natural wonders of the world

1. Giới thiệu bài học

Chào mừng các bạn đến với Unit 7: Natural Wonders of the World! 🌎 Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kỳ quan thiên nhiên hùng vĩ và tuyệt đẹp trên khắp thế giới. Bài học không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn về chủ đề địa lý và du lịch mà còn cung cấp những kiến thức ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp quan trọng. Hãy cùng tóm tắt những nội dung chính để bạn có thể nắm vững bài học một cách hiệu quả nhất.


 

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng quan trọng và thông dụng trong bài, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề kỳ quan thiên nhiên.

  1. Landscape (n): phong cảnh, cảnh quanVí dụ trong bài: It’s well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields.
    • Ví dụ khác:
      1. The rural landscape is dotted with small farms. (Phong cảnh nông thôn được điểm xuyết bởi những trang trại nhỏ.)
      2. We stopped to admire the breathtaking mountain landscape. (Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh núi non ngoạn mục.)
      3. The artist is famous for her beautiful oil paintings of the local landscape. (Nữ họa sĩ nổi tiếng với những bức tranh sơn dầu tuyệt đẹp về phong cảnh địa phương.)
      4. Urban landscapes are often dominated by skyscrapers. (Cảnh quan đô thị thường bị chi phối bởi các tòa nhà chọc trời.)
      5. The changing seasons create a constantly evolving landscape. (Các mùa thay đổi tạo ra một khung cảnh không ngừng biến đổi.)
      6. The coastal landscape features sandy beaches and rocky cliffs. (Phong cảnh ven biển có những bãi biển đầy cát và vách đá.)
      7. The frozen landscape of Antarctica is both beautiful and harsh. (Phong cảnh băng giá của Nam Cực vừa đẹp lại vừa khắc nghiệt.)
      8. He enjoys hiking through the dramatic volcanic landscape. (Anh ấy thích đi bộ đường dài qua khung cảnh núi lửa đầy ấn tượng.)
      9. The political landscape is changing rapidly. (Bối cảnh chính trị đang thay đổi nhanh chóng.)
      10. She is an expert in garden landscape design. (Cô ấy là một chuyên gia về thiết kế cảnh quan sân vườn.)
  2. Explore (v): khám phá, thám hiểmVí dụ trong bài: The best way to explore the Trang An Landscape Complex is by boat.
    • Ví dụ khác:
      1. We plan to explore the old part of the city tomorrow. (Chúng tôi dự định khám phá khu phố cổ vào ngày mai.)
      2. Children love to explore the woods behind their house. (Trẻ em thích khám phá khu rừng phía sau nhà của chúng.)
      3. Scientists are eager to explore the deepest parts of the ocean. (Các nhà khoa học rất háo hức khám phá những phần sâu nhất của đại dương.)
      4. Let’s explore different options before making a decision. (Hãy cùng xem xét các lựa chọn khác nhau trước khi đưa ra quyết định.)
      5. This course allows you to explore your creativity. (Khóa học này cho phép bạn khám phá sự sáng tạo của mình.)
      6. They decided to explore a new hiking trail. (Họ quyết định khám phá một con đường mòn đi bộ mới.)
      7. The detective had to explore every clue to solve the case. (Vị thám tử đã phải xem xét mọi manh mối để giải quyết vụ án.)
      8. I want to explore the possibility of working from home. (Tôi muốn tìm hiểu khả năng làm việc tại nhà.)
      9. The website is easy to navigate and explore. (Trang web này rất dễ điều hướng và khám phá.)
      10. We spent the afternoon exploring the local markets. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để khám phá các khu chợ địa phương.)
  3. Preserve (v): bảo tồn, giữ gìnVí dụ trong bài: I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
    • Ví dụ khác:
      1. It’s important to preserve historical buildings for future generations. (Điều quan trọng là phải bảo tồn các tòa nhà lịch sử cho thế hệ tương lai.)
      2. We need to preserve the natural habitats of endangered animals. (Chúng ta cần bảo tồn môi trường sống tự nhiên của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
      3. She tries to preserve the old traditions of her family. (Cô ấy cố gắng giữ gìn những truyền thống cũ của gia đình mình.)
      4. Canning is a way to preserve fruits and vegetables. (Đóng hộp là một cách để bảo quản trái cây và rau quả.)
      5. We must act now to preserve our planet. (Chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ hành tinh của mình.)
      6. He wants to preserve his memories of the trip in a photo album. (Anh ấy muốn lưu giữ những kỷ niệm về chuyến đi trong một cuốn album ảnh.)
      7. It’s hard to preserve a sense of calm in a chaotic situation. (Thật khó để giữ được sự bình tĩnh trong một tình huống hỗn loạn.)
      8. The museum’s mission is to preserve historical artifacts. (Nhiệm vụ của bảo tàng là bảo tồn các hiện vật lịch sử.)
      9. These laws are designed to preserve the peace. (Những luật này được thiết kế để giữ gìn hòa bình.)
