mệnh đề chứa should

 

 

Làm Chủ Mệnh Đề Chứa SHOULD (Thức Giả Định).

 

Chào các em học sinh thân mến!

Trong các bài học ngữ pháp, các em có bao giờ thắc mắc tại sao lại có những câu như “My teacher suggested that I do my homework,” thay vì “I did” hoặc “I should do“? Tại sao động từ lại ở dạng nguyên thể trần trụi như vậy? Câu trả lời nằm ở một trong những chủ điểm ngữ pháp “sang chảnh” và quan trọng bậc nhất trong Tiếng Anh: Thức giả định (Subjunctive Mood).

Bài giảng hôm nay sẽ giải mã toàn bộ bí ẩn về mệnh đề chứa should, một dạng thức giả định cực kỳ phổ biến. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tận gốc rễ để sử dụng thành thạo cấu trúc này, giúp các em tự tin ghi điểm trong mọi bài thi.

 

“Thức Giả Định” là gì? Tại sao lại cần mệnh đề chứa SHOULD?

Hãy quên đi những định nghĩa phức tạp. Các em chỉ cần hiểu đơn giản:

Thức giả định không dùng để nói về một sự thật hiển nhiên hay một hành động đã diễn ra. Nó được dùng để diễn tả những điều mong muốn, yêu cầu, đề nghị, sự cần thiết, hoặc tình huống trái với thực tế. Vì nó không phải “sự thật”, nên động từ trong câu không cần chia theo quy tắc thông thường.

mệnh đề chứa should chính là cách thể hiện phổ biến nhất của thức giả định. Nó được dùng để nhấn mạnh tính chất đề nghị, yêu cầu hoặc tầm quan trọng của một hành động nào đó.


 

Cấu trúc mệnh đề chứa SHOULD với các Động từ đặc biệt

Đây là phần cốt lõi của bài học và là dạng các em sẽ gặp nhiều nhất. Rất nhiều động từ mang ý nghĩa yêu cầu, đề nghị, gợi ý… sẽ kéo theo sau một mệnh đề chứa should.

Công thức vàng:

S1 + V (giả định) + (that) + S2 + (should) + V (nguyên thể không “to”)

Lưu ý cực kỳ quan trọng:

  • That có thể được lược bỏ trong giao tiếp không trang trọng.
  • Should rất thường được lược bỏ (đặc biệt trong Anh-Mỹ), nhưng động từ theo sau vẫn phải ở dạng nguyên thể không “to”. Đây chính là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất! (He suggests I go, không phải He suggests I goes).
  • Các động từ giả định (V) thường gặp là:
    • Gợi ý: suggest, recommend, advise, propose
    • Yêu cầu/Đề nghị: ask, request, require, demand
    • Nài nỉ/Nhấn mạnh: insist, urge
    • Ra lệnh: order, command

 

Ví dụ với nhóm động từ “Gợi ý” trong mệnh đề chứa should

Cùng xem xét các ví dụ về cấu trúc suggest that should và các động từ tương tự:

  1. Our teacher suggested that we (should) read the text again before answering the questions. (Cô giáo gợi ý rằng chúng tôi nên đọc lại văn bản trước khi trả lời câu hỏi.)
  2. My best friend recommends that I (should) watch that new animated movie. (Bạn thân tôi giới thiệu rằng tôi nên xem bộ phim hoạt hình mới đó.)
  3. The school counselor advised that she (should) choose the major that she is passionate about. (Người tư vấn của trường khuyên rằng cô ấy nên chọn ngành học mà cô ấy đam mê.)
  4. Nam proposed that our class (should) organize a small party to celebrate the end of the semester. (Nam đề xuất rằng lớp chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc nhỏ để ăn mừng cuối học kỳ.)
  5. They suggested that he (should) not play video games all night. (Họ gợi ý rằng anh ấy không nên chơi game cả đêm.) – Dạng phủ định
  6. I advise that you (should) bring a bottle of water for the field trip. (Tớ khuyên cậu nên mang theo một chai nước cho chuyến đi dã ngoại.)
  7. The librarian recommended that the book (should) be returned on time. (Bác thủ thư đề nghị rằng cuốn sách nên được trả đúng hạn.) – Dạng bị động
  8. My parents suggested that I (should) focus more on my final exams. (Bố mẹ gợi ý rằng tôi nên tập trung hơn vào các kỳ thi cuối kỳ.)
  9. The student union proposes that the school (should) provide more extracurricular activities. (Hội học sinh đề xuất nhà trường nên cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa hơn.)
  10. She advises that he (should) get enough sleep before the important test. (Cô ấy khuyên rằng cậu ấy nên ngủ đủ giấc trước bài kiểm tra quan trọng.)

