Mục Lục
1. Giới thiệu bài học
Bài học này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện phát âm chuẩn, nắm vững ngữ pháp quan trọng và ứng dụng giao tiếp thực tế trong chủ đề du lịch.
Bạn sẽ học cách nói về điểm đến, lịch trình, ngân sách, chỗ ở, và sử dụng đại từ quan hệ (who, which, whose) để mô tả người và vật một cách tự nhiên hơn.
Ngoài ra, bài còn giúp bạn luyện tập trọng âm của từ có hậu tố -ic và -ious, như historic, curious, fantastic, luxurious,… để phát âm tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Trong phần Everyday English, bạn sẽ học các mẫu câu thường dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết (must, have to, need to, be supposed to), giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Cuối cùng, phần hội thoại ứng dụng sẽ giúp bạn thực hành thực tế trong tình huống đặt tour tại đại lý du lịch, sử dụng những từ và cấu trúc đã học một cách tự nhiên, sinh động.
2. Vocabulary (Từ vựng)
Dưới đây là các từ vựng thông dụng và hữu ích nhất trong bài học, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các cuộc trò chuyện về du lịch.
- Destination (n): điểm đếnVí dụ trong bài: It’s an ideal destination for holidaymakers… Ví dụ khác:
- Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
- What’s your dream holiday destination? (Điểm đến kỳ nghỉ trong mơ của bạn là gì?)
- We finally reached our destination after a long journey. (Cuối cùng chúng tôi đã đến được điểm đến sau một hành trình dài.)
- This app helps you find the best travel destinations within your budget. (Ứng dụng này giúp bạn tìm những điểm đến du lịch tốt nhất trong ngân sách của mình.)
- Ha Long Bay is a must-see destination in Vietnam. (Vịnh Hạ Long là một điểm đến không thể bỏ qua ở Việt Nam.)
- The train’s final destination is Hanoi. (Điểm đến cuối cùng của chuyến tàu là Hà Nội.)
- They chose a quiet beach as their holiday destination. (Họ đã chọn một bãi biển yên tĩnh làm điểm đến cho kỳ nghỉ.)
- Our next destination on the tour is the ancient temple. (Điểm đến tiếp theo của chúng ta trong chuyến tham quan là ngôi đền cổ.)
- The island has become a top destination for adventure sports. (Hòn đảo đã trở thành một điểm đến hàng đầu cho các môn thể thao mạo hiểm.)
- Please enter your destination address into the GPS. (Vui lòng nhập địa chỉ điểm đến của bạn vào GPS.)
- Accommodation (n): chỗ ởVí dụ trong bài: My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. Ví dụ khác:
- We need to book our accommodation for the trip soon. (Chúng ta cần sớm đặt chỗ ở cho chuyến đi.)
- The price of the tour includes flights and accommodation. (Giá của chuyến tham quan bao gồm vé máy bay và chỗ ở.)
- What type of accommodation are you looking for? A hotel or a homestay? (Bạn đang tìm loại hình chỗ ở nào? Khách sạn hay nhà dân?)
- They provide temporary accommodation for homeless people. (Họ cung cấp chỗ ở tạm thời cho người vô gia cư.)
- Student accommodation can be expensive in big cities. (Chỗ ở cho sinh viên có thể đắt đỏ ở các thành phố lớn.)
- Our hotel accommodation was very comfortable. (Chỗ ở tại khách sạn của chúng tôi rất thoải mái.)
- It’s cheaper to find accommodation outside the city center. (Tìm chỗ ở bên ngoài trung tâm thành phố sẽ rẻ hơn.)
- The travel website has a wide range of accommodation options. (Trang web du lịch có rất nhiều lựa chọn về chỗ ở.)
- Make sure your accommodation is confirmed before you travel. (Hãy đảm bảo chỗ ở của bạn đã được xác nhận trước khi bạn đi du lịch.)
- They stayed in luxury accommodation with a sea view. (Họ đã ở trong một chỗ ở sang trọng có tầm nhìn ra biển.)
- Itinerary (n): lịch trình chuyến điVí dụ trong bài: You will get a notice about the places of your visit, the detailed itinerary, and the cost.
Ví dụ khác:
- Let me send you the itinerary for our trip to Da Nang. (Để tôi gửi cho bạn lịch trình chuyến đi Đà Nẵng của chúng ta.)