      10. A good coat of paint will help preserve the wood. (Một lớp sơn tốt sẽ giúp bảo quản gỗ.)
  4. Sustainable (adj): bền vữngVí dụ trong bài: …and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
    • Ví dụ khác:
      1. We need to find sustainable energy sources like solar and wind power. (Chúng ta cần tìm ra các nguồn năng lượng bền vững như năng lượng mặt trời và gió.)
      2. Sustainable farming practices protect the environment. (Các phương pháp canh tác bền vững bảo vệ môi trường.)
      3. The company is committed to sustainable growth. (Công ty cam kết tăng trưởng bền vững.)
      4. Living a sustainable lifestyle can be very rewarding. (Sống một lối sống bền vững có thể rất bổ ích.)
      5. Sustainable tourism aims to minimize negative impacts on the local culture and environment. (Du lịch bền vững nhằm mục đích giảm thiểu tác động tiêu cực đến văn hóa và môi trường địa phương.)
      6. Sustainable fashion uses materials that are recycled or eco-friendly. (Thời trang bền vững sử dụng các vật liệu tái chế hoặc thân thiện với môi trường.)
      7. Architects are now designing more sustainable buildings. (Các kiến trúc sư hiện đang thiết kế nhiều tòa nhà bền vững hơn.)
      8. The goal is to create a sustainable community for the future. (Mục tiêu là tạo ra một cộng đồng bền vững cho tương lai.)
      9. They developed a sustainable business model that is both profitable and ethical. (Họ đã phát triển một mô hình kinh doanh bền vững vừa có lợi nhuận vừa có đạo đức.)
      10. Education is key to a sustainable future. (Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai bền vững.)
  5. Permit (v): cho phépVí dụ trong bài: They do not permit visitors to take photographs of the palace.
    • Ví dụ khác:
      1. The rules do not permit smoking inside the building. (Nội quy không cho phép hút thuốc bên trong tòa nhà.)
      2. If the weather will permit, we will have a picnic tomorrow. (Nếu thời tiết cho phép, chúng ta sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.)
      3. My parents won’t permit me to stay out late. (Bố mẹ tôi sẽ không cho phép tôi đi chơi về muộn.)
      4. The school does not permit students to use their phones during class. (Nhà trường không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.)
      5. Please permit me to introduce my colleague. (Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng nghiệp của mình.)
      6. The law does not permit discrimination. (Pháp luật không cho phép sự phân biệt đối xử.)
      7. You need a special permit to enter this restricted area. (Bạn cần giấy phép đặc biệt để vào khu vực hạn chế này.)
      8. Time permitting, we will discuss this issue further. (Nếu thời gian cho phép, chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề này.)
      9. Will you permit me to ask a personal question? (Bạn có cho phép tôi hỏi một câu hỏi cá nhân không?)
      10. His health doesn’t permit him to travel long distances. (Sức khỏe không cho phép anh ấy đi xa.)
  6. Diversity (n): sự đa dạngVí dụ trong bài: The government encourages people to protect the diversity of their communities.
    • Ví dụ khác:
      1. The city is known for its cultural diversity. (Thành phố này được biết đến với sự đa dạng văn hóa.)
      2. We should promote diversity in the workplace. (Chúng ta nên thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.)
      3. The new menu offers a wide diversity of choices. (Thực đơn mới cung cấp rất nhiều lựa chọn đa dạng.)
      4. Biological diversity is essential for a healthy planet. (Đa dạng sinh học là điều cần thiết cho một hành tinh khỏe mạnh.)
      5. There is a great diversity of opinions on this topic. (Có rất nhiều ý kiến đa dạng về chủ đề này.)
      6. The school celebrates the diversity of its student body. (Nhà trường tôn vinh sự đa dạng của tập thể học sinh.)
      7. This rainforest has an incredible diversity of plant life. (Khu rừng nhiệt đới này có sự đa dạng đáng kinh ngạc về đời sống thực vật.)
      8. He enjoys the diversity of tasks in his job. (Anh ấy thích sự đa dạng của các nhiệm vụ trong công việc của mình.)
      9. Genetic diversity is important for the survival of a species. (Đa dạng di truyền rất quan trọng cho sự tồn tại của một loài.)
      10. The music festival featured a diversity of genres, from rock to jazz. (Lễ hội âm nhạc có sự đa dạng về thể loại, từ rock đến jazz.)
  7. Access (n): lối vào, sự tiếp cậnVí dụ trong bài: It is easy to get access to most parts of the Dolomites.
    • Ví dụ khác:
      1. The library provides access to a vast amount of information. (Thư viện cung cấp quyền truy cập vào một lượng lớn thông tin.)
      2. The new bridge will improve access to the island. (Cây cầu mới sẽ cải thiện việc đi lại đến hòn đảo.)
      3. All students should have equal access to education. (Tất cả học sinh nên có quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng.)
