blog tienganh4u

Like, diferrent from

Like, diferrent from

 


 

Tổng Hợp Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh: Like, As, Different From & Hơn Nữa

 

Trong giao tiếp hàng ngày, việc so sánh là một kỹ năng không thể thiếu. Chúng ta so sánh hai món ăn, hai bộ phim, hay hai tính cách khác nhau. Sử dụng thành thạo các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác mà còn làm cho lời nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên, sinh động hơn rất nhiều.

Nhiều người học thường gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng likeas, hoặc chưa biết cách diễn đạt sự khác biệt một cách linh hoạt. Bài giảng chi tiết dưới đây sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn chinh phục hoàn toàn các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh một cách dễ dàng.

 

Phần 1: Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh để chỉ sự tương đồng

 

Khi muốn diễn tả hai hay nhiều sự vật, sự việc có những điểm giống nhau, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau.

 

1.1. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “LIKE”

 

Like là một giới từ, được dùng để chỉ sự tương tự, giống như về vẻ ngoài, tính chất hoặc hành động.

Công thức:

S + V + like + Noun / Pronoun / Gerund

Ví dụ minh họa:

  1. She sings like a professional singer. (Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  2. This perfume smells like roses. (Loại nước hoa này có mùi giống như hoa hồng.)
  3. He looks like his father. (Anh ấy trông giống bố của mình.)
  4. Stop acting like a child! (Đừng hành động như một đứa trẻ nữa!)
  5. It feels like silk. (Nó cho cảm giác giống như lụa.)
  6. My brother is very much like me. (Anh trai tôi rất giống tôi.)
  7. There is nothing like sleeping in your own bed. (Không có gì giống như việc được ngủ trên chiếc giường của chính mình.)
  8. The city looks beautiful at night, like a sea of stars. (Thành phố trông thật đẹp vào ban đêm, giống như một biển sao.)
  9. He runs like the wind. (Anh ấy chạy nhanh như gió.)
  10. What’s it like to work in a big company? (Làm việc trong một công ty lớn thì như thế nào?)

 

1.2. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “AS”

 

As có nhiều cách dùng hơn like và thường gây nhầm lẫn. Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của as trong so sánh.

 

a. Dùng “AS” để chỉ vai trò, chức năng, công việc

 

Công thức:

S + V + as + Noun

Ví dụ minh họa:

  1. She works as a teacher at a local school. (Cô ấy làm việc với vai trò là một giáo viên tại một trường học địa phương.)
  2. He was chosen as the team captain. (Anh ấy được chọn làm đội trưởng.)
  3. Please don’t use your plate as an ashtray. (Làm ơn đừng dùng cái đĩa của bạn như một cái gạt tàn.)
  4. He came to the party dressed as a pirate. (Anh ấy đến bữa tiệc trong trang phục của một tên cướp biển.)
  5. I used my coat as a blanket to keep warm. (Tôi đã dùng áo khoác của mình như một cái chăn để giữ ấm.)
  6. She is respected as a leader in her field. (Bà ấy được kính trọng như một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực của mình.)
  7. The child views his father as a hero. (Đứa trẻ xem cha mình như một người hùng.)
  8. This room serves as both a bedroom and an office. (Căn phòng này có chức năng vừa là phòng ngủ vừa là văn phòng.)
  9. He retired as CEO of the company last year. (Ông ấy đã nghỉ hưu với tư cách là CEO của công ty vào năm ngoái.)
  10. The novel was later adapted as a movie. (Cuốn tiểu thuyết sau đó đã được chuyển thể thành một bộ phim.)

