blog tienganh4u

Vietnamese lifestyle then and now

vietnamese lifestyle then and now

 

1. Giới thiệu

Chào các bạn học sinh, chúng ta lại cùng nhau khám phá bài học mới trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Bài 6 mang chủ đề “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” (Lối sống người Việt: Xưa và Nay), một chủ đề vô cùng gần gũi và thú vị. Bài học sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian để so sánh những khác biệt trong cuộc sống, từ cách học tập, giải trí đến các mối quan hệ gia đình giữa quá khứ và hiện tại. Hãy cùng tóm tắt những kiến thức cốt lõi của bài học này nhé!

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường xuyên được sử dụng trong đời sống.

  1. Generation (n) /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: thế hệ
    • Ví dụ trong bài: “They also dye their hair purple and green. Phong: Ha ha… Not many. Grandpa: Hm… And many children of my generation left school early to support their families.”
    • Ví dụ khác:
      1. There is a big gap between the older generation and the younger one. (Có một khoảng cách lớn giữa thế hệ già và thế hệ trẻ.)
      2. My family has lived in this house for three generations. (Gia đình tôi đã sống trong ngôi nhà này qua ba thế hệ.)
      3. The new generation of smartphones is very powerful. (Thế hệ điện thoại thông minh mới rất mạnh mẽ.)
      4. We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
      5. He was the greatest writer of his generation. (Ông ấy là nhà văn vĩ đại nhất trong thế hệ của mình.)
      6. Each generation has its own unique style. (Mỗi thế hệ có phong cách độc đáo riêng.)
      7. This tradition has been passed down from generation to generation. (Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
      8. The story appeals to a whole generation of readers. (Câu chuyện hấp dẫn cả một thế hệ độc giả.)
      9. It’s our duty to educate the next generation. (Nhiệm vụ của chúng ta là giáo dục thế hệ tiếp theo.)
      10. The challenges faced by my generation are different. (Những thách thức mà thế hệ của tôi phải đối mặt rất khác.)
  2. Depend on (phr. v) /dɪˈpend ɒn/: phụ thuộc vào
    • Ví dụ trong bài: “Nowadays, most leisure games depend on electronic devices.”
    • Ví dụ khác:
      1. Our picnic plan will depend on the weather. (Kế hoạch dã ngoại của chúng ta sẽ phụ thuộc vào thời tiết.)
      2. Children often depend on their parents for financial support. (Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.)
      3. You can depend on me to help you. (Bạn có thể tin tưởng vào tôi sẽ giúp bạn.)
      4. The success of this project depends on teamwork. (Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào tinh thần đồng đội.)
      5. How much you learn depends on how much you study. (Bạn học được bao nhiêu phụ thuộc vào việc bạn học nhiều như thế nào.)
      6. I need a car because I depend on it to get to work. (Tôi cần một chiếc ô tô vì tôi phụ thuộc vào nó để đi làm.)
      7. The price depends on the quality of the product. (Giá cả phụ thuộc vào chất lượng của sản phẩm.)
      8. Many small businesses depend on local customers. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào khách hàng địa phương.)
      9. “Are you coming to the party?” “It depends on if I finish my homework.” (“Bạn có đến bữa tiệc không?” “Còn tùy vào việc tôi có làm xong bài tập không.”)
      10. We depend on donations to keep the charity running. (Chúng tôi phụ thuộc vào các khoản quyên góp để duy trì hoạt động của tổ chức từ thiện.)
  3. Opportunity (n) /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/: cơ hội
    • Ví dụ trong bài: “Phong: You mean we have more opportunities to learn now?”
    • Ví dụ khác:
      1. This is a great opportunity to travel. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để đi du lịch.)
      2. Don’t miss the opportunity to apply for this job. (Đừng bỏ lỡ cơ hội ứng tuyển vào công việc này.)
      3. He was given the opportunity to lead the team. (Anh ấy đã được trao cơ hội để lãnh đạo đội.)
      4. Studying abroad provides an opportunity to learn a new language. (Du học mang đến cơ hội học một ngôn ngữ mới.)
      5. The internship is a good opportunity for students to gain experience. (Kỳ thực tập là một cơ hội tốt để sinh viên tích lũy kinh nghiệm.)
      6. Everyone should have an equal opportunity in education. (Mọi người nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)
      7. He is waiting for the right opportunity to start his business. (Anh ấy đang chờ đợi cơ hội thích hợp để bắt đầu kinh doanh.)
      8. The conference was an opportunity to meet new people. (Hội nghị là một cơ hội để gặp gỡ những người mới.)
      9. I had the opportunity to visit Paris last year. (Tôi đã có cơ hội đến thăm Paris năm ngoái.)
