Mục Lục
Chinh Phục Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z
Chào các bạn học sinh yêu quý! Trong các thì của tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những “người bạn” đầu tiên chúng ta làm quen. Nó không chỉ dùng để nói về những gì đang diễn ra ngay lúc này mà còn ẩn chứa nhiều cách dùng thú vị khác. Việc nắm vững thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn “bỏ túi” mọi bí quyết về thì hiện tại tiếp diễn, từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến các quy tắc thêm đuôi “-ing” phức tạp nhất. Hãy cùng khám phá nhé!
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Là Gì? Định Nghĩa Cốt Lõi
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được dùng để diễn tả những hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Nó nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động đó.
Nói một cách đơn giản, khi bạn muốn kể cho ai đó nghe bạn đang làm gì, đây chính là thì bạn cần dùng!
- Ví dụ: I am learning English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.)
Công Thức Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để sử dụng thành thạo thì này, bạn cần nắm vững 4 cấu trúc cơ bản: khẳng định, phủ định, nghi vấn Yes-No và nghi vấn có từ để hỏi. Cấu trúc chung luôn bao gồm 2 thành phần không thể tách rời: động từ “to be” (am/is/are) + động từ thêm đuôi “-ing” (V-ing).
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Thể Khẳng Định (+)
Dùng để khẳng định một hành động đang diễn ra.
Công thức: S + am/is/are + V-ing + …
- I + am + V-ing
- He/She/It/Danh từ số ít + is + V-ing
- You/We/They/Danh từ số nhiều + are + V-ing
Ví dụ minh họa:
- I am writing an important email.
- Dịch: Tôi đang viết một bức email quan trọng.
- She is watching her favorite movie.
- Dịch: Cô ấy đang xem bộ phim yêu thích của mình.
- He is playing video games with his friends.
- Dịch: Cậu ấy đang chơi game với bạn bè.
- They are studying for their final exam.
- Dịch: Họ đang ôn tập cho bài kiểm tra cuối kỳ.
- We are planning our summer vacation.
- Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
- The chef is cooking a special dish in the kitchen.
- Dịch: Đầu bếp đang nấu một món đặc biệt trong bếp.
- My phone is ringing.
- Dịch: Điện thoại của tôi đang reo.
- The children are doing their homework in the living room.
- Dịch: Bọn trẻ đang làm bài tập về nhà trong phòng khách.
- You are making great progress in English.
- Dịch: Bạn đang có tiến bộ lớn trong môn tiếng Anh.
- It is getting colder.
- Dịch: Trời đang trở nên lạnh hơn.
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Thể Phủ Định (-)
Dùng để phủ nhận một hành động đang diễn ra, bằng cách thêm “not” ngay sau động từ “to be”.
Công thức: S + am/is/are + not + V-ing + …
- is not = isn’t
- are not = aren’t
- am not (không có dạng viết tắt phổ biến)
Ví dụ minh họa:
- I am not listening to music right now.
- Dịch: Bây giờ tôi không đang nghe nhạc.
- She isn’t reading a book. She’s surfing the Internet.
- Dịch: Cô ấy không đang đọc sách. Cô ấy đang lướt mạng.
- He isn’t working today because he is sick.
- Dịch: Anh ấy không đang làm việc hôm nay vì anh ấy bị ốm.
- They aren’t playing outside. It’s raining.
- Dịch: Họ không đang chơi ở ngoài. Trời đang mưa.
- We aren’t going to the cinema tonight.
- Dịch: Tối nay chúng tôi không đi xem phim.
- The computer isn’t working properly.
- Dịch: Cái máy tính đang không hoạt động bình thường.
- You aren’t paying attention to the teacher.
- Dịch: Bạn đang không chú ý vào giáo viên.
- The baby isn’t crying anymore.
- Dịch: Em bé không còn khóc nữa.
- I am not joking. I’m serious.
- Dịch: Tôi không đang nói đùa đâu. Tôi đang nghiêm túc.
- My parents aren’t watching the news at the moment.