      4. High-speed internet access is now available in our village. (Truy cập internet tốc độ cao hiện đã có ở làng của chúng tôi.)
      5. The building has wheelchair access. (Tòa nhà có lối đi cho xe lăn.)
      6. I don’t have access to that confidential file. (Tôi không có quyền truy cập vào tệp tin bí mật đó.)
      7. This ticket gives you access to all the museum’s exhibitions. (Tấm vé này cho phép bạn vào xem tất cả các cuộc triển lãm của bảo tàng.)
      8. Many people in rural areas lack access to quality healthcare. (Nhiều người ở khu vực nông thôn thiếu khả năng tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.)
      9. The only access to the village is by boat. (Lối đi duy nhất vào làng là bằng thuyền.)
      10. The password will grant you access to the system. (Mật khẩu sẽ cấp cho bạn quyền truy cập vào hệ thống.)
  8. Urgent (adj): khẩn cấp, cấp báchVí dụ trong bài: There is a(n) urgent need to preserve biological diversity of our national parks.
    • Ví dụ khác:
      1. This is an urgent message; please reply immediately. (Đây là một tin nhắn khẩn cấp; xin vui lòng trả lời ngay lập tức.)
      2. There is an urgent need for blood donors. (Đang có nhu cầu cấp bách về người hiến máu.)
      3. She had to leave the meeting to take an urgent phone call. (Cô ấy phải rời cuộc họp để nhận một cuộc gọi khẩn.)
      4. The situation requires urgent action. (Tình hình đòi hỏi phải có hành động khẩn cấp.)
      5. He was rushed to the hospital for urgent medical attention. (Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện để chăm sóc y tế khẩn cấp.)
      6. The leaking roof needs urgent repairs. (Mái nhà bị dột cần được sửa chữa khẩn cấp.)
      7. It is urgent that we find a solution to this problem. (Việc chúng ta tìm ra giải pháp cho vấn đề này là rất cấp bách.)
      8. She spoke with a tone of urgent importance. (Cô ấy nói với một giọng điệu vô cùng quan trọng và khẩn trương.)
      9. I have an urgent appointment with my doctor. (Tôi có một cuộc hẹn khẩn cấp với bác sĩ.)
      10. They sent an urgent appeal for aid to the disaster area. (Họ đã gửi một lời kêu gọi viện trợ khẩn cấp đến khu vực thảm họa.)
  9. Majestic (adj): hùng vĩ, tráng lệVí dụ trong bài: The Dolomites are a majestic site.
    • Ví dụ khác:
      1. The majestic mountains took our breath away. (Những ngọn núi hùng vĩ khiến chúng tôi sững sờ.)
      2. The eagle is a majestic bird. (Đại bàng là một loài chim oai vệ.)
      3. We stood in front of the majestic entrance of the palace. (Chúng tôi đứng trước lối vào tráng lệ của cung điện.)
      4. The view from the top was truly majestic. (Khung cảnh từ trên đỉnh thật sự hùng vĩ.)
      5. Her performance was majestic and powerful. (Màn trình diễn của cô ấy thật tráng lệ và mạnh mẽ.)
      6. The majestic waterfalls roared as they plunged into the valley below. (Những thác nước hùng vĩ gầm vang khi đổ xuống thung lũng bên dưới.)
      7. He has a majestic presence that commands respect. (Anh ấy có một dáng vẻ oai nghiêm khiến người khác phải kính trọng.)
      8. The coronation was a majestic ceremony. (Lễ đăng quang là một buổi lễ trang nghiêm.)
      9. A majestic old oak tree stood in the middle of the field. (Một cây sồi cổ thụ uy nghi đứng giữa cánh đồng.)
      10. The ship looked majestic as it sailed into the harbor. (Con tàu trông thật oai vệ khi tiến vào bến cảng.)
  10. Annual (adj): hàng năm, thường niênVí dụ trong bài: An annual bicycle race covering seven mountain passes on the Dolomites occurs in the first week of July.
    • Ví dụ khác:
      1. The company holds an annual conference for its employees. (Công ty tổ chức một hội nghị thường niên cho nhân viên của mình.)
      2. Our family has an annual trip to the beach every summer. (Gia đình chúng tôi có một chuyến đi biển hàng năm vào mỗi mùa hè.)
      3. The festival is an annual event that attracts thousands of visitors. (Lễ hội là một sự kiện thường niên thu hút hàng ngàn du khách.)
      4. He receives an annual salary of $50,000. (Anh ấy nhận được mức lương hàng năm là 50,000 đô la.)
      5. It’s time for my annual medical check-up. (Đã đến lúc tôi đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm.)
      6. The school publishes its annual report in December. (Trường công bố báo cáo thường niên vào tháng 12.)
      7. What is the average annual rainfall in this region? (Lượng mưa trung bình hàng năm ở vùng này là bao nhiêu?)
      8. The annual general meeting will be held next Tuesday. (Cuộc họp đại hội đồng thường niên sẽ được tổ chức vào thứ Ba tới.)
      9. My annual subscription to the magazine is about to expire. (Gói đăng ký hàng năm của tôi cho tạp chí sắp hết hạn.)
      10. The annual flower show is a popular local attraction. (Triển lãm hoa hàng năm là một điểm thu hút phổ biến ở địa phương.)

 

3. Pronunciation (Phát âm)

Bài học này tập trung vào hai cụm phụ âm đầu: /sl//sn/.

Các từ trong bài:

Âm Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
/sl/ sleepy /ˈsliːpi/ buồn ngủ
slice /slaɪs/ lát, miếng
slippery /ˈslɪpəri/ trơn, trượt
slogan /ˈsləʊɡən/ khẩu hiệu
slope /sləʊp/ dốc
/sn/ snack /snæk/ đồ ăn nhẹ
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
sneeze /sniːz/ hắt xì
sneaker /ˈsniːkər/ giày thể thao
snake /sneɪk/ con rắn

Mở rộng từ vựng:

Âm /sl/

  1. slow /sləʊ/ (chậm)
  2. sleep /sliːp/ (ngủ)
  3. slim /slɪm/ (mảnh mai)
  4. slide /slaɪd/ (trượt)
  5. slight /slaɪt/ (nhẹ, một chút)
  6. slipper /ˈslɪpər/ (dép đi trong nhà)
  7. slap /slæp/ (tát, vỗ)
  8. slam /slæm/ (đóng sầm)
  9. slave /sleɪv/ (nô lệ)
  10. slang /slæŋ/ (tiếng lóng)
  • Ví dụ:
    1. Please speak more slowly. (Làm ơn nói chậm hơn.)
    2. I need to get more sleep. (Tôi cần ngủ nhiều hơn.)
    3. She has a slim figure. (Cô ấy có vóc dáng mảnh mai.)
    4. The children love to slide down the hill. (Bọn trẻ thích trượt xuống đồi.)
    5. There’s a slight chance of rain today. (Hôm nay có khả năng mưa nhỏ.)

Âm /sn/

  1. snow /snəʊ/ (tuyết)
  2. snore /snɔːr/ (ngáy)
  3. snail /sneɪl/ (ốc sên)
  4. snap /snæp/ (búng tay, chụp nhanh)
  5. sniff /snɪf/ (khịt mũi, hít)
  6. sneak /sniːk/ (lén lút)
  7. snowball /ˈsnəʊ.bɔːl/ (bóng tuyết)
  8. snuggle /ˈsnʌɡ.əl/ (rúc vào, nép mình)
  9. snatch /snætʃ/ (chộp, giật)
  10. snapshot /ˈsnæp.ʃɒt/ (ảnh chụp nhanh)
  • Ví dụ:
    1. Look, it’s starting to snow! (Nhìn kìa, tuyết bắt đầu rơi rồi!)
    2. My dad snores very loudly. (Bố tôi ngáy rất to.)
    3. A snail moves very slowly. (Một con ốc sên di chuyển rất chậm.)
    4. She took a quick snap of the sunset. (Cô ấy chụp nhanh một bức ảnh hoàng hôn.)
    5. The dog was sniffing around the kitchen. (Con chó đang đánh hơi quanh bếp.)

 

4. Grammar (Ngữ pháp)

Trọng tâm ngữ pháp của bài này là Reported speech (Yes/No questions) – Câu tường thuật cho câu hỏi Yes/No.

Phân tích: Khi chuyển một câu hỏi Yes/No từ trực tiếp sang gián tiếp (tường thuật), chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng các động từ tường thuật như asked, wondered, wanted to know.
  • Sử dụng if hoặc whether ngay sau động từ tường thuật.
  • Chuyển cấu trúc câu hỏi (trợ động từ + chủ ngữ) về cấu trúc câu khẳng định (chủ ngữ + động từ).
  • Lùi thì của động từ trong câu hỏi (tương tự như tường thuật câu trần thuật).
    • Present simple -> Past simple
    • Present continuous -> Past continuous
    • Will -> Would
    • Can -> Could
  • Thay đổi các đại từ, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cho phù hợp với ngữ cảnh.

Công thức chung: S + asked (+ O) + if/whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  1. Direct: “Are you interested in natural wonders?” David asked me.Reported: David asked me if/whether I was interested in natural wonders. (David hỏi tôi liệu tôi có hứng thú với các kỳ quan thiên nhiên không.)
  2. Direct: “Do you want to visit Ha Long Bay?” Lan asked Tom. Reported: Lan asked Tom if/whether he wanted to visit Ha Long Bay. (Lan hỏi Tom liệu anh ấy có muốn đến thăm Vịnh Hạ Long không.)
  3. Direct: “Can we go to the campsite by bike?” Arthur asked.Reported: Arthur wanted to know if/whether they could go to the campsite by bike. (Arthur muốn biết liệu họ có thể đến khu cắm trại bằng xe đạp không.)
  4. Direct: “Will you be home tomorrow?” she asked him. Reported: She asked him if/whether he would be home the next day. (Cô ấy hỏi anh ấy liệu ngày mai anh ấy có ở nhà không.)
  5. Direct: “Is this your book?” the teacher asked the student. Reported: The teacher asked the student if/whether that was his book. (Giáo viên hỏi học sinh liệu đó có phải là sách của cậu ấy không.)
  6. Direct: “Have you finished your homework?” my mom asked. Reported: My mom asked if/whether I had finished my homework. (Mẹ tôi hỏi liệu tôi đã làm xong bài tập về nhà chưa.)
  7. Direct: “Did you see the new movie?” he asked her. Reported: He asked her if/whether she had seen the new movie. (Anh ấy hỏi cô ấy liệu cô ấy đã xem bộ phim mới chưa.)
  8. Direct: “Is the museum open on Sundays?” the tourist wanted to know. Reported: The tourist wanted to know if/whether the museum was open on Sundays. (Du khách muốn biết liệu bảo tàng có mở cửa vào Chủ nhật không.)
  9. Direct: “Are you feeling sleepy?” she asked the child. Reported: She asked the child if/whether he was feeling sleepy. (Cô ấy hỏi đứa trẻ liệu nó có đang cảm thấy buồn ngủ không.)
  10. Direct: “Can you lend me a pen?” I asked my friend. Reported: I asked my friend if/whether he could lend me a pen. (Tôi hỏi bạn tôi liệu cậu ấy có thể cho tôi mượn một cây bút không.)

 

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929538/cau-tuong-thuat-yes-no/


 

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Phần này tập trung vào các mẫu câu Asking for permission and responding (Xin phép và trả lời).

Các mẫu câu trong bài:

  • Asking:Can I watch a horror film, Mum? May we come in and have a look around the temple?
  • Responding (Declining – Từ chối):No, dear, you can’t. It’s late now.
  • Responding (Accepting – Đồng ý):
    • Sure. But be careful. It’s very dark inside.

Mở rộng các mẫu câu khác:

Asking for permission (Xin phép) Responding (Trả lời)
Formal (Trang trọng): Accepting (Đồng ý):
May I …? Yes, of course. / Certainly.
Could I possibly …? Sure, go ahead. / Please do.
Would you mind if I …? No, I don’t mind.
Informal (Thân mật): Declining (Từ chối):
Can I …? I’m sorry, but that’s not possible.
Is it okay if I …? I’m afraid you can’t.
Do you mind if I …? I’d rather you didn’t.
  1. A: May I use your phone for a moment? My battery is dead. B: Certainly. Here you are. (Nghĩa: A: Tôi có thể dùng điện thoại của bạn một lát được không? Pin của tôi hết rồi. B: Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)
  2. A: Is it okay if I open the window? It’s a bit stuffy in here. B: Sure, go ahead. I was feeling a bit warm too. (Nghĩa: A: Tôi mở cửa sổ có được không? Trong này hơi ngột ngạt. B: Được chứ, bạn cứ tự nhiên. Tôi cũng đang thấy hơi nóng.)
  3. A: Could I possibly leave the meeting a little early today? B: I’m sorry, but that’s not possible. We need your input on the final decision. (Nghĩa: A: Liệu hôm nay tôi có thể rời cuộc họp sớm một chút được không? B: Tôi xin lỗi, nhưng không được. Chúng tôi cần ý kiến của bạn cho quyết định cuối cùng.)
  4. A: Do you mind if I borrow this book? B: No, I don’t mind at all. Just bring it back next week. (Nghĩa: A: Bạn có phiền không nếu tôi mượn cuốn sách này? B: Không, tôi không phiền chút nào. Chỉ cần trả lại vào tuần tới nhé.)
  5. A: Can I have a slice of that cake? It looks delicious. B: I’m afraid you can’t. It’s for the party tonight. (Nghĩa: A: Tôi ăn một miếng bánh đó được không? Trông nó ngon quá. B: Tôi e là không được. Bánh đó dành cho bữa tiệc tối nay.)

 

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1: Lên kế hoạch cho chuyến đi

 

Lên kế hoạch cho chuyến đi

  • Bối cảnh: Mai và Nam đang thảo luận về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
  • Nhân vật: Mai, Nam

Mai: Hey Nam, I’ve been looking at this travel brochure. The landscape of the Dolomites in Italy looks majestic!

Nam: Oh, I’ve seen pictures of it. It’s a famous annual destination for hikers. I’d love to explore it someday. But my parents asked me if I wanted to visit a natural wonder in Viet Nam this year.

Mai: That’s a great idea too! Our country has so much diversity. Where do you want to go?

Nam: I’m thinking about Phong Nha – Ke Bang National Park. I want to explore the caves. Can I borrow your travel guidebook about Quang Binh?

Mai: Sure, go ahead. But it’s a bit old. I think we have an urgent need to buy a new one. By the way, my uncle is a tour guide there. I can ask him if he has any tips for us.

Nam: Fantastic! You know, it’s crucial to preserve these wonders. I hope the tourism there is sustainable. The last thing we want is to damage the ecosystem (xem giải nghĩa ở cuối phần 6). My dad gets sleepy when he travels long distances, so we’ll probably take a snack on the train.

Mai: Good plan. Let me know what your uncle says!

Dịch nghĩa:

  • Mai: Chào Nam, tớ đang xem cuốn cẩm nang du lịch này. Phong cảnh của dãy Dolomites ở Ý trông thật hùng vĩ!
  • Nam: Ồ, tớ đã xem ảnh về nó rồi. Đó là một điểm đến hàng năm nổi tiếng cho những người đi bộ đường dài. Tớ rất muốn khám phá nó một ngày nào đó. Nhưng bố mẹ tớ đã hỏi tớ liệu tớ có muốn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam năm nay không.
  • Mai: Đó cũng là một ý tưởng tuyệt vời! Đất nước mình có rất nhiều sự đa dạng. Cậu muốn đi đâu?
  • Nam: Tớ đang nghĩ về Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng. Tớ muốn khám phá các hang động. Tớ có thể mượn cuốn sách hướng dẫn du lịch của cậu về Quảng Bình không?
  • Mai: Được chứ, cậu cứ tự nhiên. Nhưng nó hơi cũ rồi. Tớ nghĩ chúng ta có một nhu cầu cấp bách là phải mua một cuốn mới. À, chú tớ là hướng dẫn viên du lịch ở đó. Tớ có thể hỏi chú xem có lời khuyên nào cho chúng ta không.
  • Nam: Tuyệt vời! Cậu biết đấy, việc bảo tồn những kỳ quan này rất quan trọng. Tớ hy vọng du lịch ở đó bền vững. Điều cuối cùng chúng ta muốn là làm hỏng hệ sinh thái. Bố tớ hay bị buồn ngủ khi đi xa, nên chắc chúng tớ sẽ mang theo ít đồ ăn nhẹ trên tàu.
  • Mai: Kế hoạch hay đấy. Cho tớ biết chú cậu nói gì nhé!

 

Hội thoại 2: Tại một văn phòng du lịch

Tư vấn du lịch

  • Bối cảnh: Một du khách đang hỏi nhân viên về một tour du lịch.
  • Nhân vật: Tourist (Du khách), Agent (Nhân viên)

Tourist: Good morning. I’d like some information. A friend asked me if I knew about any good tours to national parks.

Agent: Good morning! We have a wide diversity of tours. Are you looking for something with a lot of hiking?

Tourist: Yes, I am. And I want to see the unique local flora and fauna. I have a question. May I bring my own tent?

Agent: I’m afraid you can’t. The park regulations do not permit personal camping equipment for safety reasons. We provide everything.

Tourist: I see. That makes sense. The brochure mentions a slippery slope on the trail. Is it dangerous?

Agent: We advise all visitors to wear good hiking boots, like sneakers with good grip. The trail is safe as long as you are careful. The view from the top is majestic.

Tourist: Sounds great. I’ll book the tour for this Saturday. Oh, one last thing, my son sometimes sneezes when he’s around certain plants. Is there any risk?

Agent: The plants on the main trail are generally safe, but if he has specific allergies, it’s always good to bring his medication. Our goal is to ensure you have a sustainable and enjoyable experience.

Tourist: Thank you for your help.

Dịch nghĩa:

  • Du khách: Chào buổi sáng. Tôi muốn hỏi một số thông tin. Một người bạn đã hỏi tôi liệu tôi có biết về tour nào hay đến các vườn quốc gia không.
  • Nhân viên: Chào buổi sáng! Chúng tôi có rất nhiều tour đa dạng. Ông có đang tìm kiếm tour nào có nhiều hoạt động đi bộ đường dài không?
  • Du khách: Vâng, đúng vậy. Và tôi muốn xem hệ động thực vật độc đáo của địa phương. Tôi có một câu hỏi. Tôi có thể mang theo lều của mình không?
  • Nhân viên: Tôi e là không được ạ. Quy định của công viên không cho phép mang thiết bị cắm trại cá nhân vì lý do an toàn. Chúng tôi cung cấp mọi thứ.
  • Du khách: Tôi hiểu rồi. Cũng hợp lý. Tờ rơi có đề cập đến một con dốc trơn trượt trên đường mòn. Nó có nguy hiểm không?
  • Nhân viên: Chúng tôi khuyên tất cả du khách nên đi giày leo núi tốt, như giày thể thao có độ bám tốt. Đường mòn an toàn miễn là ông cẩn thận. Khung cảnh từ trên đỉnh rất hùng vĩ.
  • Du khách: Nghe tuyệt quá. Tôi sẽ đặt tour cho thứ Bảy này. Ồ, một điều cuối cùng, con trai tôi đôi khi bị hắt xì khi ở gần một số loại cây nhất định. Có rủi ro nào không?
  • Nhân viên: Các loại cây trên đường mòn chính nói chung là an toàn, nhưng nếu cháu bị dị ứng cụ thể, thì việc mang theo thuốc là điều nên làm. Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo ông có một trải nghiệm bền vững và thú vị.
  • Du khách: Cảm ơn sự giúp đỡ của cô.