      10. You should seize every opportunity that comes your way. (Bạn nên nắm bắt mọi cơ hội đến với mình.)
  4. Freedom (n) /ˈfriː.dəm/: sự tự do
    • Ví dụ trong bài: “Another thing is that children nowadays have more freedom of choice.”
    • Ví dụ khác:
      1. He finally gained his freedom after years in prison. (Anh ấy cuối cùng đã giành lại được tự do sau nhiều năm ở tù.)
      2. Freedom of speech is a basic human right. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.)
      3. The new law gives people more personal freedom. (Luật mới cho người dân nhiều tự do cá nhân hơn.)
      4. I love the freedom of working from home. (Tôi yêu thích sự tự do khi làm việc tại nhà.)
      5. They fought for their country’s freedom. (Họ đã chiến đấu vì nền tự do của đất nước.)
      6. Having a car gives you the freedom to travel anywhere. (Có một chiếc ô tô cho bạn sự tự do để đi du lịch bất cứ đâu.)
      7. Financial freedom is my ultimate goal. (Tự do tài chính là mục tiêu cuối cùng của tôi.)
      8. Children need freedom to play and explore. (Trẻ em cần tự do để vui chơi và khám phá.)
      9. The internet has brought a new kind of freedom of information. (Internet đã mang lại một loại tự do thông tin mới.)
      10. She enjoys the freedom of living alone. (Cô ấy tận hưởng sự tự do khi sống một mình.)
  5. Pursue (v) /pəˈsjuː/: theo đuổi
    • Ví dụ trong bài: “My parents give me my own interests, to pursue.”
    • Ví dụ khác:
      1. She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)
      2. He moved to the city to pursue his dream of becoming an actor. (Anh ấy chuyển đến thành phố để theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên.)
      3. It’s important to pursue your goals relentlessly. (Điều quan trọng là phải theo đuổi mục tiêu của bạn không ngừng.)
      4. The police will pursue all leads in the investigation. (Cảnh sát sẽ theo đuổi mọi manh mối trong cuộc điều tra.)
      5. You should pursue what makes you happy. (Bạn nên theo đuổi những gì làm bạn hạnh phúc.)
      6. Many students pursue higher education after high school. (Nhiều học sinh theo đuổi bậc học cao hơn sau trung học.)
      7. He chose to pursue his passion for music. (Anh ấy đã chọn theo đuổi niềm đam mê âm nhạc của mình.)
      8. The company will pursue legal action against them. (Công ty sẽ theo đuổi hành động pháp lý chống lại họ.)
      9. Are you planning to pursue a master’s degree? (Bạn có định theo đuổi bằng thạc sĩ không?)
      10. It takes courage to pursue a different path. (Cần có lòng can đảm để theo đuổi một con đường khác.)
  6. Replace (v) /rɪˈpleɪs/: thay thế
    • Ví dụ trong bài: “Hi-tech appliances used for housework have replaced our old-fashioned tools.”
    • Ví dụ khác:
      1. You need to replace the batteries in the remote control. (Bạn cần thay pin trong điều khiển từ xa.)
      2. The company decided to replace the old computers with new ones. (Công ty đã quyết định thay thế những chiếc máy tính cũ bằng những chiếc mới.)
      3. No one can replace my best friend. (Không ai có thể thay thế người bạn thân nhất của tôi.)
      4. They will replace the broken window tomorrow. (Họ sẽ thay thế cửa sổ bị vỡ vào ngày mai.)
      5. He was chosen to replace the retired manager. (Anh ấy đã được chọn để thay thế người quản lý đã nghỉ hưu.)
      6. We need to find someone to replace her when she leaves. (Chúng ta cần tìm ai đó để thay thế cô ấy khi cô ấy rời đi.)
      7. Can you replace the milk you drank? (Bạn có thể mua sữa khác thay thế cho hộp sữa bạn đã uống không?)
      8. Solar energy can replace fossil fuels. (Năng lượng mặt trời có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch.)
      9. I need to replace my old phone soon. (Tôi cần phải thay thế chiếc điện thoại cũ của mình sớm.)
      10. The teacher who was ill has now been replaced. (Giáo viên bị ốm giờ đã được thay thế.)
  7. Democratic (adj) /ˌdem.əˈkræt.ɪk/: dân chủ
    • Ví dụ trong bài: “In our group, everybody has equal rights. We have a(n) democratic relationship.”
    • Ví dụ khác:
      1. Our class has a democratic way of making decisions. (Lớp chúng tôi có cách ra quyết định dân chủ.)
      2. He is a supporter of democratic government. (Ông ấy là người ủng hộ chính phủ dân chủ.)
      3. The election was a step towards a more democratic society. (Cuộc bầu cử là một bước tiến tới một xã hội dân chủ hơn.)
      4. A good leader should have a democratic style. (Một nhà lãnh đạo giỏi nên có phong cách dân chủ.)
      5. We encourage a democratic discussion where everyone can speak. (Chúng tôi khuyến khích một cuộc thảo luận dân chủ nơi mọi người đều có thể phát biểu.)
      6. In a democratic family, children’s opinions are valued. (Trong một gia đình dân chủ, ý kiến của con cái được coi trọng.)