- Our tour guide gave us a copy of the day’s itinerary. (Hướng dẫn viên đã đưa cho chúng tôi một bản lịch trình trong ngày.)
- The itinerary includes a visit to the museum and a boat trip. (Lịch trình bao gồm một chuyến thăm bảo tàng và một chuyến đi thuyền.)
- We planned a flexible itinerary so we could change our plans easily. (Chúng tôi đã lên một lịch trình linh hoạt để có thể dễ dàng thay đổi kế hoạch.)
- Did you check the travel itinerary I emailed you? (Bạn đã kiểm tra lịch trình du lịch tôi gửi email cho bạn chưa?)
- There are a few changes to the original itinerary. (Có một vài thay đổi so với lịch trình ban đầu.)
- His itinerary was packed with meetings and events. (Lịch trình của anh ấy dày đặc các cuộc họp và sự kiện.)
- I like to plan a detailed itinerary before I travel. (Tôi thích lên kế hoạch cho một lịch trình chi tiết trước khi đi du lịch.)
- The first stop on our itinerary is the Eiffel Tower. (Điểm dừng chân đầu tiên trong lịch trình của chúng ta là Tháp Eiffel.)
- A self-guided tour allows you to create your own itinerary. (Một chuyến tham quan tự túc cho phép bạn tạo lịch trình của riêng mình.)
- Package holiday/tour (n): chuyến đi trọn góiVí dụ trong bài: When you buy a package tour, a travel agency takes care of almost everything for you. Ví dụ khác:
- We booked a package holiday to Thailand. (Chúng tôi đã đặt một kỳ nghỉ trọn gói đến Thái Lan.)
- A package tour is convenient because flights, hotels, and tours are all included. (Một tour du lịch trọn gói rất tiện lợi vì vé máy bay, khách sạn và các chuyến tham quan đều đã được bao gồm.)
- Is it cheaper to go on a package tour or travel independently? (Đi tour trọn gói hay đi du lịch tự túc sẽ rẻ hơn?)
- My parents prefer package holidays because they don’t have to worry about planning. (Bố mẹ tôi thích các kỳ nghỉ trọn gói vì họ không phải lo lắng về việc lên kế hoạch.)
- The travel agency is offering a discount on package tours to Europe. (Công ty du lịch đang giảm giá các tour trọn gói đi châu Âu.)
- A package holiday is a good option for first-time travelers. (Một kỳ nghỉ trọn gói là một lựa chọn tốt cho những người lần đầu đi du lịch.)
- The package tour didn’t include lunch, so we had to buy our own. (Tour trọn gói không bao gồm bữa trưa, vì vậy chúng tôi phải tự mua.)
- She found a great deal on an all-inclusive package holiday. (Cô ấy đã tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời cho một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm tất cả.)
- While convenient, a package tour can be less flexible. (Mặc dù tiện lợi, một tour du lịch trọn gói có thể kém linh hoạt hơn.)
- They enjoyed their package holiday in Spain last year. (Họ đã tận hưởng kỳ nghỉ trọn gói của mình ở Tây Ban Nha vào năm ngoái.)
- Domestic (adj): nội địa, trong nướcVí dụ trong bài: He usually uses travel apps for our domestic and international holidays. Ví dụ khác:
- Domestic flights are usually cheaper than international ones. (Các chuyến bay nội địa thường rẻ hơn các chuyến bay quốc tế.)
- We decided to have a domestic holiday this year and explore our own country. (Năm nay chúng tôi quyết định đi nghỉ trong nước và khám phá đất nước của chính mình.)
- The company focuses on the domestic market. (Công ty tập trung vào thị trường nội địa.)
- This product is for domestic use only. (Sản phẩm này chỉ dành cho sử dụng trong gia đình.)
- The news report covered both domestic and foreign affairs. (Bản tin tức bao gồm cả các vấn đề trong nước và ngoài nước.)
- Domestic tourism is growing rapidly in Vietnam. (Du lịch nội địa đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam.)
- He handles the company’s domestic sales. (Anh ấy xử lý việc bán hàng trong nước của công ty.)
- Many domestic airlines offer competitive prices. (Nhiều hãng hàng không nội địa đưa ra mức giá cạnh tranh.)
- The government introduced new domestic policies. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới trong nước.)
- We took a domestic trip to Phu Quoc island. (Chúng tôi đã có một chuyến đi trong nước đến đảo Phú Quốc.)
