Chào mừng các bạn học sinh đã quay trở lại series chinh phục ngữ pháp tiếng Anh! Sau khi đã nắm vững câu điều kiện loại 2 (giả định ở hiện tại) và loại 3 (nuối tiếc trong quá khứ), hôm nay chúng ta sẽ đến với một “level” cao hơn và cũng vô cùng thú vị: câu điều kiện hỗn hợp.
Đúng như tên gọi, đây là loại câu kết hợp các yếu tố “xuyên thời gian”, nối một giả định trong quá khứ với kết quả ở hiện tại, hoặc ngược lại. Việc sử dụng thành thạo loại câu này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp và làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn rất nhiều. Hãy cùng nhau giải mã cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp này nhé!
Mục Lục
Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals) là loại câu điều kiện trong đó mệnh đề điều kiện (If) và mệnh đề chính (kết quả) đề cập đến hai thời điểm khác nhau. Thông thường, nó là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Có hai loại câu điều kiện hỗn hợp chính, dùng để diễn tả:
- Một điều kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến một kết quả ở hiện tại.
- Một điều kiện ở hiện tại ảnh hưởng đến một kết quả trong quá khứ.
Cấu trúc 2 loại câu điều kiện hỗn hợp phổ biến
Để không bị nhầm lẫn, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng loại câu điều kiện hỗn hợp một.
Loại 1 của câu điều kiện hỗn hợp – Điều kiện quá khứ, Kết quả hiện tại (Kết hợp Loại 3 & 2)
Đây là loại câu điều kiện hỗn hợp phổ biến nhất. Nó được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc giả định trong quá khứ (trái với sự thật quá khứ) đã có thể tạo ra một kết quả khác đi ở hiện tại (trái với sự thật hiện tại).
Công thức:
If + S + had + V3/Ved, S + would/could/might + V (nguyên thể) (now)
Ví dụ thực tế:
- If I had taken his advice, I would be a rich man now.
- Tiếng Việt: Nếu tôi đã nghe theo lời khuyên của anh ấy, thì bây giờ tôi đã là một người giàu có rồi.
- Sự thật: Trong quá khứ tôi đã không nghe lời khuyên, và bây giờ tôi không giàu.
- If you had studied Japanese, you could work in Tokyo now.
- Tiếng Việt: Nếu bạn đã học tiếng Nhật, bây giờ bạn đã có thể làm việc ở Tokyo.
- Sự thật: Trong quá khứ bạn không học tiếng Nhật, và bây giờ bạn không làm việc ở đó.
- I would not be so tired if I had gone to bed earlier last night.
- Tiếng Việt: Bây giờ tôi sẽ không mệt mỏi thế này nếu tối qua tôi đã đi ngủ sớm hơn.
- Sự thật: Tối qua tôi đã thức khuya, và bây giờ tôi rất mệt.
- If he had saved more money, he would have a new bike now.
- Tiếng Việt: Nếu anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, thì bây giờ anh ấy đã có một chiếc xe đạp mới.
- Sự thật: Anh ấy đã không tiết kiệm, và bây giờ không có xe mới.
- She would be the team leader today if she hadn’t quit the project.
- Tiếng Việt: Cô ấy sẽ là trưởng nhóm hôm nay nếu cô ấy đã không từ bỏ dự án đó.
- Sự thật: Cô ấy đã từ bỏ dự án, và hôm nay không phải là trưởng nhóm.
- If I had been born in the US, I wouldn’t need a visa to travel there.
- Tiếng Việt: Nếu tôi đã được sinh ra ở Mỹ, thì bây giờ tôi không cần thị thực để đến đó du lịch.
- Sự thật: Tôi không sinh ra ở Mỹ và bây giờ tôi cần thị thực.
- If we had booked the tickets, we would be on the beach right now.
- Tiếng Việt: Nếu chúng ta đã đặt vé, thì ngay bây giờ chúng ta đã đang ở trên bãi biển rồi.
- Sự thật: Chúng ta đã không đặt vé, và bây giờ không ở bãi biển.
- You would know the answer if you had listened to the teacher yesterday.
- Tiếng Việt: Bây giờ bạn sẽ biết câu trả lời nếu hôm qua bạn đã lắng nghe giáo viên.
- Sự thật: Hôm qua bạn đã không lắng nghe, và bây giờ bạn không biết câu trả lời.
- If I hadn’t eaten so much cake, I would feel better now.
- Tiếng Việt: Nếu tôi đã không ăn quá nhiều bánh, bây giờ tôi đã cảm thấy khỏe hơn.
- Sự thật: Tôi đã ăn nhiều bánh, và bây giờ thấy không khỏe.
- He would still be my friend if he hadn’t lied to me.
- Tiếng Việt: Anh ấy vẫn sẽ là bạn của tôi nếu anh ấy đã không nói dối tôi.
- Sự thật: Anh ấy đã nói dối, và bây giờ chúng tôi không còn là bạn.
Loại 2 của câu điều kiện hỗn hợp – Điều kiện hiện tại, Kết quả quá khứ (Kết hợp Loại 2 & 3)
Loại câu điều kiện hỗn hợp này ít phổ biến hơn nhưng cũng rất quan trọng. Nó diễn tả một tình trạng hoặc sự việc giả định ở hiện tại (thường là một đặc điểm, tính chất lâu dài) đã có thể gây ra một kết quả khác đi trong quá khứ.
Công thức:
If + S + V2/Ved, S + would/could/might + have + V3/Ved
Ví dụ thực tế:
- If I were smarter, I would have passed that difficult exam yesterday.
- Tiếng Việt: Nếu tôi thông minh hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra khó đó ngày hôm qua rồi.
- Sự thật: Tôi không thông minh hơn (bản chất hiện tại), và hôm qua tôi đã trượt bài kiểm tra.
- If I wasn’t afraid of flying, I would have visited you in London last year.
- Tiếng Việt: Nếu tôi không sợ đi máy bay, tôi đã đến thăm bạn ở London vào năm ngoái rồi.
- Sự thật: Tôi sợ đi máy bay (tình trạng hiện tại), nên năm ngoái tôi đã không đến thăm bạn.
- He would have gotten the job if he spoke English fluently.
- Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được công việc đó nếu anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
- Sự thật: Anh ấy không nói tiếng Anh trôi chảy (kỹ năng hiện tại), nên đã không nhận được việc.
- If she were more organized, she wouldn’t have lost all her documents.
- Tiếng Việt: Nếu cô ấy ngăn nắp hơn, cô ấy đã không làm mất tất cả tài liệu của mình.
- Sự thật: Cô ấy không ngăn nắp (tính cách hiện tại), và đã làm mất tài liệu.
- If I had his phone number, I would have called him right after the meeting ended.
- Tiếng Việt: Nếu tôi có số điện thoại của anh ấy, tôi đã gọi cho anh ấy ngay sau khi cuộc họp kết thúc.
- Sự thật: Bây giờ tôi không có số của anh ấy, nên lúc đó tôi đã không gọi.
- If we were rich, we could have bought that house we saw last month.
- Tiếng Việt: Nếu chúng ta giàu có, chúng ta đã có thể mua căn nhà mà chúng ta thấy tháng trước.
- Sự thật: Chúng ta không giàu (tình trạng hiện tại), nên đã không mua được nhà.
- You would have finished the marathon if you were fitter.
- Tiếng Việt: Bạn đã hoàn thành cuộc đua marathon nếu bạn khỏe hơn.
- Sự thật: Thể trạng hiện tại của bạn không đủ tốt, nên bạn đã không thể hoàn thành cuộc đua.
- If I knew how to cook, I would have made you a birthday cake.