 

b. Dùng “AS…AS” trong so sánh bằng

 

Công thức:

S + V + as + Adj/Adv + as + Noun / Pronoun / Clause

Ví dụ minh họa:

  1. She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
  2. He doesn’t work as hard as he should. (Anh ấy không làm việc chăm chỉ như anh ấy nên làm.)
  3. This coffee is not as hot as I expected. (Cà phê này không nóng như tôi mong đợi.)
  4. Can you run as fast as Tom? (Bạn có thể chạy nhanh bằng Tom không?)
  5. The exam was as difficult as everyone said. (Bài kiểm tra khó đúng như mọi người đã nói.)
  6. My new phone is not as expensive as yours. (Điện thoại mới của tôi không đắt bằng của bạn.)
  7. Please come as soon as possible. (Làm ơn hãy đến sớm nhất có thể.)
  8. She speaks English as fluently as a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.)
  9. He is as generous as his parents. (Anh ấy hào phóng như bố mẹ của mình.)
  10. The situation is as serious as it seems. (Tình hình nghiêm trọng đúng như vẻ ngoài của nó.)

 

1.3. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “SIMILAR TO”

 

Cấu trúc này có nghĩa là “tương tự như”, dùng để chỉ sự giống nhau ở một vài khía cạnh.

Công thức:

S + be + similar to + Noun / Pronoun

Ví dụ minh họa:

  1. Your jacket is similar to mine. (Áo khoác của bạn tương tự như của tôi.)
  2. His new car is similar to the one I saw yesterday. (Chiếc xe mới của anh ấy tương tự chiếc tôi thấy hôm qua.)
  3. The symptoms of this illness are similar to those of the flu. (Các triệu chứng của căn bệnh này tương tự như của bệnh cúm.)
  4. My taste in music is quite similar to my sister’s. (Gu âm nhạc của tôi khá giống với của chị gái tôi.)
  5. Their management style is similar to ours. (Phong cách quản lý của họ tương tự như của chúng tôi.)
  6. The political situation in that country is similar to what we experienced years ago. (Tình hình chính trị ở quốc gia đó tương tự như những gì chúng ta đã trải qua nhiều năm trước.)
  7. I found a dress very similar to the one you’re wearing. (Tôi đã tìm thấy một chiếc váy rất giống chiếc bạn đang mặc.)
  8. The way he talks is similar to his father. (Cách anh ấy nói chuyện tương tự như bố của anh ấy.)
  9. These two paintings are so similar to each other that it’s hard to tell them apart. (Hai bức tranh này giống nhau đến nỗi khó mà phân biệt được.)
  10. The results of our experiment were similar to the previous study. (Kết quả thí nghiệm của chúng tôi tương tự như nghiên cứu trước đó.)

 

1.4. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “THE SAME AS”

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giống nhau hoàn toàn, “giống hệt như”.

Công thức:

S + V + the same + (Noun) + as + Noun / Pronoun

Ví dụ minh họa:

  1. Her salary is the same as mine. (Lương của cô ấy giống hệt như của tôi.)
  2. You have the same car as me! (Bạn có chiếc xe giống hệt tôi!)
  3. His birthday is on the same day as mine. (Sinh nhật của anh ấy cùng ngày với tôi.)
  4. She wore the same dress as the host of the party. (Cô ấy mặc chiếc váy giống hệt người chủ trì bữa tiệc.)
  5. Your opinion is the same as everyone else’s. (Ý kiến của bạn giống hệt như của mọi người khác.)
  6. Living in the city is not the same as living in the countryside. (Sống ở thành phố không giống như sống ở nông thôn.)
  7. He went to the same university as my brother. (Anh ấy đã học cùng trường đại học với anh trai tôi.)
  8. The rules for this game are the same as the ones we played last time. (Luật của trò chơi này giống hệt như luật chúng ta đã chơi lần trước.)
  9. He made the same mistake as before. (Anh ấy đã mắc phải sai lầm y hệt như trước đây.)
  10. The price of this book is the same as it was last year. (Giá của cuốn sách này vẫn y như năm ngoái.)

 

Phần 2: Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh để chỉ sự khác biệt

 

Khi muốn nhấn mạnh sự khác nhau, không tương đồng, bạn có thể dùng các cấu trúc dưới đây.

 

2.1. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “DIFFERENT FROM”

 

Đây là cách phổ biến nhất để nói “khác với”.

