Mục Lục
Chinh Phục Mạo Từ (A, An, The) Trong Tiếng Anh.
Chào các bạn học sinh, “a”, “an”, “the” là ba trong số những từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác các mạo từ này lại là một thách thức không nhỏ. Khi nào dùng “a”, khi nào dùng “the”, và khi nào thì không cần dùng gì cả?
Bài viết chuyên sâu này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn gỡ rối tất cả những thắc mắc đó. Chúng ta sẽ đi từ khái niệm cơ bản nhất, khám phá từng quy tắc chi tiết về cách dùng mạo từ, và thực hành với vô số ví dụ gần gũi với cuộc sống học đường. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục mạo từ nhé!
I. Mạo từ là gì? Phân loại mạo từ
Mạo từ (Articles) là những từ đứng trước danh từ (hoặc cụm danh từ) để cho biết danh từ đó đang đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
Trong tiếng Anh, mạo từ được chia làm 2 loại chính:
- Mạo từ không xác định (Indefinite Articles): a, an. Dùng khi nói về một đối tượng chung chung, chưa được đề cập đến trước đó.
- Mạo từ xác định (Definite Article): the. Dùng khi nói về một đối tượng cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
- Mạo từ rỗng (Zero Article): Trường hợp không dùng bất kỳ mạo từ nào.
II. Quy Tắc Chi Tiết Về Cách Dùng Mạo Từ “A” và “AN”
Quy tắc cơ bản nhất là:
- “A” đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant sound).
- “AN” đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (vowel sound – u, e, o, a, i).
Lưu ý: Việc dùng “a” hay “an” phụ thuộc vào cách phát âm, không phải cách viết.
- a university (phát âm /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/, bắt đầu bằng âm /j/ là phụ âm)
- a European student
- an hour (chữ ‘h’ là âm câm, phát âm /ˈaʊər/, bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/)
- an SOS message
1. Dùng “a/an” khi nói về một thứ chung chung, lần đầu nhắc tới
Đây là cách dùng mạo từ “a/an” phổ biến nhất.
Ví dụ minh họa:
- I need to buy a new notebook for my English class. (Tớ cần mua một quyển vở mới cho lớp tiếng Anh.)
- My father is an engineer. (Bố của tớ là một kỹ sư.)
- She is reading a very interesting comic book. (Cô ấy đang đọc một cuốn truyện tranh rất thú vị.)
- Do you have a spare pen I can borrow? (Cậu có một cái bút dự phòng cho tớ mượn không?)
- There is a big test tomorrow. (Ngày mai có một bài kiểm tra lớn.)
- My dream is to become a famous singer. (Ước mơ của tớ là trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
- He gave me an apple from his lunch. (Cậu ấy đã cho tớ một quả táo trong bữa trưa của cậu ấy.)
- We saw a beautiful bird in the schoolyard. (Chúng tớ đã thấy một con chim đẹp ở sân trường.)
- Is there a library near here? (Gần đây có một cái thư viện nào không?)
- I have an idea for our group project. (Tớ có một ý tưởng cho dự án nhóm của chúng ta.)
2. Dùng “a/an” với ý nghĩa là “một”, hoặc trong các cấu trúc đo lường
Ví dụ minh họa:
- My mom goes to the supermarket twice a week. (Mẹ tớ đi siêu thị hai lần một tuần.)
- This motorbike can run 120 kilometers an hour. (Chiếc xe máy này có thể chạy 120 cây số một giờ.)
- I have to take this medicine three times a day. (Tôi phải uống thuốc này ba lần một ngày.)
- My brother earns ten million dong a month. (Anh trai tôi kiếm được mười triệu đồng một tháng.)
- We have English class four periods a week. (Chúng tôi có bốn tiết tiếng Anh một tuần.)
- Please wait for me for a minute. (Làm ơn đợi tớ một phút nhé.)
- It takes me half an hour to get to school. (Tớ mất nửa giờ để đến trường.)
- I bought a dozen eggs. (Tôi đã mua một tá trứng.)
- He eats a lot of vegetables. (Anh ấy ăn rất nhiều rau.)
- Can I have a couple of cookies? (Cho tớ một vài cái bánh quy được không?)
III. Tất Tần Tật Về Cách Dùng Mạo Từ Xác Định “THE”
Mạo từ xác định “the” được dùng khi đối tượng được nói đến đã cụ thể, xác định.
1. Dùng “the” khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó
Khi một đối tượng được nhắc đến lần thứ hai, nó đã trở nên xác định.
Ví dụ minh họa:
- I saw a dog in my garden. The dog was very friendly. (Tớ thấy một con chó trong vườn. Con chó đó rất thân thiện.)
- She bought a new dress and a hat. The dress is blue. (Cô ấy đã mua một cái váy mới và một cái mũ. Cái váy đó màu xanh.)
- My father told me a story. I really liked the story. (Bố tớ đã kể cho tớ một câu chuyện. Tớ đã rất thích câu chuyện đó.)
- We have a new teacher. The teacher seems very strict. (Chúng tớ có một giáo viên mới. Thầy giáo đó có vẻ rất nghiêm khắc.)
- He is working on a project. The project is due next week. (Cậu ấy đang làm một dự án. Dự án đó sẽ hết hạn vào tuần tới.)
- There is a book on the table. The book belongs to my sister. (Có một cuốn sách trên bàn. Cuốn sách đó là của chị gái tớ.)
- I ate at a restaurant yesterday. The restaurant was very crowded. (Hôm qua tớ đã ăn ở một nhà hàng. Nhà hàng đó rất đông khách.)
- A boy is crying. The boy lost his mom. (Một cậu bé đang khóc. Cậu bé đó bị lạc mẹ.)
- They are building a new school in my neighborhood. The school will open next year. (Họ đang xây một ngôi trường mới ở khu tớ. Ngôi trường đó sẽ mở cửa vào năm sau.)
- I received a letter this morning. The letter was from my best friend. (Sáng nay tớ nhận được một lá thư. Lá thư đó là từ người bạn thân nhất của tớ.)
2. Dùng “the” khi đối tượng là duy nhất, ai cũng biết
Ví dụ minh họa:
- The Sun rises in the East. (Mặt Trời mọc ở hướng Đông.)
- The Moon is very bright tonight. (Mặt Trăng đêm nay rất sáng.)
- What is the tallest building in the world? (Tòa nhà cao nhất trên thế giới là gì?)
- My parents often watch the news on TV. (Bố mẹ tớ thường xem tin tức trên TV.)
- I love surfing the Internet to learn new things. (Tớ thích lướt Internet để học những điều mới.)
- Who is the president of the United States? (Tổng thống của Hoa Kỳ là ai?)
- The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đêm nay đầy sao.)
- He looked at the ceiling for a moment. (Anh ấy nhìn lên trần nhà một lúc.)
- The ship hit an iceberg and sank into the sea. (Con tàu đã đâm vào một tảng băng và chìm xuống biển.)
3. Dùng “the” trước so sánh nhất và số thứ tự
Đây là một trong những cách dùng mạo từ “the” rất phổ biến.
Ví dụ minh họa:
- Lan is the most intelligent student in my class. (Lan là học sinh thông minh nhất lớp tớ.)
- This is the best movie I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tớ từng xem.)
- Today is the first day of our summer vacation. (Hôm nay là ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè.)
- My birthday is on the tenth of May. (Sinh nhật của tớ là vào ngày 10 tháng 5.)
- Ho Chi Minh is the biggest city in Vietnam. (Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất ở Việt Nam.)
- This is the most difficult exercise in this book. (Đây là bài tập khó nhất trong cuốn sách này.)
- Who was the second person to walk on the moon? (Ai là người thứ hai đi bộ trên mặt trăng?)
- I live on the third floor of this apartment building. (Tớ sống ở tầng ba của tòa chung cư này.)
- It was the worst day of my life. (Đó là ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.)
- She won the first prize in the singing contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
4. Dùng “the” trước tên sông, biển, đại dương, dãy núi, sa mạc
Ví dụ minh họa:
- The Red River flows through Hanoi. (Sông Hồng chảy qua Hà Nội.)
- The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.)
- We are planning a trip to the Alps. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến dãy Alps.)
- The Nile is the longest river in the world. (Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.)
- Many ships have disappeared in the Bermuda Triangle. (Nhiều con tàu đã biến mất ở Tam giác Bermuda.)
- The Sahara is the largest hot desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
- The Himalayas are home to Mount Everest. (Dãy Himalaya là nơi có đỉnh Everest.)
- The ship crossed the Atlantic in five days. (Con tàu đã vượt Đại Tây Dương trong năm ngày.)