- Agency (n): đại lý, công ty (môi giới)Ví dụ trong bài: …it’s better to look for a good travel agency to arrange everything for you. Ví dụ khác:
- We booked our flights through a travel agency. (Chúng tôi đã đặt vé máy bay qua một đại lý du lịch.)
- She works for an advertising agency. (Cô ấy làm việc cho một công ty quảng cáo.)
- A real estate agency helped them find a new apartment. (Một công ty bất động sản đã giúp họ tìm một căn hộ mới.)
- You can get a visa with the help of a visa agency. (Bạn có thể xin thị thực với sự giúp đỡ của một công ty dịch vụ visa.)
- He’s a model signed with a top modeling agency. (Anh ấy là một người mẫu đã ký hợp đồng với một công ty người mẫu hàng đầu.)
- The employment agency found him a job. (Trung tâm giới thiệu việc làm đã tìm cho anh ấy một công việc.)
- Is this travel agency reliable? (Đại lý du lịch này có đáng tin cậy không?)
- I contacted a news agency to report the story. (Tôi đã liên hệ với một hãng thông tấn để báo cáo câu chuyện.)
- The government agency is responsible for environmental protection. (Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm về bảo vệ môi trường.)
- The car rental agency is located at the airport. (Đại lý cho thuê xe hơi nằm ở sân bay.)
- Budget (n): ngân sáchVí dụ trong bài: We’d like to go on a self-guided tour which will be interesting and be within our budget. Ví dụ khác:
- We need to plan a monthly budget for our family expenses. (Chúng ta cần lập kế hoạch ngân sách hàng tháng cho các chi tiêu của gia đình.)
- My trip to Japan was on a tight budget. (Chuyến đi đến Nhật Bản của tôi có ngân sách eo hẹp.)
- How much is the budget for this project? (Ngân sách cho dự án này là bao nhiêu?)
- This hotel is a good choice for travelers on a budget. (Khách sạn này là một lựa chọn tốt cho những du khách có ngân sách hạn hẹp.)
- The company has to cut its advertising budget. (Công ty phải cắt giảm ngân sách quảng cáo.)
- It’s important to stick to your budget when shopping. (Điều quan trọng là phải bám sát ngân sách của bạn khi mua sắm.)
- I need to create a budget to save money for a new phone. (Tôi cần tạo một ngân sách để tiết kiệm tiền mua điện thoại mới.)
- The wedding went over budget. (Đám cưới đã vượt quá ngân sách.)
- We have a limited budget, so we can’t afford that car. (Chúng tôi có ngân sách hạn chế, vì vậy chúng tôi không đủ khả năng mua chiếc xe đó.)
- The government announced the new budget for education. (Chính phủ đã công bố ngân sách mới cho giáo dục.)
- Ruinous (adj): bị tàn phá, đổ nátVí dụ trong bài: There, I could see the ruinous hall which appeared in the film “Jane Eyre”. Ví dụ khác:
- The castle was in a ruinous state after the war. (Lâu đài ở trong tình trạng đổ nát sau chiến tranh.)
- We explored the ruinous remains of an ancient city. (Chúng tôi đã khám phá những tàn tích đổ nát của một thành phố cổ.)
- Years of neglect had left the building ruinous. (Nhiều năm bị bỏ mặc đã khiến tòa nhà trở nên đổ nát.)
- The old church was beautiful, even in its ruinous condition. (Nhà thờ cổ rất đẹp, ngay cả trong tình trạng đổ nát của nó.)
- He warned me about the ruinous effects of gambling. (Anh ấy đã cảnh báo tôi về những tác hại tai hại của cờ bạc.)
- The earthquake left the town in a ruinous state. (Trận động đất đã khiến thị trấn trong tình trạng đổ nát.)
- It would be a ruinous decision to invest all your money in one stock. (Sẽ là một quyết định tai hại nếu đầu tư tất cả tiền của bạn vào một cổ phiếu.)
- They wandered through the ruinous abbey. (Họ lang thang qua tu viện đổ nát.)
- The building is now ruinous and unsafe to enter. (Tòa nhà hiện đã đổ nát và không an toàn để vào bên trong.)
- The company faced ruinous financial losses. (Công ty đã phải đối mặt với những tổn thất tài chính nặng nề.)
- Smooth (adj): suôn sẻ, trôi chảyVí dụ trong bài: …to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps. Ví dụ khác:
- Thanks to careful planning, we had a very smooth journey. (Nhờ lập kế hoạch cẩn thận, chúng tôi đã có một chuyến đi rất suôn sẻ.)