 

Mẫu câu “The last thing someone wants is…”

Mẫu câu “The last thing someone wants is…” là một cách nói mang tính thành ngữ (idiomatic expression) trong tiếng Anh, được dùng để nhấn mạnh điều mà người nói hoàn toàn không muốn xảy ra nhất.

Nó có vẻ khó hiểu vì nghĩa đen và nghĩa bóng của nó trái ngược nhau. Chúng ta hãy cùng phân tích tại sao người bản xứ lại dùng nó nhé.

 

a. Logic đằng sau cấu trúc câu

Hãy tưởng tượng bạn có một danh sách những điều bạn muốn làm hoặc những điều có thể xảy ra, xếp theo thứ tự ưu tiên từ cao xuống thấp:

  1. Điều tôi muốn nhất (ví dụ: được nghỉ ngơi).
  2. Điều tôi cũng muốn (ví dụ: xem một bộ phim hay).
  3. Điều cũng được, không sao (ví dụ: dọn dẹp nhà cửa). … … … N. Điều cuối cùng (The last thing)

“Điều cuối cùng” trong danh sách ưu tiên này chính là điều bạn ít muốn nhất, thậm chí là điều bạn ghét và không bao giờ muốn làm. Nó nằm ở vị trí cuối cùng vì mức độ mong muốn của bạn dành cho nó là thấp nhất, thấp hơn cả mức 0.

Vì vậy, khi ai đó nói:

“The last thing I want is to hurt you.” (Điều cuối cùng tôi muốn là làm tổn thương bạn.)

Họ đang đặt hành động “làm tổn thương bạn” ở vị trí cuối cùng, thấp nhất trong danh sách ưu tiên của họ. Điều này thực chất có nghĩa là:

“Tôi thực sự không muốn làm tổn thương bạn chút nào.” hoặc “Làm tổn thương bạn là điều tôi muốn tránh nhất.”

 

a. Mục đích: Dùng để nhấn mạnh cảm xúc

Cấu trúc này mạnh hơn rất nhiều so với cách nói thông thường. So sánh hai câu sau:

  • Cách nói thường: “I don’t want to cause trouble.” (Tôi không muốn gây rắc rối.)
  • Cách nói nhấn mạnh: “The last thing I want is to cause trouble.” (Điều cuối cùng tôi muốn là gây rắc rối.)

Câu thứ hai thể hiện sự chân thành, nghiêm túc và cảm xúc mạnh mẽ hơn nhiều. Người nói đang cố gắng thuyết phục người nghe rằng họ thực sự, thực sự không muốn điều đó xảy ra.

 

b. Tương tự trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có những cách nói nhấn mạnh tương tự, dù cấu trúc khác nhau, để diễn tả điều mình không muốn:

  • Ví dụ, thay vì nói “Tôi không muốn làm việc đó,” chúng ta có thể nói một cách mạnh mẽ hơn: “Có chết tôi cũng không làm việc đó đâu.
  • Hoặc: “Thà… còn hơn là…” (Ví dụ: “Thà ở nhà còn hơn là đi xem bộ phim dở tệ đó.”)

Những cách nói này cũng không được hiểu theo nghĩa đen, mà được dùng để nhấn mạnh cảm xúc và sự phủ định.

Tóm lại, “The last thing I want is…” là một cấu trúc dùng để nhấn mạnh sự phủ định. Thay vì hiểu theo nghĩa đen, bạn hãy hiểu rằng nó đang chỉ ra điều tệ nhất, điều không mong muốn nhất trong suy nghĩ của người nói. Đây là một nét đặc trưng rất thú vị và phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.


 

7. Tổng kết bài học

Qua Unit 7, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để nói về các kỳ quan thiên nhiên trên thế giới:

  • Từ vựng: Bạn đã học các từ khóa quan trọng như landscape, explore, preserve, sustainable, majestic,…
  • Phát âm: Bạn đã luyện tập để phân biệt và phát âm chính xác hai cụm phụ âm /sl//sn/.
  • Ngữ pháp: Bạn đã nắm vững cách chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật (Reported Speech).
  • Giao tiếp: Bạn đã học và thực hành các mẫu câu để xin phép và trả lời một cách lịch sự trong nhiều tình huống khác nhau.

Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để sử dụng tiếng Anh ngày càng thành thạo nhé! 👍

Planet Earth
World Englishes
Tousism
Our Experiences
Remembering the Past

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục