blog tienganh4u

To be afraid of

to be afraid of

1. Nỗi sợ – Một phần không thể thiếu và cách diễn đạt trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng có những nỗi sợ. Đó có thể là nỗi sợ hãi hữu hình như sợ độ cao, sợ bóng tối, sợ một loài động vật nào đó; hoặc cũng có thể là những nỗi sợ vô hình như sợ thất bại, sợ bị từ chối, sợ mắc lỗi. Nỗi sợ là một cảm xúc cơ bản của con người, và việc diễn đạt nó một cách chính xác trong giao tiếp, đặc biệt là khi học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh, là vô cùng quan trọng.

Một trong những cụm từ (collocation) phổ biến và nền tảng nhất để nói về sự sợ hãi chính là “to be afraid of”. Tuy nhiên, đằng sau sự đơn giản của nó là những sắc thái ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau mà nếu không nắm vững, người học rất dễ mắc lỗi. Bài thuyết giảng chuyên sâu này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn “giải mã” toàn bộ những gì liên quan đến to be afraid of, từ định nghĩa, các cấu trúc phổ biến, cách phân biệt với những cụm từ dễ nhầm lẫn, cho đến các cách dùng mở rộng.

2. To be afraid of là gì? Hiểu đúng bản chất

Về cơ bản, “to be afraid of” là một cụm tính từ được dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi, lo lắng, hoặc e ngại về một điều gì đó hoặc một khả năng nào đó có thể xảy ra.

Đây là một collocation cực kỳ vững chắc và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn không thể nói “I afraid spiders” mà phải nói “I am afraid of spiders”. Giới từ “of” là thành phần bắt buộc trong cấu trúc này khi bạn muốn đề cập đến đối tượng của nỗi sợ.

3. Các cấu trúc và cách dùng afraid phổ biến nhất

Để sử dụng thành thạo, chúng ta cần đi sâu vào hai cấu trúc chính và phổ biến nhất của to be afraid of. Mỗi cấu trúc phục vụ một mục đích diễn đạt riêng.

Cấu trúc 1: To be afraid of + Noun / Noun Phrase (Danh từ / Cụm danh từ)

Đây là cách dùng afraid of cơ bản nhất, dùng để diễn tả nỗi sợ đối với một người, một sự vật, một hiện tượng, hay một khái niệm cụ thể nào đó. Cấu trúc này trả lời cho câu hỏi: “Bạn sợ cái gì?”.

Công thức: S + be + afraid of + Noun/Noun Phrase

Đây là lúc chúng ta nói về nỗi sợ những thứ cụ thể. Dưới đây là các ví dụ điển hình để bạn hiểu rõ hơn:

  1. Many children are afraid of the dark. (Nhiều trẻ em sợ bóng tối.)
  2. She has always been afraid of heights, so she never goes on roller coasters. (Cô ấy luôn luôn sợ độ cao, vì vậy cô ấy không bao giờ đi tàu lượn siêu tốc.)
  3. He’s afraid of large dogs after being bitten as a child. (Anh ấy sợ những con chó lớn sau khi bị cắn lúc còn nhỏ.)
  4. I’m not afraid of hard work; I’m afraid of failure. (Tôi không sợ làm việc vất vả; tôi sợ sự thất bại.)
  5. The little boy was afraid of the clown at the party. (Cậu bé sợ chú hề ở bữa tiệc.)
  6. Are you afraid of public speaking? (Bạn có sợ việc nói trước đám đông không?)
  7. My grandmother is afraid of new technology. (Bà tôi e ngại công nghệ mới.)
  8. The villagers were afraid of the powerful storm. (Dân làng sợ hãi cơn bão mạnh.)
  9. He pretends he isn’t, but he’s secretly afraid of his boss. (Anh ta giả vờ là không, nhưng thực ra anh ta ngấm ngầm sợ sếp của mình.)
  10. Some people are afraid of the consequences of their actions. (Một số người sợ hãi hậu quả từ hành động của họ.)

Cấu trúc 2: To be afraid of + V-ing (Danh động từ)

Cấu trúc afraid of Ving được sử dụng khi chúng ta muốn nói về nỗi sợ một khả năng hoặc một hệ quả của một hành động nào đó có thể xảy ra. Nó không nhấn mạnh vào việc “chủ động làm” hành động đó, mà là sợ “việc đó sẽ xảy ra” với mình, thường là ngoài ý muốn.