- Tiếng Việt: Nếu tôi biết nấu ăn, tôi đã làm cho bạn một chiếc bánh sinh nhật rồi.
- Sự thật: Tôi không biết nấu ăn (hiện tại), nên đã không làm bánh cho bạn.
- If he weren’t so shy, he would have asked her out on a date.
- Tiếng Việt: Nếu anh ấy không quá nhút nhát, anh ấy đã mời cô ấy đi hẹn hò rồi.
- Sự thật: Anh ấy rất nhút nhát (bản chất), nên đã không mời cô ấy.
- I would have helped you with your homework if I were good at Math.
- Tiếng Việt: Tôi đã giúp bạn làm bài tập về nhà nếu tôi giỏi Toán.
- Sự thật: Tôi không giỏi Toán (năng lực hiện tại), nên đã không giúp bạn được.
Phân biệt câu điều kiện hỗn hợp với câu điều kiện loại 2 & 3
Để dễ hình dung, hãy xem bảng so sánh thời gian của các mệnh đề:
Loại câu điều kiện | Thời gian của Mệnh đề If (Điều kiện) | Thời gian của Mệnh đề chính (Kết quả) |
---|---|---|
Loại 2 | Quá khứ đơn (Giả định ở Hiện tại) | would + V (Kết quả ở Hiện tại) |
Loại 3 | Quá khứ hoàn thành (Giả định ở Quá khứ) | would have + V3 (Kết quả ở Quá khứ) |
Hỗn hợp 1 (3+2) | Quá khứ hoàn thành (Giả định ở Quá khứ) | would + V (Kết quả ở Hiện tại) |
Hỗn hợp 2 (2+3) | Quá khứ đơn (Giả định ở Hiện tại) | would have + V3 (Kết quả ở Quá khứ) |
Bài tập vận dụng về câu điều kiện hỗn hợp
Hãy kiểm tra kiến thức về câu điều kiện hỗn hợp của bạn bằng cách chia động từ trong ngoặc.
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp:
- If I (not / eat) ______ that street food, I (not / feel) ______ sick now.
- She (be) ______ here now if she (not / miss) ______ the train.
- If I (be) ______ you, I (not / say) ______ that to him yesterday.
- We (not / be) ______ in debt now if we (not / buy) ______ that expensive car last year.
- If he (not / be) ______ so lazy, he (finish) ______ his studies a long time ago.
- I (go) ______ to the party last night if I (not / have to) ______ work today.
- If I (speak) ______ French, I (apply) ______ for that job in Paris.
- You (not / be) ______ so stressed now if you (start) ______ revising for the exam earlier.
- If I (win) ______ the lottery last year, I (be) ______ a millionaire now.
- He (ask) ______ her to marry him if he (not / be) ______ afraid of commitment.
Đáp án:
- hadn’t eaten, wouldn’t feel
- would be, hadn’t missed
- were, wouldn’t have said
- wouldn’t be, hadn’t bought
- weren’t, would have finished
- would have gone, didn’t have to
- spoke, would have applied
- wouldn’t be, had started
- had won, would be
- would have asked, weren’t
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929780/cau-dieu-kien-loai-3/ https://blog.tienganh4u.com/929772/cau-dieu-kien-loai-2/
Tổng kết
Câu điều kiện hỗn hợp có thể trông phức tạp lúc đầu, nhưng thực chất nó rất logic. Chìa khóa để làm chủ câu điều kiện hỗn hợp là xác định chính xác thời điểm của “điều kiện” và “kết quả”.
- Hỗn hợp (3+2): “Nếu ngày xưa… thì bây giờ đã…” (Quá khứ → Hiện tại)
- Hỗn hợp (2+3): “Nếu bản chất tôi… thì ngày xưa tôi đã…” (Hiện tại → Quá khứ)
Hãy thử đặt câu về chính cuộc sống của bạn để ghi nhớ cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp này một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tập tốt!