blog tienganh4u

Healthy living for teens

healthy living for teens

 

1. Giới thiệu bài học

Unit 3: “Healthy Living for Teens” tập trung vào một chủ đề vô cùng quan trọng và gần gũi với lứa tuổi học sinh: xây dựng một lối sống lành mạnh. Bài học cung cấp những kiến thức cần thiết để các bạn có thể cân bằng giữa việc học, vui chơi và chăm sóc bản thân, từ đó đạt được sức khỏe thể chất và tinh thần tốt nhất. Hãy cùng đi sâu vào các nội dung chính của bài học này nhé!

 

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng cốt lõi trong bài, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

1. Physical (adj): Thuộc về thể chất, vật chất

Ví dụ trong bài: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. Playing sports is good for your physical health. (Chơi thể thao tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)
    2. The doctor gave him a complete physical examination. (Bác sĩ đã khám sức khỏe tổng quát cho anh ấy.)
    3. He enjoys physical activities like hiking and swimming. (Anh ấy thích các hoạt động thể chất như đi bộ đường dài và bơi lội.)
    4. The job requires a lot of physical strength. (Công việc này đòi hỏi nhiều sức mạnh thể chất.)
    5. Yoga improves both physical and mental well-being. (Yoga cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
    6. There was no physical evidence to prove he was there. (Không có bằng chứng vật chất nào để chứng minh anh ấy đã ở đó.)
    7. A balanced diet is essential for physical development in children. (Một chế độ ăn uống cân bằng là cần thiết cho sự phát triển thể chất ở trẻ em.)
    8. The physical map shows the mountains and rivers of the country. (Bản đồ vật lý cho thấy núi và sông của đất nước.)
    9. She felt a sudden physical pain in her arm. (Cô ấy cảm thấy một cơn đau thể chất đột ngột ở cánh tay.)
    10. It’s important to maintain a safe physical distance during a pandemic. (Việc duy trì khoảng cách vật lý an toàn trong thời gian đại dịch là rất quan trọng.)

2. Mental (adj): Thuộc về tinh thần, trí óc

Ví dụ trong bài: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. Taking breaks during study is important for your mental clarity. (Nghỉ giải lao trong lúc học là quan trọng cho sự minh mẫn tinh thần của bạn.)
    2. She suffered from mental exhaustion after the project. (Cô ấy bị kiệt sức về tinh thần sau dự án.)
    3. Puzzles and crosswords are good mental exercises. (Các câu đố và trò chơi ô chữ là những bài tập tốt cho trí não.)
    4. It’s okay to talk about your mental health problems. (Việc nói về các vấn đề sức khỏe tinh thần của bạn là hoàn toàn bình thường.)
    5. He made a mental note to buy milk on his way home. (Anh ấy ghi nhớ trong đầu là sẽ mua sữa trên đường về nhà.)
    6. Stress can have a negative impact on both physical and mental health. (Căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
    7. Meditation helps to achieve a state of mental calm. (Thiền định giúp đạt được trạng thái tinh thần yên tĩnh.)
    8. The movie was a mental challenge to understand. (Bộ phim là một thử thách trí tuệ để hiểu được.)
    9. She has great mental strength and resilience. (Cô ấy có sức mạnh tinh thần và khả năng phục hồi tuyệt vời.)
    10. He is seeking help for his mental condition. (Anh ấy đang tìm kiếm sự giúp đỡ cho tình trạng tâm lý của mình.)

