blog tienganh4u

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

 

Làm Chủ Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) Toàn Tập Từ A-Z

Chào các bạn học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, các thì (tenses) luôn là một phần kiến thức nền tảng và quan trọng bậc nhất. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” và làm chủ một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích: thì tương lai đơn (Future Simple).

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến những lỗi sai thường gặp. Với các ví dụ minh họa gần gũi với cuộc sống học đường, bạn sẽ thấy việc học thì tương lai đơn chưa bao giờ dễ dàng đến thế!

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Nó có thể là một quyết định tự phát ngay tại thời điểm nói, một dự đoán không có căn cứ chắc chắn, một lời hứa, một lời đe dọa, hoặc một sự thật hiển nhiên trong tương lai.

Cấu trúc của thì tương lai đơn (Future Simple)

Công thức của thì này rất đơn giản, bạn chỉ cần nhớ trợ động từ “will” và động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (V-inf).

1. Thể khẳng định (+)

Công thức rất dễ nhớ:

S + will + V (nguyên mẫu)

(Trong đó: S là chủ ngữ, V là động từ)

will có thể được viết tắt là 'll trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Ví dụ minh họa:

  1. I’m tired, so I will go to bed early tonight. (Tớ mệt rồi, nên tối nay tớ sẽ đi ngủ sớm.)
  2. My best friend will visit me this weekend. (Bạn thân của tớ sẽ đến thăm tớ vào cuối tuần này.)
  3. We will finish our group project by Friday. (Chúng ta sẽ hoàn thành bài tập nhóm trước thứ Sáu.)
  4. She thinks she’ll pass the final exam easily. (Cô ấy nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách dễ dàng.)
  5. They’ll probably watch a movie after finishing their homework. (Họ có lẽ sẽ xem một bộ phim sau khi làm xong bài tập về nhà.)
  6. The school will organize a field trip to the museum next month. (Nhà trường sẽ tổ chức một chuyến đi dã ngoại đến viện bảo tàng vào tháng tới.)
  7. He will help you with that difficult math problem. (Cậu ấy sẽ giúp bạn giải bài toán khó đó.)
  8. I promise I’ll call you as soon as I get home. (Tớ hứa tớ sẽ gọi cho cậu ngay khi tớ về đến nhà.)
  9. The new English teacher will start her first class tomorrow. (Cô giáo tiếng Anh mới sẽ bắt đầu buổi học đầu tiên vào ngày mai.)
  10. If it doesn’t rain, our class will play football in the afternoon. (Nếu trời không mưa, lớp chúng ta sẽ chơi đá bóng vào buổi chiều.)

2. Thể phủ định (-)

Để tạo câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” sau “will”.

S + will not + V (nguyên mẫu)

will not thường được viết tắt là won't.

Ví dụ minh họa:

  1. I won’t go to the party because I have to study for the test. (Tớ sẽ không đến bữa tiệc vì tớ phải học bài cho bài kiểm tra.)
  2. She promises she won’t be late for school again. (Cô ấy hứa cô ấy sẽ không đi học muộn nữa.)
  3. They will not accept any excuses for not doing homework. (Họ sẽ không chấp nhận bất kỳ lý do nào cho việc không làm bài tập về nhà.)
  4. He won’t tell anyone your secret. (Cậu ấy sẽ không nói bí mật của bạn cho bất kỳ ai đâu.)
  5. We won’t have enough time to review all the lessons if we start now. (Chúng ta sẽ không có đủ thời gian để ôn tập tất cả các bài nếu bây giờ mới bắt đầu.)
  6. The library won’t open tomorrow because it’s a national holiday. (Thư viện sẽ không mở cửa vào ngày mai vì đó là ngày nghỉ lễ.)
  7. Don’t worry, the dog won’t bite you. (Đừng lo, con chó sẽ không cắn bạn đâu.)
  8. I feel sick, so I won’t eat anything for dinner. (Tớ thấy không khỏe, nên tớ sẽ không ăn gì cho bữa tối.)
  9. My parents won’t let me hang out late on a school night. (Bố mẹ sẽ không cho phép tớ đi chơi khuya vào một đêm trong tuần học.)
  10. The teacher will not forget to check our assignment tomorrow. (Cô giáo sẽ không quên kiểm tra bài tập của chúng ta vào ngày mai đâu.)

3. Thể nghi vấn (?)

Câu hỏi Yes/No

Chúng ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữ.

Will + S + V (nguyên mẫu)?

Trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.

Ví dụ minh họa:

  1. Will you join the school’s basketball team? – Yes, I will. (Bạn sẽ tham gia đội bóng rổ của trường chứ? – Vâng, tôi sẽ tham gia.)
  2. Will she help us with the presentation? – No, she won’t. (Cô ấy sẽ giúp chúng ta với bài thuyết trình chứ? – Không, cô ấy sẽ không giúp.)
  3. Will the teacher give us a lot of homework today? – Yes, he will. (Hôm nay thầy giáo sẽ cho chúng ta nhiều bài tập về nhà chứ? – Vâng, thầy sẽ cho.)
  4. Will they announce the exam results this week? – No, they won’t. (Họ sẽ công bố kết quả thi trong tuần này chứ? – Không, họ sẽ không.)
  5. Will your parents let you go to the concert? – Yes, they will. (Bố mẹ có cho phép bạn đi xem buổi hòa nhạc không? – Có, họ sẽ cho phép.)
  6. Will it be sunny tomorrow? – I hope so. (Ngày mai trời sẽ nắng chứ? – Tôi hy vọng vậy.)
  7. Will we have a pop quiz in the next class? – I don’t know. (Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra đột xuất trong tiết học tới chứ? – Tôi không biết.)
  8. Will he remember to bring my book back? – Yes, I think he will. (Cậu ấy sẽ nhớ mang trả sách cho tớ chứ? – Có, tớ nghĩ cậu ấy sẽ nhớ.)
  9. Will the school bus wait for us if we are late? – No, it won’t. (Xe buýt của trường sẽ đợi chúng ta nếu chúng ta đến muộn chứ? – Không, xe sẽ không đợi.)
  10. Will you be at home this evening? – Yes, I will. (Tối nay bạn sẽ ở nhà chứ? – Vâng, tôi sẽ ở nhà.)

Câu hỏi Wh-

Chúng ta đặt từ để hỏi (What, Where, When, Why, Who, How) lên đầu câu.

Wh-word + will + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ minh họa:

  1. What will you do after graduating from high school? (Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp cấp ba?)
  2. Where will our class go for the next trip? (Lớp chúng ta sẽ đi đâu trong chuyến đi tới?)
  3. When will the summer vacation start? (Khi nào kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu?)
  4. Who will be our new literature teacher? (Ai sẽ là giáo viên văn mới của chúng ta?)
  5. Why won’t you come to my birthday party? (Tại sao bạn sẽ không đến bữa tiệc sinh nhật của tớ?)
  6. How will you get to school tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ đến trường bằng cách nào?)
  7. What time will the exam begin? (Bài kiểm tra sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?)
  8. How long will the meeting last? (Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu?)
  9. What subjects will you choose for the university entrance exam? (Bạn sẽ chọn những môn học nào cho kỳ thi tuyển sinh đại học?)
  10. Who will you ask for help if you don’t understand the lesson? (Bạn sẽ nhờ ai giúp đỡ nếu bạn không hiểu bài?)

Cách dùng thì tương lai đơn chi tiết nhất

Đây là phần quan trọng nhất, hãy cùng tìm hiểu khi nào chúng ta nên sử dụng thì tương lai đơn.

1. Cách dùng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định tức thời

Hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch từ trước.

2. Cách dùng thì tương lai đơn cho dự đoán không có căn cứ

Diễn tả một dự đoán, ý kiến, suy nghĩ về tương lai nhưng không dựa trên bằng chứng cụ thể. Thường đi kèm với các động từ như think, believe, suppose, expect hoặc trạng từ probably, perhaps.

3. Cách dùng thì tương lai đơn cho lời hứa, lời đề nghị, lời đe dọa, lời yêu cầu

4. Diễn tả một sự thật, một sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai

5. Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để nhận biết thì tương lai đơn, bạn hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai sau:

So sánh và phân biệt “Will” và “Be going to”

Đây là phần kiến thức rất quan trọng và thường gây nhầm lẫn. Cả hai đều dùng để nói về tương lai nhưng có sự khác biệt rõ rệt.

Tiêu chí WILL (Thì tương lai đơn) BE GOING TO
Quyết định Quyết định tức thời, ngay tại lúc nói. Quyết định đã có kế hoạch, dự định từ trước.
Ví dụ “I’m hungry. I will make a sandwich.” (Tớ đói. Tớ sẽ làm một cái bánh sandwich.) “I am going to visit my grandparents this weekend. I bought the tickets yesterday.” (Tớ sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này. Tớ đã mua vé hôm qua rồi.)
Dự đoán Dự đoán dựa trên quan điểm, suy nghĩ cá nhân, không có bằng chứng. Dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại.
Ví dụ “I think it will rain tomorrow.” (Tớ nghĩ mai trời sẽ mưa.) “Look at those dark clouds! It is going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Bài tập thì tương lai đơn (có đáp án)

Hãy thử sức với một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.

  1. I think she (pass) ________ the exam.
  2. We (not go) ________ to the cinema tonight.
  3. (you / help) ________ me with this exercise?
  4. He (probably / call) ________ you later.
  5. Don’t worry, I (not forget) ________ your birthday.

Đáp án:

  1. will pass
  2. won’t go
  3. Will you help
  4. will probably call
  5. won’t forget

Bài 2: Chọn “will” hoặc “be going to”.

  1. A: Why did you buy this flour? B: I ________ make a cake for my mom. (will / am going to)
  2. Look at the sky! It ________ rain. (will / is going to)
  3. A: The trash is full. B: I know. I ________ take it out. (will / am going to)
  4. I think my brother ________ become a famous singer one day. (will / is going to)
  5. We have already decided. We ________ move to a new city next year. (will / are going to)

Đáp án:

  1. am going to
  2. is going to
  3. will
  4. will
  5. are going to

Kết luận

Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn thật rõ ràng và hệ thống về thì tương lai đơn. Chìa khóa để thành thạo bất kỳ thì nào trong tiếng Anh chính là hiểu rõ bản chất cách dùng và luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng thì tương lai đơn vào giao tiếp hàng ngày, từ những việc nhỏ nhặt nhất, bạn sẽ thấy ngữ pháp tiếng Anh trở nên thật thú vị và không còn đáng sợ nữa.

Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục được đỉnh cao tiếng Anh!

Exit mobile version