- The Amazon River is in South America. (Sông Amazon ở Nam Mỹ.)
- Life in the Gobi Desert is very harsh. (Cuộc sống ở sa mạc Gobi rất khắc nghiệt.)
IV. Khi Nào Không Dùng Bất Kỳ Mạo Từ Nào? (Zero Article)
Đây là trường hợp không dùng mạo từ “a”, “an” hay “the”.
1. Trước danh từ không đếm được và danh từ số nhiều nói chung
Ví dụ minh họa:
- I need to drink more water. (Tớ cần uống nhiều nước hơn.)
- Students should respect their teachers. (Học sinh nên kính trọng thầy cô giáo.)
- Knowledge is power. (Kiến thức là sức mạnh.)
- She gives me useful advice. (Cô ấy cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
- Tigers are dangerous animals. (Hổ là loài động vật nguy hiểm.)
- We need information about the exam. (Chúng tôi cần thông tin về kỳ thi.)
- I love listening to music in my free time. (Tớ thích nghe nhạc vào thời gian rảnh.)
- Patience is a virtue. (Kiên nhẫn là một đức tính tốt.)
- Cars cause a lot of pollution. (Xe ô tô gây ra nhiều ô nhiễm.)
- You need experience for this job. (Bạn cần kinh nghiệm cho công việc này.)
2. Trước tên hầu hết các quốc gia, thành phố, châu lục, ngọn núi đơn lẻ
Ví dụ minh họa:
- I live in Hanoi, the capital of Vietnam. (Tớ sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.)
- She has been to many countries in Europe. (Cô ấy đã đến nhiều nước ở châu Âu.)
- Paris is famous for the Eiffel Tower. (Paris nổi tiếng với tháp Eiffel.)
- Mount Everest is the highest peak in the world. (Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.)
- He was born in Japan. (Anh ấy được sinh ra ở Nhật Bản.)
- They are traveling through Asia this summer. (Họ đang đi du lịch khắp châu Á vào mùa hè này.)
- London is the capital of England. (Luân Đôn là thủ đô của nước Anh.)
- Is Canada bigger than China? (Canada có lớn hơn Trung Quốc không?)
- We climbed Mount Fuji last year. (Chúng tôi đã leo núi Phú Sĩ vào năm ngoái.)
- Africa is a very large continent. (Châu Phi là một lục địa rất lớn.)
3. Trước tên các bữa ăn, môn học, ngôn ngữ, môn thể thao
Ví dụ minh họa:
- What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?)
- My favorite subject is Mathematics. (Môn học yêu thích của tớ là Toán.)
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
- Let’s play football after school. (Hãy chơi bóng đá sau giờ học nào.)
- I have lunch at school with my friends. (Tớ ăn trưa ở trường với các bạn.)
- I find Chemistry very difficult. (Tớ thấy môn Hóa rất khó.)
- She is learning to speak French. (Cô ấy đang học nói tiếng Pháp.)
- Do you like playing chess? (Bạn có thích chơi cờ vua không?)
- We will have dinner at 7 PM. (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ.)
- He is very good at History. (Cậu ấy rất giỏi môn Lịch sử.)
V. Bài tập về mạo từ (có đáp án)
Hãy điền “a/an/the” hoặc “x” (không điền gì) vào chỗ trống.
- My brother is ____ architect.
- She wants to go to ____ university in ____ USA.
- I had ____ sandwich and ____ apple for lunch. ____ sandwich wasn’t very good.
- ____ moon goes around ____ Earth.
- He is ____ most hard-working student I know.
- I don’t like ____ dogs, but I like my friend’s dog.
- She speaks ____ Chinese fluently.
- We went to ____ school by ____ bus yesterday.
- It takes me ____ hour to finish my homework.
- What did you eat for ____ breakfast this morning?
Đáp án:
- an
- a / the
- a / an / The
- The / the
- the
- x
- x
- x / x
- an
- x
Kết luận
Mạo từ là một phần ngữ pháp quan trọng và có phần phức tạp, nhưng không phải là không thể chinh phục. Bằng cách nắm vững các quy tắc về cách dùng mạo từ và luyện tập thường xuyên qua việc đọc, viết và giao tiếp, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên và sử dụng chúng một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một nền tảng kiến thức vững chắc. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/7113/mao-tu-a-an-the/
Đại từ sở hữu
Thì tương lai đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Yes-No Question
Although-However
Should và should not