blog tienganh4u

Vietnamese lifestyle then and now

vietnamese lifestyle then and now

 

1. Giới thiệu

Chào các bạn học sinh, chúng ta lại cùng nhau khám phá bài học mới trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Bài 6 mang chủ đề “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” (Lối sống người Việt: Xưa và Nay), một chủ đề vô cùng gần gũi và thú vị. Bài học sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian để so sánh những khác biệt trong cuộc sống, từ cách học tập, giải trí đến các mối quan hệ gia đình giữa quá khứ và hiện tại. Hãy cùng tóm tắt những kiến thức cốt lõi của bài học này nhé!

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường xuyên được sử dụng trong đời sống.

Generation (n) /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: thế hệ

Depend on (phr. v) /dɪˈpend ɒn/: phụ thuộc vào

Opportunity (n) /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/: cơ hội

Freedom (n) /ˈfriː.dəm/: sự tự do

Pursue (v) /pəˈsjuː/: theo đuổi

Replace

(v) /rɪˈpleɪs/: thay thế

Democratic (adj) /ˌdem.əˈkræt.ɪk/: dân chủ

Extended (adj) /ɪkˈsten.dɪd/: (gia đình) nhiều thế hệ, mở rộng

Values (n) /ˈvæl.juːz/: các giá trị

Relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: mối quan hệ

3. Pronunciation (Phát âm)

Phần này tập trung vào hai phụ âm kép: /fl//fr/.

Các từ trong bài

Âm Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
/fl/ flight /flaɪt/ chuyến bay
flame /fleɪm/ ngọn lửa
flea /fliː/ bọ chét
flesh /fleʃ/ thịt, da thịt
flog /flɒɡ/ đánh đập, quất
/fr/ freedom /ˈfriː.dəm/ sự tự do
frightening /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ đáng sợ
friends /frendz/ những người bạn
frequently /ˈfriː.kwənt.li/ thường xuyên
fruit /fruːt/ trái cây
frame /freɪm/ khung
free /friː/ miễn phí, tự do
fright /fraɪt/ sự hoảng sợ
fresh /freʃ/ tươi, mới
frog /frɒɡ/ con ếch

Mở rộng và ví dụ

A. Âm /fl/

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
flower /ˈflaʊ.ər/ bông hoa
fly /flaɪ/ bay
floor /flɔːr/ sàn nhà
flat /flæt/ bằng phẳng; căn hộ
flood /flʌd/ lũ lụt
flow /fləʊ/ chảy
fluent /ˈfluː.ənt/ trôi chảy
flag /flæɡ/ lá cờ
fluffy /ˈflʌf.i/ mềm mịn, xốp
flexible /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt

B. Âm /fr/

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
from /frɒm/ từ
front /frʌnt/ phía trước
freeze /friːz/ đóng băng
fry /fraɪ/ chiên, rán
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
frown /fraʊn/ cau mày
fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ mong manh, dễ vỡ
fraction /ˈfræk.ʃən/ phân số, một phần nhỏ
frequent /ˈfriː.kwənt/ thường xuyên


4. Grammar (Ngữ pháp)

Bài học tập trung vào hai cấu trúc động từ phổ biến: Verbs + to-infinitiveVerbs + V-ing.

A. Verbs + to-infinitive (Động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có ‘to’)

B. Verbs + V-ing (Động từ theo sau bởi danh động từ)

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929531/verbs-to-infinitive/    https://blog.tienganh4u.com/929547/dong-tu-ing/

5. Everyday English (Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày)

Chủ đề của phần này là Making promises (Đưa ra lời hứa).

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

Lan: Grandma, how was your life different when you were my age? I’m curious. (Lan: Bà ơi, cuộc sống của bà khác như thế nào khi bà bằng tuổi cháu ạ? Cháu tò mò quá.)

