: Mệnh đề chính “I lent my favorite novel to An” đã là một sự việc trọn vẹn. Phần sau dấu phẩy bổ sung thêm thông tin về lời hứa của An, làm rõ hơn tình huống.
  7. The school library, where I often spend my afternoons, has a great collection of science books.(Thư viện trường, nơi tôi thường dành cả buổi chiều, có một bộ sưu tập sách khoa học rất hay.)
    • ➡️ Phân tích: “Thư viện trường” là một địa điểm đã xác định. Việc bạn có hay đến đó không chỉ là một thông tin thêm về thói quen cá nhân. Câu “The school library has a great collection of science books” vẫn là một câu hoàn chỉnh.
  8. The Moon Festival, which occurs in autumn, is a favorite holiday for many children.(Tết Trung thu, lễ hội diễn ra vào mùa thu, là một ngày lễ yêu thích của nhiều trẻ em.)
    • ➡️ Phân tích: “Tết Trung thu” là tên một ngày lễ cụ thể. Việc nó diễn ra vào mùa thu là một sự thật hiển nhiên, được thêm vào để cung cấp ngữ cảnh. Nếu bỏ đi, câu “The Moon Festival is a favorite holiday for many children” vẫn đúng.
  9. My laptop, which I bought just last year, is already having problems.(Chiếc máy tính của tôi, cái mà tôi mới mua năm ngoái, đã bắt đầu có vấn đề.)
    • ➡️ Phân tích: Cụm từ “My laptop” đã xác định rõ đối tượng. Việc bạn mua nó khi nào là một chi tiết bổ sung, thường để nhấn mạnh sự bất thường (mới mua mà đã hỏng). Câu “My laptop is already having problems” vẫn là ý chính.
  10. The “Ao Dai”, which is the traditional dress of Vietnam, is admired by many foreigners.(Áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, được rất nhiều người nước ngoài ngưỡng mộ.)
    • ➡️ Phân tích: “Áo dài” là một danh từ riêng đã được xác định. Mệnh đề quan hệ ở đây có chức năng giải thích cho những người có thể chưa biết Áo dài là gì. Nếu người nghe đã biết, câu “The “Ao Dai” is admired by many foreigners” vẫn hoàn toàn có nghĩa.
  1. History, which I find quite difficult to memorize, is the last test of the semester.(Môn Lịch sử, môn mà tôi thấy khá khó để học thuộc, là bài kiểm tra cuối cùng của học kỳ.)
    • ➡️ Phân tích: Tên môn học “History” đã cụ thể. Việc bạn thấy nó khó hay dễ là ý kiến cá nhân, thêm vào để câu văn sinh động hơn. Câu “History is the last test of the semester” vẫn là thông tin chính.
  2. My younger brother, who loves watching TikTok, often shows me funny videos.(Em trai tôi, đứa mà rất thích xem TikTok, thường cho tôi xem các video hài hước.)
    • ➡️ Phân tích: “Em trai tôi” đã là một người xác định. Việc em ấy thích xem TikTok là một chi tiết bổ sung về sở thích. Câu “My younger brother often shows me funny videos” vẫn hoàn toàn có nghĩa.
  3. Phở, which is a traditional Vietnamese noodle soup, is famous all over the world.(Phở, một món súp phở truyền thống của Việt Nam, nổi tiếng khắp thế giới.)
    • ➡️ Phân tích: “Phở” là tên một món ăn cụ thể. Phần giải thích nó là gì chỉ là thông tin thêm cho người chưa biết. Câu “Phở is famous all over the world” là ý chính.
  4. Our principal, whose speeches are always very long, announced the holiday schedule.(Thầy hiệu trưởng của chúng tôi, người có những bài phát biểu luôn rất dài, đã thông báo lịch nghỉ lễ.)
    • ➡️ Phân tích: “Thầy hiệu trưởng của chúng tôi” đã là một người xác định. Việc bài phát biểu của thầy dài hay ngắn là một lời bình luận bên lề. Thông tin chính là “Our principal announced the holiday schedule”.
  5. My school bag, which is usually full of books, feels very heavy.(Cặp đi học của tôi, cái mà thường đầy ắp sách vở, cảm giác rất nặng.)
    • ➡️ Phân tích: “Cặp đi học của tôi” là một vật đã xác định. Việc nó đầy sách chỉ là thông tin giải thích thêm tại sao nó nặng. Câu “My school bag feels very heavy” vẫn là một câu hoàn chỉnh.
  6. The school canteen, where we buy snacks during break time, is often very crowded.(Căn-tin của trường, nơi chúng tôi mua đồ ăn vặt vào giờ giải lao, thường rất đông đúc.)
    • ➡️ Phân tích: “Căn-tin của trường” là một nơi cụ thể. Mệnh đề quan hệ chỉ bổ sung thêm thông tin về hoạt động thường ngày ở đó. Câu “The school canteen is often very crowded” vẫn đủ nghĩa.
  7. The summer vacation, which every student waits for, is about three months long.(Kỳ nghỉ hè, điều mà mọi học sinh đều mong đợi, kéo dài khoảng ba tháng.)
    • ➡️ Phân tích: “Kỳ nghỉ hè” là một khoảng thời gian xác định. Việc học sinh mong chờ nó là một sự thật hiển nhiên, thêm vào để nhấn mạnh. Câu “The summer vacation is about three months long” là thông tin chính.
  8. My phone’s battery, which was fully charged this morning, is already low.(Pin điện thoại của tôi, cái mà đã được sạc đầy sáng nay, giờ đã yếu rồi.)
    • ➡️ Phân tích: “Pin điện thoại của tôi” đã xác định. Việc nó được sạc đầy sáng nay là thông tin nền, bổ sung để cho thấy việc pin yếu là bất thường. Câu “My phone’s battery is already low” vẫn là ý chính.
  9. BLACKPINK, who is a very famous K-pop group, will have a concert in Vietnam.(BLACKPINK, một nhóm nhạc K-pop rất nổi tiếng, sẽ có một buổi biểu diễn ở Việt Nam.)
    • ➡️ Phân tích: Tên riêng “BLACKPINK” đã quá rõ ràng. Mệnh đề quan hệ ở đây chỉ giải thích họ là ai cho những người không biết. Câu “BLACKPINK will have a concert in Vietnam” là thông tin chính.
  10. The comic book “Doraemon”, which is a part of many people’s childhood, is still very popular.(Truyện tranh “Doraemon”, một phần tuổi thơ của rất nhiều người, vẫn còn rất nổi tiếng.)
    • ➡️ Phân tích: Tên bộ truyện “Doraemon” đã cụ thể. Mệnh đề quan hệ chỉ bổ sung một chi tiết tình cảm về nó. Câu “The comic book “Doraemon” is still very popular” vẫn là một câu hoàn chỉnh.

 

Tổng Kết

Tóm lại, mệnh đề quan hệ không xác định đóng vai trò như một “người bình luận”, thêm thắt những chi tiết thú vị, những thông tin bên lề để câu văn trở nên giàu hình ảnh và có chiều sâu hơn. Nó không làm nhiệm vụ xác định danh từ, vì danh từ đó vốn đã được xác định rồi.

Hãy luôn nhớ “cặp bài trùng” của nó: Dấu phẩyviệc cấm dùng “THAT”. Nắm vững cách dùng mệnh đề này sẽ giúp bạn viết được những câu văn phức tạp, uyển chuyển và thể hiện được khả năng ngôn ngữ tinh tế của mình.

 

Defining relative clause
Relative pronouns
Động từ ING
Verbs To Infinitive
Present perfect

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *