blog tienganh4u

Yes-No Question

Yes-No Question

 

Làm Chủ Câu Hỏi Yes-No: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Học Sinh Phổ Thông

Chào các bạn học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc đặt câu hỏi là một kỹ năng không thể thiếu để giao tiếp hiệu quả. Một trong những dạng câu hỏi cơ bản và quan trọng nhất chính là câu hỏi Yes-No (Yes/No question), hay còn gọi là câu hỏi đóng hoặc câu hỏi có-không. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc sử dụng thành thạo và chính xác các cấu trúc của câu hỏi yes-no sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

 

Yes-No Question Là Gì? Nền Tảng Cơ Bản Bạn Cần Nắm Vững

Đúng như tên gọi, câu hỏi Yes-No là loại câu hỏi mà câu trả lời mong đợi thường chỉ là “Yes” (Có/Đúng/Vâng) hoặc “No” (Không/Sai). Mục đích chính của dạng câu hỏi này là để xác nhận hoặc phủ nhận một thông tin nào đó.

Một đặc điểm nhận dạng quan trọng của câu hỏi yes-no trong văn nói là ngữ điệu của người hỏi thường sẽ lên giọng ở cuối câu.

Để thành thạo loại câu hỏi này, điều cốt lõi là bạn phải biết cách “đảo” trợ động từ hoặc động từ “to be” lên trước chủ ngữ. Cách “đảo” như thế nào sẽ phụ thuộc vào loại động từ chính trong câu. Chúng ta sẽ khám phá ngay sau đây.

Bí Quyết Đặt Câu Hỏi Yes-No Với Từng Loại Động Từ

Đây là phần quan trọng nhất của bài học. Ngữ pháp tiếng Anh chia động từ thành các nhóm chính, và mỗi nhóm có một quy tắc riêng để tạo thành câu hỏi yes-no.

Công Thức Câu Hỏi Yes-No với Động từ ‘To Be’

Động từ “to be” (am/is/are/was/were) là trường hợp đơn giản nhất. Bạn chỉ cần đưa động từ “to be” lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ.

Công thức: Am/Is/Are/Was/Were + S + (not) + …?

Cách trả lời:

Ví dụ minh họa:

  1. Is she your new classmate?
    • Dịch: Cô ấy có phải là bạn cùng lớp mới của bạn không?
    • Trả lời: Yes, she is. / No, she isn’t.
  2. Are they ready for the final test?
    • Dịch: Họ đã sẵn sàng cho bài kiểm tra cuối kỳ chưa?
    • Trả lời: Yes, they are. / No, they aren’t.
  3. Am I in the right room?
    • Dịch: Tôi có đang ở đúng phòng không?
    • Trả lời: Yes, you are. / No, you aren’t.
  4. Was he at the party last night?
    • Dịch: Anh ấy có ở bữa tiệc tối qua không?
    • Trả lời: Yes, he was. / No, he wasn’t.
  5. Were your parents happy with your result?
    • Dịch: Bố mẹ bạn có vui với kết quả của bạn không?
    • Trả lời: Yes, they were. / No, they weren’t.
  6. Is this your favorite book?
    • Dịch: Đây có phải là cuốn sách yêu thích của bạn không?
    • Trả lời: Yes, it is. / No, it isn’t.
  7. Are you feeling better today?
    • Dịch: Hôm nay bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
    • Trả lời: Yes, I am. / No, I’m not.
  8. Was the movie interesting?
    • Dịch: Bộ phim có thú vị không?
    • Trả lời: Yes, it was. / No, it wasn’t.
  9. Were there many people at the concert?
    • Dịch: Ở buổi hòa nhạc có nhiều người không?
    • Trả lời: Yes, there were. / No, there weren’t.
  10. Is it going to rain this afternoon?
    • Dịch: Chiều nay trời sẽ mưa phải không?
    • Trả lời: Yes, it is. / No, it isn’t.

Cách Đặt Câu Hỏi Yes-No với Động Từ Thường (Action Verbs)

Đối với động từ thường (run, study, play, eat,…), chúng ta không đảo động từ này lên đầu câu. Thay vào đó, chúng ta phải mượn các trợ động từ (Auxiliary Verbs)Do, Does, Did.

Công thức (Thì hiện tại đơn): Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + …?

Công thức (Thì quá khứ đơn): Did + S + V (nguyên mẫu) + …?