Công thức: S + be + afraid of + V-ing

Nó diễn tả sự lo lắng về một điều gì đó tiêu cực có thể xảy ra. Hãy cùng xem các ví dụ sau:

  1. She’s afraid of making a mistake in the exam. (Cô ấy sợ mắc lỗi trong bài kiểm tra.)
  2. I didn’t want to drive faster because I was afraid of getting a speeding ticket. (Tôi không muốn lái nhanh hơn vì tôi sợ bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
  3. He’s afraid of losing her. (Anh ấy sợ mất cô ấy.)
  4. Many new parents are afraid of doing something wrong when holding their baby. (Nhiều bậc cha mẹ mới sinh con sợ làm sai điều gì đó khi bế con.)
  5. She is afraid of offending people with her direct comments. (Cô ấy sợ làm mất lòng người khác bằng những lời nhận xét thẳng thắn của mình.)
  6. He avoids arguments because he’s afraid of getting angry. (Anh ấy né tránh các cuộc tranh cãi vì anh ấy sợ bị tức giận.)
  7. We were afraid of getting lost in the huge forest. (Chúng tôi đã sợ bị lạc trong khu rừng rộng lớn.)
  8. I’m afraid of falling on the icy sidewalk. (Tôi sợ bị ngã trên vỉa hè đóng băng.)
  9. The politician is afraid of losing public support. (Vị chính trị gia lo sợ việc đánh mất sự ủng hộ của công chúng.)
  10. He didn’t check his bank account, afraid of seeing how little money was left. (Anh ấy đã không kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình, vì sợ phải nhìn thấy còn lại ít tiền như thế nào.)

Cấu trúc 3: To be afraid to do something (To V-inf)

Cấu trúc afraid to do something được sử dụng khi bạn sợ hãi và chủ động không dám làm một hành động nào đó. Nỗi sợ ở đây là rào cản khiến bạn không thực hiện hành động. Nó nhấn mạnh vào sự lựa chọn, sự quyết định (hoặc không quyết định) làm một việc gì đó vì sợ hậu quả.

Công thức: S + be + afraid to + V-inf

Hãy xem các ví dụ để thấy sự khác biệt:

  1. She was afraid to speak up and share her opinion in the meeting. (Cô ấy đã sợ không dám lên tiếng và chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc họp.) -> Cô ấy chủ động chọn im lặng vì sợ.
  2. He’s afraid to ask his boss for a raise. (Anh ấy sợ không dám hỏi sếp tăng lương.) -> Anh ấy không thực hiện hành động “hỏi”.
  3. I was afraid to open the door because I didn’t know who was there. (Tôi đã sợ không dám mở cửa vì tôi không biết ai ở đó.) -> Tôi đã không làm hành động “mở cửa”.
  4. The boy was afraid to jump into the deep end of the pool. (Cậu bé sợ không dám nhảy xuống đầu sâu của hồ bơi.) -> Cậu bé đứng đó và không nhảy.
  5. Many people are afraid to change their careers, even if they are unhappy. (Nhiều người sợ không dám thay đổi sự nghiệp, ngay cả khi họ không hạnh phúc.)
  6. She was afraid to tell her parents the truth about her grades. (Cô ấy sợ không dám nói cho bố mẹ sự thật về điểm số của mình.)
  7. Don’t be afraid to ask for help when you need it. (Đừng ngại yêu cầu sự giúp đỡ khi bạn cần.)
  8. He was afraid to look down from the top of the skyscraper. (Anh ấy sợ không dám nhìn xuống từ đỉnh của tòa nhà chọc trời.)
  9. I’m afraid to invest all my savings in one company. (Tôi e ngại không dám đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào một công ty.)
  10. She was too afraid to walk home alone at night. (Cô ấy đã quá sợ hãi để dám đi bộ về nhà một mình vào ban đêm.)

Sự khác biệt cốt lõi

Đôi khi, cả hai cấu trúc có thể được dùng trong cùng một ngữ cảnh nhưng mang ý nghĩa hơi khác nhau:

4. Cách dùng mở rộng khác của “Afraid”

Ngoài các cấu trúc chính với to be afraid of, tính từ “afraid” còn được dùng trong một số ngữ cảnh khác rất thú vị và thông dụng.

“I’m afraid…” – Cách nói lịch sự để thông báo tin xấu

Trong văn phong trang trọng và lịch sự, “I’m afraid…” (hoặc “I am afraid that…”) được dùng như một cụm từ đệm để thông báo một tin không vui, một sự từ chối, hoặc một ý kiến trái ngược một cách nhẹ nhàng và giảm sốc. Trong trường hợp này, nó không có nghĩa là “tôi sợ hãi”.