- The transition to the new system was surprisingly smooth. (Việc chuyển đổi sang hệ thống mới diễn ra suôn sẻ một cách đáng ngạc nhiên.)
- She has a smooth, clear speaking voice. (Cô ấy có một giọng nói trôi chảy, rõ ràng.)
- We are hoping for a smooth flight with no delays. (Chúng tôi đang hy vọng có một chuyến bay suôn sẻ không bị chậm trễ.)
- The surface of the table is very smooth. (Bề mặt của chiếc bàn rất nhẵn.)
- His negotiation skills ensured a smooth business deal. (Kỹ năng đàm phán của anh ấy đã đảm bảo một thương vụ kinh doanh suôn sẻ.)
- The car has a smooth ride, even on bumpy roads. (Chiếc xe chạy êm, ngay cả trên những con đường gồ ghề.)
- I hope everything goes smoothly at your job interview. (Tôi hy vọng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ trong cuộc phỏng vấn xin việc của bạn.)
- The event was well-organized and ran smoothly. (Sự kiện được tổ chức tốt và diễn ra suôn sẻ.)
- A good manager ensures the smooth operation of the team. (Một người quản lý giỏi đảm bảo hoạt động trôi chảy của cả nhóm.)
- Curious (adj): tò mò, hiếu kỳVí dụ trong bài: The visitors are curious about the history of the old public building. Ví dụ khác:
- Children are naturally curious about the world around them. (Trẻ em có bản tính tò mò về thế giới xung quanh.)
- I was curious to know what would happen next. (Tôi đã tò mò muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
- She gave me a curious look. (Cô ấy đã cho tôi một cái nhìn tò mò.)
- He has a curious mind and is always asking questions. (Anh ấy có một đầu óc tò mò và luôn đặt câu hỏi.)
- “Why did you do that?” she asked, her voice filled with curiosity. (“Tại sao bạn lại làm vậy?” cô ấy hỏi, giọng đầy tò mò.)
- It’s a curious fact that cats cannot taste sweetness. (Đó là một sự thật kỳ lạ rằng mèo không thể nếm được vị ngọt.)
- I’m curious about what he’s hiding in that box. (Tôi tò mò về những gì anh ấy đang giấu trong chiếc hộp đó.)
- A curious cat crept silently towards the bird. (Một con mèo tò mò lặng lẽ rón rén về phía con chim.)
- Don’t be too curious about other people’s private lives. (Đừng quá tò mò về cuộc sống riêng tư của người khác.)
- He found a curious object on the beach. (Anh ấy đã tìm thấy một vật thể kỳ lạ trên bãi biển.)
3. Pronunciation (Phát âm)
Bài học này tập trung vào quy tắc nhấn trọng âm của các từ có hậu tố -ic và -ious: Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố đó.
Các từ trong bài:
Mở rộng từ vựng:
Hậu tố -ic
- fantastic /fænˈtæs.tɪk/ (tuyệt vời)
- terrific /təˈrɪf.ɪk/ (xuất sắc)
- romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ (lãng mạn)
- specific /spəˈsɪf.ɪk/ (cụ thể)
- economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ (thuộc kinh tế)
- dramatic /drəˈmæt.ɪk/ (kịch tính)
- athletic /æθˈlet.ɪk/ (thuộc điền kinh, khỏe mạnh)
- energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ (tràn đầy năng lượng)
- photographic /ˌfəʊ.təˈɡræf.ɪk/ (thuộc nhiếp ảnh)
- scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ (thuộc khoa học)
- Ví dụ câu:
- We had a fantastic holiday in Da Nang. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Đà Nẵng.)
- She has an energetic personality. (Cô ấy có một tính cách tràn đầy năng lượng.)
- Could you be more specific? (Bạn có thể nói cụ thể hơn được không?)
- The country is facing economic problems. (Đất nước đang đối mặt với các vấn đề kinh tế.)
- He has a photographic memory. (Anh ấy có một trí nhớ như chụp ảnh.)