      7. The school council is run in a democratic way. (Hội đồng trường được điều hành một cách dân chủ.)
      8. The country is proud of its democratic traditions. (Đất nước tự hào về truyền thống dân chủ của mình.)
      9. The process for choosing a class monitor was very democratic. (Quy trình chọn lớp trưởng rất dân chủ.)
      10. She believes in the democratic principle of equality for all. (Cô ấy tin vào nguyên tắc dân chủ về sự bình đẳng cho tất cả mọi người.)
  8. Extended (adj) /ɪkˈsten.dɪd/: (gia đình) nhiều thế hệ, mở rộng
    • Ví dụ trong bài: “Four generations live in my house: my great-grandparents, my grandparents, my parents, and me. It’s a(n) extended family.”
    • Ví dụ khác:
      1. In the past, many Vietnamese people lived in extended families. (Trong quá khứ, nhiều người Việt Nam sống trong gia đình nhiều thế hệ.)
      2. He is going on an extended holiday to Europe. (Anh ấy sẽ có một kỳ nghỉ dài ngày ở châu Âu.)
      3. The restaurant has an extended menu with many new dishes. (Nhà hàng có một thực đơn mở rộng với nhiều món mới.)
      4. She has an extended circle of friends. (Cô ấy có một vòng bạn bè rộng rãi.)
      5. The deadline for the project has been extended by a week. (Hạn chót cho dự án đã được gia hạn thêm một tuần.)
      6. We offer extended warranties on all our products. (Chúng tôi cung cấp bảo hành mở rộng cho tất cả các sản phẩm của mình.)
      7. An extended family gathering can be a lot of fun. (Một buổi họp mặt gia đình nhiều thế hệ có thể rất vui.)
      8. He took an extended break from work due to stress. (Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian dài do căng thẳng.)
      9. The library has extended opening hours during exams. (Thư viện có giờ mở cửa kéo dài trong mùa thi.)
      10. Their trip was extended because of a flight cancellation. (Chuyến đi của họ bị kéo dài do chuyến bay bị hủy.)
  9. Values (n) /ˈvæl.juːz/: các giá trị
    • Ví dụ trong bài: “He values his family and spends a lot of time with them.”
    • Ví dụ khác:
      1. Family values are very important to him. (Các giá trị gia đình rất quan trọng đối với anh ấy.)
      2. Honesty and kindness are core values. (Sự trung thực và lòng tốt là những giá trị cốt lõi.)
      3. The company promotes its corporate values to all employees. (Công ty quảng bá các giá trị doanh nghiệp của mình đến tất cả nhân viên.)
      4. Different cultures have different social values. (Các nền văn hóa khác nhau có các giá trị xã hội khác nhau.)
      5. It’s important to teach children good moral values. (Điều quan trọng là phải dạy trẻ em những giá trị đạo đức tốt đẹp.)
      6. The story reflects the values of that society. (Câu chuyện phản ánh các giá trị của xã hội đó.)
      7. We must uphold the values of justice and equality. (Chúng ta phải bảo vệ các giá trị của công lý và bình đẳng.)
      8. Their friendship is based on shared values. (Tình bạn của họ dựa trên những giá trị chung.)
      9. This book explores traditional cultural values. (Cuốn sách này khám phá các giá trị văn hóa truyền thống.)
      10. What values do you think are most important in life? (Bạn nghĩ những giá trị nào là quan trọng nhất trong cuộc sống?)
  10. Relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: mối quan hệ
    • Ví dụ trong bài: “The relationship between parents and children is now more democratic than in the past.”
    • Ví dụ khác:
      1. She has a very close relationship with her sister. (Cô ấy có mối quan hệ rất thân thiết với chị gái mình.)
      2. Building a good customer relationship is key to business success. (Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là chìa khóa thành công trong kinh doanh.)
      3. I am not ready for a serious relationship. (Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.)
      4. The teacher has a good relationship with his students. (Thầy giáo có mối quan hệ tốt với học sinh của mình.)
      5. What is the relationship between diet and health? (Mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe là gì?)
      6. They have been in a long-distance relationship for two years. (Họ đã có một mối quan hệ yêu xa trong hai năm.)
      7. Trust is essential for any healthy relationship. (Sự tin tưởng là điều cần thiết cho bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.)
      8. The relationship between the two countries has improved. (Mối quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện.)
      9. He ended the relationship last month. (Anh ấy đã kết thúc mối quan hệ vào tháng trước.)
      10. It’s important to maintain a positive relationship with colleagues. (Điều quan trọng là phải duy trì mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.)

