Mục Lục
Làm Chủ Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) Toàn Tập Từ A-Z
Chào các bạn học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, các thì (tenses) luôn là một phần kiến thức nền tảng và quan trọng bậc nhất. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” và làm chủ một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích: thì tương lai đơn (Future Simple).
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến những lỗi sai thường gặp. Với các ví dụ minh họa gần gũi với cuộc sống học đường, bạn sẽ thấy việc học thì tương lai đơn chưa bao giờ dễ dàng đến thế!
Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Nó có thể là một quyết định tự phát ngay tại thời điểm nói, một dự đoán không có căn cứ chắc chắn, một lời hứa, một lời đe dọa, hoặc một sự thật hiển nhiên trong tương lai.
Cấu trúc của thì tương lai đơn (Future Simple)
Công thức của thì này rất đơn giản, bạn chỉ cần nhớ trợ động từ “will” và động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (V-inf).
1. Thể khẳng định (+)
Công thức rất dễ nhớ:
S + will + V (nguyên mẫu)
(Trong đó: S là chủ ngữ, V là động từ)
will
có thể được viết tắt là 'll
trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
Ví dụ minh họa:
- I’m tired, so I will go to bed early tonight. (Tớ mệt rồi, nên tối nay tớ sẽ đi ngủ sớm.)
- My best friend will visit me this weekend. (Bạn thân của tớ sẽ đến thăm tớ vào cuối tuần này.)
- We will finish our group project by Friday. (Chúng ta sẽ hoàn thành bài tập nhóm trước thứ Sáu.)
- She thinks she’ll pass the final exam easily. (Cô ấy nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách dễ dàng.)
- They’ll probably watch a movie after finishing their homework. (Họ có lẽ sẽ xem một bộ phim sau khi làm xong bài tập về nhà.)
- The school will organize a field trip to the museum next month. (Nhà trường sẽ tổ chức một chuyến đi dã ngoại đến viện bảo tàng vào tháng tới.)
- He will help you with that difficult math problem. (Cậu ấy sẽ giúp bạn giải bài toán khó đó.)
- I promise I’ll call you as soon as I get home. (Tớ hứa tớ sẽ gọi cho cậu ngay khi tớ về đến nhà.)
- The new English teacher will start her first class tomorrow. (Cô giáo tiếng Anh mới sẽ bắt đầu buổi học đầu tiên vào ngày mai.)
- If it doesn’t rain, our class will play football in the afternoon. (Nếu trời không mưa, lớp chúng ta sẽ chơi đá bóng vào buổi chiều.)
2. Thể phủ định (-)
Để tạo câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” sau “will”.
S + will not + V (nguyên mẫu)
will not
thường được viết tắt là won't
.
Ví dụ minh họa:
- I won’t go to the party because I have to study for the test. (Tớ sẽ không đến bữa tiệc vì tớ phải học bài cho bài kiểm tra.)
- She promises she won’t be late for school again. (Cô ấy hứa cô ấy sẽ không đi học muộn nữa.)
- They will not accept any excuses for not doing homework. (Họ sẽ không chấp nhận bất kỳ lý do nào cho việc không làm bài tập về nhà.)
- He won’t tell anyone your secret. (Cậu ấy sẽ không nói bí mật của bạn cho bất kỳ ai đâu.)
- We won’t have enough time to review all the lessons if we start now. (Chúng ta sẽ không có đủ thời gian để ôn tập tất cả các bài nếu bây giờ mới bắt đầu.)
- The library won’t open tomorrow because it’s a national holiday. (Thư viện sẽ không mở cửa vào ngày mai vì đó là ngày nghỉ lễ.)
- Don’t worry, the dog won’t bite you. (Đừng lo, con chó sẽ không cắn bạn đâu.)
- I feel sick, so I won’t eat anything for dinner. (Tớ thấy không khỏe, nên tớ sẽ không ăn gì cho bữa tối.)
- My parents won’t let me hang out late on a school night. (Bố mẹ sẽ không cho phép tớ đi chơi khuya vào một đêm trong tuần học.)
- The teacher will not forget to check our assignment tomorrow. (Cô giáo sẽ không quên kiểm tra bài tập của chúng ta vào ngày mai đâu.)
3. Thể nghi vấn (?)
Câu hỏi Yes/No
Chúng ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữ.
Will + S + V (nguyên mẫu)?
Trả lời:
- Yes, S + will.
- No, S + won’t.
Ví dụ minh họa:
- Will you join the school’s basketball team? – Yes, I will. (Bạn sẽ tham gia đội bóng rổ của trường chứ? – Vâng, tôi sẽ tham gia.)
- Will she help us with the presentation? – No, she won’t. (Cô ấy sẽ giúp chúng ta với bài thuyết trình chứ? – Không, cô ấy sẽ không giúp.)
- Will the teacher give us a lot of homework today? – Yes, he will. (Hôm nay thầy giáo sẽ cho chúng ta nhiều bài tập về nhà chứ? – Vâng, thầy sẽ cho.)
- Will they announce the exam results this week? – No, they won’t. (Họ sẽ công bố kết quả thi trong tuần này chứ? – Không, họ sẽ không.)
- Will your parents let you go to the concert? – Yes, they will. (Bố mẹ có cho phép bạn đi xem buổi hòa nhạc không? – Có, họ sẽ cho phép.)
- Will it be sunny tomorrow? – I hope so. (Ngày mai trời sẽ nắng chứ? – Tôi hy vọng vậy.)
- Will we have a pop quiz in the next class? – I don’t know. (Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra đột xuất trong tiết học tới chứ? – Tôi không biết.)
- Will he remember to bring my book back? – Yes, I think he will. (Cậu ấy sẽ nhớ mang trả sách cho tớ chứ? – Có, tớ nghĩ cậu ấy sẽ nhớ.)
- Will the school bus wait for us if we are late? – No, it won’t. (Xe buýt của trường sẽ đợi chúng ta nếu chúng ta đến muộn chứ? – Không, xe sẽ không đợi.)
- Will you be at home this evening? – Yes, I will. (Tối nay bạn sẽ ở nhà chứ? – Vâng, tôi sẽ ở nhà.)
Câu hỏi Wh-
Chúng ta đặt từ để hỏi (What, Where, When, Why, Who, How) lên đầu câu.
Wh-word + will + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ minh họa:
- What will you do after graduating from high school? (Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp cấp ba?)
- Where will our class go for the next trip? (Lớp chúng ta sẽ đi đâu trong chuyến đi tới?)
- When will the summer vacation start? (Khi nào kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu?)
- Who will be our new literature teacher? (Ai sẽ là giáo viên văn mới của chúng ta?)
- Why won’t you come to my birthday party? (Tại sao bạn sẽ không đến bữa tiệc sinh nhật của tớ?)
- How will you get to school tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ đến trường bằng cách nào?)
- What time will the exam begin? (Bài kiểm tra sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?)
- How long will the meeting last? (Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu?)
- What subjects will you choose for the university entrance exam? (Bạn sẽ chọn những môn học nào cho kỳ thi tuyển sinh đại học?)
- Who will you ask for help if you don’t understand the lesson? (Bạn sẽ nhờ ai giúp đỡ nếu bạn không hiểu bài?)
Cách dùng thì tương lai đơn chi tiết nhất
Đây là phần quan trọng nhất, hãy cùng tìm hiểu khi nào chúng ta nên sử dụng thì tương lai đơn.
1. Cách dùng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định tức thời
Hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch từ trước.
- A: “The phone is ringing.” (Điện thoại đang reo kìa.) B: “Okay, I’ll get it.” (Được rồi, để tớ nghe.)
- A: “I’m so thirsty.” (Tớ khát nước quá.) B: “I’ll bring you a glass of water.” (Để tớ mang cho cậu một ly nước.)
- “This exercise is too hard. I think I’ll ask the teacher for help.” (Bài tập này khó quá. Tớ nghĩ tớ sẽ nhờ cô giáo giúp đỡ.)
- A: “It’s a bit cold in here.” (Trong này hơi lạnh.) B: “I’ll close the window.” (Để tớ đóng cửa sổ lại.)
- “I forgot my lunch box. I guess I’ll buy something to eat at the canteen.” (Tớ quên hộp cơm rồi. Chắc tớ sẽ mua gì đó ăn ở căng tin.)
- A: “We’ve run out of milk.” (Chúng ta hết sữa rồi.) B: “Oh, really? I’ll go and buy some.” (Ồ, thật à? Tớ sẽ đi mua một ít.)