- Dịch: Bố mẹ tôi không đang xem tin tức vào lúc này.
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Thể Nghi Vấn (?)
Dùng để hỏi xem một hành động có đang diễn ra hay không. Ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
Công thức (Yes/No question): Am/Is/Are + S + V-ing + …?
- Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not.
Công thức (Wh-question): Wh-word + am/is/are + S + V-ing + …?
Ví dụ minh họa:
- Are you feeling okay?
- Dịch: Bạn có đang cảm thấy ổn không?
- Is he studying in his room?
- Dịch: Anh ấy có đang học trong phòng của mình không?
- What are you doing?
- Dịch: Bạn đang làm gì vậy?
- Why is she crying?
- Dịch: Tại sao cô ấy lại đang khóc?
- Where are they going?
- Dịch: Họ đang đi đâu vậy?
- Is it snowing?
- Dịch: Trời có đang có tuyết không?
- Who are you talking to?
- Dịch: Bạn đang nói chuyện với ai thế?
- Am I disturbing you?
- Dịch: Tôi có đang làm phiền bạn không?
- What is your mother cooking?
- Dịch: Mẹ của bạn đang nấu món gì vậy?
- Are the students listening to the lecture?
- Dịch: Các sinh viên có đang lắng nghe bài giảng không?
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Đây là phần quan trọng giúp bạn hiểu sâu sắc và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt.
Cách Dùng 1: Diễn tả hành động đang xảy ra NGAY TẠI thời điểm nói
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất. Hành động bắt đầu trước lúc nói, đang tiếp diễn trong lúc nói và có thể sẽ kết thúc sau khi nói.
Ví dụ minh họa:
- Be quiet! The baby is sleeping.
- Dịch: Trật tự nào! Em bé đang ngủ.
- Look! That bird is building its nest.
- Dịch: Nhìn kìa! Con chim kia đang xây tổ.
- I can’t talk now, I am driving.
- Dịch: Tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang lái xe.
- Please don’t make so much noise. I am trying to concentrate.
- Dịch: Xin đừng làm ồn quá. Tôi đang cố gắng tập trung.
- She is having breakfast at the moment.
- Dịch: Cô ấy đang ăn sáng vào lúc này.
- They are waiting for the bus at the bus stop.
- Dịch: Họ đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt.
- He is taking a shower right now.
- Dịch: Anh ấy đang tắm ngay bây giờ.
- Listen! Someone is knocking on the door.
- Dịch: Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.
- The team is discussing a new strategy.
- Dịch: Cả đội đang thảo luận về một chiến lược mới.
- You are standing on my foot!
- Dịch: Bạn đang giẫm lên chân tôi đó!
Cách Dùng 2: Diễn tả hành động đang diễn ra XUNG QUANH thời điểm nói
Hành động này không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc bạn đang nói, mà nó là một quá trình đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (ví dụ: tuần này, tháng này, những ngày này).
Ví dụ minh họa:
- I am reading a very interesting book these days. (Không phải ngay lúc nói tôi đang đọc, mà là trong giai đoạn này)
- Dịch: Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.
- She is learning to play the piano.
- Dịch: Cô ấy đang học chơi piano.
- We are working on a new project this month.
- Dịch: Chúng tôi đang làm một dự án mới trong tháng này.
- He is looking for a new job.
- Dịch: Anh ấy đang tìm một công việc mới.
- They are building a new bridge over the river.
- Dịch: Họ đang xây một cây cầu mới bắc qua sông.
- The company is expanding its business in Asia.
- Dịch: Công ty đang mở rộng kinh doanh ở châu Á.
- My sister is preparing for her wedding.
- Dịch: Chị gái tôi đang chuẩn bị cho đám cưới của chị ấy.
- Scientists are studying the effects of climate change.
- Dịch: Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.
- He is staying with his parents for a few weeks.
- Dịch: Anh ấy đang ở với bố mẹ trong vài tuần.
- More and more people are becoming vegetarians.
- Dịch: Ngày càng có nhiều người đang trở thành người ăn chay.
Cách Dùng 3: Diễn tả kế hoạch, dự định chắc chắn trong TƯƠNG LAI GẦN
Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để nói về một sự sắp xếp hoặc kế hoạch đã được lên lịch và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ minh họa:
- I am meeting my friends for dinner tonight. (Đã hẹn rồi)
- Dịch: Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối vào tối nay.
- She is flying to Paris next Monday. (Đã mua vé máy bay)
- Dịch: Cô ấy sẽ bay đến Paris vào thứ Hai tới.
- We are having a party this weekend.
- Dịch: Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.
- He is starting his new job tomorrow.
- Dịch: Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.
- What are you doing on Saturday evening?
- Dịch: Bạn sẽ làm gì vào tối thứ Bảy?
- They are getting married in June.
- Dịch: Họ sẽ kết hôn vào tháng Sáu.
- The concert is starting at 8 PM.
- Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.
- I am not going out tonight. I’m staying home.
- Dịch: Tối nay tôi sẽ không đi ra ngoài. Tôi sẽ ở nhà.
- He is seeing his doctor at 10 AM tomorrow.
- Dịch: Anh ấy sẽ đi khám bác sĩ vào 10 giờ sáng mai.
- My parents are visiting me next week.
- Dịch: Bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.
Cách Dùng 4: Diễn tả sự phàn nàn, khó chịu
Khi đi kèm với các trạng từ như “always”, “constantly”, “continually”, thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình, khó chịu cho người nói.
Ví dụ minh họa:
- He is always losing his keys!
- Dịch: Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa!
- She is constantly interrupting me when I’m talking.
- Dịch: Cô ta liên tục ngắt lời khi tôi đang nói.
- You are always complaining about your job.
- Dịch: Bạn lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.
- They are continually making the same mistakes.
- Dịch: Họ cứ liên tục mắc phải những lỗi giống nhau.
- My neighbor is always playing loud music late at night.
- Dịch: Hàng xóm của tôi lúc nào cũng mở nhạc lớn vào đêm khuya.
- He is constantly asking silly questions.
- Dịch: Anh ta cứ liên tục hỏi những câu ngớ ngẩn.
- Why are you always criticizing me?
- Dịch: Tại sao bạn lúc nào cũng chỉ trích tôi vậy?
- She is always leaving her clothes on the floor.
- Dịch: Cô ấy lúc nào cũng vứt quần áo trên sàn nhà.
- My little brother is constantly borrowing my things without asking.
- Dịch: Em trai tôi cứ liên tục mượn đồ của tôi mà không hỏi.
- The bus is always coming late.
- Dịch: Xe buýt lúc nào cũng đến muộn.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để dễ dàng xác định khi nào cần sử dụng thì này, bạn hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian sau:
- Now (bây giờ)
- Right now (ngay bây giờ)
- At the moment (vào lúc này)
- At present (hiện tại)
- Today (hôm nay)
- These days (dạo này)
- This week/month/year (tuần/tháng/năm nay)
- Cũng như các câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe này!), Be quiet! (Trật tự!), Keep silent! (Giữ im lặng!)
Quy Tắc Thêm Đuôi “-ing” – Nắm Chắc Để Không Sai Sót
- Hầu hết các động từ: Thêm “-ing” trực tiếp.
- watch -> watching, read -> reading, go -> going
- Động từ tận cùng bằng “e”: Bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
- write -> writing, come -> coming, make -> making
- Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- run -> running, stop -> stopping, get -> getting
- Động từ tận cùng bằng “ie”: Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- lie -> lying, die -> dying, tie -> tying
Kết Luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ ngôn ngữ cực kỳ hữu ích và đa năng. Việc hiểu rõ từ công thức đến các cách dùng khác nhau của nó không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn làm cho khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên sống động và chính xác hơn rất nhiều. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức trong bài giảng này thành kỹ năng của riêng mình nhé. Chúc các bạn thành công!