3. Well-balanced (adj): Cân bằng, hài hòa

Ví dụ trong bài: Maintaining a well-balanced life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. A well-balanced diet is crucial for staying healthy. (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe.)
    2. He tries to live a well-balanced life between work and family. (Anh ấy cố gắng sống một cuộc sống cân bằng giữa công việc và gia đình.)
    3. This book offers a well-balanced view of the historical event. (Cuốn sách này đưa ra một cái nhìn cân bằng về sự kiện lịch sử đó.)
    4. The team needs a well-balanced mix of experienced and young players. (Đội cần một sự kết hợp hài hòa giữa các cầu thủ kinh nghiệm và cầu thủ trẻ.)
    5. She is known for her calm and well-balanced personality. (Cô ấy được biết đến với tính cách điềm tĩnh và hài hòa.)
    6. A well-balanced breakfast gives you energy for the day. (Một bữa sáng cân bằng cung cấp cho bạn năng lượng cho cả ngày.)
    7. The report was not well-balanced; it only showed one side of the story. (Bản báo cáo không được cân bằng; nó chỉ cho thấy một phía của câu chuyện.)
    8. It’s hard to achieve a well-balanced lifestyle in a busy city. (Thật khó để đạt được một lối sống cân bằng ở một thành phố bận rộn.)
    9. The curriculum is designed to be well-balanced, covering both science and arts. (Chương trình học được thiết kế để cân bằng, bao gồm cả khoa học và nghệ thuật.)
    10. He gave a well-balanced argument, considering all the pros and cons. (Anh ấy đã đưa ra một lập luận sắc bén, xem xét tất cả các ưu và nhược điểm.)

4. Priority (n): Sự ưu tiên

Ví dụ trong bài: You should make a list of all the jobs you have to do and give priority to them.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. My main priority right now is to pass the final exam. (Ưu tiên chính của tôi bây giờ là vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
    2. The government’s top priority is improving the economy. (Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là cải thiện nền kinh tế.)
    3. In an emergency, safety is the first priority. (Trong trường hợp khẩn cấp, an toàn là ưu tiên hàng đầu.)
    4. She had to change her priorities after becoming a mother. (Cô ấy đã phải thay đổi các ưu tiên của mình sau khi trở thành một người mẹ.)
    5. Please make a list of your tasks in order of priority. (Vui lòng lập danh sách công việc của bạn theo thứ tự ưu tiên.)
    6. This project has taken priority over all other work. (Dự án này đã được ưu tiên hơn tất cả các công việc khác.)
    7. He gives priority to his family over his career. (Anh ấy ưu tiên gia đình hơn sự nghiệp.)
    8. Our company’s priority is customer satisfaction. (Ưu tiên của công ty chúng tôi là sự hài lòng của khách hàng.)
    9. You need to learn to set your own priorities. (Bạn cần học cách tự đặt ra các ưu tiên cho mình.)
    10. Getting enough sleep should be a high priority for students. (Ngủ đủ giấc nên là một ưu tiên cao đối với học sinh.)

5. Counsellor (n): Cố vấn

Ví dụ trong bài: The counsellor is willing to listen to the students to help them solve their problems.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. She works as a marriage counsellor. (Cô ấy làm nghề cố vấn hôn nhân.)
    2. Students can talk to the school counsellor if they feel stressed. (Học sinh có thể nói chuyện với cố vấn học đường nếu cảm thấy căng thẳng.)
    3. A career counsellor can help you choose a suitable job. (Một cố vấn hướng nghiệp có thể giúp bạn chọn một công việc phù hợp.)
    4. He decided to see a counsellor to deal with his anxiety. (Anh ấy quyết định gặp một cố vấn để đối phó với sự lo lắng của mình.)
    5. The guidance counsellor advised her on which universities to apply to. (Cố vấn hướng dẫn đã khuyên cô ấy nên nộp đơn vào trường đại học nào.)
    6. My counsellor gave me some very helpful advice. (Cố vấn của tôi đã cho tôi một vài lời khuyên rất hữu ích.)
    7. She is training to become a debt counsellor. (Cô ấy đang được đào tạo để trở thành một cố vấn về nợ.)
    8. The camp counsellor is responsible for the children’s safety. (Cố vấn trại hè chịu trách nhiệm về sự an toàn của trẻ em.)
    9. A financial counsellor can help you manage your money. (Một cố vấn tài chính có thể giúp bạn quản lý tiền bạc.)
    10. He works as a volunteer counsellor at the local community center. (Anh ấy làm cố vấn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

