Mục Lục
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Trọn Bộ Kiến Thức Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì cơ bản là nền tảng không thể thiếu, và thì quá khứ đơn (Past Simple) chính là một trong những viên gạch đầu tiên và quan trọng nhất. Đây là thì được sử dụng cực kỳ phổ biến trong cả văn nói và văn viết để kể lại những sự kiện đã qua.
Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn bối rối về cách dùng, công thức, và đặc biệt là cách chia động từ ở thì này. Bài viết dưới đây sẽ là một cẩm nang toàn diện, giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về thì quá khứ đơn, giúp bạn tự tin sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên nhất.
1. Định nghĩa thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu, diễn ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thời điểm này có thể được đề cập rõ ràng hoặc được ngầm hiểu qua ngữ cảnh.
Điểm mấu chốt cần nhớ là hành động đó không còn liên quan hay kéo dài đến hiện tại. Nó đã chấm dứt hoàn toàn.
Ví dụ:
- I visited my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà vào tuần trước.)
- She finished her homework two hours ago. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà cách đây hai giờ.)
2. Công thức thì quá khứ đơn chi tiết và đầy đủ
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững công thức của thì quá khứ đơn. Thì này được chia thành hai loại động từ chính: Động từ “TO BE” và Động từ thường.
2.1. Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”
Động từ “to be” ở quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.
- Was: Dùng với các chủ ngữ số ít:
I, He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được
. - Were: Dùng với các chủ ngữ số nhiều:
You, We, They, Danh từ số nhiều
.
a. Thể khẳng định (+)
S + was/were + O/Adj…
Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ đơn với “TO BE”:
- I was at the library yesterday afternoon. (Tôi đã ở thư viện vào chiều hôm qua.)
- She was very happy with her birthday gift. (Cô ấy đã rất vui với món quà sinh nhật của mình.)
- He was a famous actor in the 1990s. (Ông ấy đã là một diễn viên nổi tiếng vào những năm 1990.)
- It was cold and windy last night. (Trời đã lạnh và có gió vào tối qua.)
- The cat was on the roof. (Con mèo đã ở trên mái nhà.)
- We were classmates in primary school. (Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học.)
- They were tired after a long journey. (Họ đã mệt sau một chuyến đi dài.)
- You were right about the answer. (Bạn đã đúng về câu trả lời.)
- My parents were in Da Nang for their vacation. (Bố mẹ tôi đã ở Đà Nẵng trong kỳ nghỉ của họ.)
- The children were excited about the trip to the zoo. (Bọn trẻ đã rất hào hứng về chuyến đi đến sở thú.)
b. Thể phủ định (-)
S + was/were + not + O/Adj…
(Viết tắt: was not = wasn’t, were not = weren’t)
Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ đơn với “TO BE”:
- He wasn’t at home when I called. (Anh ấy đã không có ở nhà khi tôi gọi.)
- She wasn’t ready for the final exam. (Cô ấy đã chưa sẵn sàng cho bài thi cuối kỳ.)
- The weather wasn’t good for a picnic. (Thời tiết đã không tốt cho một buổi dã ngoại.)
- I wasn’t aware of the problem. (Tôi đã không nhận thức được vấn đề.)
- It wasn’t my fault. (Đó không phải là lỗi của tôi.)
- They weren’t members of the club. (Họ đã không phải là thành viên của câu lạc bộ.)
- We weren’t invited to the party. (Chúng tôi đã không được mời đến bữa tiệc.)
- You weren’t listening to me. (Bạn đã không lắng nghe tôi.)
- The shops weren’t open on Sunday. (Các cửa hàng đã không mở cửa vào Chủ nhật.)
- His reasons weren’t clear enough. (Những lý do của anh ấy đã không đủ rõ ràng.)
c. Thể nghi vấn (?)
- Câu hỏi Yes/No:
Was/Were + S + O/Adj…?
Trả lời: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
- Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + was/were + S…?
Ví dụ về câu nghi vấn thì quá khứ đơn với “TO BE”:
- Was she angry with you? – Yes, she was. (Cô ấy có giận bạn không? – Có, cô ấy có giận.)
- Were they at the concert last night? – No, they weren’t. (Họ có ở buổi hòa nhạc tối qua không? – Không, họ không ở đó.)
- Was the movie interesting? (Bộ phim có thú vị không?)
- Were you sick yesterday? (Hôm qua bạn có bị ốm không?)
- Why was he late for the meeting? (Tại sao anh ấy lại trễ cuộc họp?)
- Where were you at 10 PM yesterday? (Bạn đã ở đâu vào lúc 10 giờ tối qua?)
- Who was your first English teacher? (Ai là giáo viên tiếng Anh đầu tiên của bạn?)
- What was the problem with your car? (Vấn đề với chiếc xe của bạn là gì?)
- How were the exams? (Các bài thi thế nào?)
- When was your trip to Japan? (Chuyến đi đến Nhật Bản của bạn là khi nào?)