 

Ví dụ với nhóm động từ “Yêu cầu/Nhấn mạnh” trong mệnh đề chứa should

Các động từ này mang sắc thái mạnh mẽ hơn, và mệnh đề chứa should đi sau chúng thể hiện một yêu cầu gần như bắt buộc.

  1. The teacher demanded that all students (should) turn in their assignments by Monday. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh phải nộp bài tập của mình trước thứ Hai.)
  2. The examination rules require that everyone (should) be silent. (Quy chế thi yêu cầu mọi người phải giữ im lặng.)
  3. My mother insisted that I (should) clean my room before going out. (Mẹ tôi khăng khăng rằng tôi phải dọn phòng trước khi đi chơi.)
  4. The team captain urged that every member (should) try their best in the final match. (Đội trưởng thúc giục mỗi thành viên phải cố gắng hết sức trong trận chung kết.)
  5. The monitor requested that the class representative (should) inform everyone about the schedule change. (Lớp trưởng yêu cầu bạn đại diện lớp thông báo cho mọi người về việc thay đổi lịch.)
  6. The principal ordered that the gate (should) be locked after 10 PM. (Thầy hiệu trưởng ra lệnh cổng trường phải được khóa sau 10 giờ tối.)
  7. They demanded that the faulty product (should) be replaced immediately. (Họ yêu cầu sản phẩm bị lỗi phải được thay thế ngay lập tức.)
  8. He insists that his younger brother (should) not watch too much TV. (Anh ấy nhấn mạnh rằng em trai mình không được xem quá nhiều TV.)
  9. The situation required that we (should) act quickly. (Tình hình đòi hỏi chúng tôi phải hành động nhanh chóng.)
  10. The group leader asked that all members (should) contribute ideas to the project. (Nhóm trưởng yêu cầu tất cả các thành viên đóng góp ý tưởng cho dự án.)

 

Cấu trúc mệnh đề chứa SHOULD với các Tính từ đặc biệt

Không chỉ đi với động từ, thức giả định còn được sử dụng rất phổ biến trong cấu trúc với các tính từ chỉ sự quan trọng hoặc cần thiết. Cấu trúc này rất hay xuất hiện trong các bài viết luận.

Công thức vàng:

It + be + Adj (giả định) + (that) + S + (should) + V (nguyên thể không “to”)

  • Các tính từ (Adj) giả định thường gặp là:
    • important (quan trọng)
    • necessary (cần thiết)
    • essential (thiết yếu)
    • vital (sống còn)
    • crucial (cốt yếu)
    • imperative (cấp bách)
    • advisable (nên, đáng theo)
    • best (tốt nhất)

 

Ví dụ cụ thể cho cấu trúc “It is important that…” và các tính từ tương tự

Đây là một cấu trúc rất hữu ích, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh một lời khuyên hoặc quy tắc.