6. Manage (v): Quản lý, xoay xở, giải quyết

Ví dụ trong bài: Managing time means organising and planning how to divide your time between different activities.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. How do you manage to stay so calm in stressful situations? (Làm thế nào bạn xoay xở để giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng vậy?)
    2. She has to manage a team of ten employees. (Cô ấy phải quản lý một đội ngũ mười nhân viên.)
    3. I need to learn how to manage my money better. (Tôi cần học cách quản lý tiền bạc của mình tốt hơn.)
    4. It’s difficult to manage work and study at the same time. (Thật khó để xoay xở cả công việc và học tập cùng một lúc.)
    5. He finally managed to fix the broken computer. (Cuối cùng anh ấy cũng đã sửa được chiếc máy tính bị hỏng.)
    6. Can you manage dinner by yourself tonight? (Tối nay bạn có thể tự lo bữa tối được không?)
    7. The new software helps us manage our projects more efficiently. (Phần mềm mới giúp chúng tôi quản lý các dự án hiệu quả hơn.)
    8. She couldn’t manage her emotions and started to cry. (Cô ấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình và bắt đầu khóc.)
    9. We need a good leader to manage this difficult situation. (Chúng ta cần một người lãnh đạo giỏi để giải quyết tình huống khó khăn này.)
    10. I don’t know how he manages on such a small salary. (Tôi không biết làm thế nào anh ấy sống được với mức lương ít ỏi như vậy.)

7. Delay (v): Trì hoãn; (n): Sự trì hoãn

Ví dụ trong bài: He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. The flight was delayed for two hours due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn hai tiếng do thời tiết xấu.)
    2. Don’t delay going to the doctor if you feel sick. (Đừng trì hoãn việc đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy bị bệnh.)
    3. There was a long delay in the train service. (Đã có một sự chậm trễ kéo dài trong dịch vụ xe lửa.)
    4. We must apologize for the delay in replying to your email. (Chúng tôi phải xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email của bạn.)
    5. He tends to delay making important decisions. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn việc đưa ra các quyết định quan trọng.)
    6. The construction of the new bridge was delayed by a lack of funding. (Việc xây dựng cây cầu mới đã bị trì hoãn do thiếu kinh phí.)
    7. Any further delay could be very dangerous. (Bất kỳ sự trì hoãn nào nữa cũng có thể rất nguy hiểm.)
    8. She decided to delay her trip until next month. (Cô ấy quyết định hoãn chuyến đi của mình đến tháng sau.)
    9. The game was delayed because of a power outage. (Trận đấu đã bị hoãn lại vì mất điện.)
    10. “Sorry for the delay,” she said as she arrived. (“Xin lỗi vì đã đến muộn,” cô ấy nói khi đến nơi.)

8. Due date (n): Hạn chót, ngày đáo hạn

Ví dụ trong bài: I want to know the due date for my history assignment.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. The due date for this project is next Monday. (Hạn chót cho dự án này là thứ Hai tới.)
    2. I need to pay my electricity bill before the due date. (Tôi cần thanh toán hóa đơn tiền điện trước ngày đáo hạn.)
    3. She is working hard to finish her essay by the due date. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành bài luận của mình trước hạn chót.)
    4. The teacher extended the due date for our homework. (Giáo viên đã gia hạn ngày nộp bài tập về nhà của chúng tôi.)
    5. What is the due date for the library books? (Ngày trả sách thư viện là khi nào?)
    6. He submitted his application just one day before the due date. (Anh ấy đã nộp đơn của mình chỉ một ngày trước hạn chót.)
    7. You will be fined if you miss the payment due date. (Bạn sẽ bị phạt nếu lỡ hạn thanh toán.)
    8. The baby’s due date is in early December. (Ngày dự sinh của em bé là vào đầu tháng Mười hai.)
    9. Please mark the due date on your calendar so you don’t forget. (Vui lòng đánh dấu hạn chót trên lịch của bạn để không quên.)
    10. I asked for an extension on the due date because I was sick. (Tôi đã xin gia hạn nộp bài vì tôi bị ốm.)

9. Stressed out (adj): Bị căng thẳng, mệt mỏi

Ví dụ trong bài: I’m stressed out about the result of the exam I took last week.