2.2. Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
Với động từ thường, chúng ta sử dụng động từ ở dạng quá khứ (cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc, hoặc thêm “-ed” với động từ có quy tắc). Chúng ta cũng cần mượn trợ động từ “did” cho câu phủ định và nghi vấn.
a. Thể khẳng định (+)
S + V2/V-ed + (O)…
Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ đơn với động từ thường:
- She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới ngày hôm qua.)
- We played football in the park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên.)
- He wrote a letter to his friend. (Anh ấy đã viết một lá thư cho bạn của mình.)
- They watched that movie three times. (Họ đã xem bộ phim đó ba lần.)
- I finished my project last night. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình tối qua.)
- My brother fixed the broken chair. (Anh trai tôi đã sửa cái ghế bị hỏng.)
- The train arrived on time. (Tàu đã đến đúng giờ.)
- She studied hard for her exams. (Cô ấy đã học chăm chỉ cho các kỳ thi của mình.)
- Columbus discovered America in 1492. (Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.)
- We listened to music all evening. (Chúng tôi đã nghe nhạc suốt buổi tối.)
b. Thể phủ định (-)
S + did not + V-inf + (O)…
(Viết tắt: did not = didn’t)
Lưu ý: Sau trợ động từ “did not”, động từ trở về dạng nguyên mẫu không “to” (V-inf).
Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ đơn với động từ thường:
- I didn’t see you at the party. (Tôi đã không thấy bạn ở bữa tiệc.)
- She didn’t want to go out. (Cô ấy đã không muốn đi ra ngoài.)
- They didn’t finish their meal. (Họ đã không ăn hết bữa ăn của mình.)
- He didn’t call me yesterday. (Anh ấy đã không gọi cho tôi hôm qua.)
- We didn’t understand the lesson. (Chúng tôi đã không hiểu bài học.)
- It didn’t rain last week. (Trời đã không mưa vào tuần trước.)
- My father didn’t allow me to stay up late. (Bố tôi đã không cho phép tôi thức khuya.)
- The company didn’t achieve its sales target. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số.)
- She didn’t tell anyone her secret. (Cô ấy đã không nói cho ai bí mật của mình.)
- You didn’t lock the door. (Bạn đã không khóa cửa.)
c. Thể nghi vấn (?)
- Câu hỏi Yes/No:
Did + S + V-inf + (O)…?
Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.
- Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + did + S + V-inf…?
Ví dụ về câu nghi vấn thì quá khứ đơn với động từ thường:
- Did you enjoy the film? – Yes, I did. (Bạn có thích bộ phim không? – Có, tôi có thích.)
- Did they visit the museum? – No, they didn’t. (Họ có đến thăm bảo tàng không? – Không, họ không.)
- Did he pass the driving test? (Anh ấy có vượt qua bài thi lái xe không?)
- Did she find her lost keys? (Cô ấy có tìm thấy chùm chìa khóa bị mất không?)
- Where did you go on your last holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ trước?)
- What did she say to you? (Cô ấy đã nói gì với bạn?)
- When did they move to this city? (Họ đã chuyển đến thành phố này khi nào?)
- Why did you choose this major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành này?)
- How did he fix the computer? (Anh ấy đã sửa máy tính bằng cách nào?)
- Who did you meet at the conference? (Bạn đã gặp ai ở hội nghị?)
3. Cách dùng thì quá khứ đơn chuẩn xác nhất
Hiểu rõ các tình huống sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng thì quá khứ đơn một cách linh hoạt và chính xác.
3.1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ
Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất. Hành động không còn dính dáng gì đến hiện tại và thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa. (Leonardo da Vinci đã vẽ bức Mona Lisa.)
- The Second World War ended in 1945. (Thế chiến thứ hai đã kết thúc vào năm 1945.)
- My family moved to Hanoi 10 years ago. (Gia đình tôi đã chuyển đến Hà Nội 10 năm trước.)
- I graduated from university in 2020. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm 2020.)
- She lost her phone last Monday. (Cô ấy đã làm mất điện thoại vào thứ Hai tuần trước.)
- We had a wonderful dinner at that restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại nhà hàng đó.)
- The ancient Romans built impressive aqueducts. (Người La Mã cổ đại đã xây dựng những cây cầu dẫn nước ấn tượng.)
- He stopped smoking five years ago. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc 5 năm trước.)
- I saw a beautiful sunrise this morning. (Tôi đã thấy cảnh bình minh tuyệt đẹp sáng nay.)
- They flew to Paris for their honeymoon. (Họ đã bay đến Paris cho tuần trăng mật.)
3.2. Kể lại một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Khi bạn kể một câu chuyện hoặc tường thuật lại các sự kiện, thì quá khứ đơn được dùng để liệt kê các hành động xảy ra nối tiếp nhau.
Ví dụ:
- He came home, took off his coat, and turned on the TV. (Anh ấy về nhà, cởi áo khoác và bật TV.)
- She woke up, brushed her teeth, had breakfast, and went to school. (Cô ấy thức dậy, đánh răng, ăn sáng và đi học.)