- “This is my favorite song! I’ll turn up the volume.” (Đây là bài hát yêu thích của tớ! Tớ sẽ vặn to âm lượng lên.)
- A: “The bus is coming!” (Xe buýt đang đến kìa!) B: “We’ll run to catch it!” (Chúng ta sẽ chạy để bắt kịp nó!)
- “I don’t understand this word. I’ll look it up in the dictionary.” (Tớ không hiểu từ này. Tớ sẽ tra nó trong từ điển.)
- A: “I have a headache.” (Tớ bị đau đầu.) B: “I’ll get you some medicine.” (Để tớ lấy cho cậu ít thuốc.)
2. Cách dùng thì tương lai đơn cho dự đoán không có căn cứ
Diễn tả một dự đoán, ý kiến, suy nghĩ về tương lai nhưng không dựa trên bằng chứng cụ thể. Thường đi kèm với các động từ như think
, believe
, suppose
, expect
hoặc trạng từ probably
, perhaps
.
- I think our team will win the match. (Tớ nghĩ đội của chúng ta sẽ thắng trận đấu.)
- She believes she will get a high score. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ đạt điểm cao.)
- They will probably be late because of the traffic. (Họ có lẽ sẽ đến muộn vì tắc đường.)
- I guess I will get a good grade on this presentation. (Tớ đoán tớ sẽ được điểm cao cho bài thuyết trình này.)
- Perhaps he will change his mind and join us. (Có lẽ cậu ấy sẽ đổi ý và tham gia cùng chúng ta.)
- I expect the new movie will be very interesting. (Tôi cho rằng bộ phim mới sẽ rất thú vị.)
- I don’t think she will like this gift. (Tớ không nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
- Maybe the teacher will forget to check our homework. (Biết đâu cô giáo sẽ quên kiểm tra bài tập về nhà của chúng ta.)
- He supposes his parents will agree with his plan. (Cậu ấy cho rằng bố mẹ cậu ấy sẽ đồng ý với kế hoạch của mình.)
- In the future, people will travel by flying cars. (Trong tương lai, con người sẽ đi lại bằng ô tô bay.)
3. Cách dùng thì tương lai đơn cho lời hứa, lời đề nghị, lời đe dọa, lời yêu cầu
- Lời hứa (Promise): I promise I won’t tell anyone. (Tớ hứa tớ sẽ không nói cho ai cả.)
- Lời đề nghị (Offer): That bag looks heavy. I’ll help you carry it. (Cái túi đó trông nặng quá. Để tớ giúp cậu mang nó.)
- Lời đe dọa (Threat): If you don’t do your homework, I will tell the teacher. (Nếu cậu không làm bài tập, tớ sẽ mách cô giáo.)
- Lời yêu cầu (Request): Will you please be quiet? I’m studying. (Bạn có thể vui lòng giữ im lặng được không? Tớ đang học bài.)
- Lời hứa: Don’t worry, I will be there on time. (Đừng lo, tớ sẽ đến đó đúng giờ.)
- Lời hứa: I promise I will study harder next semester. (Con hứa con sẽ học chăm chỉ hơn vào học kỳ tới.)
- Lời đề nghị: Will I get you another drink? (Để tớ lấy cho bạn một ly nước khác nhé?)
- Lời đề nghị: Don’t worry about the report, I’ll finish it for our group. (Đừng lo về bài báo cáo, tớ sẽ hoàn thành nó cho nhóm chúng ta.)
- Lời đe dọa: Stop making noise, or I will call the security guard. (Đừng làm ồn nữa, nếu không tôi sẽ gọi bảo vệ.)
- Lời yêu cầu: Will you lend me your pen, please? (Bạn làm ơn cho tớ mượn cây bút được không?)
4. Diễn tả một sự thật, một sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai
- The sun will rise tomorrow morning. (Mặt trời sẽ mọc vào sáng mai.)
- I will be 17 on my next birthday. (Tớ sẽ 17 tuổi vào sinh nhật tới.)
- Christmas Day will fall on a Wednesday this year. (Lễ Giáng sinh năm nay sẽ rơi vào thứ Tư.)
- The school year will end in May. (Năm học sẽ kết thúc vào tháng Năm.)
- My little brother will start primary school next year. (Em trai tôi sẽ bắt đầu học tiểu học vào năm sau.)
- The final exam will last for 90 minutes. (Bài thi cuối kỳ sẽ kéo dài 90 phút.)