  • Ví dụ mở rộng:
    1. She felt completely stressed out after a long week at work. (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn căng thẳng sau một tuần làm việc dài.)
    2. Many students get stressed out during exam season. (Nhiều học sinh bị căng thẳng trong mùa thi.)
    3. He’s been really stressed out about finding a new job. (Anh ấy thực sự rất căng thẳng về việc tìm một công việc mới.)
    4. When I feel stressed out, I listen to some relaxing music. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi nghe một vài bản nhạc thư giãn.)
    5. Don’t get too stressed out about things you can’t control. (Đừng quá căng thẳng về những điều bạn không thể kiểm soát.)
    6. I think you’re working too hard; you look stressed out. (Tôi nghĩ bạn đang làm việc quá sức; trông bạn rất căng thẳng.)
    7. Talking to a friend can help when you are stressed out. (Nói chuyện với một người bạn có thể giúp ích khi bạn đang bị căng thẳng.)
    8. Planning a wedding can make anyone feel stressed out. (Lập kế hoạch cho một đám cưới có thể khiến bất kỳ ai cảm thấy căng thẳng.)
    9. She was stressed out by the amount of homework she had. (Cô ấy bị căng thẳng bởi lượng bài tập về nhà mà cô ấy có.)
    10. He’s trying to find ways to be less stressed out. (Anh ấy đang cố gắng tìm cách để bớt căng thẳng hơn.)

10. Optimistic (adj): Lạc quan

  • Ví dụ trong bài: If you have an unhappy day, you should try to get through it! Be optimistic.
  • Ví dụ mở rộng:
    1. Despite the bad news, she remains optimistic about the future. (Bất chấp tin xấu, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.)
    2. He has an optimistic attitude towards life. (Anh ấy có thái độ sống lạc quan.)
    3. Doctors are optimistic that he will make a full recovery. (Các bác sĩ lạc quan rằng anh ấy sẽ hồi phục hoàn toàn.)
    4. It’s hard to be optimistic when so many things are going wrong. (Thật khó để lạc quan khi có quá nhiều chuyện không ổn.)
    5. She gave me an optimistic smile. (Cô ấy nở một nụ cười lạc quan với tôi.)
    6. I’m optimistic about our chances of winning the match. (Tôi lạc quan về cơ hội chiến thắng trận đấu của chúng ta.)
    7. His optimistic view of the situation was refreshing. (Cái nhìn lạc quan của anh ấy về tình hình thật sảng khoái.)
    8. You need to be more optimistic and believe in yourself. (Bạn cần phải lạc quan hơn và tin tưởng vào bản thân.)
    9. The company is optimistic about its sales growth next year. (Công ty lạc quan về sự tăng trưởng doanh số vào năm tới.)
    10. An optimistic person always sees the good side of things. (Một người lạc quan luôn nhìn thấy mặt tốt của mọi việc.)

3. Pronunciation (Phát âm)

Bài học tập trung vào hai phụ âm /h/ và /r/.

Các âm có trong bài:

Từ Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh
happiness /ˈhæpinəs/ niềm hạnh phúc
habit /ˈhæbɪt/ thói quen
ahead /əˈhed/ phía trước
perhaps /pəˈhæps/ có lẽ
regularly /ˈreɡjələli/ một cách thường xuyên
really /ˈriːəli/ thực sự
ready /ˈredi/ sẵn sàng
worrying /ˈwʌriɪŋ/ đáng lo ngại
several /ˈsevrəl/ một vài

 

Mở rộng và Luyện tập

Âm /h/

  • Từ vựng mở rộng:
    1. have /hæv/: có
    2. help /help/: giúp đỡ
    3. how /haʊ/: như thế nào
    4. behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
    5. who /huː/: ai
    6. homework /ˈhəʊmwɜːk/: bài tập về nhà
    7. hour /ˈaʊə(r)/: giờ, tiếng đồng hồ (Lưu ý: âm ‘h’ câm)
    8. honest /ˈɒnɪst/: trung thực (Lưu ý: âm ‘h’ câm)
    9. heir /eə(r)/: người thừa kế (Lưu ý: âm ‘h’ câm)
    10. heart /hɑːt/: trái tim
  • Ví dụ:
    1. How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)
    2. He finished his homework in half an hour. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà trong nửa tiếng.)
    3. My heart beats fast when I’m happy. (Tim tôi đập nhanh khi tôi vui.)
    4. An honest person always tells the truth. (Một người trung thực luôn nói sự thật.)
    5. I hope you have a healthy habit. (Tôi hy vọng bạn có một thói quen lành mạnh.)

Âm /r/

  • Từ vựng mở rộng:
    1. read /riːd/: đọc
    2. reduce /rɪˈdjuːs/: giảm
    3. stress /stres/: căng thẳng
    4. prepare /prɪˈpeə(r)/: chuẩn bị
    5. parents /ˈpeərənts/: bố mẹ
    6. through /θruː/: xuyên qua
    7. correct /kəˈrekt/: chính xác
    8. try /traɪ/: cố gắng
    9. friend /frend/: bạn bè
    10. break /breɪk/: giờ giải lao, làm vỡ
  • Ví dụ:
    1. Reading books regularly is a great way to relax. (Đọc sách thường xuyên là một cách tuyệt vời để thư giãn.)
    2. If you prepare for the test carefully, you will get great results. (Nếu bạn chuẩn bị cho bài kiểm tra cẩn thận, bạn sẽ đạt kết quả tuyệt vời.)
    3. You should try to reduce stress by doing exercise. (Bạn nên cố gắng giảm căng thẳng bằng cách tập thể dục.)
    4. He drove through the city during rush hour. (Anh ấy đã lái xe xuyên qua thành phố trong giờ cao điểm.)
    5. Her presentation was really brilliant. (Bài thuyết trình của cô ấy thực sự xuất sắc.)

 

Bài tập phát âm: Tìm từ có cách phát âm khác

Hướng dẫn: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

Âm /h/

Câu A B C D
1 happy house hour hand
2 honest healthy hotel husband
3 heir hair high home
4 who what whole whom
5 history hospital honor holiday
6 behind vehicle helpful heart
7 habit heavy exhaust health
8 ghost harsh harbor harvest
9 while which why honesty
10 human humid humble humor

 

Âm /r/

Câu A B C D
1 prepare care share are
2 try priority library cry
3 work word sorry world
4 break great steak bread
5 parent stress career pretty
6 here fear dear were
7 more store before doctor
8 first girl bird fire
9 four pour course our
10 door floor poor sport

 

Đáp án và giải thích

Âm /h/

Lưu ý: Sự khác biệt chủ yếu giữa âm /h/ được phát âm và âm “h” câm (không được phát âm).

Câu A B C D
1 happy /ˈhæpi/ house /haʊs/ hour /ˈaʊə(r)/ hand /hænd/
2 honest /ˈɒnɪst/ healthy /ˈhelθi/ hotel /həʊˈtel/ husband /ˈhʌzbənd/
3 heir /eə(r)/ hair /heə(r)/ high /haɪ/ home /həʊm/
4 who /huː/ what /wɒt/ whole /həʊl/ whom /huːm/
5 history /ˈhɪstri/ hospital /ˈhɒspɪtl/ honor /ˈɒnə(r)/ holiday /ˈhɒlədeɪ/
6 behind /bɪˈhaɪnd/ vehicle /ˈviːəkl/ helpful /ˈhelpfl/ heart /hɑːt/
7 habit /ˈhæbɪt/ heavy /ˈhevi/ exhaust /ɪɡˈzɔːst/ health /helθ/
8 ghost /ɡəʊst/ harsh /hɑːʃ/ harbor /ˈhɑːbə(r)/ harvest /ˈhɑːvɪst/
9 while /waɪl/ which /wɪtʃ/ why /waɪ/ honesty /ˈɒnəsti/
10 human /ˈhjuːmən/ humid /ˈhjuːmɪd/ humble /ˈhʌmbl/ humor /ˈhjuːmə(r)/

Âm /r/

Lưu ý: Sự khác biệt chủ yếu đến từ nguyên âm đi kèm với chữ “r”, tạo ra các vần khác nhau.

Câu A B C D
1 prepare /prɪˈpeə(r)/ care /keə(r)/ share /ʃeə(r)/ are /ɑː(r)/
2 try /traɪ/ priority /praɪˈɒrəti/ library /ˈlaɪbrəri/ cry /kraɪ/
3 work /wɜːk/ word /wɜːd/ sorry /ˈsɒri/ world /wɜːld/
4 break /breɪk/ great /ɡreɪt/ steak /steɪk/ bread /bred/
5 parent /ˈpeərənt/ stress /stres/ career /kəˈrɪə(r)/ pretty /ˈprɪti/
6 here /hɪə(r)/ fear /fɪə(r)/ dear /dɪə(r)/ were /wɜː(r)/
7 more /mɔː(r)/ store /stɔː(r)/ before /bɪˈfɔː(r)/ doctor /ˈdɒktə(r)/
8 first /fɜːst/ girl /ɡɜːl/ bird /bɜːd/ fire /ˈfaɪə(r)/
9 four /fɔː(r)/ pour /pɔː(r)/ course /kɔːs/ our /aʊə(r)/
10 door /dɔː(r)/ floor /flɔː(r)/ poor /pʊə(r)/ sport /spɔːt/

4. Grammar (Ngữ pháp)

Ngữ pháp trọng tâm của bài là Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong câu điều kiện loại 1.

Phân tích:

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được thỏa mãn.

  • Cấu trúc cơ bản: If + S + V(s/es), S + will + V(bare)
  • Cấu trúc mở rộng với Modal Verbs: If + S + V(s/es), S + modal verb + V(bare)

Thay vì dùng will ở mệnh đề chính, chúng ta có thể dùng các động từ khuyết thiếu khác như can, should, must, may, might để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • can: Diễn tả khả năng, sự cho phép.
  • should: Đưa ra lời khuyên.
  • must: Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết.
  • may / might: Diễn tả khả năng có thể xảy ra (nhưng không chắc chắn bằng will).

Ví dụ minh họa:

  1. If you finish your homework, you can watch TV. (Nếu con làm xong bài tập về nhà, con có thể xem TV.) -> Sự cho phép
  2. If you feel unwell, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.) -> Lời khuyên
  3. If you want to pass the exam, you must study harder. (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi, bạn phải học chăm hơn.) -> Sự bắt buộc
  4. If it rains this afternoon, we might delay the football match. (Nếu chiều nay trời mưa, chúng ta có thể sẽ hoãn trận bóng đá.) -> Khả năng có thể xảy ra
  5. If she trains harder, she can win the competition. (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể thắng cuộc thi.) -> Khả năng
  6. If you want to have good mental health, you should balance your study and life11. (Nếu bạn muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng việc học và cuộc sống.) ->Lời khuyên
  7. If you take a cooking class, you can make your favourite food at home. (Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn, bạn có thể tự làm món ăn yêu thích tại nhà.) ->Khả năng
  8. If you don’t feel well, you should take a rest. (Nếu bạn không thấy khỏe, bạn nên nghỉ ngơi.) -> Lời khuyên
  9. If we leave now, we may get there on time. (Nếu chúng ta đi bây giờ, chúng ta có thể sẽ đến đó đúng giờ.) -> Khả năng có thể xảy ra
  10. If you enter the library, you must keep silent. (Nếu bạn vào thư viện, bạn phải giữ im lặng.) -> Sự bắt buộc

 

Xem thêm:

https://blog.tienganh4u.com/929489/modal-verbs-in-conditional-type-1/

https://blog.tienganh4u.com/7115/cau-dieu-kien-loai-1-2/


 

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Bài học cung cấp các mẫu câu để yêu cầu nhắc lại và cách phản hồi.

Asking for repetition (Yêu cầu nhắc lại):

  • Trong bài:
    • Sorry?
    • I beg your pardon.
  • Mở rộng:
    • Pardon me?
    • Could you say that again, please?
    • Could you repeat that?
    • I’m sorry, I didn’t catch that.
    • What was that?

Responding (Phản hồi):

Sau khi được yêu cầu, bạn chỉ cần lặp lại câu nói của mình, có thể nói chậm và rõ hơn.

  • Ví dụ:
    • A: Can you open the door, please?
    • B: Sorry?
    • A: I said, can you open the door?

Hội thoại minh họa:

1. A: Can you pass me the book, please? (Bạn có thể đưa tôi quyển sách được không?)

B: Sorry? (Xin lỗi?)

A: Could you pass me the book? (Bạn có thể đưa tôi quyển sách được không?)

B: Oh, sure. Here you are. (Ồ, chắc chắn rồi. Của bạn đây.)

2. A: The due date for the project is next Friday. (Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tới.)

B: I beg your pardon. I didn’t hear you clearly. (Xin lỗi, tôi nghe không rõ.)

A: I said the due date is next Friday. (Tôi nói là hạn chót vào thứ Sáu tới.)

B: Got it. Thank you. (Hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

3. Teacher: You must submit your homework before 4 p.m. (Các em phải nộp bài tập trước 4 giờ chiều.)

Student: I’m sorry, I didn’t catch the time. Could you repeat that? (Em xin lỗi, em không nghe kịp giờ ạ. Cô có thể nhắc lại được không ạ?)

Teacher: Certainly. Before 4 p.m. (Chắc chắn rồi. Trước 4 giờ chiều.)

4. A: My phone number is 0987654321. (Số điện thoại của tôi là 0987654321.)

B: Pardon me? It was a bit fast. (Xin lỗi? Bạn nói hơi nhanh.)

A: It’s 0-9-8-7-6-5-4-3-2-1. (Số đó là 0-9-8-7-6-5-4-3-2-1.)

B: Thanks, I’ve got it now. (Cảm ơn, tôi ghi được rồi.)

5. A: If you want to stay healthy, you should get enough sleep. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn nên ngủ đủ giấc.)

B: What was that? The TV is too loud. (Bạn nói gì cơ? TV to quá.)

A: I said you should sleep more! (Tôi bảo là bạn nên ngủ nhiều hơn!)

 

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

  • Nhân vật: Mai và Nam, hai người bạn học.
  • Bối cảnh: Họ đang nói chuyện trong thư viện trường sau một ngày học căng thẳng.

Mai: Ugh, I’m so stressed out. I have three big assignments and the due date for all of them is next week. I don’t know how to manage everything.

Nam: I understand. It sounds really tough. If you feel overwhelmed, you should make a list and set a priority for each task. It helps a lot.

Mai: That’s a good idea. My main priority now is the history project. I’m also worried about my physical health. I haven’t been sleeping well, and I feel tired regularly.

Nam: That’s not good. If you don’t get enough sleep, your mental health might suffer too. You need a more well-balanced life. Perhaps you should try some light exercise.

Mai: A more what? Sorry? It’s a bit noisy in here.

Nam: I said you need a more well-balanced life. Try to get some rest!

Mai: You’re right. Thanks for the advice, Nam. I feel a bit more optimistic now.

 

Dịch nghĩa:

  • Mai: Ôi, tớ căng thẳng quá. Tớ ba bài tập lớn và hạn chót cho tất cả đều là tuần sau. Tớ không biết làm cách nào để xoay xở mọi thứ đây.
  • Nam: Tớ hiểu mà. Nghe có vẻ thực sự khó khăn đấy. Nếu cậu cảm thấy quá tải, cậu nên lập một danh sách và đặt ưu tiên cho mỗi việc. Cách đó có ích lắm.
  • Mai: Ý hay đó. Ưu tiên chính của tớ bây giờ là dự án Lịch sử. Tớ cũng lo lắng về sức khỏe thể chất của mình nữa. Tớ ngủ không ngon giấc và cảm thấy mệt mỏi thường xuyên.
  • Nam: Thế thì không tốt rồi. Nếu cậu không ngủ đủ giấc, sức khỏe tinh thần cũng có thể bị ảnh hưởng đấy. Cậu cần một cuộc sống cân bằng hơn. Có lẽ cậu nên thử tập thể dục nhẹ nhàng.
  • Mai: Một cái gì cơ? Xin lỗi, cậu nói gì? Ở đây hơi ồn.
  • Nam: Tớ nói là cậu cần một cuộc sống cân bằng hơn. Cố gắng nghỉ ngơi đi!
  • Mai: Cậu nói đúng. Cảm ơn lời khuyên của cậu nhé, Nam. Giờ tớ cảm thấy lạc quan hơn một chút rồi.