3. Pronunciation (Phát âm)

Phần này tập trung vào hai phụ âm kép: /fl//fr/.

Các từ trong bài

Âm Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
/fl/ flight /flaɪt/ chuyến bay
flame /fleɪm/ ngọn lửa
flea /fliː/ bọ chét
flesh /fleʃ/ thịt, da thịt
flog /flɒɡ/ đánh đập, quất
/fr/ freedom /ˈfriː.dəm/ sự tự do
frightening /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ đáng sợ
friends /frendz/ những người bạn
frequently /ˈfriː.kwənt.li/ thường xuyên
fruit /fruːt/ trái cây
frame /freɪm/ khung
free /friː/ miễn phí, tự do
fright /fraɪt/ sự hoảng sợ
fresh /freʃ/ tươi, mới
frog /frɒɡ/ con ếch

Mở rộng và ví dụ

A. Âm /fl/

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
flower /ˈflaʊ.ər/ bông hoa
fly /flaɪ/ bay
floor /flɔːr/ sàn nhà
flat /flæt/ bằng phẳng; căn hộ
flood /flʌd/ lũ lụt
flow /fləʊ/ chảy
fluent /ˈfluː.ənt/ trôi chảy
flag /flæɡ/ lá cờ
fluffy /ˈflʌf.i/ mềm mịn, xốp
flexible /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt

B. Âm /fr/

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
from /frɒm/ từ
front /frʌnt/ phía trước
freeze /friːz/ đóng băng
fry /fraɪ/ chiên, rán
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
frown /fraʊn/ cau mày
fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ mong manh, dễ vỡ
fraction /ˈfræk.ʃən/ phân số, một phần nhỏ
frequent /ˈfriː.kwənt/ thường xuyên


4. Grammar (Ngữ pháp)

Bài học tập trung vào hai cấu trúc động từ phổ biến: Verbs + to-infinitiveVerbs + V-ing.

A. Verbs + to-infinitive (Động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có ‘to’)

B. Verbs + V-ing (Động từ theo sau bởi danh động từ)

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929531/verbs-to-infinitive/    https://blog.tienganh4u.com/929547/dong-tu-ing/

5. Everyday English (Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày)

Chủ đề của phần này là Making promises (Đưa ra lời hứa).

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

Lan: Grandma, how was your life different when you were my age? I’m curious. (Lan: Bà ơi, cuộc sống của bà khác như thế nào khi bà bằng tuổi cháu ạ? Cháu tò mò quá.)