Công thức:

S + be + different from + Noun / Pronoun

(Trong Anh-Anh, đôi khi dùng “different to”, và trong Anh-Mỹ, có thể dùng “different than”, nhưng “different from” là chuẩn và phổ biến nhất.)

Ví dụ minh họa:

  1. My opinion is different from yours. (Ý kiến của tôi khác với của bạn.)
  2. Life in the city is very different from life in the country. (Cuộc sống ở thành phố rất khác so với cuộc sống ở nông thôn.)
  3. This new model is completely different from the old one. (Mẫu mới này hoàn toàn khác so với mẫu cũ.)
  4. She is very different from her sister. (Cô ấy rất khác so với chị gái của mình.)
  5. The movie was quite different from what I had expected. (Bộ phim khá khác so với những gì tôi đã mong đợi.)
  6. How is American English different from British English? (Tiếng Anh-Mỹ khác tiếng Anh-Anh như thế nào?)
  7. The climate in the north is different from the climate in the south. (Khí hậu ở miền Bắc khác với khí hậu ở miền Nam.)
  8. His approach to the problem is different from ours. (Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy khác với của chúng tôi.)
  9. The results were not different from the prediction. (Kết quả không khác so với dự đoán.)
  10. Children are all different from one another. (Trẻ em thì đứa nào cũng khác đứa nào.)

 

2.2. Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh với “UNLIKE”

 

Unlike là một giới từ, mang nghĩa “không giống như, khác với”, thường được đặt ở đầu câu để tạo sự tương phản.

Công thức:

Unlike + Noun / Pronoun, S + V + O

Ví dụ minh họa:

  1. Unlike his brother, John is very shy. (Không giống như anh trai mình, John rất nhút nhát.)
  2. Unlike other students, she always finishes her homework early. (Không giống những học sinh khác, cô ấy luôn làm bài tập về nhà sớm.)
  3. This phone, unlike its predecessor, has a much better camera. (Chiếc điện thoại này, không giống như phiên bản tiền nhiệm, có camera tốt hơn nhiều.)
  4. Unlike me, my sister loves spicy food. (Khác với tôi, chị gái tôi rất thích đồ ăn cay.)
  5. Unlike traditional schools, this one focuses on practical skills. (Không giống như các trường học truyền thống, trường này tập trung vào các kỹ năng thực tế.)
  6. The weather today is warm, unlike yesterday’s cold rain. (Thời tiết hôm nay ấm áp, không giống như trận mưa lạnh giá của ngày hôm qua.)
  7. Unlike most cats, my cat enjoys playing in the water. (Không giống như hầu hết các con mèo, con mèo của tôi thích chơi trong nước.)
  8. He succeeded, unlike all his friends who gave up. (Anh ấy đã thành công, không giống như tất cả bạn bè của anh ấy đã bỏ cuộc.)
  9. This material is very durable, unlike the cheaper alternatives. (Vật liệu này rất bền, không giống như các lựa chọn thay thế rẻ tiền hơn.)
  10. Unlike the book, the movie had a happy ending. (Không giống như trong sách, bộ phim có một kết thúc có hậu.)

 

Phần 3: Bài tập vận dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

 

Hãy chọn từ đúng (like, as, from, to, as) để điền vào chỗ trống.

  1. She works ______ a manager.
  2. My phone is very similar ______ yours.
  3. He is not as tall ______ his father.
  4. This restaurant is very different ______ the one we went to last week.
  5. He speaks ______ a native speaker.
  6. Please use this box ______ a chair for now.
  7. Unlike me, she is very good ______ dancing.
  8. You have the same haircut ______ me.
  9. He looks ______ a movie star.
  10. His explanation was as clear ______ crystal.

Đáp án

  1. as
  2. to
  3. as
  4. from
  5. like
  6. as
  7. at (Đây là một câu bẫy, good at là một cụm từ cố định)
  8. as
  9. like
  10. as

 

Kết luận

 

Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và hữu ích. Bằng cách nắm vững sự khác biệt giữa likeas, đồng thời ghi nhớ cách dùng của similar to, the same as, different fromunlike, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách tinh tế và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình nhé!

Exit mobile version