Hậu tố -ious
- previous /ˈpriː.vi.əs/ (trước đó)
- obvious /ˈɒb.vi.əs/ (rõ ràng)
- anxious /ˈæŋk.ʃəs/ (lo lắng)
- precious /ˈpreʃ.əs/ (quý giá)
- spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (rộng rãi)
- glorious /ˈɡlɔː.ri.əs/ (huy hoàng, rực rỡ)
- luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ (sang trọng)
- suspicious /səˈspɪʃ.əs/ (đáng ngờ)
- ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (tham vọng)
- conscious /ˈkɒn.ʃəs/ (có ý thức, nhận thức được)
- Ví dụ câu:
- It was obvious that he was lying. (Rõ ràng là anh ta đang nói dối.)
- I feel anxious about the exam tomorrow. (Tôi cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.)
- Time with family is very precious. (Thời gian bên gia đình rất quý giá.)
- They stayed in a luxurious hotel. (Họ đã ở trong một khách sạn sang trọng.)
- She has an ambitious plan for her career. (Cô ấy có một kế hoạch đầy tham vọng cho sự nghiệp của mình.)
4. Grammar (Ngữ pháp)
Trọng tâm ngữ pháp của bài này là Relative Pronouns (Đại từ quan hệ): who, which, và whose.
Phân tích: Đại từ quan hệ được dùng để bắt đầu một mệnh đề quan hệ (relative clause), dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nó.
WHO: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
WHICH: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
WHOSE: Dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Theo sau whose luôn là một danh từ.
Ví dụ:
WHO
- The man who is talking to the teacher is my father. (Người đàn ông đang nói chuyện với giáo viên là bố tôi.)
- I want to thank the people who helped me. (Tôi muốn cảm ơn những người đã giúp đỡ tôi.)
- The tour guide who we hired was very knowledgeable. (Người hướng dẫn viên mà chúng tôi thuê rất am hiểu.)
- Do you know the girl who won the first prize? (Bạn có biết cô gái đã giành giải nhất không?)
- She is the doctor who saved his life. (Bà ấy là vị bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.)
- The students who are sitting over there are from my class. (Những học sinh đang ngồi ở đằng kia là bạn cùng lớp của tôi.)
- I need to find someone who can fix my computer. (Tôi cần tìm ai đó có thể sửa máy tính của tôi.)
- The artist who painted this picture is very famous. (Người họa sĩ đã vẽ bức tranh này rất nổi tiếng.)
- This is my friend who I traveled to Japan with. (Đây là bạn tôi, người mà tôi đã đi du lịch Nhật Bản cùng.)
- The police are looking for the man who robbed the bank. (Cảnh sát đang tìm kiếm người đàn ông đã cướp ngân hàng.)
WHICH
- This is the hotel which has a swimming pool. (Đây là khách sạn có hồ bơi.)
- The book which you lent me is very interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
- I lost the map which showed the way to the station. (Tôi đã làm mất tấm bản đồ chỉ đường đến nhà ga.)
- We stayed in a hotel which is just a ten-minute walk from the sea. (Chúng tôi ở trong một khách sạn chỉ cách biển mười phút đi bộ.)
- The bus which goes to the airport runs every 30 minutes. (Chuyến xe buýt đi đến sân bay chạy 30 phút một chuyến.)
- She is wearing a dress which she bought in Paris. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy mà cô ấy đã mua ở Paris.)
- Can you recommend a restaurant which serves good local food? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng phục vụ đồ ăn địa phương ngon không?)
- The email which I sent you has all the details. (Email mà tôi đã gửi cho bạn có tất cả các chi tiết.)
- This is the phone which has the best camera. (Đây là chiếc điện thoại có camera tốt nhất.)
- The company which won the Best Travel Agency Award is called ABC. (Công ty đã giành giải thưởng Đại lý du lịch tốt nhất có tên là ABC.)
WHOSE
- I know a man whose father is a famous actor. (Tôi biết một người đàn ông có cha là một diễn viên nổi tiếng.)
- She is the student whose project won the award. (Cô ấy là học sinh có dự án đã giành được giải thưởng.)
- We visited a village whose houses are painted blue. (Chúng tôi đã đến thăm một ngôi làng có những ngôi nhà được sơn màu xanh.)
- This is the writer whose book is my favourite travel guide. (Đây là nhà văn có cuốn sách là cẩm nang du lịch yêu thích của tôi.)
- I have a friend whose dog is very clever. (Tôi có một người bạn có con chó rất thông minh.)
- The police officer is talking to the tourist whose passport is missing. (Viên cảnh sát đang nói chuyện với vị khách du lịch bị mất hộ chiếu.)
- We met a family whose car had broken down. (Chúng tôi đã gặp một gia đình có chiếc xe bị hỏng.)
- That’s the girl whose brother is in my class. (Đó là cô gái có anh trai học cùng lớp với tôi.)
- They are the people whose opinion I respect most. (Họ là những người mà tôi tôn trọng ý kiến nhất.)
- The company, whose CEO just resigned, is facing a crisis. (Công ty, có Giám đốc điều hành vừa từ chức, đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng.)
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929553/relative-pronouns/
5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Phần này tập trung vào các mẫu câu Expressing obligation (Diễn tả sự bắt buộc).
Các mẫu câu trong bài:
Must: Lan, you must hurry up or we’ll miss the train.
Is it necessary for… to…?: Is it necessary for us to wait in the queue?
Mở rộng các mẫu câu khác:
Hội thoại minh họa:
1. A: Is it necessary to book tickets in advance?
B: Yes, you have to book online. They don’t sell tickets at the entrance.
Nghĩa: A: Có cần thiết phải đặt vé trước không?
B: Có, bạn phải đặt trực tuyến. Họ không bán vé ở lối vào.
2. A: Remember, you must wear a helmet when you ride a motorbike.
B: I know, Dad. I always do.
Nghĩa: A: Nhớ nhé, con phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
B: Con biết mà, bố. Con luôn làm vậy.
3. A: I need to go to the supermarket. We’ve run out of milk.
B: Okay, can you buy some bread too?
Nghĩa: A: Em cần đi siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
B: Được, em mua thêm ít bánh mì nữa nhé?
4. A: I think we are supposed to check out of the hotel before 12 PM.
B: Let me check the reservation details. Yes, you’re right.
Nghĩa: A: Anh nghĩ chúng ta phải trả phòng khách sạn trước 12 giờ trưa.
B: Để em kiểm tra lại thông tin đặt phòng. Vâng, anh nói đúng.
5. A: All visitors are required to show their ID cards.
B: Oh, I left mine at the hotel. What should I do?
Nghĩa: A: Tất cả du khách được yêu cầu xuất trình chứng minh thư.
B: Ồ, tôi để của tôi ở khách sạn rồi. Tôi nên làm gì đây?
6. Hội thoại ứng dụng
Hội thoại 1: Tại một đại lý du lịch
- Bối cảnh: Lan đang hỏi một nhân viên đại lý du lịch về một chuyến đi.
- Nhân vật: Lan, Travel Agent (Nhân viên)
Lan: Hi, I’m looking for a package holiday for my family. We want a destination which is good for relaxing.
Agent: Hello! We have some fantastic options. How about this luxurious resort in Phu Quoc? The price is within a reasonable budget.
Lan: It looks terrific! What’s included in the itinerary?
Agent: It includes flights, accommodation at a 5-star hotel, and daily breakfast. On the second day, you will join a tour with a local guide who knows all the best spots for seafood.
Lan: Sounds delicious! My brother is very curious about local culture. Is there any historic site nearby?
Agent: Yes, the tour includes a visit to a prison whose history is very moving. It’s a very memorable experience.
Lan: Great. One more thing, is it necessary for us to have travel insurance?
Agent: It’s not mandatory, but we highly recommend it for a smooth trip. You must have a valid passport for the flight, of course. Lan: Understood. I think I’ll book this one.
Dịch nghĩa:
Lan: Chào bạn, tôi đang tìm một kỳ nghỉ trọn gói cho gia đình. Chúng tôi muốn một điểm đến mà nó tốt cho việc thư giãn.
Nhân viên: Xin chào! Chúng tôi có một vài lựa chọn tuyệt vời. Chị thấy khu nghỉ dưỡng sang trọng này ở Phú Quốc thì sao ạ? Giá cả nằm trong một ngân sách hợp lý.
Lan: Trông xuất sắc quá! Lịch trình bao gồm những gì vậy?
Nhân viên: Gói này bao gồm vé máy bay, chỗ ở tại khách sạn 5 sao, và bữa sáng hàng ngày. Vào ngày thứ hai, chị sẽ tham gia một tour với một hướng dẫn viên địa phương, người mà biết tất cả những điểm ăn hải sản ngon nhất.
Lan: Nghe ngon miệng quá! Em trai tôi rất tò mò về văn hóa địa phương. Có di tích lịch sử nào gần đó không?