Ví dụ:

  1. I’m afraid I can’t come to your party on Saturday. (Tôi e là tôi không thể đến bữa tiệc của bạn vào thứ Bảy được.)
  2. “Is Mr. Smith in the office?” “I’m afraid he’s out for lunch.” (“Ông Smith có trong văn phòng không?” “Tôi e là ông ấy đã ra ngoài ăn trưa rồi.”)
  3. I’m afraid you’ve misunderstood the situation. (Tôi e rằng bạn đã hiểu lầm tình hình rồi.)
  4. We wanted to offer you the job, but I’m afraid we’ve chosen another candidate. (Chúng tôi đã muốn mời bạn nhận công việc, nhưng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi đã chọn một ứng viên khác.)
  5. I’m afraid that’s not possible at the moment. (Tôi e rằng điều đó là không thể vào lúc này.)
  6. “Do you have this shirt in a larger size?” “I’m afraid this is the last one we have.” (“Bạn có chiếc áo này cỡ lớn hơn không?” “Tôi e đây là chiếc cuối cùng chúng tôi có.”)
  7. I’m afraid I have some bad news for you. (Tôi e là tôi có một vài tin không vui cho bạn đây.)
  8. I’m afraid you’re wrong about that assumption. (Tôi e rằng bạn đã sai về giả định đó.)
  9. This is the best we can do, I’m afraid. (Đây là điều tốt nhất chúng tôi có thể làm, tôi e là vậy.)
  10. I’m afraid the flight has been delayed due to bad weather. (Tôi e rằng chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu.)

5. Hội thoại minh họa thực tế

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng các cấu trúc này vào đời sống, hãy cùng xem qua 2 đoạn hội thoại ngắn sau.

Hội thoại 1: Phân biệt “afraid of + Noun” và “afraid to + Verb”

Bối cảnh: An và Bình đang nói chuyện về việc nuôi thú cưng.

An: Hey Bình, I’m thinking about getting a dog! Maybe a Golden Retriever. What do you think? (Này Bình, tớ đang nghĩ đến việc nuôi một chú chó! Có thể là giống Golden Retriever. Cậu thấy sao?)

Bình: Oh, a dog? To be honest, I’m a bit afraid of big dogs. (Ồ, một chú chó à? Thú thật thì, tớ hơi sợ những con chó lớn.)

An: Really? Why? They are so friendly. (Thật á? Tại sao vậy? Chúng thân thiện lắm mà.)

Bình: I was chased by one when I was a kid. Now, I’m afraid to even get close to them. (Tớ bị một con đuổi lúc còn nhỏ. Giờ tớ không dám lại gần chúng luôn.)

An: I see. That makes sense. We can look for a smaller one then. (Tớ hiểu rồi. Cũng hợp lý. Vậy chúng ta có thể tìm một bé nhỏ hơn.)

Phân tích: Bình dùng “afraid of big dogs” để chỉ nỗi sợ đối với một đối tượng cụ thể (danh từ). Sau đó, anh ấy dùng “afraid to get close” để diễn tả việc anh ấy không dám thực hiện hành động “lại gần” (động từ).

Hội thoại 2: Sử dụng “afraid of + V-ing” và “I’m afraid…”

Bối cảnh: Lan và Hùng, hai đồng nghiệp, đang trao đổi trước buổi thuyết trình của Lan.

Lan: Hùng, my presentation is in an hour. I’m so nervous. (Hùng ơi, một tiếng nữa là tới bài thuyết trình của tớ rồi. Tớ lo quá.)

Hùng: Don’t worry, you’ll do great. You’ve prepared for weeks. (Đừng lo, cậu sẽ làm tốt thôi. Cậu đã chuẩn bị hàng tuần rồi mà.)

Lan: I know, but I’m afraid of forgetting my main points when I’m on stage. (Tớ biết, nhưng tớ sợ sẽ quên mất những ý chính khi đứng trên sân khấu.)

Hùng: Just take a deep breath. By the way, about the project manager… I’m afraid she won’t be able to join. She has an urgent meeting. (Cứ hít thở sâu vào. À mà, về chị quản lý dự án… Tớ e là chị ấy sẽ không tham gia được. Chị ấy có một cuộc họp đột xuất.)

Lan: Oh no! That’s a pity. I really wanted her feedback. (Ôi không! Tiếc thật. Tớ thực sự muốn nghe nhận xét của chị ấy.)

Phân tích: Lan dùng “afraid of forgetting” để nói về nỗi lo sợ một khả năng có thể xảy ra (quên bài). Hùng dùng “I’m afraid…” như một cách nói giảm nói tránh lịch sự để thông báo một tin không vui.

6. Kết luận: Tự tin sử dụng “To Be Afraid Of”

Qua bài phân tích chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cách sử dụng collocation to be afraid of cũng như các biến thể của nó. Việc nắm vững không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc của mình mà còn giúp bạn hiểu đúng ý của người khác trong giao tiếp.

Hãy nhớ những điểm mấu chốt:

Đừng sợ mắc lỗi khi luyện tập! Cách tốt nhất để làm chủ bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào là thực hành nó thường xuyên. Hãy thử đặt câu với những nỗi sợ của riêng bạn, quan sát cách người bản xứ sử dụng chúng trong phim ảnh, sách báo và bạn sẽ sớm tự tin sử dụng to be afraid of một cách tự nhiên và chính xác.

Exit mobile version