Bà: Oh, it was very different, dear. My generation didn’t have smartphones or the internet. We mostly played outdoor games and made our own toys from natural materials. (Bà: Ồ, khác lắm cháu ạ. Thế hệ của bà không có điện thoại thông minh hay internet. Bà chủ yếu chơi các trò chơi ngoài trời và tự làm đồ chơi từ các vật liệu tự nhiên.)

Lan: Really? So you didn’t depend on electronic devices for entertainment? That sounds peaceful. (Lan: Thật ạ? Vậy là bà không phụ thuộc vào các thiết bị điện tử để giải trí ạ? Nghe có vẻ yên bình.)

Bà: It was. But you have more opportunities to learn now. We had to walk a long way to school, and books were rare. The relationship in our extended family was very close because we spent a lot of time together. (Bà: Đúng vậy. Nhưng bây giờ các cháu có nhiều cơ hội học tập hơn. Bà đã phải đi bộ một quãng đường dài đến trường, và sách vở rất hiếm. Mối quan hệ trong gia đình nhiều thế hệ của bà rất thân thiết vì cả nhà dành nhiều thời gian cho nhau.)

Lan: I’m trying to pursue my dream of becoming a graphic designer. It requires a lot of online learning. (Lan: Cháu đang cố gắng theo đuổi ước mơ trở thành một nhà thiết kế đồ họa. Nó đòi hỏi phải học trực tuyến rất nhiều.)

Bà: That’s wonderful. Promise me you will always value your family, no matter how busy you are. (Bà: Thật tuyệt vời. Hãy hứa với bà là cháu sẽ luôn trân trọng gia đình mình, dù bận rộn đến đâu.)

Lan: I promise, Grandma. Thank you for sharing your stories. (Lan: Cháu hứa ạ, bà. Cảm ơn bà đã chia sẻ những câu chuyện của mình.)

 

Hội thoại 2

 

Minh: Hey Phong, I feel like our way of studying has changed so much. Do you agree? (Minh: Chào Phong, tớ cảm thấy cách học của chúng ta đã thay đổi rất nhiều. Cậu có đồng ý không?)

Phong: Absolutely. I decided to replace most of my paper notebooks with a tablet. It’s much more convenient. (Phong: Chắc chắn rồi. Tớ đã quyết định thay thế hầu hết sổ ghi chép bằng giấy của mình bằng một chiếc máy tính bảng. Tiện lợi hơn nhiều.)

Minh: Me too! And our parents’ generation had less freedom of choice in their studies. Now, we can choose what we want to learn. Our parents have a more democratic approach. (Minh: Tớ cũng vậy! Và thế hệ của bố mẹ chúng ta có ít sự tự do lựa chọn trong học tập hơn. Bây giờ, chúng ta có thể chọn những gì mình muốn học. Bố mẹ chúng ta có cách tiếp cận dân chủ hơn.)

Phong: Right. My dad suggested learning a new language online, and I find it very helpful. I frequently watch tutorials on YouTube. It’s never frightening. (Phong: Đúng vậy. Bố tớ đã đề nghị học một ngôn ngữ mới trực tuyến, và tớ thấy nó rất hữu ích. Tớ thường xuyên xem các video hướng dẫn trên YouTube. Nó không hề đáng sợ.)

Minh: That’s cool. I need to avoid wasting time on social media. It’s my biggest distraction. (Minh: Hay đấy. Tớ cần phải tránh lãng phí thời gian vào mạng xã hội. Đó là thứ làm tớ mất tập trung nhất.)

Phong: You can do it! Hey, I found a great app for learning vocabulary. I will send you the link. (Phong: Cậu làm được mà! Này, tớ tìm thấy một ứng dụng học từ vựng rất hay. Tớ sẽ gửi cho cậu đường link.)

Minh: Thanks a lot, Phong! (Minh: Cảm ơn cậu nhiều nhé, Phong!)

7. Tổng kết

Bài 6 – “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” đã giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi của lối sống Việt Nam qua các thế hệ. Chúng ta đã học được:

Hy vọng bài tóm tắt này sẽ giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức của Unit 6 một cách hiệu quả!

Exit mobile version