Bà: Oh, it was very different, dear. My generation didn’t have smartphones or the internet. We mostly played outdoor games and made our own toys from natural materials. (Bà: Ồ, khác lắm cháu ạ. Thế hệ của bà không có điện thoại thông minh hay internet. Bà chủ yếu chơi các trò chơi ngoài trời và tự làm đồ chơi từ các vật liệu tự nhiên.)

Lan: Really? So you didn’t depend on electronic devices for entertainment? That sounds peaceful. (Lan: Thật ạ? Vậy là bà không phụ thuộc vào các thiết bị điện tử để giải trí ạ? Nghe có vẻ yên bình.)

Bà: It was. But you have more opportunities to learn now. We had to walk a long way to school, and books were rare. The relationship in our extended family was very close because we spent a lot of time together. (Bà: Đúng vậy. Nhưng bây giờ các cháu có nhiều cơ hội học tập hơn. Bà đã phải đi bộ một quãng đường dài đến trường, và sách vở rất hiếm. Mối quan hệ trong gia đình nhiều thế hệ của bà rất thân thiết vì cả nhà dành nhiều thời gian cho nhau.)

Lan: I’m trying to pursue my dream of becoming a graphic designer. It requires a lot of online learning. (Lan: Cháu đang cố gắng theo đuổi ước mơ trở thành một nhà thiết kế đồ họa. Nó đòi hỏi phải học trực tuyến rất nhiều.)

Bà: That’s wonderful. Promise me you will always value your family, no matter how busy you are. (Bà: Thật tuyệt vời. Hãy hứa với bà là cháu sẽ luôn trân trọng gia đình mình, dù bận rộn đến đâu.)

Lan: I promise, Grandma. Thank you for sharing your stories. (Lan: Cháu hứa ạ, bà. Cảm ơn bà đã chia sẻ những câu chuyện của mình.)

 

Hội thoại 2

 

Minh: Hey Phong, I feel like our way of studying has changed so much. Do you agree? (Minh: Chào Phong, tớ cảm thấy cách học của chúng ta đã thay đổi rất nhiều. Cậu có đồng ý không?)

Phong: Absolutely. I decided to replace most of my paper notebooks with a tablet. It’s much more convenient. (Phong: Chắc chắn rồi. Tớ đã quyết định thay thế hầu hết sổ ghi chép bằng giấy của mình bằng một chiếc máy tính bảng. Tiện lợi hơn nhiều.)

Minh: Me too! And our parents’ generation had less freedom of choice in their studies. Now, we can choose what we want to learn. Our parents have a more democratic approach. (Minh: Tớ cũng vậy! Và thế hệ của bố mẹ chúng ta có ít sự tự do lựa chọn trong học tập hơn. Bây giờ, chúng ta có thể chọn những gì mình muốn học. Bố mẹ chúng ta có cách tiếp cận dân chủ hơn.)

Phong: Right. My dad suggested learning a new language online, and I find it very helpful. I frequently watch tutorials on YouTube. It’s never frightening. (Phong: Đúng vậy. Bố tớ đã đề nghị học một ngôn ngữ mới trực tuyến, và tớ thấy nó rất hữu ích. Tớ thường xuyên xem các video hướng dẫn trên YouTube. Nó không hề đáng sợ.)

Minh: That’s cool. I need to avoid wasting time on social media. It’s my biggest distraction. (Minh: Hay đấy. Tớ cần phải tránh lãng phí thời gian vào mạng xã hội. Đó là thứ làm tớ mất tập trung nhất.)

Phong: You can do it! Hey, I found a great app for learning vocabulary. I will send you the link. (Phong: Cậu làm được mà! Này, tớ tìm thấy một ứng dụng học từ vựng rất hay. Tớ sẽ gửi cho cậu đường link.)

Minh: Thanks a lot, Phong! (Minh: Cảm ơn cậu nhiều nhé, Phong!)

7. Tổng kết

Bài 6 – “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” đã giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi của lối sống Việt Nam qua các thế hệ. Chúng ta đã học được:

Hy vọng bài tóm tắt này sẽ giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức của Unit 6 một cách hiệu quả!

Exit mobile version