Lưu ý cực kỳ quan trọng: Sau khi đã mượn trợ động từ, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

Ví dụ với “Do/Does”:

  1. Do you understand the lesson?
    • Dịch: Bạn có hiểu bài học không?
    • Trả lời: Yes, I do. / No, I don’t.
  2. Does he play the guitar?
    • Dịch: Anh ấy có chơi ghi-ta không?
    • Trả lời: Yes, he does. / No, he doesn’t.
  3. Do your friends live near your house?
    • Dịch: Bạn bè của bạn có sống gần nhà bạn không?
    • Trả lời: Yes, they do. / No, they don’t.
  4. Does this bus go to the city center?
    • Dịch: Chuyến xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?
    • Trả lời: Yes, it does. / No, it doesn’t.
  5. Do we have homework today?
    • Dịch: Hôm nay chúng ta có bài tập về nhà không?
    • Trả lời: Yes, we do. / No, we don’t.
  6. Does she work in a hospital?
    • Dịch: Cô ấy có làm việc trong bệnh viện không?
    • Trả lời: Yes, she does. / No, she doesn’t.
  7. Do I need to finish this report by tomorrow?
    • Dịch: Tôi có cần hoàn thành báo cáo này trước ngày mai không?
    • Trả lời: Yes, you do. / No, you don’t.
  8. Does your cat like fish?
    • Dịch: Con mèo của bạn có thích cá không?
    • Trả lời: Yes, it does. / No, it doesn’t.
  9. Do they often travel abroad?
    • Dịch: Họ có thường đi du lịch nước ngoài không?
    • Trả lời: Yes, they do. / No, they don’t.
  10. Does it snow here in winter?
    • Dịch: Mùa đông ở đây có tuyết không?
    • Trả lời: Yes, it does. / No, it doesn’t.

Ví dụ với “Did”:

  1. Did you watch the football match last night?
    • Dịch: Tối qua bạn có xem trận bóng đá không?
    • Trả lời: Yes, I did. / No, I didn’t.
  2. Did she tell you the secret?
    • Dịch: Cô ấy đã kể cho bạn bí mật đó chưa?
    • Trả lời: Yes, she did. / No, she didn’t.
  3. Did they arrive on time?
    • Dịch: Họ đã đến đúng giờ phải không?
    • Trả lời: Yes, they did. / No, they didn’t.
  4. Did he pass the driving test?
    • Dịch: Anh ấy đã vượt qua bài thi lái xe chưa?
    • Trả lời: Yes, he did. / No, he didn’t.
  5. Did it rain yesterday?
    • Dịch: Hôm qua trời có mưa không?
    • Trả lời: Yes, it did. / No, it didn’t.
  6. Did you have a good vacation?
    • Dịch: Bạn đã có một kỳ nghỉ vui vẻ chứ?
    • Trả lời: Yes, I did. / No, I didn’t.
  7. Did the students understand the instructions?
    • Dịch: Các học sinh có hiểu hướng dẫn không?
    • Trả lời: Yes, they did. / No, they didn’t.
  8. Did she find her lost keys?
    • Dịch: Cô ấy đã tìm thấy chùm chìa khóa bị mất của mình chưa?
    • Trả lời: Yes, she did. / No, she didn’t.
  9. Did you eat breakfast this morning?
    • Dịch: Sáng nay bạn đã ăn sáng chưa?
    • Trả lời: Yes, I did. / No, I didn’t.
  10. Did he call you back?
    • Dịch: Anh ấy đã gọi lại cho bạn chưa?
    • Trả lời: Yes, he did. / No, he didn’t.

Chinh Phục Câu Hỏi Yes-No với Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu (Can, Could, Will, Would, Should, May, Might, Must,…) có cách tạo câu hỏi yes-no tương tự như động từ “to be”. Bạn chỉ cần đảo chúng lên trước chủ ngữ.

Công thức: Modal Verb + S + V (nguyên mẫu) + …?