Hội thoại 2

  • Nhân vật: Phong và cô Lan (School Counsellor).
  • Bối cảnh: Phong đến gặp cô cố vấn học đường để xin lời khuyên.

Cô Lan: Hi Phong, come in. How can I help you today?

Phong: Hello Ms. Lan. I’m struggling to find a well-balanced routine. I want to do well at school, but I also want time for my hobbies.

Cô Lan: That’s a very common challenge. If you want to manage your time effectively, you must learn to set priorities. Don’t delay your homework. It’s a bad habit.

Phong: I try, but sometimes I feel like there aren’t enough hours in the day.

Cô Lan: I understand. If you prepare a schedule at the start of the week, you can see where your time goes. You might find you have more free time than you think. And remember to protect your physical and mental health.

Phong: So I should plan everything in advance?

Cô Lan: Exactly. Make a plan and be ready to follow it. If you do that, you can reduce your stress significantly.

Phong: I’m sorry, I beg your pardon? Could you repeat the last part?

Cô Lan: Of course. I said, if you do that, you can reduce your stress. Just try for one week and see how it works.

Phong: Thank you, Ms. Lan. I’ll give it a try.

Dịch nghĩa:

  • Cô Lan: Chào Phong, mời em vào. Cô có thể giúp gì cho em hôm nay?
  • Phong: Em chào cô Lan ạ. Em đang gặp khó khăn trong việc tìm ra một lịch trình cân bằng. Em muốn học tốt ở trường, nhưng cũng muốn có thời gian cho sở thích của mình.
  • Cô Lan: Đó là một thử thách rất phổ biến. Nếu em muốn quản lý thời gian hiệu quả, em phải học cách đặt ra các ưu tiên. Đừng trì hoãn bài tập về nhà. Đó là một thói quen xấu.
  • Phong: Em có cố gắng, nhưng đôi khi em cảm thấy một ngày không đủ giờ.
  • Cô Lan: Cô hiểu. Nếu em chuẩn bị một lịch trình vào đầu tuần, em có thể thấy thời gian của mình đi đâu. Em có thể sẽ thấy mình nhiều thời gian rảnh hơn em nghĩ. Và hãy nhớ bảo vệ sức khỏe thể chấttinh thần nhé.
  • Phong: Vậy là em nên lên kế hoạch trước cho mọi thứ ạ?
  • Cô Lan: Chính xác. Hãy lập kế hoạch và sẵn sàng làm theo nó. Nếu em làm vậy, em có thể giảm bớt căng thẳng một cách đáng kể.
  • Phong: Em xin lỗi, cô có thể nhắc lại được không ạ? Cô có thể lặp lại phần cuối được không?
  • Cô Lan: Dĩ nhiên rồi. Cô nói, nếu em làm vậy, em có thể giảm bớt căng thẳng. Cứ thử trong một tuần và xem nó hiệu quả thế nào nhé.
  • Phong: Em cảm ơn cô Lan ạ. Em sẽ thử.

7. Tổng kết

Unit 3 đã trang bị cho chúng ta những kiến thức vô cùng hữu ích:

  • Từ vựng xoay quanh chủ đề sức khỏe thể chất, tinh thần và quản lý thời gian.
  • Phát âm chuẩn xác hai âm /h/ và /r/ qua các từ vựng quen thuộc.
  • Ngữ pháp về cách sử dụng linh hoạt các động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau.
  • Giao tiếp tự tin hơn với các mẫu câu yêu cầu nhắc lại và phản hồi.

Bằng cách áp dụng những kiến thức này, bạn không chỉ cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn học được cách xây dựng một lối sống lành mạnh và cân bằng hơn. Chúc bạn học tốt!

Exit mobile version