Nhân viên: Có ạ, tour bao gồm một chuyến thăm một nhà tù mà lịch sử của nó rất cảm động. Đó là một trải nghiệm rất đáng nhớ.
Lan: Tuyệt. Thêm một điều nữa, chúng tôi có cần thiết phải có bảo hiểm du lịch không?
Nhân viên: Điều đó không bắt buộc, nhưng chúng tôi thực sự khuyên dùng để có một chuyến đi suôn sẻ. Tất nhiên, chị phải có hộ chiếu hợp lệ cho chuyến bay.
Lan: Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ đặt gói này.
Hội thoại 2: Hai người bạn lên kế hoạch du lịch tự túc
- Bối cảnh: Minh và Phong đang lên mạng tìm thông tin cho chuyến đi sắp tới.
- Nhân vật: Minh, Phong
Minh: Hey Phong, have you found any good accommodation yet? I prefer a homestay which is cheap and clean.
Phong: I’m looking. I found a host whose reviews are all fantastic. It’s near an old historic district.
Minh: Perfect! Booking everything ourselves for this self-guided tour is an ambitious plan, but it’s more exciting than a package tour.
Phong: I agree. We can create our own itinerary. I’m curious about the local food there. I’ve heard it’s delicious.
Minh: Me too. Hey, I remember you have a friend who lives in that city, right? Maybe we can ask him for recommendations.
Phong: Oh yeah! That’s a good idea. He’s the guy whose photos are always amazing. I’ll text him. Do you think we need to rent a motorbike?
Minh: I think so. It gives us more freedom. We must remember to bring our driving licenses. Let’s aim for a smooth trip with no trouble!
Phong: Definitely. This is going to be a terrific experience!
Dịch nghĩa:
Minh: Này Phong, cậu đã tìm được chỗ ở nào tốt chưa? Tớ thích một homestay mà nó rẻ và sạch sẽ.
Phong: Tớ đang tìm đây. Tớ tìm thấy một chủ nhà mà các bài đánh giá về anh ấy đều tuyệt vời. Nó gần một khu phố cổ lịch sử.
Minh: Hoàn hảo! Tự mình đặt mọi thứ cho chuyến du lịch tự túc này là một kế hoạch tham vọng, nhưng nó thú vị hơn một tour trọn gói.
Phong: Tớ đồng ý. Chúng ta có thể tự tạo lịch trình. Tớ tò mò về đồ ăn địa phương ở đó. Tớ nghe nói nó ngon lắm.
Minh: Tớ cũng vậy. Này, tớ nhớ cậu có một người bạn sống ở thành phố đó phải không? Có lẽ chúng ta có thể nhờ anh ấy gợi ý.
Phong: Ồ đúng rồi! Ý kiến hay đấy. Đó là anh chàng mà ảnh của anh ấy luôn đẹp tuyệt vời. Tớ sẽ nhắn tin cho anh ấy. Cậu có nghĩ chúng ta cần thuê xe máy không?
Minh: Tớ nghĩ vậy. Nó cho chúng ta nhiều tự do hơn. Chúng ta phải nhớ mang theo bằng lái xe. Hãy đặt mục tiêu cho một chuyến đi suôn sẻ không gặp rắc rối nào!
Phong: Chắc chắn rồi. Đây sẽ là một trải nghiệm xuất sắc!
7. Tổng kết bài học
Qua Unit 8, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng toàn diện để thảo luận và lên kế hoạch cho các chuyến du lịch:
- Từ vựng: Bạn đã làm quen với các thuật ngữ du lịch thiết yếu như
destination
,accommodation
,itinerary
,package tour
,budget
, và nhiều hơn nữa. - Phát âm: Bạn đã nắm vững quy tắc nhấn trọng âm cho các từ kết thúc bằng hậu tố -ic và -ious, giúp phát âm tự nhiên và chính xác hơn.
- Ngữ pháp: Bạn đã học cách sử dụng thành thạo các đại từ quan hệ who, which, và whose để kết nối các ý và làm cho câu văn phong phú, mạch lạc hơn.
- Giao tiếp: Bạn đã học được nhiều cách khác nhau để diễn tả sự bắt buộc (expressing obligation) một cách lịch sự và phù hợp với từng ngữ cảnh.
Hãy tiếp tục luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Chúc bạn có những chuyến đi thú vị trong tương lai!
Planet Earth
World Englishes
Natural wonders of the world
Vietnamese lifestyle then and now
Our Experiences
Remembering the Past