- Winter will come after autumn. (Mùa đông sẽ đến sau mùa thu.)
- The sun will set in the west. (Mặt trời sẽ lặn ở hướng Tây.)
- We will have a long holiday for Tet. (Chúng ta sẽ có một kỳ nghỉ dài cho Tết.)
- The next Olympics will take place in 2028. (Thế vận hội tiếp theo sẽ diễn ra vào năm 2028.)
5. Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tớ học chăm chỉ, tớ sẽ đỗ kỳ thi.)
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- You will miss the bus if you don’t hurry. (Bạn sẽ lỡ xe buýt nếu bạn không nhanh lên.)
- If she invites me, I will go to her party. (Nếu cô ấy mời tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc của cô ấy.)
- If you listen carefully, you will understand the lesson. (Nếu bạn lắng nghe cẩn thận, bạn sẽ hiểu bài học.)
- He will be angry if you break his glasses. (Anh ấy sẽ tức giận nếu bạn làm vỡ kính của anh ấy.)
- If we don’t protect the environment, we will face serious problems. (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.)
- I will buy a new phone if I save enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới nếu tôi tiết kiệm đủ tiền.)
- If you eat too much fast food, you will gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, bạn sẽ tăng cân.)
- They will be late for school if they don’t wake up now. (Họ sẽ bị muộn học nếu họ không thức dậy ngay bây giờ.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Để nhận biết thì tương lai đơn, bạn hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai sau:
- in + thời gian: in 5 minutes (trong 5 phút nữa), in the future (trong tương lai)
- tomorrow: ngày mai
- next day/week/month/year: ngày/tuần/tháng/năm tới
- soon: sớm thôi
- tonight: tối nay
- someday: một ngày nào đó
- Các động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, assume, guess…
- Các trạng từ chỉ khả năng: probably, perhaps, maybe…
So sánh và phân biệt “Will” và “Be going to”
Đây là phần kiến thức rất quan trọng và thường gây nhầm lẫn. Cả hai đều dùng để nói về tương lai nhưng có sự khác biệt rõ rệt.
Tiêu chí | WILL (Thì tương lai đơn) | BE GOING TO |
---|---|---|
Quyết định | Quyết định tức thời, ngay tại lúc nói. | Quyết định đã có kế hoạch, dự định từ trước. |
Ví dụ | “I’m hungry. I will make a sandwich.” (Tớ đói. Tớ sẽ làm một cái bánh sandwich.) | “I am going to visit my grandparents this weekend. I bought the tickets yesterday.” (Tớ sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này. Tớ đã mua vé hôm qua rồi.) |
Dự đoán | Dự đoán dựa trên quan điểm, suy nghĩ cá nhân, không có bằng chứng. | Dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại. |
Ví dụ | “I think it will rain tomorrow.” (Tớ nghĩ mai trời sẽ mưa.) | “Look at those dark clouds! It is going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Bài tập thì tương lai đơn (có đáp án)
Hãy thử sức với một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
- I think she (pass) ________ the exam.
- We (not go) ________ to the cinema tonight.
- (you / help) ________ me with this exercise?
- He (probably / call) ________ you later.
- Don’t worry, I (not forget) ________ your birthday.
Đáp án:
- will pass
- won’t go
- Will you help
- will probably call
- won’t forget
Bài 2: Chọn “will” hoặc “be going to”.
- A: Why did you buy this flour? B: I ________ make a cake for my mom. (will / am going to)
- Look at the sky! It ________ rain. (will / is going to)
- A: The trash is full. B: I know. I ________ take it out. (will / am going to)
- I think my brother ________ become a famous singer one day. (will / is going to)
- We have already decided. We ________ move to a new city next year. (will / are going to)
Đáp án:
- am going to
- is going to
- will
- will
- are going to
Kết luận
Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn thật rõ ràng và hệ thống về thì tương lai đơn. Chìa khóa để thành thạo bất kỳ thì nào trong tiếng Anh chính là hiểu rõ bản chất cách dùng và luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng thì tương lai đơn vào giao tiếp hàng ngày, từ những việc nhỏ nhặt nhất, bạn sẽ thấy ngữ pháp tiếng Anh trở nên thật thú vị và không còn đáng sợ nữa.
Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục được đỉnh cao tiếng Anh!