  1. It is important that a student (should) manage their time effectively. (Việc một học sinh quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng.)
  2. It is necessary that you (should) bring your student card for the exam. (Việc bạn mang theo thẻ học sinh cho kỳ thi là cần thiết.)
  3. It is essential that everyone (should) listen carefully to the teacher’s explanation. (Việc mọi người lắng nghe cẩn thận lời giải thích của giáo viên là vô cùng thiết yếu.)
  4. It is vital that we (should) submit our university applications before the deadline. (Việc chúng ta nộp hồ sơ đại học trước hạn chót là sống còn.)
  5. It is crucial that she (should) revise all the lessons before the final test. (Việc cô ấy ôn tập tất cả các bài học trước bài kiểm tra cuối kỳ là rất cốt yếu.)
  6. In case of fire, it is imperative that everyone (should) leave the building calmly. (Trong trường hợp hỏa hoạn, việc mọi người rời khỏi tòa nhà một cách bình tĩnh là cấp bách.)
  7. It is advisable that you (should) get a good night’s sleep before a test. (Bạn nên ngủ một giấc thật ngon trước ngày thi.)
  8. It’s best that he (should) apologize for his mistake. (Tốt nhất là cậu ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
  9. It is important that the school library (should) be kept quiet. (Việc thư viện trường được giữ yên tĩnh là rất quan trọng.)
  10. It was crucial that they (should) work together to complete the project. (Việc họ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án là cốt yếu.)

 

Bảng Tổng Kết và Các Dạng Thức Khác Của Mệnh Đề Chứa SHOULD

Để các em dễ dàng ôn tập, đây là bảng tóm tắt toàn bộ kiến thức về mệnh đề chứa shouldthức giả định.

Loại cấu trúc Công thức Ví dụ
Với Động từ S1 + V(giả định) + that + S2 + (should) + V-nguyên thể I suggest that he (should) rest.
Với Tính từ It + be + Adj(giả định) + that + S + (should) + V-nguyên thể It is vital that you (should) be on time.
Thể Phủ định … that + S + (should) + not + V-nguyên thể The rule requires that we (should) not use phones.
Thể Bị động … that + S + (should) + be + V3/ED He demanded that the package (should) be sent now.

 

Bài tập thức giả định và mệnh đề chứa SHOULD

Hãy áp dụng kiến thức vừa học để hoàn thành các bài tập thức giả định dưới đây nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The doctor recommended that she ______ more water. A. drinks B. drink C. to drink
  2. It is essential that everyone ______ the new school rules. A. know B. knows C. to know
  3. The professor insisted that Lan ______ her assignment again. A. to check B. checked C. check
  4. It is advisable that we ______ about this sensitive topic. A. should not talk B. don’t talk C. not to talk
  5. The captain commanded that the soldiers ______ their position. A. to hold B. hold C. held

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc thức giả định

  1. “You should proofread your essay carefully,” the teacher said.-> The teacher insisted that ____________________________________.
  2. It’s important for every team member to cooperate.-> It is important that ____________________________________.
  3. The sign says, “All visitors must report to the reception.”-> The sign requires that _________________________________.
  4. “Why don’t you join the basketball team?” he said to me.-> He suggested that ___________________________________.
  5. Saving water is a necessary thing for everyone.-> It is necessary that ___________________________________.

Đáp án:

  • Bài 1: 1-B, 2-A, 3-C, 4-A, 5-B
  • Bài 2:
    1. The teacher insisted that I/we (should) proofread my/our essay carefully.
    2. It is important that every team member (should) cooperate.
    3. The sign requires that all visitors (should) report to the reception.
    4. He suggested that I (should) join the basketball team.
    5. It is necessary that everyone (should) save water.

 

Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau “giải phẫu” toàn bộ cấu trúc mệnh đề chứa shouldthức giả định. Tuy ban đầu có vẻ phức tạp, nhưng khi đã nắm vững công thức và các động từ, tính từ đi kèm, các em sẽ thấy nó vô cùng logic. Ghi nhớ mấu chốt: động từ trong mệnh đề giả định luôn ở dạng nguyên thể dù chủ ngữ là gì, vì nó không diễn tả sự thật mà là một yêu cầu, đề nghị.

Chúc các em học tốt và tự tin sử dụng điểm ngữ pháp nâng cao này để ghi điểm trong các bài thi sắp tới!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục