Mục Lục
Tuyệt Chiêu Sử Dụng Although-However.
Mô tả ngắn: “Làm chủ cách dùng although-however chỉ trong 10 phút! Bài giảng chi tiết, chuẩn SEO, phân biệt rõ ràng although và however, kèm 10+ ví dụ mỗi mục và bản dịch tiếng Việt. Tăng điểm ngữ pháp, tối ưu hóa bài viết của bạn ngay hôm nay!”
Trong thế giới ngôn ngữ Anh đa dạng và phong phú, việc sử dụng các liên từ và trạng từ nối một cách chính xác là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tinh tế. Trong số đó, although-however là cặp đôi thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học bởi sự tương đồng về nghĩa “tuy nhiên, mặc dù”. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam toàn diện, giúp bạn nắm vững cách dùng although-however.
1. Tại Sao Cần Phân Biệt Although-However?
Trước khi đi sâu vào các quy tắc ngữ pháp phức tạp, chúng ta cần hiểu tầm quan trọng của việc phân biệt although-however. Sử dụng sai không chỉ làm câu văn thiếu tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Trong viết lách chuyên nghiệp và đặc biệt là viết bài chuẩn SEO, sự chính xác và rõ ràng là yếu tố hàng đầu để Google đánh giá cao nội dung của bạn.
- Although là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, tạo thành một câu phức duy nhất.
- However là một trạng từ nối (conjunctive adverb), dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập (hai câu đơn).
Sự khác biệt về từ loại này dẫn đến những quy tắc về cấu trúc và dấu câu hoàn toàn khác nhau.
2. Chinh Phục “Although”: Liên Từ Chỉ Sự Nhượng Bộ
Các Cấu Trúc Phổ Biến Với Although-However: Phần Although
Cấu trúc 1: Although đứng đầu câu
Khi although đứng ở đầu câu, mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề chứa although) sẽ đứng trước mệnh đề chính, và hai mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Công thức: Although + S + V, S + V
Đây là cấu trúc nhấn mạnh sự tương phản ngay từ đầu, tạo sự chú ý cho người đọc.
Ví dụ minh họa:
- Although it was raining heavily, the team decided to play the football match.
- Dịch: Mặc dù trời đang mưa rất to, đội bóng vẫn quyết định chơi trận đấu.
- Although she studied diligently for the exam, she didn’t get the high score she expected.
- Dịch: Mặc dù cô ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi, cô ấy đã không đạt được điểm cao như mong đợi.
- Although the car is old, it still runs very smoothly.
- Dịch: Mặc dù chiếc xe đã cũ, nó vẫn chạy rất êm.
- Although he is a famous celebrity, he is very humble and friendly.
- Dịch: Dù anh ấy là một người nổi tiếng, anh ấy rất khiêm tốn và thân thiện.
- Although they faced many obstacles, they never gave up on their dream.
- Dịch: Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, họ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
- Although the restaurant was crowded, the service was surprisingly fast.
- Dịch: Dù nhà hàng rất đông khách, dịch vụ lại nhanh một cách đáng ngạc nhiên.
- Although I was tired, I finished all my homework before going to bed.
- Dịch: Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
- Although the instructions were complicated, he managed to assemble the furniture by himself.
- Dịch: Dẫu cho hướng dẫn rất phức tạp, anh ấy đã tự mình xoay sở lắp ráp đồ nội thất.
- Although she doesn’t have much experience, she is a very fast learner.
- Dịch: Mặc dù cô ấy không có nhiều kinh nghiệm, cô ấy là một người học rất nhanh.
- Although the tickets were expensive, the concert was worth every penny.
- Dịch: Mặc dù vé đắt, buổi hòa nhạc xứng đáng đến từng xu.
Cấu trúc 2: Although đứng giữa câu
Khi although đứng ở giữa câu, nó nối trực tiếp hai mệnh đề và không có dấu phẩy đứng trước nó.
Công thức: S + V + although + S + V
Cấu trúc này tạo ra một dòng chảy mượt mà hơn cho câu văn.
Ví dụ minh họa:
- The team decided to play the football match although it was raining heavily.
- Dịch: Đội bóng quyết định chơi trận đấu mặc dù trời đang mưa rất to.
- She didn’t get the high score she expected although she studied diligently for the exam.
- Dịch: Cô ấy đã không đạt được điểm cao như mong đợi mặc dù cô ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi.
- The car still runs very smoothly although it is old.
- Dịch: Chiếc xe vẫn chạy rất êm mặc dù nó đã cũ.
- He is very humble and friendly although he is a famous celebrity.
- Dịch: Anh ấy rất khiêm tốn và thân thiện dù anh ấy là một người nổi tiếng.
- They never gave up on their dream although they faced many obstacles.
- Dịch: Họ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại.
- The service was surprisingly fast although the restaurant was crowded.
- Dịch: Dịch vụ nhanh một cách đáng ngạc nhiên dù nhà hàng rất đông khách.
- I finished all my homework before going to bed although I was tired.
- Dịch: Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi đi ngủ mặc dù tôi đã mệt.
- He managed to assemble the furniture by himself although the instructions were complicated.
- Dịch: Anh ấy đã tự mình xoay sở lắp ráp đồ nội thất dẫu cho hướng dẫn rất phức tạp.
- She is a very fast learner although she doesn’t have much experience.
- Dịch: Cô ấy là một người học rất nhanh mặc dù cô ấy không có nhiều kinh nghiệm.
- The concert was worth every penny although the tickets were expensive.
- Dịch: Buổi hòa nhạc xứng đáng đến từng xu mặc dù vé đắt.
3. Làm Chủ “However”: Trạng Từ Nối Đa Năng
Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Although-However: Phần However
Cấu trúc 1: However đứng đầu câu
Đây là cách dùng phổ biến nhất của however. Khi đứng ở đầu câu, nó phải được theo sau bởi một dấu phẩy.
Công thức: S + V. However, S + V.
Ví dụ minh họa:
- It was raining heavily. However, the team decided to play the football match.
- Dịch: Trời đang mưa rất to. Tuy nhiên, đội bóng vẫn quyết định chơi trận đấu.
- She studied diligently for the exam. However, she didn’t get the high score she expected.
- Dịch: Cô ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy đã không đạt được điểm cao như mong đợi.
- The car is old. However, it still runs very smoothly.
- Dịch: Chiếc xe đã cũ. Tuy nhiên, nó vẫn chạy rất êm.
- He is a famous celebrity. However, he is very humble and friendly.
- Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng. Tuy nhiên, anh ấy rất khiêm tốn và thân thiện.
- They faced many obstacles. However, they never gave up on their dream.
- Dịch: Họ phải đối mặt với nhiều trở ngại. Tuy nhiên, họ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
- The restaurant was crowded. However, the service was surprisingly fast.
- Dịch: Nhà hàng rất đông khách. Tuy nhiên, dịch vụ lại nhanh một cách đáng ngạc nhiên.
- I was tired. However, I finished all my homework before going to bed.
- Dịch: Tôi đã mệt. Tuy nhiên, tôi vẫn hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
- The instructions were complicated. However, he managed to assemble the furniture by himself.
- Dịch: Hướng dẫn rất phức tạp. Tuy nhiên, anh ấy đã tự mình xoay sở lắp ráp đồ nội thất.
- She doesn’t have much experience. However, she is a very fast learner.
- Dịch: Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm. Tuy nhiên, cô ấy là một người học rất nhanh.
- The tickets were expensive. However, the concert was worth every penny.
- Dịch: Vé đắt. Tuy nhiên, buổi hòa nhạc xứng đáng đến từng xu.
Cấu trúc 2: However đứng giữa câu
However có thể được chèn vào giữa một câu (mệnh đề độc lập) để giảm bớt sự trang trọng hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn. Khi đó, nó sẽ đứng giữa hai dấu phẩy hoặc giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy.
Công thức 1: S, however, V.
Công thức 2: S + V; however, S + V.
Ví dụ minh họa:
- The forecast predicted sun. The weather, however, turned out to be quite cold.
- Dịch: Dự báo thời tiết nói trời sẽ nắng. Thời tiết, tuy nhiên, hóa ra lại khá lạnh.
- I wanted to go to the party. My parents, however, told me I had to stay home and study.
- Dịch: Tôi đã muốn đi dự tiệc. Bố mẹ tôi, tuy nhiên, lại bảo tôi phải ở nhà học bài.
- The plan seemed perfect on paper. In reality, however, it was a complete disaster.
- Dịch: Kế hoạch có vẻ hoàn hảo trên giấy tờ. Trên thực tế, tuy nhiên, nó là một thảm họa hoàn toàn.
- He is a talented musician; however, he lacks the discipline to practice regularly.
- Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng; tuy nhiên, anh ấy thiếu kỷ luật để luyện tập thường xuyên.
- The company is making huge profits. Its employees, however, are not receiving a pay raise.
- Dịch: Công ty đang tạo ra lợi nhuận khổng lồ. Nhân viên của họ, tuy nhiên, lại không được tăng lương.
- We had prepared for everything. The sudden power outage, however, was something we didn’t expect.
- Dịch: Chúng tôi đã chuẩn bị cho mọi thứ. Sự cố mất điện đột ngột, tuy nhiên, là điều chúng tôi không lường trước được.
- She bought a beautiful dress; however, she never had an occasion to wear it.
- Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc váy rất đẹp; tuy nhiên, cô ấy không bao giờ có dịp để mặc nó.
- His speech was very long. It was, however, incredibly inspiring.
- Dịch: Bài phát biểu của ông ấy rất dài. Nó, tuy nhiên, lại cực kỳ truyền cảm hứng.
- The city is beautiful and historic. The cost of living, however, is very high.
- Dịch: Thành phố này đẹp và cổ kính. Chi phí sinh hoạt, tuy nhiên, lại rất cao.
- He promised to call me; however, I waited all night and my phone never rang.
- Dịch: Anh ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi; tuy nhiên, tôi đã đợi cả đêm và điện thoại của tôi không bao giờ reo.
4. Phân Biệt Sâu Hơn Giữa Although-However
Để không bao giờ nhầm lẫn, hãy ghi nhớ bảng so sánh nhanh sau:
Tiêu chí | Although | However |
Từ loại | Liên từ phụ thuộc | Trạng từ nối |
Chức năng | Nối mệnh đề phụ và chính trong 1 CÂU | Liên kết 2 CÂU độc lập |
Dấu câu | Dùng dấu phẩy (,) khi đứng đầu câu | Luôn đi kèm dấu câu (phẩy, chấm phẩy) |
Vị trí | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu |
Lỗi sai thường gặp:
- SAI: I was tired, however I finished my homework. (Dùng however như liên từ)
- ĐÚNG: I was tired. However, I finished my homework.
- ĐÚNG: I was tired; however, I finished my homework.
- ĐÚNG: Although I was tired, I finished my homework.
5. Mở Rộng Kiến Thức: Các Biến Thể và Từ Đồng Nghĩa
Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, bạn nên biết thêm các từ có chức năng tương tự although-however.
- Tương tự “Although”: Though, Even though
- Though có thể được sử dụng tương tự although nhưng thân mật hơn. Though cũng có thể đứng cuối câu, còn although thì không. (e.g., “The car is old. It runs well, though.”)
- Even though mang sắc thái nhấn mạnh hơn although. (e.g., “Even though it was raining heavily, they played the match.”)
- Tương tự “However”: Nevertheless, Nonetheless
- Nevertheless và Nonetheless trang trọng hơn however và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc kinh doanh. (e.g., “The task was difficult. Nevertheless, we completed it on time.”)
Kết Luận
Việc nắm vững cách dùng although-however không chỉ là một yêu cầu cơ bản trong việc học tiếng Anh mà còn là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp và viết lách hiệu quả. “Although” là một công cụ mạnh mẽ để kết hợp các ý tưởng tương phản trong một câu duy nhất, trong khi “However” đóng vai trò là cây cầu nối vững chắc giữa hai câu độc lập.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cặp đôi although-however. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ đã cho và áp dụng chúng vào thực tế để biến kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ và tối ưu khả năng giao tiếp của bạn nhé.
Yes-No Question
Should và should not
Giới Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm
Lượng Từ
Like, diferrent from
Past Simple