Lưu ý: Động từ chính theo sau động từ khuyết thiếu cũng luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ minh họa:

  1. Can you swim?
    • Dịch: Bạn có biết bơi không?
    • Trả lời: Yes, I can. / No, I can’t.
  2. Will you join our team?
    • Dịch: Bạn sẽ tham gia đội của chúng tôi chứ?
    • Trả lời: Yes, I will. / No, I won’t.
  3. Should I wear a jacket?
    • Dịch: Tôi có nên mặc áo khoác không?
    • Trả lời: Yes, you should. / No, you shouldn’t.
  4. Could you please open the window?
    • Dịch: Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ được không?
    • Trả lời: Yes, of course. / Sorry, I can’t.
  5. May I borrow your pen?
    • Dịch: Tôi có thể mượn bút của bạn được không?
    • Trả lời: Yes, you may. / No, you may not.
  6. Would you like a cup of coffee?
    • Dịch: Bạn có muốn dùng một tách cà phê không?
    • Trả lời: Yes, please. / No, thank you.
  7. Must we finish this today?
    • Dịch: Chúng ta có bắt buộc phải hoàn thành cái này trong hôm nay không?
    • Trả lời: Yes, you must. / No, you don’t have to.
  8. Can she speak French?
    • Dịch: Cô ấy có thể nói tiếng Pháp không?
    • Trả lời: Yes, she can. / No, she can’t.
  9. Will they be here soon?
    • Dịch: Họ sẽ sớm ở đây chứ?
    • Trả lời: Yes, they will. / No, they won’t.
  10. Should we tell him the truth?
    • Dịch: Chúng ta có nên nói cho anh ấy sự thật không?
    • Trả lời: Yes, we should. / No, we shouldn’t.

Nâng Cao Kỹ Năng: Câu Hỏi Yes-No Dạng Phủ Định

Ngoài dạng khẳng định, câu hỏi yes-no còn có dạng phủ định. Dạng này thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc để tìm kiếm sự đồng tình.

Công thức: Trợ động từ/To be/Modal Verb + n’t + S + …?

Ví dụ:

Cách trả lời dạng câu hỏi này hơi đặc biệt một chút. Hãy nhớ rằng, bạn trả lời “Yes” nếu sự thật là khẳng định, và “No” nếu sự thật là phủ định, bất kể câu hỏi được đặt ra như thế nào.

Ví dụ minh họa:

  1. Isn’t it a beautiful day? – Dịch: Hôm nay không phải là một ngày đẹp trời sao?
  2. Don’t you remember me? – Dịch: Bạn không nhớ tôi sao?
  3. Weren’t you at school yesterday? – Dịch: Hôm qua bạn không ở trường à?
  4. Doesn’t he know the answer? – Dịch: Anh ấy không biết câu trả lời sao?
  5. Didn’t you receive my email? – Dịch: Bạn đã không nhận được email của tôi à?
  6. Can’t we take a break now? – Dịch: Chúng ta không thể nghỉ giải lao bây giờ được sao?
  7. Won’t you stay for dinner? – Dịch: Bạn sẽ không ở lại ăn tối chứ?
  8. Shouldn’t you be studying for your exam? – Dịch: Lẽ ra bạn không nên đang học cho kỳ thi của mình sao?
  9. Haven’t you finished your homework yet? – Dịch: Bạn vẫn chưa làm xong bài tập về nhà à? (Áp dụng với thì hiện tại hoàn thành)
  10. Aren’t you tired after a long trip? – Dịch: Bạn không mệt sau một chuyến đi dài sao?

Bảng Tổng Kết  Câu Hỏi “Yes-No”

Để đảm bảo bạn có thể ghi nhớ và áp dụng kiến thức về câu hỏi yes-no một cách tốt nhất, hãy cùng nhìn lại bảng tổng kết nhanh sau:

Loại Động Từ Cách Tạo Câu Hỏi Yes-No Ví dụ
To Be Đảo Am/Is/Are/Was/Were lên trước chủ ngữ. Are you a student?
Động từ thường Mượn trợ động từ Do/Does/Did đặt trước chủ ngữ. Do you like sports?
Động từ khuyết thiếu Đảo Can/Will/Should/… lên trước chủ ngữ. Can you help me?

 

Kết Luận

Câu hỏi Yes-No là một phần ngữ pháp nền tảng nhưng vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các cấu trúc của nó sẽ mở ra cho bạn cánh cửa giao tiếp tiếng Anh tự tin và lưu loát. Hãy chăm chỉ luyện tập với các ví dụ trong bài giảng này, và đừng ngần ngại tự đặt ra các câu hỏi yes-no trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Exit mobile version