- I opened the door, walked into the room, and saw a mess. (Tôi mở cửa, bước vào phòng và thấy một mớ hỗn độn.)
- The thief broke the window, climbed inside, and stole the jewelry. (Tên trộm đã phá cửa sổ, trèo vào trong và lấy trộm đồ trang sức.)
- Yesterday, I went to the supermarket, bought some groceries, and cooked dinner for my family. (Hôm qua, tôi đã đi siêu thị, mua một ít thực phẩm và nấu bữa tối cho gia đình.)
- He finished his work, shut down his computer, and left the office. (Anh ấy làm xong việc, tắt máy tính và rời văn phòng.)
- She picked up the phone and dialed his number. (Cô ấy nhấc điện thoại lên và quay số của anh ấy.)
- The dog ran across the yard, jumped over the fence, and disappeared. (Con chó chạy qua sân, nhảy qua hàng rào và biến mất.)
- He sat down, opened his book, and started to read. (Anh ấy ngồi xuống, mở sách ra và bắt đầu đọc.)
- We arrived at the airport, checked in, and waited for our flight. (Chúng tôi đến sân bay, làm thủ tục và chờ chuyến bay.)
3.3. Diễn tả một thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Khi muốn nói về một thói quen đã từng có nhưng bây giờ không còn nữa, bạn có thể dùng thì quá khứ đơn, thường đi kèm với các trạng từ tần suất như always, often, usually, sometimes...
Ví dụ:
- When I was a child, I often played hide-and-seek with my friends. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường chơi trốn tìm với bạn bè.)
- He always carried an umbrella. (Anh ấy đã luôn luôn mang theo một chiếc ô.)
- She visited her grandmother every weekend when she lived in the countryside. (Cô ấy đã đến thăm bà mỗi cuối tuần khi cô ấy sống ở nông thôn.)
- They sometimes went fishing by the lake. (Thỉnh thoảng họ đã đi câu cá bên hồ.)
- We usually ate out on Fridays. (Chúng tôi thường đi ăn ngoài vào các ngày thứ Sáu.)
- My grandfather told me many stories before I went to sleep. (Ông tôi đã kể cho tôi nhiều câu chuyện trước khi tôi đi ngủ.)
- He smoked a lot in the past. (Anh ấy đã hút thuốc rất nhiều trong quá khứ.)
- Did you play any sports when you were young? (Bạn có chơi môn thể thao nào khi bạn còn trẻ không?)
- I didn’t often watch TV as a kid. (Tôi đã không thường xuyên xem TV khi còn là một đứa trẻ.)
- She never missed a single class. (Cô ấy đã không bao giờ bỏ lỡ một buổi học nào.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn dễ nhớ nhất
Để nhận diện và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác, bạn có thể dựa vào các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday: hôm qua (yesterday morning, yesterday afternoon…)
- last: trước (last night, last week, last month, last year, last Sunday…)
- ago: cách đây (… minutes ago, … hours ago, two days ago, three weeks ago…)
- in + (năm trong quá khứ):
in 1999
,in 2010
… - in the past: trong quá khứ
- the day before yesterday: hôm kia
- when + mệnh đề ở quá khứ đơn:
When I was a child...
,When he arrived...
Ví dụ:
- They got married three years ago. (Họ đã kết hôn ba năm trước.)
- I met him last night. (Tôi đã gặp anh ấy tối qua.)
- The Titanic sank in 1912. (Tàu Titanic đã chìm vào năm 1912.)
5. Bài tập thì quá khứ đơn (có đáp án)
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.
- She (not/go) _______ to the cinema with us last night.
- (you/finish) _______ your homework?
- My brother (buy) _______ a new phone yesterday.
- We (be) _______ very tired after the trip.
- What time (he/get) _______ home?
- I (see) _______ a great movie on TV.
- They (live) _______ in France for 10 years.
- The weather (be) _______ nice, so we (walk) _______ in the park.
- He (not/be) _______ at the meeting.
- When (she/start) _______ learning English?
Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.
- They / visit / their grandparents / last weekend.
- He / not / play / video games / yesterday.
- Where / you / go / for / your vacation?
- I / be / late / for work / this morning.
- She / read / an interesting book / two days ago.
Đáp án
Bài tập 1:
- didn’t go
- Did you finish
- bought
- were
- did he get
- saw
- lived
- was, walked
- wasn’t
- did she start
Bài tập 2:
- They visited their grandparents last weekend.
- He didn’t play video games yesterday.
- Where did you go for your vacation?
- I was late for work this morning.
- She read an interesting book two days ago.
Kết luận
Thì quá khứ đơn là một thì ngữ pháp nền tảng nhưng vô cùng quan trọng. Bằng cách nắm vững định nghĩa, công thức, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết, bạn đã tiến một bước dài trên con đường làm chủ tiếng Anh. Hy vọng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất. Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để sử dụng thì này một cách thành thạo và tự nhiên nhé!